100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

CHECK-IN

Show

18

Oct

CHECK-OUT

19

Oct

GUESTS

1

Guests :

INGER HOTEL

A PLEASANT REST

The INGER City Hotel stands out amongst other Narva's hotels with a high level of service, central location and well-developed infrastructure.

100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

INGER HOTEL

OUR ROOMS

100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

ACCOMMODATION PACKAGE

HAPPY FAMILY

IN THE HOTEL INGER

With us you can visit the most famous architectural monuments in Narva or just relax and enjoy a pleasant weekend.

READ MORE

BEST PRESENT

Hotel INGER

GIFT CARD

Excellent present for any celebration!

Easy to choose, easy to guess! The gift card is valid for 6 months.

READ MORE

SPACE FOR SEMINARS

CONFERENCE HALL №1

Large room fits 60, equipped with air conditioning, screen, multimedia projector, board, laser pointer, music center, WiFi and LAN internet.

IDEAL FOR MEETINGS

CONFERENCE HALL №2

Small room fits 15, equipped with air conditioning, screen, multimedia projector, board, laser pointer, WiFi and LAN internet.

KSGRA Follows the following Statement on Animal Welfare:


The Keystone State Gay Rodeo Association (KSGRA) hereby endorses and adopts the promotion of animal welfare and the humane, responsible treatment of animals in their housing, feeding, training, exercising and competition.

We shall strive to assure that our events are purposefully tailored and executed to provide animal and human participants the safest environment possible and shall act to immediately disqualify or reprimand any contestant, official or contracted personnel found to be treating animals in an inhumane manner.

We Support Animal Welfare

Rodeo events sanctioned by KSGRA operate under modified rules of professional and non-gay rodeo while preserving GLBT participation in this North American tradition. Although consisting of traditional rodeo events such as bull riding and bronc riding, gay rodeo activities have purposefully been tailored to provide the animal and human participants with the safest environment possible, while still demonstrating the skill of the contestant.

KSGRA uses stock animals in the sport of rodeo. Our position is that this responsible use of stock does not rise to the level of abuse. KSGRA does not abuse animals nor condone animal abuse, at any time, in any way, by anyone.

The KSGRA imposes specified rules related to animal welfare which are strictly enforced. The Association penalizes any contestant, official or contractor found to be treating any animals inhumanely.

Specific animal use guidelines include:

  • KSGRA prohibits the use of electric prods in bucking chutes.
  • Spur rowels in riding events have event-specific requirements.
  • A fleece flank strap is used for bucking events and is not painful to animals in any way.
  • Goats participating in the “Goat Dressing” event are required to be between 25 and 30 inches in height and are rested after every 8 “dressings”.
  • Arenas are groomed and leveled for maximum horse safety during the speed events.
  • We prohibit the use of lame, sore, sick, or undersized stock in any event at any time.
  • KSGRA directs the removal of any animal from competition that appears to be in danger of injuring itself.

|13 thg 9, 2018 05:41+00:00

100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
EA Sport/Goal

EA SPORT chính thức công bố 100 cầu thủ có chỉ số cao nhất FIFA 19 với nhiều sự thay đổi đầy bất ngờ, đặc biệt ở trong top 20.

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    1. Cristiano Ronaldo | ST | Juventus | Portugal

    CHỈ SỐ CHUNG = 94

    Tốc độ = 90
    Dứt điểm = 93
    Chuyền bóng = 81
    Rê bóng = 90
    Phòng thủ = 35
    Thể hình = 79

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    2. Lionel Messi | CF | Barcelona | Argentina

    CHỈ SỐ CHUNG = 94

    Tốc độ = 88
    Dứt điểm = 91
    Chuyền bóng  = 88
    Rê bóng = 96
    Phòng thủ = 32
    Thể hình = 61

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    3. Neymar | LW | PSG | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 92

    Tốc độ = 92
    Dứt điểm = 84
    Chuyền bóng = 83
    Rê bóng = 95
    Phòng thủ = 32
    Thể hình = 59

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    4. Luka Modric | CM | Real Madrid | Croatia

    CHỈ SỐ CHUNG = 91

    Tốc độ = 76
    Dứt điểm = 76
    Chuyền bóng = 90
    Rê bóng = 91
    Phòng thủ = 70
    Thể hình = 67

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    5. Kevin De Bruyne | CAM | Manchester City | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 91

    Tốc độ = 77
    Dứt điểm = 86
    Chuyền bóng = 92
    Rê bóng = 87
    Phòng thủ = 60
    Thể hình = 78

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    6. Eden Hazard | LW | Chelsea | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 91

    Tốc độ = 91
    Dứt điểm = 82
    Chuyền bóng = 86
    Rê bóng = 94
    Phòng thủ = 35
    Thể hình = 67

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    7. Sergio Ramos | CB | Real Madrid | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 91

    Tốc độ = 75
    Dứt điểm = 63
    Chuyền bóng = 71
    Rê bóng = 72
    Phòng thủ = 91
    Thể hình = 84

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    8. Luis Suarez | ST | Barcelona | Uruguay

    CHỈ SỐ CHUNG = 91

    Tốc độ = 80
    Dứt điểm = 90
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 87
    Phòng thủ = 52
    Thể hình = 85

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    9. David De Gea | GK | Manchester United | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 91

    Bay người = 90
    Kiểm soát bóng bằng tay= 85
    Phát bóng = 87
    Phản xạ = 94
    Tốc độ = 57
    Chọn vị trí = 88

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    10. Toni Kroos | CM | Real Madrid | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 90

    Tốc độ = 67
    Dứt điểm = 82
    Chuyền bóng = 89
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ= 74
    Thể hình = 69

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    11. Robert Lewandowski | ST | Bayern Munich | Poland

    CHỈ SỐ CHUNG = 90

    Tốc độ = 78
    Dứt điểm = 89
    Chuyền bóng = 75
    Rê bóng = 85
    Phòng thủ= 41
    Thể hình = 82

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    12. Manuel Neuer | GK | Bayern Munich | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 90

    Bay người= 91
    Kiểm soát bóng bằng tay= 88
    Phát bóng = 91
    Phản xạ = 88
    Tốc độ = 54
    Chọn vị trí = 88

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    13. Diego Godin | CB | Atletico Madrid | Uruguay

    CHỈ SỐ CHUNG = 90

    Tốc độ = 68
    Dứt điểm = 48
    Chuyền bóng = 65
    Rê bóng = 64
    Phòng thủ = 89
    Thể hình = 84

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    14. Thibaut Courtois | GK | Real Madrid | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 90

    Bay người = 86
    Kiểm soát bóng bằng tay= 91
    Phát bóng = 74
    Phản xạ = 88
    Tốc độ = 46
    Chọn vị trí = 87

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    15. Jan Oblak | GK | Atletico Madrid | Slovenia

    CHỈ SỐ CHUNG = 90

    Bay người= 86
    Kiểm soát bóng bằng tay= 92
    Phát bóng  = 78
    Phản xạ = 89
    Tốc độ = 43
    Chọn vị trí = 88

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    16. N'Golo Kante | CDM | Chelsea | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 80
    Dứt điểm = 66
    Chuyền bóng = 77
    Rê bóng = 81
    Phòng thủ= 87
    Thể hình = 84

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    17. Harry Kane | ST | Tottenham | England

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 70
    Dứt điểm = 90
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 81
    Phòng thủ= 47
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    18. Antoine Griezmann | ST | Atletico Madrid | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 86
    Dứt điểm = 86
    Chuyền bóng = 81
    Rê bóng = 88
    Phòng thủ = 50
    Thể hình = 70

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    19. Giorgio Chiellini | CB | Juventus | Italy

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 69
    Dứt điểm = 46
    Chuyền bóng = 56
    Rê bóng = 60
    Phòng thủ  = 91
    Thể hình = 82

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    20. Sergio Aguero | ST | Manchester City | Argentina

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 84
    Dứt điểm = 89
    Chuyền bóng = 76
    Rê bóng = 89
    Phòng thủ = 28
    Thể hình = 73

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    21. Paulo Dybala | CAM | Juventus | Argentina

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 85
    Dứt điểm = 85
    Chuyền bóng = 84
    Dribbling = 91
    Phòng ngự = 28
    Thể hình = 66

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    22. Edinson Cavani | ST | Paris Saint-Germain | Uruguay

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 76
    Dứt điểm = 87
    Chuyền bóng = 72
    Rê bóng = 80
    Phòng ngự = 52
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    23. Mats Hummels | CB | Bayern Munich | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 58
    Dứt điểm = 58
    Chuyền bóng = 76
    Rê bóng = 73
    Phòng ngự = 90
    Thể hình = 76

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    24. David Silva | CAM | Manchester City | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 66
    Dứt điểm = 74
    Chuyền bóng = 87
    Rê bóng = 91
    Phòng ngự = 50
    Thể hình = 60

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    25. Marc-andre ter Stegen | GK | Barcelona | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Bay người= 87
    Kiểm soát bóng bằng tay = 85
    Phát bóng= 88
    Phản xạ = 90
    Tốc độ = 38
    Chọn vị trí = 85

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    26. Isco | CAM | Real Madrid | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 89

    Tốc độ = 72
    Dứt điểm = 81
    Chuyền bóng = 85
    Rê bóng = 86

    Phòng ngự = 61
    Thể hình = 62

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    27. Mohamed Salah | RW | Liverpool | Egypt

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 92
    Dứt điểm = 84
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng= 89
    Phòng ngự = 45
    Thể hình = 72

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Alexander Hassenstein

    28. Marcelo | LB | Real Madrid | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 82
    Dứt điểm = 71
    Chuyền bóng = 83
    Rê bóng = 90
    Phòng ngự = 81
    Thể hình = 82

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    29. Hugo Lloris | GK | Tottenham | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Bay người = 88
    Kiểm soát bóng bằng tay= 84
    Phát bóng = 68
    Phản xạ = 92
    Tốc độ = 65
    Chọn vị trí = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    30. Philippe Coutinho | LW | Barcelona | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 81
    Dứt điểm = 81
    Chuyền bóng = 86
    Rê bóng = 91
    Phòng ngự = 45
    Thể hình = 64

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    31. Gareth Bale | RW | Real Madrid | Wales

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 95
    Dứt điểm = 88
    Chuyền bóng  = 74
    Rê bóng = 85
    Phòng ngự = 58
    Thể hình = 76

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    32. Sergio Busquets | CDM | Barcelona | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 43
    Dứt điểm = 62
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng= 78
    Phòng ngự = 85
    Thể hình = 80

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    33. Paul Pogba | CM | Manchester United | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 75
    Dứt điểm = 79
    Chuyền bóng = 86
    Rê bóng = 85
    Phòng ngự = 69
    Thể hình = 87

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    34. Christian Eriksen | CAM | Tottenham | Denmark

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 74
    Dứt điểm = 82
    Chuyền bóng = 89
    Rê bóng = 86
    Phòng ngự = 53
    Thể hình = 64

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    JURE MAKOVEC/AFP/Getty

    35. Gianluigi Buffon | GK | PSG | Italy

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Bay người = 88
    Kiểm soát bóng bằng tay= 87
    Phát bóng= 74
    Phản xạ = 83
    Tốc độ = 49
    Chọn vị trí = 90

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    36. James Rodriguez | CAM | Bayern Munich | Colombia

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 72
    Dứt điểm = 86
    Chuyền bóng = 88
    Rê bóng = 86
    Phòng ngự = 50
    Thể hình = 67

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    37. Casemiro | CDM | Real Madrid | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 62
    Dứt điểm = 69
    Chuyền bóng = 75
    Rê bóng = 72
    Phòng ngự = 87
    Thể hình = 88

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    38. Gonzalo Higuain | ST | AC Milan | Argentina

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 73
    Dứt điểm = 87
    Chuyền bóng = 70
    Rê bóng = 83
    Phòng ngự = 31
    Thể hình = 74

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    39. Samir Handanovic | GK | Inter | Slovenia

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Bay người = 87
    Kiểm soát bóng bằng tay= 86
    Phát bóng = 69
    Phản xạ= 89
    Tốc độ = 51
    Chọn vị trí = 89

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    40. Lorenzo Insigne | LW | Napoli | Italy

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 90
    Dứt điểm = 76
    Chuyền bóng = 84
    Rê bóng = 81
    Phòng ngự = 36
    Thể hình = 50

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    41. Thiago Silva | CB | Paris Saint-Germain | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 88

    Tốc độ = 71
    Dứt điểm = 54
    Chuyền bóng = 73
    Rê bóng = 70
    Phòng thủ = 88
    Thể hình = 79

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    42. Kylian Mbappe | RW | Paris Saint-Germain | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 96
    Dứt điểm = 81
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 89
    Phòng thủ = 39
    Thể hình = 72

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    43. Gerard Pique | CB | FC Barcelona | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 55
    Dứt điểm = 61
    Chuyền bóng = 69
    Rê bóng = 66
    Phòng thủ = 87
    Thể hình = 76

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    44. Ivan Rakitic | CM | FC Barcelona | Croatia

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 62
    Dứt điểm = 84
    Chuyền bóng = 87
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ = 72
    Thể hình = 69

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    45. Romelu Lukaku | ST | Manchester United | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 84
    Dứt điểm = 84
    Chuyền bóng = 76
    Rê bóng = 75
    Phòng thủ = 35
    Thể hình = 87

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    46. Marek Hamsík | CM | Napoli | Slovakia

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 70
    Dứt điểm = 80
    Chuyền bóng  = 84
    Rê bóng = 84
    Phòng thủ = 72
    Thể hình = 69

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    47. Samuel Umtiti | CB | FC Barcelona | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 72
    Dứt điểm = 64
    Chuyền bóng = 71
    Rê bóng = 72
    Phòng thủ = 88
    Thể hình = 82

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    48. Jan Vertonghen | CB | Tottenham Hotspur | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 63
    Dứt điểm = 63
    Chuyền bóng = 73
    Rê bóng = 72
    Phòng thủ = 88
    Thể hình = 79

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    49. Jordi Alba | LB | FC Barcelona | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 93
    Dứt điểm = 69
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 83
    Phòng thủ = 79
    Physical = 72

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    50. Andres Iniesta | CM | Vissel Kobe | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 69
    Dứt điểm = 70
    Chuyền bóng = 87
    Rê bóng = 90
    Phòng thủ = 61
    Thể hình = 57

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    51. Pierre-Emerick Aubameyang | ST | Arsenal | Gabon

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 94
    Dứt điểm = 84
    Chuyền bóng = 75
    Rê bóng = 80
    Phòng thủ = 37
    Thể hình = 70

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    52. Keylor Navas | GK | Real Madrid | Costa Rica

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Bay người = 90
    Kiểm soát bóng bằng tay= 81
    Phát bóng= 75
    Phản xạ = 90
    Tốc độ = 54
    Chọn vị trí = 82

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    53. Mauro Icardi | ST | Inter | Argentina

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 78
    Dứt điểm = 85
    Chuyền bóng = 61
    Rê bóng = 79
    Phòng thủ = 36
    Thể hình = 72

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    54. Dries Mertens | CF | Napoli | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 89
    Dứt điểm = 83
    Chuyền bóng = 80
    Rê bóng = 90
    Phòng thủ = 34
    Thể hình = 55

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    55. Kalidou Koulibaly | CB | Napoli | Senegal

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 72
    Dứt điểm = 26
    Chuyền bóng = 46
    Rê bóng = 60
    Phòng thủ = 88
    Thể hình = 86

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    56. Alexis Sánchez | LW | Manchester United | Chile

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 82
    Dứt điểm = 83
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 89
    Phòng thủ = 45
    Thể hình = 77

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    57. Ciro Immobile | ST | Lazio | Italy

    CHỈ SỐ CHUNG = 87

    Tốc độ = 82
    Dứt điểm = 87
    Chuyền bóng = 63
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ = 39
    Thể hình = 76

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    58. Raphael Varane | CB | Real Madrid | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 84
    Dứt điểm = 45
    Chuyền bóng = 61
    Rê bóng = 65
    Phòng thủ = 86
    Thể hình = 80

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    59. Ivan Perisic | LM | Inter | Croatia

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 86
    Dứt điểm = 80
    Chuyền bóng = 80
    Rê bóng = 83
    Phòng thủ = 62
    Thể hình = 78

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    60. Sadio Mane | LW | Liverpool | Senegal

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 94
    Dứt điểm = 80
    Chuyền bóng = 76
    Rê bóng = 87
    Phòng thủ = 42
    Thể hình = 73

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    61. Mesut Ozil | CAM | Arsenal | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 70
    Dứt điểm = 73
    Chuyền bóng = 86
    Rê bóng = 84
    Phòng thủ = 24
    Thể hình = 58

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    62. Thiago | CM | Bayern Munich | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 73
    Dứt điểm = 74
    Chuyền bóng = 84
    Rê bóng = 89
    Phòng thủ = 67
    Thể hình = 63

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    63. Nicolas Otamendi | CB | Manchester City | Argentina

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 60
    Dứt điểm = 57
    Chuyền bóng = 63
    Rê bóng = 61
    Phòng thủ = 86
    Thể hình = 80

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    64. Marco Verratti | CM | PSG | Italy

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 65
    Dứt điểm = 60
    Chuyền bóng = 84
    Rê bóng = 89
    Phòng thủ = 79
    Thể hình = 66

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    65. Roberto Firmino | CF | Liverpool | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 77
    Dứt điểm = 83
    Chuyền bóng = 80
    Rê bóng = 86
    Phòng thủ = 61
    Thể hình = 78

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    66. Ederson | GK | Manchester City | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Bảy người = 85
    Kiểm soát bóng bằng tay = 80
    Phát bóng = 90
    Chọn vị trí = 87
    Phản xạ = 64
    Tốc độ = 82

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    67. Thomas Muller | CF | Bayern Munich | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 74
    Dứt điểm = 83
    Chuyền bóng = 80
    Rê bóng = 78
    Phòng thủ = 50
    Thể hình = 71

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    68. Jerome Boateng | CB | Bayern Munich | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 73
    Dứt điểm = 50
    Chuyền bóng = 72
    Rê bóng = 66
    Phòng thủ = 85
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    69. Leonardo Bonucci | CB | Juventus | Italy

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 61
    Dứt điểm = 58
    Chuyền bóng = 69
    Rê bóng = 71
    Phòng thủ = 87
    Thể hình = 80

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    70. Leroy Sane | LW | Manchester City | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 95
    Dứt điểm = 81
    Chuyền bóng = 78
    Rê bóng = 86
    Phòng thủ = 38
    Thể hình = 70

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    71. Miralem Pjanic | CM | Juventus | Bosnia & Herzegovina

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 66
    Dứt điểm = 70
    Chuyền bóng = 86
    Rê bóng = 86
    Phòng thủ = 73
    Thể hình = 69

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    72. Fernandinho | CDM | Manchester City | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 67
    Dứt điểm = 74
    Chuyền bóng = 78
    Rê bóng = 79
    Phòng thủ = 83
    Thể hình = 79

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    73. Naldo | CB | Schalke | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 63
    Dứt điểm = 69
    Chuyền bóng = 64
    Rê bóng = 62
    Phòng thủ = 87
    Thể hình = 74

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    74. Cesar Azpilicueta | CB | Chelsea | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 76
    Dứt điểm = 55
    Chuyền bóng = 78
    Rê bóng = 74
    Phòng thủ = 87
    Thể hình = 77

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    75. Douglas Costa | LM | Juventus | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 95
    Dứt điểm = 75
    Chuyền bóng = 81
    Rê bóng = 91
    Phòng thủ = 43
    Thể hình = 65

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    76. Nemanja Matic | CDM | Manchester United | Serbia

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 56
    Dứt điểm = 71
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 76
    Phòng thủ = 83
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    77. Dani Parejo | CM | Valencia | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 47
    Dứt điểm = 80
    Chuyền bóng = 88
    Rê bóng = 79
    Phòng thủ = 71
    Thể hình = 71

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    78. Medhi Benatia | CB | Juventus | Morocco

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 70
    Dứt điểm = 45
    Chuyền bóng = 54
    Rê bóng = 65
    Phòng thủ = 87
    Thể hình = 85

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    79. Alex Sandro | LB | Juventus | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 86

    Tốc độ = 85
    Dứt điểm = 65
    Chuyền bóng = 77
    Rê bóng = 81
    Phòng thủ = 82
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    80. Radja Nainggolan | CM | Inter | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 75
    Dứt điểm = 79
    Chuyền bóng = 78
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ = 83
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    81. Diego Costa | ST | Atletico Madrid | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 75
    Dứt điểm = 83
    Chuyền bóng = 64
    Rê bóng = 76
    Phòng thủ = 49
    Thể hình = 87

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022

    82. Virgil van Dijk | CB | Liverpool | Netherlands

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 71
    Dứt điểm = 60
    Chuyền bóng = 67
    Rê bóng = 70
    Phòng thủ = 85
    Thể hình = 84

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    83. Arturo Vidal | CDM | Barcelona | Chile

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 57
    Dứt điểm = 80
    Chuyền bóng = 79
    Rê bóng = 78
    Phòng thủ = 84
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    84. Fabinho | CDM | Liverpool | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 71
    Dứt điểm = 69
    Chuyền bóng = 78
    Rê bóng = 77
    Phòng thủ = 84
    Thể hình = 84

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    85. David Alaba | LB | Bayern Munich | Austria

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 82
    Dứt điểm = 73
    Chuyền bóng = 80
    Rê bóng = 80
    Phòng thủ = 81
    Thể hình = 75

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    86. Alisson | GK | Liverpool | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Bay người = 82
    Kiểm soát bóng bằng tay= 81
    Phát bóng = 85
    Phản xạ = 62
    Tốc độ = 54
    Chọn vị trí = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    87. Arjen Robben | RM | Bayern Munich | Netherlands

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 79
    Dứt điểm = 85
    Chuyền bóng = 81
    Rê bóng = 88
    Phòng thủ = 32
    Thể hình = 62

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    88. Vincent Kompany | CB | Manchester City | Belgium

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 56
    Dứt điểm = 54
    Chuyền bóng = 65
    Rê bóng = 66
    Phòng thủ = 85
    Thể hình = 81

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    89. Filipe Luis | LB | Atletico Madrid | Brazil

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 75
    Dứt điểm = 62
    Chuyền bóng = 78
    Rê bóng = 79
    Phòng thủ = 81
    Thể hình = 79

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    90. Marcos Reus | LM | Borussia Dortmund | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 85
    Dứt điểm = 86
    Chuyền bóng = 82
    Rê bóng = 86
    Phòng thủ = 44
    Thể hình = 64

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    91. Koke | LM | Atletico Madrid | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 69
    Dứt điểm = 75
    Chuyền bóng = 88
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ = 69
    Thể hình = 78

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    92. Edin Dzeko | ST | Roma | Bosnia-Herzegovina

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 66
    Dứt điểm = 85
    Chuyền bóng = 71
    Rê bóng = 75
    Phòng thủ = 46
    Thể hình = 73

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    93. Joshua Kimmich | RB | Bayern Munich | Germany

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 73
    Dứt điểm = 68
    Chuyền bóng = 83
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ = 77
    Thể hình = 73

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    94. Sergej Milinkovic-Savic | CM | Lazio | Serbia

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 69
    Dứt điểm = 79
    Chuyền bóng = 80
    Rê bóng = 82
    Phòng thủ = 77
    Thể hình = 84

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    95. Marco Asensio | LW | Real Madrid | Spain

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 81
    Dứt điểm = 84
    Chuyền bóng = 83
    Rê bóng = 85
    Phòng thủ = 43
    Thể hình = 60

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    96. Blaise Matuidi | CDM | Juventus | France

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 78
    Dứt điểm = 68
    Chuyền bóng = 77
    Rê bóng = 79
    Phòng thủ = 83
    Thể hình = 83

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty Images

    97. Raheem Sterling | RW | Manchester City | England

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 93
    Dứt điểm = 73
    Chuyền bóng = 76
    Rê bóng = 87
    Phòng thủ = 47
    Thể hình = 56

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Harry How

    98. Zlatan Ibrahimovic | ST | LA Galaxy | Sweden

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 59
    Dứt điểm = 86
    Chuyền bóng = 77
    Rê bóng = 79
    Phòng thủ = 34
    Thể hình = 78

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    99. Riyad Mahrez | RW | Manchester City | Algeria

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 85
    Dứt điểm = 79
    Chuyền bóng = 81
    Rê bóng = 90
    Phòng thủ = 37
    Thể hình = 59

  • 100 tiền đạo hàng đầu fifa 19 năm 2022
    Getty

    100. Kostas Manolas | CB | Roma | Greece

    CHỈ SỐ CHUNG = 85

    Tốc độ = 83
    Dứt điểm = 18
    Chuyền bóng = 42
    Rê bóng = 62
    Phòng thủ = 86
    Thể hình = 82

Cho dù bạn đang chơi FIFA Ultimate Team hay giữ cho nó truyền thống với chế độ nghề nghiệp, có một tiền đạo đáng gờm lên phía trước là một điều cần thiết.

Theo xếp hạng bị rò rỉ trên Futwiz, đây là hai mươi tiền đạo được đánh giá cao nhất trong FIFA 19 - không bao gồm ‘biểu tượng - người sẽ ngay lập tức củng cố cuộc tấn công của bạn.

FIFA 19 - Hướng dẫn cuối cùng: Ngày phát hành, xếp hạng người chơi, chi tiết demo và tất cả các tính năng mới được giải thích

17 = Rodrigo (Valencia)

Xếp hạng tổng thể: 84 84

Hoàn thiện: 8282

Rodrigo, đã ghi được hầu hết các bàn thắng thứ tám ở La Liga mùa trước, sứt mẻ với 16 bàn thắng trong 37 lần ra sân, một sự trở lại đã chứng kiến ​​anh xếp hạng tiền đạo nguy hiểm nhất vào ngày 17 trong FIFA 19.

17 = Alexandre Lacazette (Arsenal)

Alexandre Lacazette sở hữu số liệu thống kê hoàn thiện mạnh mẽ (Ảnh: Getty)

Xếp hạng tổng thể: 84 84

Hoàn thiện: 8286

Rodrigo, đã ghi được hầu hết các bàn thắng thứ tám ở La Liga mùa trước, sứt mẻ với 16 bàn thắng trong 37 lần ra sân, một sự trở lại đã chứng kiến ​​anh xếp hạng tiền đạo nguy hiểm nhất vào ngày 17 trong FIFA 19.

17 = Alexandre Lacazette (Arsenal)

Xếp hạng tổng thể: 84 84

Hoàn thiện: 8284

Rodrigo, đã ghi được hầu hết các bàn thắng thứ tám ở La Liga mùa trước, sứt mẻ với 16 bàn thắng trong 37 lần ra sân, một sự trở lại đã chứng kiến ​​anh xếp hạng tiền đạo nguy hiểm nhất vào ngày 17 trong FIFA 19.

17 = Alexandre Lacazette (Arsenal)

Xếp hạng tổng thể: 84 84

Hoàn thiện: 8278

Rodrigo, đã ghi được hầu hết các bàn thắng thứ tám ở La Liga mùa trước, sứt mẻ với 16 bàn thắng trong 37 lần ra sân, một sự trở lại đã chứng kiến ​​anh xếp hạng tiền đạo nguy hiểm nhất vào ngày 17 trong FIFA 19.

17 = Alexandre Lacazette (Arsenal)

Alexandre Lacazette sở hữu số liệu thống kê hoàn thiện mạnh mẽ (Ảnh: Getty) 85

Finishing: 87 87

Hoàn thiện: 86

Alexandre Lacazette đã không sống theo mong đợi của người hâm mộ Arsenal khi anh ký hợp đồng với Pháo thủ vào mùa hè năm ngoái. Người Pháp, tuy nhiên, sẽ là một tài sản cho các đội cuối cùng và các câu lạc bộ chế độ nghề nghiệp do chỉ số 86 của anh ấy.

Alexandre Lacazette sở hữu số liệu thống kê hoàn thiện mạnh mẽ (Ảnh: Getty) 85

Hoàn thiện: 86 87

Alexandre Lacazette đã không sống theo mong đợi của người hâm mộ Arsenal khi anh ký hợp đồng với Pháo thủ vào mùa hè năm ngoái. Người Pháp, tuy nhiên, sẽ là một tài sản cho các đội cuối cùng và các câu lạc bộ chế độ nghề nghiệp do chỉ số 86 của anh ấy.

17 = Mario Mandzukic (Juventus)

Hoàn thiện: 84

Alexandre Lacazette sở hữu số liệu thống kê hoàn thiện mạnh mẽ (Ảnh: Getty) 85

Finishing: 86 86

Hoàn thiện: 86

Alexandre Lacazette đã không sống theo mong đợi của người hâm mộ Arsenal khi anh ký hợp đồng với Pháo thủ vào mùa hè năm ngoái. Người Pháp, tuy nhiên, sẽ là một tài sản cho các đội cuối cùng và các câu lạc bộ chế độ nghề nghiệp do chỉ số 86 của anh ấy.

Alexandre Lacazette sở hữu số liệu thống kê hoàn thiện mạnh mẽ (Ảnh: Getty) 85

Hoàn thiện: 8689

Alexandre Lacazette đã không sống theo mong đợi của người hâm mộ Arsenal khi anh ký hợp đồng với Pháo thủ vào mùa hè năm ngoái. Người Pháp, tuy nhiên, sẽ là một tài sản cho các đội cuối cùng và các câu lạc bộ chế độ nghề nghiệp do chỉ số 86 của anh ấy.

17 = Mario Mandzukic (Juventus)

Hoàn thiện: 84 87

Finishing: 87 87

Croatia cao chót vót tiếp tục được xếp hạng trong số những người ưu tú trên thế giới khi anh đến gần sinh nhật lần thứ 33 của mình. Tiền đạo Juventus được ban phước với các chỉ số tiêu đề và định vị mạnh mẽ, cả hai đều được liệt kê ở mức 90 ấn tượng.

17 = Karim Benzema (Real Madrid)

Hoàn thiện: 84 87

Finishing: 91 91

Croatia cao chót vót tiếp tục được xếp hạng trong số những người ưu tú trên thế giới khi anh đến gần sinh nhật lần thứ 33 của mình. Tiền đạo Juventus được ban phước với các chỉ số tiêu đề và định vị mạnh mẽ, cả hai đều được liệt kê ở mức 90 ấn tượng.

17 = Karim Benzema (Real Madrid)

Hoàn thiện: 84 87

Finishing: 90 90

Croatia cao chót vót tiếp tục được xếp hạng trong số những người ưu tú trên thế giới khi anh đến gần sinh nhật lần thứ 33 của mình. Tiền đạo Juventus được ban phước với các chỉ số tiêu đề và định vị mạnh mẽ, cả hai đều được liệt kê ở mức 90 ấn tượng.

17 = Karim Benzema (Real Madrid)

Hoàn thiện: 78

Hoàn thiện: 84 87

Croatia cao chót vót tiếp tục được xếp hạng trong số những người ưu tú trên thế giới khi anh đến gần sinh nhật lần thứ 33 của mình. Tiền đạo Juventus được ban phước với các chỉ số tiêu đề và định vị mạnh mẽ, cả hai đều được liệt kê ở mức 90 ấn tượng.88

17 = Karim Benzema (Real Madrid)

Hoàn thiện: 78

Chỉ số hoàn thiện của Benzema là thấp đối với một tiền đạo ưu tú, nhưng các chỉ số định vị, tầm nhìn và kiểm soát bóng của anh ấy đều bù đắp cho nó. 88

13 = Falcao (như Monaco) 92

Xếp hạng tổng thể: 85

Các chỉ số bắn súng Falcao của người Colombia chỉ đơn giản là xuất sắc. Định vị tiền đạo Monaco, tiêu đề và nhảy tất cả trong những năm 90 và sẽ gây đau đầu cho phần lớn các hàng phòng thủ.

13 = Diego Costa (Atletico Madrid) 89

Hoàn thiện: 8794

Nhân vật phản diện kịch câm, sự xâm lược và chỉ số sức mạnh không đáng ngạc nhiên là Sky High, và được bổ sung bởi các chỉ số bắn súng ấn tượng của anh ta.

13 = Zlatan Ibrahimovic (LA Galaxy)

13 = Diego Costa (Atletico Madrid) 89

Hoàn thiện: 8792

Nhân vật phản diện kịch câm, sự xâm lược và chỉ số sức mạnh không đáng ngạc nhiên là Sky High, và được bổ sung bởi các chỉ số bắn súng ấn tượng của anh ta.

13 = Zlatan Ibrahimovic (LA Galaxy)

13 = Diego Costa (Atletico Madrid) 89

Hoàn thiện: 8793

Nhân vật phản diện kịch câm, sự xâm lược và chỉ số sức mạnh không đáng ngạc nhiên là Sky High, và được bổ sung bởi các chỉ số bắn súng ấn tượng của anh ta.

4 = Edinson Cavani (PSG)

Xếp hạng tổng thể: 89 89

Finishing: 89 89

Edinson Cavani đã chứng kiến ​​sự cạnh tranh của đồng đội Neymar để hoàn thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Ligue 1 mùa trước. Những nỗ lực của Uruguay, đã chứng kiến ​​anh ta đạt được xếp hạng 89.

3. Robert Lewandowski (Bayern Munich)

Robert Lewandowski là tiền đạo được đánh giá cao thứ ba trong FIFA 19 (Ảnh: Getty)

Xếp hạng tổng thể: 90 90

Hoàn thiện: 9191

Có rất nhiều điều thích về số liệu thống kê của R0bert Lewandowski trong năm nay, đặc biệt là 90 phản ứng của anh ấy và 89 điều khiển bóng sẽ thấy anh ấy là một lựa chọn phổ biến trong số các cầu thủ đội cuối cùng trong mùa giải này.

2. Luis Suarez (Barcelona)

Xếp hạng tổng thể: 91 91

Hoàn thiện: 9494

Mặc dù người Uruguay đã bị hạ cấp Mẫu 92 xuống xếp hạng 91, nhưng thật khó để tìm thấy bất kỳ sai sót nào trong các số liệu thống kê của tiền đạo Barcelona. Một đội hình cuối cùng có Suarez và người đồng hương Edinson Cavani chắc chắn sẽ đáng gờm.

1. Cristiano Ronaldo (Juventus)

Xếp hạng tổng thể: & NBSP; 94 94

Hoàn thiện: 9494

Mặc dù người Uruguay đã bị hạ cấp Mẫu 92 xuống xếp hạng 91, nhưng thật khó để tìm thấy bất kỳ sai sót nào trong các số liệu thống kê của tiền đạo Barcelona. Một đội hình cuối cùng có Suarez và người đồng hương Edinson Cavani chắc chắn sẽ đáng gờm.

1. Cristiano Ronaldo (Juventus)

Xếp hạng tổng thể: & NBSP; 94

Cristiano Ronaldo không đáng ngạc nhiên là tiền đạo gây chết người nhất trong trò chơi (ngoài thẻ biểu tượng Pele và Ronaldo Luís Nazário de Lima). Tổng cộng, tám trong số các số liệu thống kê của Bồ Đào Nha trong những năm 90, bao gồm định vị, hoàn thiện và bình tĩnh.

Thêm FIFA 19:

FIFA 19 OUT khi nào? Ngày phát hành, chi tiết demo, nhóm cuối cùng và các giao dịch đặt hàng trước tốt nhất

Xếp hạng FIFA 19: Danh sách Top 100 đầy đủ như EA Sports tiết lộ những người chơi giỏi nhất trò chơi

Biểu tượng FIFA 19: Huyền thoại Fut được tiết lộ bởi EA Sports - danh sách đầy đủ

Ai là tiền đạo nhanh nhất trong FIFA 19?

Tiết lộ: 20 người chơi nhanh nhất trên FIFA 19 - Adama Traore tuyên bố vị trí hàng đầu..
Kekuta Manneh. PACE: 94. ....
Kingsley Coman. PACE: 94. ....
Pierre-Emerick Aubameyang. PACE: 94. ....
Jürgen Damm. PACE: 95. ....
Leroy Sané Pace: 95. ....
Douglas Costa. Tốc độ: 95. Tăng tốc: 97. ....
Gareth Bale. Tốc độ: 95. Tăng tốc: 94. ....
Kylian Mbappé Pace: 96. Tăng tốc: 96 ..

Ai là game bắn súng giỏi nhất trong FIFA 19?

Xếp hạng người chơi FIFA 19 - Top 10 bắn và bắn sức mạnh..
Mục tiêu giành chiến thắng trong các trò chơi trong bóng đá, nó đơn giản. Người chơi có kỹ năng bắn và hoàn thiện tốt hơn có cơ hội ghi bàn và chiến thắng tốt hơn cho các đội của họ. ....
Gonzalo Higuaín ..
Edinson Cavani ..
Gareth Bale..
Sergio Agüero ..
Robert lewandowski..
Harry Kane ..
Luis Suárez ..

Ai là tiền đạo giỏi nhất trong FIFA?

Karim Benzema - 91. ....
Lionel Messi - 91. ....
Cristiano Ronaldo - 90. ....
Mo Salah - 90. ....
Neymar - 89. ....
Harry Kane - 89. ....
Son Heung -Min - 89. ....
Erling Haaland - 88. Với sự khởi đầu của mình tại Manchester City, 88 cảm thấy như một đánh giá thấp đáng chú ý cho Haaland và không thay đổi so với con số FIFA 22 của mình ..

Ai là người chơi giỏi nhất trong 19?

Người chơi nam FIFA giỏi nhất.