39 5 km bằng bao nhiêu mét

39000 met sang các đơn vị khác39000 met [m]39000000 milimet [mm]39000 met [m]3900000 centimet [cm]39000 met [m]390000 decimet [dm]39000 met [m]39000 met [m]39000 met [m]39 kilomet [km]39000 met [m]1535433.0708661417 inch [in]39000 met [m]127952.75590551182 feet [ft]

Kilômet là một trong những đơn vị số liệu phổ biến nhất về chiều dài hoặc khoảng cách. Nó bằng 1 000 mét. Đó là khoảng 0.62137119 dặm, 1093.6133 mét, hoặc 3280.8399 feet. Tên số nhiều là kilômet.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịKilômetkm

≡ 1×103 m ≡ 1 000 m ≡ 1.0E+3

≡ 1×103 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

KilômetmétKilômetmét1≡ 10006≡ 60002≡ 20007≡ 70003≡ 30008≡ 80004≡ 40009≡ 90005≡ 500010≡ 10000

1 Mét = 0.001 Kilômét10 Mét = 0.01 Kilômét2500 Mét = 2.5 Kilômét2 Mét = 0.002 Kilômét20 Mét = 0.02 Kilômét5000 Mét = 5 Kilômét3 Mét = 0.003 Kilômét30 Mét = 0.03 Kilômét10000 Mét = 10 Kilômét4 Mét = 0.004 Kilômét40 Mét = 0.04 Kilômét25000 Mét = 25 Kilômét5 Mét = 0.005 Kilômét50 Mét = 0.05 Kilômét50000 Mét = 50 Kilômét6 Mét = 0.006 Kilômét100 Mét = 0.1 Kilômét100000 Mét = 100 Kilômét7 Mét = 0.007 Kilômét250 Mét = 0.25 Kilômét250000 Mét = 250 Kilômét8 Mét = 0.008 Kilômét500 Mét = 0.5 Kilômét500000 Mét = 500 Kilômét9 Mét = 0.009 Kilômét1000 Mét = 1 Kilômét1000000 Mét = 1000 Kilômét

1 Kilômét = 1000 Mét10 Kilômét = 10000 Mét2500 Kilômét = 2500000 Mét2 Kilômét = 2000 Mét20 Kilômét = 20000 Mét5000 Kilômét = 5000000 Mét3 Kilômét = 3000 Mét30 Kilômét = 30000 Mét10000 Kilômét = 10000000 Mét4 Kilômét = 4000 Mét40 Kilômét = 40000 Mét25000 Kilômét = 25000000 Mét5 Kilômét = 5000 Mét50 Kilômét = 50000 Mét50000 Kilômét = 50000000 Mét6 Kilômét = 6000 Mét100 Kilômét = 100000 Mét100000 Kilômét = 100000000 Mét7 Kilômét = 7000 Mét250 Kilômét = 250000 Mét250000 Kilômét = 250000000 Mét8 Kilômét = 8000 Mét500 Kilômét = 500000 Mét500000 Kilômét = 500000000 Mét9 Kilômét = 9000 Mét1000 Kilômét = 1000000 Mét1000000 Kilômét = 1000000000 Mét

a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 3cm = ....m

A 0,03     B 0,3       C 0,003      D 0,0003

b] số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,49dm=....mm

A 4.9    B 49    C 490      D 4900

c] SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,073 km = ...m

A. 0,73         B. 7,3              C. 73          D 730

Xem chi tiết

Chủ Đề