1 cái dĩa trong tiếng anh là gì năm 2024

The disk copy program will prompt you to insert the second[target] diskette once it finishes reading the complete contents of the first[source] diskette track by track into memory.

Dĩa dùng để chỉ dụng cụ dẹt để đựng thức ăn.

1.

Vẫn còn rất nhiều thức ăn trên dĩa của bạn.

There's still lots of food on your plate.

2.

Đưa dĩa đây tôi thêm thức ăn cho.

Give me your plate, I'll give you another helping.

Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến dụng cụ nhà bếp [kitchen amenities] nha!

- bowl: bát

- knife: dao

- chopping board: thớt

- cup: chén

- spoon: thìa, muỗng

- fork: nĩa

- plate: dĩa

- frying pan: chảo rán

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

© 2024 DOL English. All rights reserved.

Cái dĩa tiếng Anh là plate, một vật dụng thường được dùng để đựng đồ ăn, cùng khám phá cách phát âm cũng như các từ vựng liên quan và hội thoại giao tiếp.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng tiếng Anh plate, đó chính là cái dĩa. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm đúng, các từ vựng thường sử dụng và đoạn hội thoại thú vị liên quan đến cái dĩa trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nội dung sau để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

Cái dĩa tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh plate là cái dĩa.

Cái dĩa có tên tiếng Anh là plate, có cách phát âm là /pleɪt/. Đây là một vật dụng thông thường trong bếp và dùng trong ăn uống.

Dĩa thường được làm từ các loại vật liệu như sứ, thủy tinh, nhựa, hoặc kim loại và được sử dụng để đặt thực phẩm lên khi ăn hoặc để chứa thực phẩm trong quá trình nấu nướng.

Dĩa có nhiều kích thước và hình dáng khác nhau, phục vụ cho các mục đích sử dụng khác nhau trong bếp và trong bữa ăn hàng ngày.

Ví dụ:

  • I placed the hot pizza on the plate. [Tôi đặt chiếc bánh pizza nóng lên cái dĩa]
  • She handed me a plate of spaghetti. [Cô ấy đưa cho tôi một dĩa mì spaghetti]
  • Please pass me the dessert plate. [Xin hãy chuyển cho tôi cái dĩa tráng miệng]
  • The waiter cleared the empty plates. [Người phục vụ dọn những cái dĩa trống]

Các từ vựng liên quan trong tiếng Anh thường gặp

Từ vựng tiếng Anh liên quan, sử dụng đi kèm với cái dĩa.

Có rất nhiều vật dụng đi kèm với cái dĩa và tên gọi của chúng trong tiếng Anh như thế nào, cùng xem bảng sau và những ví dụ minh hoạ để hiểu thêm về cách sử dụng từ vựng.

Cụm từ tiếng Anh và nghĩa 1

Cụm từ tiếng Anh và nghĩa 2

  • Fork: Nĩa.
  • Spoon and fork: Muỗng và nĩa.
  • Napkin: Khăn ăn.
  • Frying pan: Chảo rán
  • Chopping board: Thớt.
  • Bread plate: Dĩa bánh mỳ.
  • Dinner plate: Dĩa ăn tối.
  • Water glass: Ly nước.
  • Cup: Cốc.
  • Chopsticks: Đũa.
  • Dessert: Món tráng miệng.
  • Salad plate: Dĩa sa lát.
  • Tea plate: Dĩa trà.
  • Cake platter: Dĩa bánh.
  • Serving platter: Dĩa thức ăn.
  • Fruit plate: Dĩa trái cây.
  • Luncheon plate: Dĩa ăn trưa.
  • Knife: Dao.
  • Bowl: Bát.

Ví dụ:

  • I use a fork to eat my spaghetti. [Tôi dùng nĩa để ăn mỳ spaghetti]
  • In many Asian countries, people use both spoon and fork to eat. [Ở nhiều nước châu Á, người ta sử dụng cả muỗng và nĩa để ăn]
  • Please pass me a napkin; I spilled some sauce. [Vui lòng đưa cho tôi một cái khăn ăn; tôi làm đổ một chút sốt].
  • Place the vegetables on the chopping board and start cutting them. [Đặt rau trên thớt và bắt đầu cắt chúng]
  • She drank her tea from a beautiful ceramic cup. [Cô ấy uống trà từ một cái cốc sứ đẹp]
  • In Japan, it's common to eat sushi with chopsticks. [Nhật Bản, người ta thường ăn sushi bằng đũa]

Vị trí của từ vựng cái dĩa tiếng Anh trong câu

Cái dĩa trong tiếng Anh và vị trí của từ vựng trong câu.

Từ vựng cái dĩa trong tiếng Anh [plate] có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của từ plate trong câu:

  • Vị trí chủ ngữ [Subject position]

Ví dụ: The plate is on the table. [Cái đĩa đặt trên bàn]

  • Vị trí tân ngữ [Direct object position]

Ví dụ: She placed the food on the plate. [Cô ấy đặt thức ăn lên cái đĩa]

  • Vị trí tân ngữ gián tiếp [Indirect object position]

Ví dụ: He served us the plates with delicious desserts. [Anh ấy phục vụ chúng tôi những đĩa có món tráng miệng thơm ngon]

  • Vị trí trong cụm danh từ [Position within a noun phrase]

Ví dụ: I need a small dessert plate for the cake. [Tôi cần một cái đĩa tráng miệng nhỏ cho cái bánh]

Như bạn có thể thấy, plate có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để diễn đạt ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh câu.

Hội thoại sử dụng từ vựng cái dĩa tiếng Anh

Giao tiếp hằng ngày chủ đề cái dĩa.

Sarah: Look at this beautiful plate, it's a vintage piece I found at the antique shop. [Nhìn cái đĩa đẹp này, đó là một món cổ điển mà tôi tìm thấy ở cửa hàng đồ cổ]

Michael: Wow, it's stunning! The intricate design and colors are amazing. [Wow, nó đẹp đấy! Thiết kế tinh xảo và màu sắc tuyệt vời]

Sarah: Yes, and it's hand-painted. I think it's from the 19th century. [Vâng, và nó được vẽ bằng tay. Tôi nghĩ nó từ thế kỷ 19]

Michael: That's impressive. It must be quite valuable. [Điều đó thật ấn tượng. Nó chắc chắn rất có giá trị]

Sarah: Indeed, I got it at a bargain price. I couldn't believe my luck. [Quả thật, tôi mua nó với giá rất hời. Tôi không thể tin được vận may của mình]

Michael: It's a real treasure. Where are you going to display it? [Đó là một kho báu thật sự. Bạn sẽ trưng bày nó ở đâu?]

Sarah: I think it would look perfect in the dining room, don't you think? [Tôi nghĩ nó sẽ trông hoàn hảo trong phòng ăn, bạn nghĩ thế nào?]

Trong tiếng Anh, plate chính là cái dĩa, đây là một đồ dùng quan trọng trong bữa ăn hàng ngày và từ vựng này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và cách sử dụng nó trong cuộc sống thường ngày. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả!

Chủ Đề