2500 tệ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 27/02/2023 đến 26/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 766,16 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND cao nhất là 790,94 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 29/12/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ TWD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND thấp nhất là 744,50 đồng Việt Nam cho mỗi Tân Đài tệ vào 22/08/2023.

Đồng TWD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá TWD/VND tăng +0,53%. Điều này có nghĩa là Tân Đài tệ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của TWD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 786,84 ₫790,94 ₫Thấp 774,78 ₫769,79 ₫Trung bình 780,34 ₫780,49 ₫Biến động-0,67% +1,03%Tải xuống

Quy đổi TWD sang VND

Quy đổi VND sang TWD

Đồng Việt Nam Tân Đài tệ 1.000 ₫1,2806 $5.000 ₫6,4029 $10.000 ₫12,806 $15.000 ₫19,209 $20.000 ₫25,612 $25.000 ₫32,014 $50.000 ₫64,029 $100.000 ₫128,06 $500.000 ₫640,29 $1.000.000 ₫1.280,58 $2.500.000 ₫3.201,44 $5.000.000 ₫6.402,89 $10.000.000 ₫12.806 $25.000.000 ₫32.014 $50.000.000 ₫64.029 $100.000.000 ₫128.058 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa TWD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá Tân Đài tệ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi Tân Đài tệ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng TWD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng TWD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi TWD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ₫ 2500 VND - Đồng Việt Nam đến [thành, thành ra, bằng, =] ¥ 0.72935 CNY - Yuan Trung Quốc, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho VND Đồng Việt Nam [ ₫ ] Đến CNY Yuan Trung Quốc [ ¥ ]. Cập nhật mới nhất của ₫2500 [VND] tỷ giá hôm nay. Thứ ba, Tháng hai 27, 2024

Tỷ lệ đảo ngược: Yuan Trung Quốc [CNY] → Đồng Việt Nam [VND]

Chuyển đổi tiền tệ 2500 VND đến [thành, thành ra, bằng, =] CNY. Bao nhiêu 2500 Đồng Việt Nam Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Yuan Trung Quốc ? những gì là 2500 Đồng Việt Nam chuyển đổi thành Yuan Trung Quốc ?

2500 VND = 0.72935 CNY

2500 ₫ = 0.72935 ¥ ↓ 0.00000

Ngược lại: 2500 CNY = 1.37108 VND

Bán hoặc trao đổi 2500 VND bạn lấy 0.72935 CNY

VND [Đồng Việt Nam] Đến CNY [Yuan Trung Quốc] Lịch Sử Tỷ giá

Có phải là thời điểm thích hợp để thay đổi loại tiền tệ của bạn?

Ngày tốt nhất để thay đổi Đồng Việt Nam [VND] thành Yuan Trung Quốc [CNY] là 07/17/2006 [18 năm trước]. Vào thời điểm đó đồng tiền đã đạt đến giá trị cao nhất.

2500 VND = 1.00000 CNY

Ngày tồi tệ nhất để thay đổi Đồng Việt Nam [VND] thành Yuan Trung Quốc [CNY] là 04/11/2018 [6 năm trước]. Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất.

2500 VND = 0.00000 CNY

Hôm nay Chuyển đổi Giá:

2500 VND = 0.72935 CNY

VND [Đồng Việt Nam] Đến CNY [Yuan Trung Quốc] Lịch sử Tỷ giá 15 ngày

Ngày Vietnamese Dong [VND] Chinese Yuan [CNY] Thứ ba, Tháng hai 27, 2024 2500 VND = 0.72935 CNY Thứ hai, Tháng hai 26, 2024 2500 VND = 0.72936 CNY Chủ nhật, Tháng hai 25, 2024 2500 VND = 0.72554 CNY Thứ bảy, Tháng hai 24, 2024 2500 VND = 0.73001 CNY Thứ sáu, Tháng hai 23, 2024 2500 VND = 0.73006 CNY Thứ năm, Tháng hai 22, 2024 2500 VND = 0.73112 CNY Thứ tư, Tháng hai 21, 2024 2500 VND = 0.73251 CNY Thứ ba, Tháng hai 20, 2024 2500 VND = 0.73276 CNY Thứ hai, Tháng hai 19, 2024 2500 VND = 0.73341 CNY Chủ nhật, Tháng hai 18, 2024 2500 VND = 0.72545 CNY Thứ bảy, Tháng hai 17, 2024 2500 VND = 0.72554 CNY Thứ sáu, Tháng hai 16, 2024 2500 VND = 0.72554 CNY Thứ năm, Tháng hai 15, 2024 2500 VND = 0.72719 CNY Thứ tư, Tháng hai 14, 2024 2500 VND = 0.73463 CNY Thứ ba, Tháng hai 13, 2024 2500 VND = 0.73583 CNY

Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem VND/CNY Lịch sử Tỷ giá

VND [Đồng Việt Nam] Đến CNY [Yuan Trung Quốc] Các khoản tiền khác

VND CNY CNY VND 1 VND = 0.00029 CNY 1 CNY = 3,427.69808 VND 2 VND = 0.00058 CNY 2 CNY = 6,855.39616 VND 3 VND = 0.00088 CNY 3 CNY = 10,283.09424 VND 5 VND = 0.00146 CNY 5 CNY = 17,138.49040 VND 10 VND = 0.00292 CNY 10 CNY = 34,276.98079 VND 20 VND = 0.00583 CNY 20 CNY = 68,553.96158 VND 30 VND = 0.00875 CNY 30 CNY = 102,830.94237 VND 50 VND = 0.01459 CNY 50 CNY = 171,384.90396 VND 100 VND = 0.02917 CNY 100 CNY = 342,769.80791 VND 200 VND = 0.05835 CNY 200 CNY = 685,539.61583 VND 500 VND = 0.14587 CNY 500 CNY = 1,713,849.03956 VND 1000 VND = 0.29174 CNY 1000 CNY = 3,427,698.07913 VND 2000 VND = 0.58348 CNY 2000 CNY = 6,855,396.15825 VND 2500 VND = 0.72935 CNY 2500 CNY = 8,569,245.19782 VND 5000 VND = 1.45870 CNY 5000 CNY = 17,138,490.39564 VND 7500 VND = 2.18806 CNY 7500 CNY = 25,707,735.59346 VND 10000 VND = 2.91741 CNY 10000 CNY = 34,276,980.79127 VND 12500 VND = 3.64676 CNY 12500 CNY = 42,846,225.98909 VND 25000 VND = 7.29352 CNY 25000 CNY = 85,692,451.97819 VND 50000 VND = 14.58705 CNY 50000 CNY = 171,384,903.95637 VND 75000 VND = 21.88057 CNY 75000 CNY = 257,077,355.93456 VND 125000 VND = 36.46762 CNY 125000 CNY = 428,462,259.89093 VND 250000 VND = 72.93525 CNY 250000 CNY = 856,924,519.78186 VND 500000 VND = 145.87049 CNY 500000 CNY = 1,713,849,039.56372 VND 1250000 VND = 364.67623 CNY 1250000 CNY = 4,284,622,598.90931 VND 2500000 VND = 729.35245 CNY 2500000 CNY = 8,569,245,197.81861 VND 5000000 VND = 1,458.70490 CNY 5000000 CNY = 17,138,490,395.63722 VND 12500000 VND = 3,646.76226 CNY 12500000 CNY = 42,846,225,989.09306 VND 25000000 VND = 7,293.52452 CNY 25000000 CNY = 85,692,451,978.18611 VND 125000000 VND = 36,467.62262 CNY 125000000 CNY = 428,462,259,890.93054 VND

2.000 nghìn tế bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

250 tiền Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1 vạn Nhân dân tệ bằng bao nhiêu nghìn?

1 vạn Nhân Dân Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 vạn có nghĩa là 10 nghìn, do đó 1 vạn Tệ = 10 nghìn Nhân Dân Tệ. Như vậy, 10.000 Tệ quy ra tiền Việt là bao nhiêu còn phụ thuộc vào giao dịch mua hoặc bán, hình thức giao dịch và đơn vị đổi tiền.

1 Nhân dân tệ là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề