1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái Br 1 BYN - Đồng rúp Belarus mới đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 7,580.85718 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho BYN Đồng rúp Belarus mới ( Br ) Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của Br1 (BYN) tỷ giá hôm nay. Thứ hai, Tháng tư 1, 2024

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Chuyển đổi tiền tệ 1 BYN đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 1 Đồng rúp Belarus mới Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 1 Đồng rúp Belarus mới chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ rúp Belarus sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 BYN \= 7.603,62 VND

1 BYN \= 7.603,62 VND

1 VND \= 0,0001315 BYN

Cập nhật mới nhất 01/04/24 5:45 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (BYN/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 7.544,6 ₫7.459,9 ₫7.321,0 ₫Cao 7.683,1 ₫7.709,9 ₫9.668,7 ₫Trung bình 7.605,3 ₫7.588,9 ₫8.505,7 ₫Thay đổi+0,47% +0,44% -18,01%

Rúp Belarus đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 9.668,7 ₫ cho mỗi rúp Belarus vào ngày 25/09/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 7.321,0 ₫ cho mỗi rúp Belarus vào ngày 12/10/2023. Trong vòng một năm qua, rúp Belarus đã giảm -18,01% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ BYN sang VND

  • BYN VND
  • VND BYN
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi BYN sang VND

29/03/24 Thứ Sáu 1 BYN = 7.624,0 VND28/03/24 Thứ Năm 1 BYN = 7.599,3 VND27/03/24 Thứ Tư 1 BYN = 7.592,7 VND26/03/24 Thứ Ba 1 BYN = 7.584,7 VND25/03/24 Thứ Hai 1 BYN = 7.610,9 VND22/03/24 Thứ Sáu 1 BYN = 7.634,3 VND21/03/24 Thứ Năm 1 BYN = 7.576,0 VND

Quy đổi Rúp Belarus và Đồng Việt Nam

VND BYN1.000 VND0,1315 BYN2.000 VND0,2630 BYN5.000 VND0,6576 BYN10.000 VND1,3152 BYN20.000 VND2,6303 BYN50.000 VND6,5758 BYN100.000 VND13,152 BYN200.000 VND26,303 BYN500.000 VND65,758 BYN1.000.000 VND131,52 BYN2.000.000 VND263,03 BYN5.000.000 VND657,58 BYN10.000.000 VND1.315,2 BYN20.000.000 VND2.630,3 BYN50.000.000 VND6.575,8 BYN100.000.000 VND13.152 BYN

Làm cách nào để chuyển đổi BYN thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi rúp Belarus sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng rúp Belarus mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi BYN sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Rúp Belarus (tiếng Belarus:рубель, số nhiều: рублёў), ký hiệu Br, mã ISO 4217 = BYR) là đơn vị tiền tệ của Belarus. Một Rúp chia thành 100 kapeykas (капейка, số nhiều: kapeyek).

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Rúp thứ nhất, năm 1992–2000[sửa | sửa mã nguồn]

Nhu cầu ban đầu về tiền tệ của Belarus chỉ thuần túy là vấn đề kỹ thuật. Tốc độ lạm phát cố định ở cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990 chưa bao giờ đòi các ngân hàng Belarus phải gia tăng tiền mặt cho các hoạt động hàng ngày. Sự tan vỡ của hàng dãy nguồn cung cấp ở các hãng Liên Xô trước đây đòi hỏi các hàng hóa này phải được mua và bán trên thị trường, thường là thanh toán bằng tiền mặt. Phân ban Belarus của Ngân hàng quốc gia Liên Xô không có khả năng cũng chẳng có giấy phép để in tiền giấy Xô-viết, vì thế chính phủ Belarus đã quyết định lập ra tiền tệ quốc gia của riêng mình, để giải quyết tình trạng thiếu tiền mặt.

Ở Belarus, từ khi Liên Xô sụp đổ tới tháng 5 năm 1992, thì đồng rúp Liên Xô lưu hành song song với đồng rúp Belarus. Các tiền giấy mới của Nga cũng lưu hành ở Belarus nhưng rồi chúng được thay thế bởi tiền giấy do Ngân hàng quốc gia Cộng hòa Belarus phát hành vào tháng 5 năm 1992. Đồng rúp Belarus thời hậu Xô-viết đầu tiên được mang mã ISO 4217 là BYB và thay thế tiền Liên Xô với tỷ giá 1 rúp Belarus = 10 rúp Liên Xô. Phải mất khoảng 2 năm, đồng rúp Belarus mới trở thành tiền tệ chính thức của xứ sở.

Rúp thứ nhì, năm 2000-[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2000, đồng rúp Belarus thứ nhì được đưa ra lưu hành (mã ISO là BYR), thay cho đồng rúp đầu tiên với tỷ giá 1 rúp mới = 1.000 rúp cũ. Chỉ phát hành tiền giấy và chỉ phát hành tiền kim loại kỷ niệm dành cho các nhà sưu tập.

Hội nhập tiền tệ với Nga[sửa | sửa mã nguồn]

Từ đầu nhiệm kỳ tổng thống của mình, Alexander Lukashenko bắt đầu gợi ý việc hội nhập tiền tệ với Liên bang Nga và tiến hành từng bước theo chủ trương này. Ban đầu, cũng có một gợi ý về việc đưa ra một tiền tệ thống nhất cho Liên bang Nga và Belarus. Điều 13 của "Hiệp ước thành lập Nước liên hiệp Nga và Belarus" (Treaty of Creation of the Union State of Russia and Belarus) năm 1999 đã dự kiến một tiền tệ thống nhất. Các cuộc thảo luận về tiền tệ Liên hiệp đã tiếp tục vượt qua mục tiêu thực hiện năm 2005, nhìn từ cả hai nước. Bắt đầu từ năm 2008, Ngân hàng trung ương Cộng hòa Belarus đã loan báo đồng rúp Belarus sẽ gắn chặt với đồng dollar Mỹ thay vì đồng rúp Nga. "Stanislav Bogdankevich, một cựu chủ tịch Ngân hàng trung ương, đã gọi quyết định này có tính chính trị, nói rằng nó gắn liền với sự bất bình công khai của Belarus về quyết định tăng đột xuất giá dầu, khí đốt của Nga xuất cảng sang Belarus vào đầu năm này. Phần lớn nền kinh tế của Belarus đều theo kiểu Xô-viết, do trung ương kiểm soát và phụ thuộc nặng nề vào nguồn cung cấp năng lượng rẻ từ Nga".[cần dẫn nguồn]

Rúp thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]

Dường như vào cuối năm 2009 chúng ta sẽ thấy một cuộc cải cách tiền tệ (1:1000) ở Belarus.

Tiền giấy[sửa | sửa mã nguồn]

Rúp thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 1992, các tiền giấy với mệnh giá 50 kapeykas, 1, 3, 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1.000 và 5.000 rúp được đưa ra lưu hành. Tiếp theo là đồng 2.000 rúp năm 1994, đồng 50.000 rúp năm 1995, đồng 100.000 rúp năm 1996, đồng 500.000 rúp năm 1998, rồi đồng 1 triệu và 5 triệu rúp năm 1999.

Rúp thứ nhì[sửa | sửa mã nguồn]

Năm 2000, các tiền giấy mệnh giá 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1.000 và 5.000 rúp được đưa ra lưu hành. Năm 2001, đưa ra lưu hành các tiền mệnh giá cao hơn là 10.000, 20.000 và 50.000 rúp, tiếp theo là đồng 100.000 rúp năm 2005. Không phát hành đồng kapeykas bằng kim loại hoặc tiền giấy.

Loạt tiền năm 2000 Hình Trị giá Kích thước Màu chính Mô tả Ngày tháng Mặt phải Mặt trái Mặt phải Mặt trái In Phát hành Bãi bỏ

1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp 110 x 60 mm Xanh lá cây Tòa nhà Viện Hàn lâm khoa học quốc gia Belarus Mệnh giá trong các hình 2000 1.1.2000 1.1.2004
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
5 rúp Hồng-đỏ Cảnh Trayetskaye Pradmyestsye ở Minsk 1.7.2005
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
10 rúp Xanh dương lợt Tòa nhà Thư viện quốc gia Belarus
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
20 rúp 150 x 69 mm Ô liu-vàng Tòa nhà Ngân hàng quốc gia Belarus Cảnh bên trong Tòa nhà Ngân hàng quốc gia Belarus
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
50 rúp Vàng cam-đỏ Cổng Kholm - phần nhỏ của Đài kỷ niệm Pháo đài Brest Pháo đài Anh hùng Lối chính vào Đài kỷ niệm Brest Pháo đài Anh hùng
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
100 rúp Xanh lá cây lợt Nhà hát lớn Opera quốc gia và Nhà múa Ballet của Belarus ở Minsk Cảnh vở ballet "Favourite" của E.A. Hlebau
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
500 rúp 150 x 74 mm Nâu lợt Cung Văn hóa của Công đoàn Cộng hòa ở Minsk Trang trí kiến trúc ở Cung Văn hóa Cộng hòa của Belarus
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1.000 rúp Xanh dương lợt Nhà Bảo tàng Nghệ thuật quốc gia của Belarus ở Minsk Mẩu tranh "Chân dung người vợ với hoa và quả" của I. Khrutski
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
5.000 rúp Tím lợt Cung Thể thao ở Minsk Hình khu thể thao liên hợp "Raubichy"
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
10 000 rúp Màu hồng Toàn cảnh đô thị Viciebsk Khán đài vòng mùa hè ở Viciebsk 16.4.2001
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
20 000 rúp Màu xám Dinh Rumiancev và Dinh Paskevich ở Homyel Cảnh nhìn của Dinh ở Homyel từ tranh của A. Idzkouski 2002
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
50 000 rúp Xanh da trời Lâu pháo đài ở khu định cư Mir, huyện Karelichy, Hrodna Voblast Phối hợp các yếu tố kiến trúc trang trí Quần thể lâu đài Mir 20.12.2002
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
1 rúp belarus bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024
100 000 rúp Vàng cam The Radziwills' Castle ở thành phố Niasvizh Cảnh Lâu pháo đài Radziwills ở Niasvizh từ bức tranh của nghệ sĩ Belarus Napoleon Orda 15.7.2005 các mấu đồng tiền krona giấy

Tỷ giá hối đoái lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Rúp Belarus tính theo đơn vị ngoại tệ 2004 2005 2006 2007 Euro 2683.75 2681.49 2691.88 2937.06 Rúp Nga 75.00 76.14 78.90 83.91 Dollar Mỹ 2160.24 2153.81 2144.56 2146.07 Nguồn: 2008, 2007, 2006, 2005, and 2004

Bản mẫu:Exchange Rate

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BYR[sửa | sửa mã nguồn]

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng BYR Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD Từ Yahoo! Finance: Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Kinh tế Belarus

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

National bank of the Republic of Belarus: Belarusian Ruble Official Average Exchange Rate against foreign currency