1 mét vuông bằng bao nhiêu mm vuông năm 2024

Mét vuông Milimét vuông 0.01 m210000 mm20.1 m2100000 mm21 m21000000 mm22 m22000000 mm23 m23000000 mm24 m24000000 mm25 m25000000 mm210 m210000000 mm215 m215000000 mm250 m250000000 mm2100 m2100000000 mm2500 m2500000000 mm21000 m21000000000 mm2

Kiến thức cơ bản về Mi-li-mét vuông, bảng đơn vị đo diện tích

  1. Mi-li-mét vuông

Để đo những diện tích rất bé người ta còn dùng đơn vị mi-li-mét vuông.

Quảng cáo

• Mi-li-mét vuông là diện tích của hình vuông có cạnh dài 1mm.

Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.

• Ta thấy hình vuông 1cm2 gồm 100 hình vuông 1mm2.

1cm2 = 100mm2

1mm2 = \[\dfrac{1}{100}\]cm2

  1. Bảng đơn vị đo diện tích

Nhận xét:

- Mỗi đơn vị đo diện tích gấp \[100\] lần đơn vị bé hơn tiếp liền.

- Mỗi đơn vị đo diện tích bằng \[\dfrac{1}{100}\] đơn vị lớn hơn tiếp liền.

Loigiaihay.com

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Toán lớp 5 - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

\>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 5 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp con lớp 5 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét vuông ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [mm2]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét vuông và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này` = Mét vuông *1000000`

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

1 Mét vuông = 1000000 Vuông mm 10 Mét vuông = 10000000 Vuông mm 2500 Mét vuông = 2500000000 Vuông mm 2 Mét vuông = 2000000 Vuông mm 20 Mét vuông = 20000000 Vuông mm 5000 Mét vuông = 5000000000 Vuông mm 3 Mét vuông = 3000000 Vuông mm 30 Mét vuông = 30000000 Vuông mm 10000 Mét vuông = 10000000000 Vuông mm 4 Mét vuông = 4000000 Vuông mm 40 Mét vuông = 40000000 Vuông mm 25000 Mét vuông = 25000000000 Vuông mm 5 Mét vuông = 5000000 Vuông mm 50 Mét vuông = 50000000 Vuông mm 50000 Mét vuông = 50000000000 Vuông mm 6 Mét vuông = 6000000 Vuông mm 100 Mét vuông = 100000000 Vuông mm 100000 Mét vuông = 100000000000 Vuông mm 7 Mét vuông = 7000000 Vuông mm 250 Mét vuông = 250000000 Vuông mm 250000 Mét vuông = 250000000000 Vuông mm 8 Mét vuông = 8000000 Vuông mm 500 Mét vuông = 500000000 Vuông mm 500000 Mét vuông = 500000000000 Vuông mm 9 Mét vuông = 9000000 Vuông mm 1000 Mét vuông = 1000000000 Vuông mm 1000000 Mét vuông = 1000000000000 Vuông mm

1 m vuông bằng bao nhiêu milimet vuông?

1m2 = 100dm2 =10000 cm2 = 1000000 mm2.

2 mét vuông bằng bao nhiêu mi

- Tương tự, nếu ta có một diện tích là 2 mét vuông, để chuyển đổi sang mi-li-mét vuông, ta sẽ nhân số mét vuông đó cho 1000: 2 mét vuông x 1000 = 2000 mi-li-mét vuông.

1m2 bằng bao nhiêu m2?

1m2 \= 10.000 cm2. 1 m2 \= 0.0001 ha.

1 mm vuông bằng bao nhiêu xăng ti mét vuông?

7. Mili-mét vuông [mm²]: Đơn vị đo diện tích rất nhỏ. 1 mm² tương đương với 0,000001 mét vuông.

Chủ Đề