Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a, 1\2ha = ........m vuong , 63cm vuông = . .. .......m vuông , 2m vuông 8đm vuông = ...... m vuông , 345m vuông = ......ha , 256m = ........km , 2m5cm =..m , 262kg = ......tấn , 2tấn 65kg =......tấn
Xem chi tiếtViết số thích hợp vào chỗ chấm :
a] 5 m vuông = .................................. cm vuông
c] 2608 m vuông = ............dam vuông ............................m vuông
b]2 km vuông = .................................ha
d]30000 hm vuông = .......................................ha
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án+Giải thích các bước giải:
$a] 5m^2= 50000 cm^2\\ b]2608 m^2 =26 dam^2 8 m^2\\ c] 2km 65m =2,0 65 km\\ d] 12 m^2 5 dm^2 =12,05 m^2\\ e] 5,34 km^2 =534 ha\\ g] 300 gam =0,3 kg\\ h] 6,5 ha = 65000 m^2\\ i] 42 dm 4 cm =42,4 dm.$
Đáp án:
`-` Ta có `: 1 m^2 = 1/100 dam^2`
`=> 2608 m^2 = 2608 xx 1/100 = 26,08 dam^2`
Vậy `2608m^2 = 26,08dam^2`
`-` Ta có `: 1 hm^2 = 1 ha`
`=> 30000 hm^2 = 30000 x 1 = 30000 ha`
Vậy `1hm^2 = 30000 ha`
$#tientoan$