100 cái tên phổ biến nhất ở Mỹ năm 2022

Tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai mà cả nhà gọi hàng ngày rất dễ thương. Đặc biệt, điều này còn thể hiện tình cảm và sự yêu quý của cha mẹ dành cho các con yêu. MarryBaby xin gợi ý đến cho cả nhà những gợi ý về tên tiếng Anh hay cho con gái và con trai đang hot của năm 2022.

Cách đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai năm 2022

Đặt tên tiếng anh cho con gái và con trai không chỉ vì sự dễ thương mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nhất là, đối với những gia đình có ý định cho con đi du học hoặc định cư ở nước ngoài. Dưới đây là những lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con gái và con trai cha mẹ cần lưu ý:

  • Đặt tên con theo nghĩa tiếng Việt:Cha mẹ có thể đặt tên tiếng Anh cùng nghĩa với tên tiếng Việt. Ví dụ như: Tên Huệ có tên tiếng Anh là Lilybelle.
  • Đặt tên con theo tên người nổi tiếng: Cha mẹ có thể đặt tên con như là Julia Roberts; Tom Hanks…
  • Đặt tên con có phát âm gần giống tiếng Việt: ví dụ như Tôm thì gọi là Tom; An thì gọi là Anne…
  • Đặt tên con mang theo ý nghĩa mà cha mẹ muốn gửi gắm cũng là một gọi ý hay.

>> Bố mẹ có thể xem thêm: Đặt tên tiếng Việt và đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho bé gái

Xuất xứ danh sách tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai

Cái tên Tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai là món quà đầu tiên mà cha mẹ dành tặng cho con. So với việc mua một món quà, việc chọn tên hay và ý nghĩa cho con sẽ hao tổn tâm trí và cần bạn phải suy nghĩ thật cẩn trọng.

Ngày nay, bên cạnh cái tên chính thức trên giấy tờ, các bậc cha mẹ trẻ thường thích đặt thêm tên tiếng Anh cho con. Hoặc chỉ là một nickname để mọi người gọi ở nhà. Dưới đây là một vài cái tên tiếng Anh hay cho bé gái được yêu thích và bình chọn từ danh sách Quản lý An sinh Xã hội Hoa Kỳ công bố hàng năm.

Tên tiếng Anh hay cho bé gái năm 2022 Nhâm Dần

A. Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa quyến rũ

1. Abigail: Niềm vui của cha khi con chào đời

2. Alina: Tên tiếng Anh cho bé gái có nghĩa là người cao quý

3. Bella: Một cái tên nữ tính, biểu hiện cho vẻ đẹp thuần khiết

4. Bellezza: Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều

5. Belinda: Đáng yêu như một chú thỏ con

6. Bonita: Một cái tên rất nữ tính mang ý nghĩa “xinh đẹp”, dễ thương trong tiếng Tây Ban Nha

7. Bonnie: Mang một vẻ đẹp cuốn hút

8. Caily: Đẹp hay mảnh mai

9. Calista: con là người xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ

10. Calliope: Giọng hát tuyệt vời

B. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa xinh đẹp rực rỡ

11. Calixta: Đẹp nhất hay đáng yêu nhất

12. Donatella: Một món quà đẹp mà cuộc đời đã ban tặng cho bố mẹ

13. Ella: con mang dáng vóc của một nàng tiên xinh đẹp

14. Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất

15. Ellie: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất

16. Erina: Bé mang một nét đẹp rực rỡ

17. Faye: Bé có nét đẹp như một nàng tiên

18. Venus: Tên tiếng Anh cho con gái là tên Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

19. Lowa: Vùng đất xinh đẹp

20. Lisa: Tên vị nữ thần của sự thành công

C. Tên tiếng Anh hay mang ý nghĩa xinh đẹp thuần khiết

21. Jacintha: Mang một vẻ đẹp tinh khiết của loài hoa Jacintha

22. Jolie: Bé xinh đẹp như một nàng công chúa

23. Kaytlyn: Biểu tượng của sự thông minh và xinh đẹp

24. Keva: Đứa trẻ xinh đẹp

25. Kyomi: là Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa thuần khiết và xinh đẹp

26. Lillie: Tên tiếng Anh con gái là sự tinh khiết, xinh đẹp

27. Yedda: Tên con gái tiếng Anh hay mang ý nghĩa là giọng hát tuyệt vời

28. Linda: Bé sinh ra xinh đẹp, dễ thương, và dễ mến

29. Lynne: Mang hình ảnh của một thác nước đẹp, thuần khiết

30. Lucinda: Mang ý nghĩa là “ánh sáng”, bé được khoác lên mình vẻ đẹp của thiên nhiên

>> Bố mẹ có thể xem thêm: Bật mí 4 cách đặt tên con theo tên bố mẹ năm 2022 vừa hay vừa ý nghĩa

D. Tên tiếng Anh cho bé gái năm 2022 mang ý nghĩa thành công

31. Mabel: Bé rất đáng yêu và ngọt ngào

32. Mabs: Người yêu cái đẹp

33. Mirabel: Mang ý nghĩa tuyệt vời, mong con lớn lên trưởng thành và thành đạt

34. Meadow: Bé được ví như một đồng cỏ đẹp, tỏa ngát hương cho đời

35. Mei: Bé lớn lên sẽ là một con người sáng tạo, hào sảng trong cuộc sống

36. Miyeon: bé vừa xinh đẹp, vừa tốt bụng, giúp đỡ những người xung quanh

37. Miyuki: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là sự xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn

38. Naamah: Bé sẽ mang tính cách hòa nhã, dễ chịu, yêu thương mọi người

39. Naava: Xuất phát từ tiếng Do thái, bé lớn lên sẽ vô cùng xinh đẹp và một óc khôi hài hữu dụng

40. Naomi: Ngoài xinh đẹp, bé còn dễ chịu, hòa nhã trong cuộc sống

E. Tên tiếng Anh hay cho bé gái cho thể hiện tính cách

41. Nefertari: Mang một vẻ đẹp đáng tin cậy, là bạn đồng hành vô cùng đắc lực với những người kề cận

42. Nefertiti: Mang một nét đẹp cao sang hơn người

43. Nelly: Tên con gái tiếng Anh hay là ánh sáng rực rỡ

44. Nomi: Xinh đẹp và dễ chịu

45. Norabel: đẹp thuần khiết như ánh sáng ban mai

46. Omorose: Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa một đứa trẻ mỹ miều, đẹp như đóa hoa hồng được xuất hiện trong cái tên

47. Orabelle: Mang dáng vóc của một bờ biển đẹp

48. Rachel: con là một điều đặc biệt đối với bố mẹ

49. Raanana: Bé luôn tươi tắn và dễ chịu

50. Ratih: Xinh đẹp và trong trẻo như một thiên thần

F. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa ánh trăng

51. Diana: Nữ thần mặt trăng

52. Celine: Mặt trăng

53. Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý

54. Rishima: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là tia sáng của mặt trăng

G. Tên tiếng Anh hay cho bé gái sinh năm 2022 với ý nghĩa hạnh phúc

55. Farrah: Hạnh phúc

56. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc

57. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc

58. Rosaleen: Xinh đẹp như đóa hồng nhỏ

59. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường

60. Sapphire: Một loại đá quý đẹp

61. Tazanna: Công chúa xinh đẹp

62. Tegan: Người thân yêu hay người yêu

63. Tove: mang nét đẹp tuyệt trần của các vì tinh tú

>> Bố mẹ có thể xem thêm: 160 gợi ý đặt tên con gái họ Trần hay và ý nghĩa năm Nhâm Dần 2022

H. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa thành công

64. Naila: Thành công

65. Yashita: Thành công

66. Fawziya: Chiến thắng

67. Yashashree: Nữ thần của sự thành công

68. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng

69. Felicia: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là sự ay mắn hoặc thành công

I. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang ý nghĩa loài hoa

70. Aboli: Đây là một tên tiếng Hindu không phổ biến, có nghĩa là hoa

71. Daisy: Những bông cúc trắng và vàng xinh đẹp

72. Kusum: Tên phổ biến này có nghĩa là hoa

73. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của bạn là Juhi hoặc Jasmine

74. Violet: Loài hoa màu tím xanh này đẹp

75. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa

76. Lilybelle: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là đóa hoa huệ đẹp

77. Rosalind: Hoa hồng xinh đẹp

K. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại

78. Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”.

79. Aria: Trong tiếng Ý, tên này có nghĩa là “không khí”. Trong khi ở tiếng Hebrew, nó có nghĩa là “con sư tử của thần”. Và trong tiếng Teutonic, nó có liên quan đến loài chim.

80. Aurora: Từ gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “bình minh”.

81. Athena: Từ gốc tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần thông thái.

82. Bella: Một trong những tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là xinh đẹp.

83. Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nữ tính”.

84. Claire, Clara: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ có gốc Latinh, có nghĩa là “sạch sẽ, rõ ràng”.

85. Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”. Đây là tên nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…

86. Ella: là Tên tiếng Anh hay cho bé gái có nghĩa là “ánh sáng” hay “người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên”.

87. Emily, Aemilia: Sự hăng hái, phấn đấu.

88. Isabella: Một biến thể của Isabel hay Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, một ngôn ngữ của người Do Thái, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”.

89. Grace: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé gái. Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “rộng lượng”, “tử tế”.

L. Tên tiếng Anh hay cho bé gái biểu tượng món quà của Thượng Đế

90. Hazel: Tên tiếng Anh, có nghĩa là cây phỉ hay để chỉ một màu sắc xanh pha nâu của đôi mắt.

91. Hannah: Tên từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ân sủng của thượng đế”. Đây là Tên tiếng Anh hay cho bé gái mà cha mẹ nên đặt.

92. Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”.

93. Lily: Tên từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa biểu trưng cho sự thuần khiết.

94. Luna: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “mặt trăng”.

95. Lucy: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “ánh sáng”.

96. Mila: Trong tiếng Slavic có nghĩa là “cần cù” và trong tiếng Nga có nghĩa là “người thân thương”.

97. Mary, Maria: Đắng, không ngọt ngào.

98. Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”.

99. Natalie: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”.

100. Olivia: Một cái tên nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là “cây ô-liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này.

101. Serenity: Có nghĩa là “ý muốn yên bình”.

102. Scarlett: Có nghĩa là “đỏ thắm”. Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng – Scarlett Johansson và là tên nữ nhân vật chính của bộ truyện “Cuốn theo chiều gió”.

103. Sophia, Sophie: Tên tiếng Anh hay cho bé gái tên từ tiếng Hy Lạp; có nghĩa là “sự khôn ngoan”, là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren.

104. Victoria: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”

>> Bố mẹ có thể xem thêm: 200+ tên Hán Việt hay và ý nghĩa cho con gái năm 2022

M. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang đến sự may mắn

105. Gemma: Tên con gái có ý nghĩa là viên ngọc quý.

106. Odette [hay Odile]: Biểu tượng của sự giàu sang.

107. Felicity: Mang vận may.

108. Ruby: Viên ngọc mang sắc đỏ quyến rũ.

109. Margaret: Tên tiếng Anh hay cho bé gái có nghĩa là ngọc trai.

110. Jade: Viên ngọc màu xanh bích.

111. Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.

112. Amanda: Có nghĩa là được yêu thương.

113. Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.

114. Hypatia: Sự cao quý nhất.

115. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.

116. Mirabel: Tuyệt vời.

117. Elysia: Tên tiếng Anh hay có nghĩa là được ban phước lành.

118. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.

Gợi ý tên tiếng Anh hay cho bé trai chào đời năm 2022

Tương tự như cách đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái, tên tiếng Anh cho bé trai cũng sẽ có ý nghĩa đi kèm để mẹ có thể chia sẻ về nó khi có bạn bè hỏi lý do tại sao lại chọn tên này cho bé nhé.

Tên tiếng Anh hay cho bé trai bố mẹ nên tham khảo

A. Tên hay cho bé trai mang ý thể hiện sức mạnh

1. Aiden: Tên của thần mặt trời trong các thần thoại Celtic, có nghĩa là “nóng như lửa”.

2. Alexander: Từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “trạng sư dành cho nam giới”, là tên của một vị đại đế trong lịch sử cổ đại.

3. Liam: Người bảo vệ, chiến binh.

4. Noah: Tên tiếng Hebrew, có nghĩa là “thoải mái, nghỉ ngơi”. Đây cũng là tên của một nhân vật trong Kinh thánh.

5. Asher: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước”

6. Anthony: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé trai, có nghĩa là “vô giá”

7. Benjamin: Tên tiếng Anh hay từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của phương nam”

8. Carter: Vốn là một họ được dùng trong tiếng Anh, là họ của một vị cựu tổng thống Mỹ.

9. Carson: Từ gốc Scandinavia có nghĩa là “con trai của Carr”

10. Daniel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử”

11. Ethan: Tên tiếng Anh hay từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “an toàn”, “mạnh mẽ”, “vững chắc”

12. Gabriel: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “Hiến dâng cho thượng đế”

13. Isaac: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “anh ấy sẽ cười”.

B. Tên hay cho bé trai mang ý biểu tượng của món quà Thượng Đế ban

14. Jackson: Một họ có gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của Jack”

15. James: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “xâm chiếm”, là tên của một vị vua nước Anh ở thế kỷ XVII

16. Joseph: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là Chúa sẽ gửi đến [thêm một người con trai]

17. John: Tên có gốc Hebrew, ca ngợi sự tốt đẹp của thượng đế

18. Joshua: Tên có gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “thượng đế là sự cứu rỗi”

19. Jordan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “giảm đi”

20. Jack: Một từ xa xưa dùng để chỉ bất kỳ người đàn ông nào

21. Logan: Từ gốc Scottish có nghĩa là “bóng cây nhỏ”

22. Lucas, Luke hay Lucius: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng” hay “hiến dâng ánh sáng”

23. Michael: Tên một vị thánh, tên một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng thế giới

24. Matteo: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “món quà của thượng đế”

25. Nathan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “anh ấy đã cho đi”

26. Oliver: Từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây ô-liu”

27. Samuel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “nghe thấy tiếng thượng đế”

Marry Baby mong rằng, những tên Tiếng anh hay cho bé gái và bé trai thịnh hành của năm 2022 trên đây sẽ là cẩm nang gối đầu của các bậc cha mẹ. Hãy luôn dùng để chọn cho thiên thần nhỏ của mình một cái tên thật đáng yêu nhé!

Finding the perfect name for your new baby boy can take some time and careful consideration, but it can also be a lot of fun. In fact, it's one of the first and biggest decisions you have to make as a new parent.

Are you looking for a boy name that speaks to a family tradition or honors a cultural tradition? Or do you want your son to have a completely unique name?

Whatever your approach, you'll find plenty of great options in the following list of the 1,000 most popular baby boy names, as recorded by the Social Security Administration [SSA]. The following list reflects the U.S. birth certificate data from 2021.

A quick scroll through the list reveals that several names have reigned supreme for years, like Oliver, Elijah, Noah, and James—just to name a few. You'll also find some potential pop culture nods [could that be the "Bridgerton" influence to see Simon, Anthony, and Colin all making the cut?] along with classics like Max, Nicholas, John, and Joseph.

"M" and "L" names seem to tip the scales toward the top of the list—you'll spot Liam, Lucas, Levi, Mateo, Michael, and Mason all within the top 20 ranking.

Take a look through to help you narrow down your list of favorites [or inspire new ones] and enjoy the experience of finding a name you love for your new baby.

  1. Liam
  2. Noah
  3. Oliver
  4. Elijah
  5. James
  6. William
  7. Benjamin
  8. Lucas
  9. Henry
  10. Theodore
  11. Jack
  12. Levi
  13. Alexander
  14. Jackson
  15. Mateo
  16. Daniel
  17. Michael
  18. Mason
  19. Sebastian
  20. Ethan
  21. Logan
  22. Owen
  23. Samuel
  24. Jacob
  25. Asher
  26. Aiden
  27. John
  28. Joseph
  29. Wyatt
  30. David
  31. Leo
  32. Luke
  33. Julian
  34. Hudson
  35. Grayson
  36. Matthew
  37. Ezra
  38. Gabriel
  39. Carter
  40. Isaac
  41. Jayden
  42. Luca
  43. Anthony
  44. Dylan
  45. Lincoln
  46. Thomas
  47. Maverick
  48. Elias
  49. Josiah
  50. Charles
  51. Caleb
  52. Christopher
  53. Ezekiel
  54. Miles
  55. Jaxon
  56. Isaiah
  57. Andrew
  58. Joshua
  59. Nathan
  60. Nolan
  61. Adrian
  62. Cameron
  63. Santiago
  64. Eli
  65. Aaron
  66. Ryan
  67. Angel
  68. Cooper
  69. Waylon
  70. Easton
  71. Kai
  72. Christian
  73. Landon
  74. Colton
  75. Roman
  76. Axel
  77. Brooks
  78. Jonathan
  79. Robert
  80. Jameson
  81. Ian
  82. Everett
  83. Greyson
  84. Wesley
  85. Jeremiah
  86. Hunter
  87. Leonardo
  88. Jordan
  89. Jose
  90. Bennett
  91. Silas
  92. Nicholas
  93. Parker
  94. Beau
  95. Weston
  96. Austin
  97. Connor
  98. Carson
  99. Dominic
  100. Xavier
  101. Jaxson
  102. Jace
  103. Emmett
  104. Adam
  105. Declan
  106. Rowan
  107. Micah
  108. Kayden
  109. Gael
  110. River
  111. Ryder
  112. Kingston
  113. Damian
  114. Sawyer
  115. Luka
  116. Evan
  117. Vincent
  118. Legend
  119. Myles
  120. Harrison
  121. August
  122. Bryson
  123. Amir
  124. Giovanni
  125. Chase
  126. Diego
  127. Milo
  128. Jasper
  129. Walker
  130. Jason
  131. Brayden
  132. Cole
  133. Nathaniel
  134. George
  135. Lorenzo
  136. Zion
  137. Luis
  138. Archer
  139. Enzo
  140. Jonah
  141. Thiago
  142. Theo
  143. Ayden
  144. Zachary
  145. Calvin
  146. Braxton
  147. Ashton
  148. Rhett
  149. Atlas
  150. Jude
  151. Bentley
  152. Carlos
  153. Ryker
  154. Adriel
  155. Arthur
  156. Ace
  157. Tyler
  158. Jayce
  159. Max
  160. Elliot
  161. Graham
  162. Kaiden
  163. Maxwell
  164. Juan
  165. Dean
  166. Matteo
  167. Malachi
  168. Ivan
  169. Elliott
  170. Jesus
  171. Emiliano
  172. Messiah
  173. Gavin
  174. Maddox
  175. Camden
  176. Hayden
  177. Leon
  178. Antonio
  179. Justin
  180. Tucker
  181. Brandon
  182. Kevin
  183. Judah
  184. Finn
  185. King
  186. Brody
  187. Xander
  188. Nicolas
  189. Charlie
  190. Arlo
  191. Emmanuel
  192. Barrett
  193. Felix
  194. Alex
  195. Miguel
  196. Abel
  197. Alan
  198. Beckett
  199. Amari
  200. Karter
  201. Timothy
  202. Abraham
  203. Jesse
  204. Zayden
  205. Blake
  206. Alejandro
  207. Dawson
  208. Tristan
  209. Victor
  210. Avery
  211. Joel
  212. Grant
  213. Eric
  214. Patrick
  215. Peter
  216. Richard
  217. Edward
  218. Andres
  219. Emilio
  220. Colt
  221. Knox
  222. Beckham
  223. Adonis
  224. Kyrie
  225. Matias
  226. Oscar
  227. Lukas
  228. Marcus
  229. Hayes
  230. Caden
  231. Remington
  232. Griffin
  233. Nash
  234. Israel
  235. Steven
  236. Holden
  237. Rafael
  238. Zane
  239. Jeremy
  240. Kash
  241. Preston
  242. Kyler
  243. Jax
  244. Jett
  245. Kaleb
  246. Riley
  247. Simon
  248. Phoenix
  249. Javier
  250. Bryce
  251. Louis
  252. Mark
  253. Cash
  254. Lennox
  255. Paxton
  256. Malakai
  257. Paul
  258. Kenneth
  259. Nico
  260. Kaden
  261. Lane
  262. Kairo
  263. Maximus
  264. Omar
  265. Finley
  266. Atticus
  267. Crew
  268. Brantley
  269. Colin
  270. Dallas
  271. Walter
  272. Brady
  273. Callum
  274. Ronan
  275. Hendrix
  276. Jorge
  277. Tobias
  278. Clayton
  279. Emerson
  280. Damien
  281. Zayn
  282. Malcolm
  283. Kayson
  284. Bodhi
  285. Bryan
  286. Aidan
  287. Cohen
  288. Brian
  289. Cayden
  290. Andre
  291. Niko
  292. Maximiliano
  293. Zander
  294. Khalil
  295. Rory
  296. Francisco
  297. Cruz
  298. Kobe
  299. Reid
  300. Daxton
  301. Derek
  302. Martin
  303. Jensen
  304. Karson
  305. Tate
  306. Muhammad
  307. Jaden
  308. Joaquin
  309. Josue
  310. Gideon
  311. Dante
  312. Cody
  313. Bradley
  314. Orion
  315. Spencer
  316. Angelo
  317. Erick
  318. Jaylen
  319. Julius
  320. Manuel
  321. Ellis
  322. Colson
  323. Cairo
  324. Gunner
  325. Wade
  326. Chance
  327. Odin
  328. Anderson
  329. Kane
  330. Raymond
  331. Cristian
  332. Aziel
  333. Prince
  334. Ezequiel
  335. Jake
  336. Otto
  337. Eduardo
  338. Rylan
  339. Ali
  340. Cade
  341. Stephen
  342. Ari
  343. Kameron
  344. Dakota
  345. Warren
  346. Ricardo
  347. Killian
  348. Mario
  349. Romeo
  350. Cyrus
  351. Ismael
  352. Russell
  353. Tyson
  354. Edwin
  355. Desmond
  356. Nasir
  357. Remy
  358. Tanner
  359. Fernando
  360. Hector
  361. Titus
  362. Lawson
  363. Sean
  364. Kyle
  365. Elian
  366. Corbin
  367. Bowen
  368. Wilder
  369. Armani
  370. Royal
  371. Stetson
  372. Briggs
  373. Sullivan
  374. Leonel
  375. Callan
  376. Finnegan
  377. Jay
  378. Zayne
  379. Marshall
  380. Kade
  381. Travis
  382. Sterling
  383. Raiden
  384. Sergio
  385. Tatum
  386. Cesar
  387. Zyaire
  388. Milan
  389. Devin
  390. Gianni
  391. Kamari
  392. Royce
  393. Malik
  394. Jared
  395. Franklin
  396. Clark
  397. Noel
  398. Marco
  399. Archie
  400. Apollo
  401. Pablo
  402. Garrett
  403. Oakley
  404. Memphis
  405. Quinn
  406. Onyx
  407. Alijah
  408. Baylor
  409. Edgar
  410. Nehemiah
  411. Winston
  412. Major
  413. Rhys
  414. Forrest
  415. Jaiden
  416. Reed
  417. Santino
  418. Troy
  419. Caiden
  420. Harvey
  421. Collin
  422. Solomon
  423. Donovan
  424. Damon
  425. Jeffrey
  426. Kason
  427. Sage
  428. Grady
  429. Kendrick
  430. Leland
  431. Luciano
  432. Pedro
  433. Hank
  434. Hugo
  435. Esteban
  436. Johnny
  437. Kashton
  438. Ronin
  439. Ford
  440. Mathias
  441. Porter
  442. Erik
  443. Johnathan
  444. Frank
  445. Tripp
  446. Casey
  447. Fabian
  448. Leonidas
  449. Baker
  450. Matthias
  451. Philip
  452. Jayceon
  453. Kian
  454. Saint
  455. Ibrahim
  456. Jaxton
  457. Augustus
  458. Callen
  459. Trevor
  460. Ruben
  461. Adan
  462. Conor
  463. Dax
  464. Braylen
  465. Kaison
  466. Francis
  467. Kyson
  468. Andy
  469. Lucca
  470. Mack
  471. Peyton
  472. Alexis
  473. Deacon
  474. Kasen
  475. Kamden
  476. Frederick
  477. Princeton
  478. Braylon
  479. Wells
  480. Nikolai
  481. Iker
  482. Bo
  483. Dominick
  484. Moshe
  485. Cassius
  486. Gregory
  487. Lewis
  488. Kieran
  489. Isaias
  490. Seth
  491. Marcos
  492. Omari
  493. Shane
  494. Keegan
  495. Jase
  496. Asa
  497. Sonny
  498. Uriel
  499. Pierce
  500. Jasiah
  501. Eden
  502. Rocco
  503. Banks
  504. Cannon
  505. Denver
  506. Zaiden
  507. Roberto
  508. Shawn
  509. Drew
  510. Emanuel
  511. Kolton
  512. Ayaan
  513. Ares
  514. Conner
  515. Jalen
  516. Alonzo
  517. Enrique
  518. Dalton
  519. Moses
  520. Koda
  521. Bodie
  522. Jamison
  523. Phillip
  524. Zaire
  525. Jonas
  526. Kylo
  527. Moises
  528. Shepherd
  529. Allen
  530. Kenzo
  531. Mohamed
  532. Keanu
  533. Dexter
  534. Conrad
  535. Bruce
  536. Sylas
  537. Soren
  538. Raphael
  539. Rowen
  540. Gunnar
  541. Sutton
  542. Quentin
  543. Jaziel
  544. Emmitt
  545. Makai
  546. Koa
  547. Maximilian
  548. Brixton
  549. Dariel
  550. Zachariah
  551. Roy
  552. Armando
  553. Corey
  554. Saul
  555. Izaiah
  556. Danny
  557. Davis
  558. Ridge
  559. Yusuf
  560. Ariel
  561. Valentino
  562. Jayson
  563. Ronald
  564. Albert
  565. Gerardo
  566. Ryland
  567. Dorian
  568. Drake
  569. Gage
  570. Rodrigo
  571. Hezekiah
  572. Kylan
  573. Boone
  574. Ledger
  575. Santana
  576. Jamari
  577. Jamir
  578. Lawrence
  579. Reece
  580. Kaysen
  581. Shiloh
  582. Arjun
  583. Marcelo
  584. Abram
  585. Benson
  586. Huxley
  587. Nikolas
  588. Zain
  589. Kohen
  590. Samson
  591. Miller
  592. Donald
  593. Finnley
  594. Kannon
  595. Lucian
  596. Watson
  597. Keith
  598. Westin
  599. Tadeo
  600. Sincere
  601. Boston
  602. Axton
  603. Amos
  604. Chandler
  605. Leandro
  606. Raul
  607. Scott
  608. Reign
  609. Alessandro
  610. Camilo
  611. Derrick
  612. Morgan
  613. Julio
  614. Clay
  615. Edison
  616. Jaime
  617. Augustine
  618. Julien
  619. Zeke
  620. Marvin
  621. Bellamy
  622. Landen
  623. Dustin
  624. Jamie
  625. Krew
  626. Kyree
  627. Colter
  628. Johan
  629. Houston
  630. Layton
  631. Quincy
  632. Case
  633. Atreus
  634. Cayson
  635. Aarav
  636. Darius
  637. Harlan
  638. Justice
  639. Abdiel
  640. Layne
  641. Raylan
  642. Arturo
  643. Taylor
  644. Anakin
  645. Ander
  646. Hamza
  647. Otis
  648. Azariah
  649. Leonard
  650. Colby
  651. Duke
  652. Flynn
  653. Trey
  654. Gustavo
  655. Fletcher
  656. Issac
  657. Sam
  658. Trenton
  659. Callahan
  660. Chris
  661. Mohammad
  662. Rayan
  663. Lionel
  664. Bruno
  665. Jaxxon
  666. Zaid
  667. Brycen
  668. Roland
  669. Dillon
  670. Lennon
  671. Ambrose
  672. Rio
  673. Mac
  674. Ahmed
  675. Samir
  676. Yosef
  677. Tru
  678. Creed
  679. Tony
  680. Alden
  681. Aden
  682. Alec
  683. Carmelo
  684. Dario
  685. Marcel
  686. Roger
  687. Ty
  688. Ahmad
  689. Emir
  690. Landyn
  691. Skyler
  692. Mohammed
  693. Dennis
  694. Kareem
  695. Nixon
  696. Rex
  697. Uriah
  698. Lee
  699. Louie
  700. Rayden
  701. Reese
  702. Alberto
  703. Cason
  704. Quinton
  705. Kingsley
  706. Chaim
  707. Alfredo
  708. Mauricio
  709. Caspian
  710. Legacy
  711. Ocean
  712. Ozzy
  713. Briar
  714. Wilson
  715. Forest
  716. Grey
  717. Joziah
  718. Salem
  719. Neil
  720. Remi
  721. Bridger
  722. Harry
  723. Jefferson
  724. Lachlan
  725. Nelson
  726. Casen
  727. Salvador
  728. Magnus
  729. Tommy
  730. Marcellus
  731. Maximo
  732. Jerry
  733. Clyde
  734. Aron
  735. Keaton
  736. Eliam
  737. Lian
  738. Trace
  739. Douglas
  740. Junior
  741. Titan
  742. Cullen
  743. Cillian
  744. Musa
  745. Mylo
  746. Hugh
  747. Tomas
  748. Vincenzo
  749. Westley
  750. Langston
  751. Byron
  752. Kiaan
  753. Loyal
  754. Orlando
  755. Kyro
  756. Amias
  757. Amiri
  758. Jimmy
  759. Vicente
  760. Khari
  761. Brendan
  762. Rey
  763. Ben
  764. Emery
  765. Zyair
  766. Bjorn
  767. Evander
  768. Ramon
  769. Alvin
  770. Ricky
  771. Jagger
  772. Brock
  773. Dakari
  774. Eddie
  775. Blaze
  776. Gatlin
  777. Alonso
  778. Curtis
  779. Kylian
  780. Nathanael
  781. Devon
  782. Wayne
  783. Zakai
  784. Mathew
  785. Rome
  786. Riggs
  787. Aryan
  788. Avi
  789. Hassan
  790. Lochlan
  791. Stanley
  792. Dash
  793. Kaiser
  794. Benicio
  795. Bryant
  796. Talon
  797. Rohan
  798. Wesson
  799. Joe
  800. Noe
  801. Melvin
  802. Vihaan
  803. Zayd
  804. Darren
  805. Enoch
  806. Mitchell
  807. Jedidiah
  808. Brodie
  809. Castiel
  810. Ira
  811. Lance
  812. Guillermo
  813. Thatcher
  814. Ermias
  815. Misael
  816. Jakari
  817. Emory
  818. Mccoy
  819. Rudy
  820. Thaddeus
  821. Valentin
  822. Yehuda
  823. Bode
  824. Madden
  825. Kase
  826. Bear
  827. Boden
  828. Jiraiya
  829. Maurice
  830. Alvaro
  831. Ameer
  832. Demetrius
  833. Eliseo
  834. Kabir
  835. Kellan
  836. Allan
  837. Azrael
  838. Calum
  839. Niklaus
  840. Ray
  841. Damari
  842. Elio
  843. Jon
  844. Leighton
  845. Axl
  846. Dane
  847. Eithan
  848. Eugene
  849. Kenji
  850. Jakob
  851. Colten
  852. Eliel
  853. Nova
  854. Santos
  855. Zahir
  856. Idris
  857. Ishaan
  858. Kole
  859. Korbin
  860. Seven
  861. Alaric
  862. Kellen
  863. Bronson
  864. Franco
  865. Wes
  866. Larry
  867. Mekhi
  868. Jamal
  869. Dilan
  870. Elisha
  871. Brennan
  872. Kace
  873. Van
  874. Felipe
  875. Fisher
  876. Cal
  877. Dior
  878. Judson
  879. Alfonso
  880. Deandre
  881. Rocky
  882. Henrik
  883. Reuben
  884. Anders
  885. Arian
  886. Damir
  887. Jacoby
  888. Khalid
  889. Kye
  890. Mustafa
  891. Jadiel
  892. Stefan
  893. Yousef
  894. Aydin
  895. Jericho
  896. Robin
  897. Wallace
  898. Alistair
  899. Davion
  900. Alfred
  901. Ernesto
  902. Kyng
  903. Everest
  904. Gary
  905. Leroy
  906. Yahir
  907. Braden
  908. Kelvin
  909. Kristian
  910. Adler
  911. Avyaan
  912. Brayan
  913. Jones
  914. Truett
  915. Aries
  916. Joey
  917. Randy
  918. Jaxx
  919. Jesiah
  920. Jovanni
  921. Azriel
  922. Brecken
  923. Harley
  924. Zechariah
  925. Gordon
  926. Jakai
  927. Carl
  928. Graysen
  929. Kylen
  930. Ayan
  931. Branson
  932. Crosby
  933. Dominik
  934. Jabari
  935. Jaxtyn
  936. Kristopher
  937. Ulises
  938. Zyon
  939. Fox
  940. Howard
  941. Salvatore
  942. Turner
  943. Vance
  944. Harlem
  945. Jair
  946. Jakobe
  947. Jeremias
  948. Osiris
  949. Azael
  950. Bowie
  951. Canaan
  952. Elon
  953. Granger
  954. Karsyn
  955. Zavier
  956. Cain
  957. Dangelo
  958. Heath
  959. Yisroel
  960. Gian
  961. Shepard
  962. Harold
  963. Kamdyn
  964. Rene
  965. Rodney
  966. Yaakov
  967. Adrien
  968. Kartier
  969. Cassian
  970. Coleson
  971. Ahmir
  972. Darian
  973. Genesis
  974. Kalel
  975. Agustin
  976. Wylder
  977. Yadiel
  978. Ephraim
  979. Kody
  980. Neo
  981. Ignacio
  982. Osman
  983. Aldo
  984. Abdullah
  985. Cory
  986. Blaine
  987. Dimitri
  988. Khai
  989. Landry
  990. Palmer
  991. Benedict
  992. Leif
  993. Koen
  994. Maxton
  995. Mordechai
  996. Zev
  997. Atharv
  998. Bishop
  999. Blaise
  1000. Davian

Baby Boy Names - Fun Facts & Some Tips for Choosing

Special Considerations

Middle Names

In the United States, it's traditional for a person to have three names—a first name, a middle name, and your family or last name. Of course, there are plenty of parents who give their children more than one middle name, or none at all.

Whatever you choose for your son, it's always a good idea to make sure the names flow well together as a group, and that the initials don't spell out something that might embarrass you or your child in the future! It may sound like common sense, but making sure you run through these considerations with your favorite names will help you feel more confident in finding the perfect name for your little one.

Family Names

Choosing a family name for your baby boy is still a common tradition, but there are multiple ways to go about it. In some families, the son [usually the first child] has the exact same name as the father, with the addition of a "Jr." [meaning junior] suffix at the end. If this extends beyond the original father and son, you typically use Roman numerals [II, III, IV, V, etc.] to depict this designation.

In other families, name sharing may be less traditional. Some parents will name their son the same first name as the father, but call the son by their more unique middle name to help differentiate between the two. Or some families use different names completely, but choose ones that have similar meanings or sounds to honor the original name.

When it comes to sharing names, be sure to consider the most famous and historical figures who will share your son's name. Are they individuals you want your son to be associated with? Whether you plan for it or not, the association with a famous person who shares the same name will likely follow your child throughout their lives so take special care to make sure you're happy with the choice.

Gender-Neutral Names

There are so many great gender-neutral names you might not have thought of yet in your search for the perfect boy name. Take a look—you might just find the one you've been waiting for!

Về danh sách này

Cơ quan An sinh Xã hội [SSA] thường phát hành dữ liệu giấy khai sinh vào ngày của mẹ mỗi năm. Nó tổng hợp các tên em bé phổ biến nhất từ ​​năm trước. Được liệt kê ở trên là 1.000 tên bé trai hàng đầu từ năm 2021, được xác định theo dữ liệu giấy khai sinh.

Ngoài danh sách này, bạn có thể tìm kiếm toàn bộ cơ sở dữ liệu SSA trong dữ liệu tên em bé hơn 100 năm, từ năm 1879 trở đi, trên việc tìm kiếm tên tốt nhất cho bé trai của bạn.

Thêm ý tưởng tên em bé

Để biết thêm cảm hứng cho bé trai, hãy xem các danh sách sau:

Gia đình rất chỉ sử dụng các nguồn chất lượng cao, bao gồm các nghiên cứu được đánh giá ngang hàng, để hỗ trợ các sự kiện trong các bài viết của chúng tôi. Đọc quy trình biên tập của chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách chúng tôi kiểm tra thực tế và giữ cho nội dung của chúng tôi chính xác, đáng tin cậy và đáng tin cậy.

  1. Quản trị an ninh xã hội. Top 10 tên bé của năm 2021.

Tác giả Robin Elise Weiss, Tiến sĩ, MPH Robin Elise Weiss, Tiến sĩ, MPH là giáo sư, tác giả, nhà giáo dục sinh nở và sau sinh, doula được chứng nhận và cố vấn cho con bú.
Robin Elise Weiss, PhD, MPH is a professor, author, childbirth and postpartum educator, certified doula, and lactation counselor.

Cảm ơn phản hồi của bạn!

Tên phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?

Tên hàng đầu trong 100 năm qua.

Tên số 1 là gì?

Top 5 tên trong mỗi 100 năm qua.

Tên số 1 ở Mỹ là gì?

Tên bé nổi tiếng 2021 ở Mỹ được Olivia dẫn đầu ở vị trí hàng đầu dành cho Girls và Liam là tên số 1 cho các chàng trai.Danh sách gần đây nhất của các tên phổ biến xếp hạng tất cả các tên được đặt cho năm hoặc nhiều trẻ sơ sinh được sinh ra ở Mỹ vào năm 2021.Olivia in the top spot for girls and Liam as the #1 name for boys. The most recent list of popular names ranks all the names given to five or more newborns born in the US in 2021.

Tên phổ biến nhất 2022 là gì?

Liam xếp hạng số một cho con trai.Tên.org dự đoán 18.960 em bé sẽ được đặt tên là Liam vào năm 2022. Olivia xếp hạng số một cho bé gái, với 16.510 em bé dự đoán tên là Olivia. ranks number one for boys. Names.org predicts 18,960 babies will be named Liam in 2022. Olivia ranks number one for girls, with a predicted 16,510 babies named Olivia.

Chủ Đề