1kwh bằng bao nhiêu calo?

British Thermal Unit [Là đơn vị tính nhiệt của nước Anh, Hoa Kỳ và nhiều nước khác] viết tắt là BTU. BTU là đơn vị tính công suất của các hệ thống làm lạnh, làm nóng... Tại Việt Nam, nó là được xem là đơn vị tính cho các loại máy lạnh, hệ thống lạnh trung tâm..

Quy đổi sang các đơn vị khác : 

1W = 3,41214 Btu/h [ 1kW =3412,14 Btu /h ] 

1000 BTU =0,293 kW 

1HP = 9000 BTU

Ghi chú : Việc quy đổi từ BTU sang W , kW là quy đổi của công suất làm lạnh chứ nó không phải là công suất tiêu thụ điện của máy.  Để tính công suất tiêu thụ của máy thì ta phải quy đổi từ BTU sang HP và từ HP quy đổi thành kW

Cách tính BTU trong việc lắp đặt máy lạnh;

Điều hòa 9000 BTU có công suất làm lạnh là 9000 /3412,14 =2,64 kW nhưng lại có công suất tiêu thụ điện là 1HP = 0,746 kW [ đây là công suất tiêu thụ điện của đầu nén , chưa tính quạt gió 0,2 ~0,25 kW ở mặt lạnh ] . Thực tế với điều hòa 9000BTU thì công suất tiêu thụ điện từ 0,9 ~1 kW [ tính cả đầu nén và quạt mặt lạnh ]

Tùy thuộc vào hệ số tiết kiệm năng lượng COP để xác định mức độ hao điện của thiết bị. Công suất của máy lạnh được gọi như sau:

1 Kilowatts = 859845.24 Calo / giờ10 Kilowatts = 8598452.4 Calo / giờ2500 Kilowatts = 2149613100 Calo / giờ2 Kilowatts = 1719690.48 Calo / giờ20 Kilowatts = 17196904.8 Calo / giờ5000 Kilowatts = 4299226200 Calo / giờ3 Kilowatts = 2579535.72 Calo / giờ30 Kilowatts = 25795357.2 Calo / giờ10000 Kilowatts = 8598452400 Calo / giờ4 Kilowatts = 3439380.96 Calo / giờ40 Kilowatts = 34393809.6 Calo / giờ25000 Kilowatts = 21496131000 Calo / giờ5 Kilowatts = 4299226.2 Calo / giờ50 Kilowatts = 42992262 Calo / giờ50000 Kilowatts = 42992262000 Calo / giờ6 Kilowatts = 5159071.44 Calo / giờ100 Kilowatts = 85984524 Calo / giờ100000 Kilowatts = 85984524000 Calo / giờ7 Kilowatts = 6018916.68 Calo / giờ250 Kilowatts = 214961310 Calo / giờ250000 Kilowatts = 214961310000 Calo / giờ8 Kilowatts = 6878761.92 Calo / giờ500 Kilowatts = 429922620 Calo / giờ500000 Kilowatts = 429922620000 Calo / giờ9 Kilowatts = 7738607.16 Calo / giờ1000 Kilowatts = 859845240 Calo / giờ1000000 Kilowatts = 859845240000 Calo / giờ

1 Kilowatt giờ = 859845.24 Calo10 Kilowatt giờ = 8598452.4 Calo2500 Kilowatt giờ = 2149613100 Calo2 Kilowatt giờ = 1719690.48 Calo20 Kilowatt giờ = 17196904.8 Calo5000 Kilowatt giờ = 4299226200 Calo3 Kilowatt giờ = 2579535.72 Calo30 Kilowatt giờ = 25795357.2 Calo10000 Kilowatt giờ = 8598452400 Calo4 Kilowatt giờ = 3439380.96 Calo40 Kilowatt giờ = 34393809.6 Calo25000 Kilowatt giờ = 21496131000 Calo5 Kilowatt giờ = 4299226.2 Calo50 Kilowatt giờ = 42992262 Calo50000 Kilowatt giờ = 42992262000 Calo6 Kilowatt giờ = 5159071.44 Calo100 Kilowatt giờ = 85984524 Calo100000 Kilowatt giờ = 85984524000 Calo7 Kilowatt giờ = 6018916.68 Calo250 Kilowatt giờ = 214961310 Calo250000 Kilowatt giờ = 214961310000 Calo8 Kilowatt giờ = 6878761.92 Calo500 Kilowatt giờ = 429922620 Calo500000 Kilowatt giờ = 429922620000 Calo9 Kilowatt giờ = 7738607.16 Calo1000 Kilowatt giờ = 859845240 Calo1000000 Kilowatt giờ = 859845240000 Calo

Chủ Đề