23cm bằng bao nhiêu mm

First, note that cm is the same as centimeters and mm is the same as millimeters. Thus, when you are asking to convert 23 cm to mm, you are asking to convert 23 centimeters to millimeters.

A centimeter is larger than a millimeter. Simply put, cm is larger than mm. In fact, a centimeter is "10 to the power of 1" larger than a millimeter.

Since a centimeter is 10^1 larger than a millimeter, it means that the conversion factor for cm to mm is 10^1. Therefore, you can multiply 23 cm by 10^1 to get 23 cm converted to mm.

Here is the answer with the math showing you how to convert 23 cm to mm by multiplying 23 by the conversion factor of 10^1.

23 x 10^1
= 230

23 cm
= 230 mm


cm to mm Converter
Need to convert another cm to mm? No problem! Submit another measurement of centimeters [cm] that you want to convert to millimeters [mm].

24 cm to mm
Go here for the next measurement of centimeters [cm] on our list that we have converted to millimeters [mm].

As you may have concluded from learning how to convert 23 cm to mm above, "23 centimeters to millimeters", "23 cm to mm", "23 cm to millimeters", and "23 centimeters to mm" are all the same thing.

Deximet cùng với mét, centimet là những đơn vị đo độ dài thông dụng. Vậy 1 dm bằng bao nhiêu cm, bằng bao nhiêu mm, inch, m, ft, km? Cùng Gia Thịnh Phát tìm hiểu thông qua bảng chuyển đổi bên dưới nhé !

Đêximét [tiếng anh là decimetre] có ký hiệu dm là đơn vị đo độ dài trong Hệ mét. Deximet là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản mét, 1 dm bằng 0.1 m. Đơn vị đo diên tích và thể tích tương ứng là deximet vuông [dm2] và deximet khối [dm3].

Deximet được sử dụng để đo kích thước, khoảng cách ở mức nhỏ hoặc trung bình. So với centimet hay mét thì deximet không được sử dụng phổ biến bằng.

1 Dm bằng bao nhiêu cm, mm, inches, m, ft, km?

Theo thứ tự từ nhỏ tới lớn của các đơn vị đo độ dài trên: mm < cm < inch < dm < ft < m < km, trong đó 1 inch bằng 2.54 cm và 1 ft bằng 30.48 cm.

Để chuyển đổi Centimet - Mét

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Mét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet [cm] sang [m] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Centimet] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [m]

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.01

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Mét ?

20 Centimet bằng 0,2000 Mét [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 50 Centimet sang Mét ?

50 Centimet bằng 0,5000 Mét [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Mét ?

100 Centimet bằng 1,0000 Mét [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 200 Centimet sang Mét ?

200 Centimet bằng 2,0000 Mét [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimet sang Mét ?

1.000 Centimet bằng 10,0000 Mét [cm > m]4

1 Centimet = 10 Milimét10 Centimet = 100 Milimét2500 Centimet = 25000 Milimét2 Centimet = 20 Milimét20 Centimet = 200 Milimét5000 Centimet = 50000 Milimét3 Centimet = 30 Milimét30 Centimet = 300 Milimét10000 Centimet = 100000 Milimét4 Centimet = 40 Milimét40 Centimet = 400 Milimét25000 Centimet = 250000 Milimét5 Centimet = 50 Milimét50 Centimet = 500 Milimét50000 Centimet = 500000 Milimét6 Centimet = 60 Milimét100 Centimet = 1000 Milimét100000 Centimet = 1000000 Milimét7 Centimet = 70 Milimét250 Centimet = 2500 Milimét250000 Centimet = 2500000 Milimét8 Centimet = 80 Milimét500 Centimet = 5000 Milimét500000 Centimet = 5000000 Milimét9 Centimet = 90 Milimét1000 Centimet = 10000 Milimét1000000 Centimet = 10000000 Milimét

milimet là đơn vị độ dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét, là đơn vị chiều dài cơ sở SI. Vì vậy, có hàng ngàn mm trong một mét. Có mười milimet trong một centimet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmilimetmm

≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

≡ 1×10-3 m ≡ 0.001 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

milimetcentimetmilimetcentimet1≡ 0.16≡ 0.62≡ 0.27≡ 0.73≡ 0.38≡ 0.84≡ 0.49≡ 0.95≡ 0.510≡ 1

Chủ Đề