15 USD là bao nhiêu tiền Việt Nam

Most Popular USDVND [US Dollar to Viet Nam Dong] conversions

NoUS Dollar [USD]Viet Nam Dong [VND]Notation1$ 1 USD₫ 24,390 VND1 US Dollar = 24,390 Viet Nam Dong2$ 5 USD₫ 121,951 VND5 US Dollar = 121,951 Viet Nam Dong3$ 10 USD₫ 243,902 VND10 US Dollar = 243,902 Viet Nam Dong4$ 20 USD₫ 487,804 VND20 US Dollar = 487,804 Viet Nam Dong5$ 50 USD₫ 1,219,510 VND50 US Dollar = 1,219,510 Viet Nam Dong6$ 100 USD₫ 2,439,020 VND100 US Dollar = 2,439,020 Viet Nam Dong7$ 250 USD₫ 6,097,550 VND250 US Dollar = 6,097,550 Viet Nam Dong8$ 500 USD₫ 12,195,100 VND500 US Dollar = 12,195,100 Viet Nam Dong9$ 1,000 USD₫ 24,390,200 VND1000 US Dollar = 24,390,200 Viet Nam Dong10$ 5,000 USD₫ 121,951,000 VND5000 US Dollar = 121,951,000 Viet Nam Dong11$ 10,000 USD₫ 243,902,000 VND10000 US Dollar = 243,902,000 Viet Nam Dong12$ 50,000 USD₫ 1,219,510,000 VND50000 US Dollar = 1,219,510,000 Viet Nam Dong13$ 100,000 USD₫ 2,439,020,000 VND100000 US Dollar = 2,439,020,000 Viet Nam Dong14$ 500,000 USD₫ 12,195,100,000 VND500000 US Dollar = 12,195,100,000 Viet Nam Dong15$ 1,000,000 USD₫ 24,390,200,000 VND1000000 US Dollar = 24,390,200,000 Viet Nam Dong

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 23/09/2022 đến 22/09/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.813 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +2,79%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th09 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 343 007.5244 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ sáu, 2 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 25 Tháng chín 202324 360.4214Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 757.7375 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2584 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.8888 VNDKip Lào chuyển đổi Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2126 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5199.6841 VNDTỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3335.0946 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25941.9000 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.1913 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3805 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 429.0052 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 25 Tháng chín 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 360.42 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 720.84 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 081.26 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 441.69 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND121 802.11 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND243 604.21 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND365 406.32 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND487 208.43 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND609 010.54 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 436 042.14 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 180 210.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBPKip LàoLAK

Chủ Đề