24 usd bằng bao nhiêu won

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Korea, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 19 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ là Thứ tư, 1 Tháng hai 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100000 Won Hàn Quốc = 81.8150751 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đô la Mỹ là Thứ hai, 24 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100000 Won Hàn Quốc = 69.2060747 Đô la Mỹ

Lịch sử Won Hàn Quốc / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày KRW /USD kể từ Thứ sáu, 27 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

1 Won Hàn Quốc = 0.0008182 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ hai, 24 Tháng mười 2022

1 Won Hàn Quốc = 0.0006921 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / KRW

DateKRW/USDThứ hai, 19 Tháng sáu 20230.0007793Thứ hai, 12 Tháng sáu 20230.0007783Thứ hai, 5 Tháng sáu 20230.0007688Thứ hai, 29 Tháng năm 20230.0007548Thứ hai, 22 Tháng năm 20230.0007609Thứ hai, 15 Tháng năm 20230.0007486Thứ hai, 8 Tháng năm 20230.0007558Thứ hai, 1 Tháng năm 20230.0007445Thứ hai, 24 Tháng tư 20230.0007501Thứ hai, 17 Tháng tư 20230.0007588Thứ hai, 13 Tháng ba 20230.0007712Thứ hai, 6 Tháng ba 20230.0007696Thứ hai, 27 Tháng hai 20230.0007583Thứ hai, 20 Tháng hai 20230.0007713Thứ hai, 13 Tháng hai 20230.0007854Thứ hai, 6 Tháng hai 20230.0007927Thứ hai, 30 Tháng một 20230.0008118Thứ hai, 23 Tháng một 20230.0008128Thứ hai, 16 Tháng một 20230.0008053Thứ hai, 9 Tháng một 20230.0008067Thứ hai, 2 Tháng một 20230.0007873Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.0007840Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.0007682Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.0007651Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.0007661Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.0007456Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.0007354Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.0007550Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.0007176Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.0007014Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.0006921Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.0006987Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.0006999Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.0006976Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.0006989Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.0007192Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.0007266Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.0007314Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.0007429Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.0007442Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.0007613Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.0007694Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.0007647Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.0007629Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.0007580Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.0007627Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.0007716Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.0007773Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.0007736Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.0007740Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.0007969Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.0008083

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23518.3746 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 420.6433 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 165.7958 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5096.6203 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.1713 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25720.4000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.3731 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3280 VNDđổi tiền Bảng Anh Euro1 GBP = 1.1720 EURchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3290.8927 VND

Tiền Của Hàn Quốc

flag KRW

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đô la Mỹ

Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD0.78 Đô la Mỹ USD2 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD1.56 Đô la Mỹ USD3 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD2.34 Đô la Mỹ USD4 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD3.12 Đô la Mỹ USD5 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD3.90 Đô la Mỹ USD10 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD7.79 Đô la Mỹ USD15 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD11.69 Đô la Mỹ USD20 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD15.59 Đô la Mỹ USD25 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD19.48 Đô la Mỹ USD100 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD77.93 Đô la Mỹ USD500 000 Won Hàn Quốc KRWKRWUSD389.65 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: KRW/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPDirham UAEAED