22 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

541420 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác541420 Việt Nam Đồng [VND]541420 Việt Nam Đồng [VND]541420 Việt Nam Đồng [VND]34.010930334820024 Đô la Úc [AUD]541420 Việt Nam Đồng [VND]29.638915652097747 Đô la Canada [CAD]541420 Việt Nam Đồng [VND]19.640006964798747 Franc Thụy Sĩ [CHF]541420 Việt Nam Đồng [VND]158.4248226784335 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]541420 Việt Nam Đồng [VND]152.56854622819625 Krone Đan Mạch [DKK]541420 Việt Nam Đồng [VND]20.29279920840767 Đồng EURO [EUR]541420 Việt Nam Đồng [VND]17.714072581172864 Bảng Anh [GBP]541420 Việt Nam Đồng [VND]170.47873345340503 Đô la Hồng Kông [HKD]541420 Việt Nam Đồng [VND]1776.3706158338528 Rupee Ấn Độ [INR]541420 Việt Nam Đồng [VND]3214.5104791307963 Yên Nhật [JPY]541420 Việt Nam Đồng [VND]28213.65294424179 Won Hàn Quốc [KRW]541420 Việt Nam Đồng [VND]6.60243332264268 Dinar Kuwait [KWD]541420 Việt Nam Đồng [VND]103.47588932655242 Ringgit Malaysia [MYR]541420 Việt Nam Đồng [VND]235.19956906288556 Krone Na Uy [NOK]541420 Việt Nam Đồng [VND]2092.2827221084362 Rúp Nga [RUB]541420 Việt Nam Đồng [VND]80.11992387852528 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]541420 Việt Nam Đồng [VND]236.45582666952 Krona Thụy Điển [SEK]541420 Việt Nam Đồng [VND]29.71292469967127 Đô la Singapore [SGD]541420 Việt Nam Đồng [VND]787.5085453302497 Baht Thái [THB]541420 Việt Nam Đồng [VND]22 Đô la Mỹ [USD]

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 12/10/2022 đến 11/10/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.839 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +2,05%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 12 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 17 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 343 007.5244 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ hai, 19 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 17 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 23 430.0752 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 9 Tháng mười 202324 387.3066Thứ hai, 2 Tháng mười 202324 357.6752Thứ hai, 25 Tháng chín 202324 393.2813Thứ hai, 18 Tháng chín 202324 387.2989Thứ hai, 11 Tháng chín 202324 065.0936Thứ hai, 4 Tháng chín 202324 084.8647Thứ hai, 28 Tháng tám 202324 084.7243Thứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391

Chuyển đổi của người dùnggiá Kwanza Angola mỹ Đồng Việt Nam1 AOA = 29.5080 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5175.6998 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2370 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 759.2255 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25972.8000 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1941 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 674.7321 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.7887 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3347.3554 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9279 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 12 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 447.52 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 895.04 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND73 342.56 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND97 790.08 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND122 237.60 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND244 475.19 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND366 712.79 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND488 950.39 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND611 187.98 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 444 751.93 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 223 759.65 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAKDirham UAEAED

$20 là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

22 là bao nhiêu?

Lịch sử tỷ giá 22 USD [Đô la Mỹ] đổi sang VND [Đồng Việt Nam] 7 ngày qua.

10 đồng tiền Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

1 Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Chủ Đề