1996 đề xi Mét khối bằng bao nhiêu Mét khối

Để chuyển đổi Centimét khối - Décimét khối

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (dm3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm3)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Décimét khối?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Décimét khối [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Décimét khối?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Décimét khối [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Décimét khối?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Décimét khối [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Décimét khối?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Décimét khối [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Décimét khối?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Décimét khối [cm3 > m3]6

Mục lục

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 5: tại đây

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Đề Kiểm Tra Toán Lớp 5
  • Giải Toán Lớp 5
  • Sách giáo khoa toán lớp 5
  • Sách Giáo Viên Toán Lớp 5
  • Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1
  • Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 2

Bài 1 trang 85 VBT Toán 5 Tập 2:

a. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

TênKí hiệuQuan hệ giữa các đơn vị đo liền nhauMét khốim31m3 = ……… dm3 = ……… cm3Đề-xi-mét khốidm31dm3 = ……… cm3; 1dm3 = 0, ……… m3Xăng-ti-mét khốicm31cm3 = 0, ……… dm3

b. Trong các đơn vị đo thể tích :

– Đơn vị lớn gấp ……… lần đơn vị bé hơn tiếp liền.

– Đơn vị bé bằng ……… đơn vị lớn hơn tiếp liền.

Lời giải:

a. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

TênKí hiệuQuan hệ giữa các đơn vị đo liền nhauMét khốim31m3 = 1000 dm3 = 1000000 cm3Đề-xi-mét khốidm31dm3 = 1000 cm3; 1dm3 = 0,001 m3Xăng-ti-mét khốicm31cm3 = 0,001 dm3

b. Trong các đơn vị đo thể tích :

– Đơn vị lớn gấp 1000 lần đơn vị bé hơn tiếp liền.

– Đơn vị bé bằng

1996 đề xi Mét khối bằng bao nhiêu Mét khối
đơn vị lớn hơn tiếp liền.

Bài 2 trang 85 VBT Toán 5 Tập 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a. 1m3= ……… dm3

1dm3 = ……… cm3

1m3 = ……… cm3

2m3 = ……… dm3

b. 8,975m3 = ……… dm3

2,004m3 = ……… dm3

0,12dm3 = ……… cm3

0,5dm3 = ……… cm3

Lời giải:

a. 1m3= 1000 dm3

1dm3 = 1000 cm3

1m3 = 1 000 000 cm3

2m3 = 2000 dm3

b. 8,975m3 = 8975 dm3

2,004m3 = 2004 dm3

0,12dm3 = 120 cm3

0,5dm3 = 500 cm3

Bài 3 trang 86 VBT Toán 5 Tập 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu) :

a. 5m3675dm3 = ………m3

1996dm3 = ………m3

2m3 82dm3 = ……… m3

25dm3 = ………m3

b. 4dm3 324cm3 = ………dm3

1dm3 97cm3 = ………dm3

2020cm3 = ………dm3

105cm3 = ………dm3

c. 1dm3 = ……… m3

1cm3 = ………dm3

Lời giải:

a. 5m3 675dm3 = 5,675m3

1996dm3 = 1,996 m3

2m3 82dm3 = 2,082 m3

25dm3 = 0,025 m3

b. 4dm3 324cm3 = 4,324 dm3

1dm3 97cm3 = 1,097 dm3

2020cm3 = 2,020 dm3

105cm3 = 0,105 dm3

c. 1dm3 = 0,001 m3

1cm3 = 0,001 dm3

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Gửi Đánh Giá

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1140

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.