4b luyện tập tiếng anh10

Toptailieu biên soạn và giới thiệu giải Tiếng Anh 10 Project trang 51 sách Kết nối tri thức giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 10. Mời các bạn đón xem:

Đề bài: Work in groups. Find information about a volunteer project in your community. [Làm việc nhóm. Tìm thông tin về một dự án tình nguyện trong cộng đồng của bạn.] Present your findings to the class.[Trình bày kết quả của bạn trước lớp.]

Your presentation should include: [Bài thuyết trình của bạn nên bao gồm]

• What is the volunteer project about? [Dự án tình nguyện về điều gì?]

• What are the aims of the project? [Mục tiêu của dự án là gì?]

• Where is it carried out? [Nó được thực hiện ở đâu?]

• Who takes part in the project? [Ai tham gia vào dự án?]

• What are the main activities of the project? [Các hoạt động chính của dự án là gì?]

• Who will benefit from the project? [Ai sẽ được hưởng lợi từ dự án?]

Lời giải

Hello everyone, today I’m going to introduce to you our volunteer project named Happy Tutors. We are carrying out this project at Cau Giay District first and then we will open it at every district in Hanoi. Each volunteer in our team will become a tutor who is willing to help poor students study better. Students who have good results in any subjects can take part in our project. Our main activities are to make a list of poor students who need helps, find suitable tutors for them and assist them to study well. I hope our project will develop more in the future. If you are interested in our project, please send us your application soon.

Tạm dịch:

Xin chào các bạn, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn dự án tình nguyện mang tên Gia sư hạnh phúc. Chúng tôi đang thực hiện dự án này trước tiên tại Quận Cầu Giấy và sau đó sẽ mở rộng tại tất cả các quận của Hà Nội. Mỗi tình nguyện viên trong nhóm của chúng tôi sẽ trở thành một gia sư sẵn sàng giúp đỡ các học sinh nghèo học tập tốt hơn. Những học sinh có kết quả tốt trong bất kỳ môn học nào đều có thể tham gia vào dự án của chúng tôi. Hoạt động chính của chúng tôi là lập danh sách các học sinh nghèo cần giúp đỡ, tìm gia sư phù hợp cho các em và hỗ trợ các em học tốt. Tôi hy vọng dự án của chúng tôi sẽ phát triển hơn nữa trong tương lai. Nếu bạn quan tâm đến dự án của chúng tôi, vui lòng gửi đơn đăng ký sớm cho chúng tôi nhé.

►► CLICK NGAY vào đường dẫn dưới đây để TẢI VỀ lời giải bài tập SGK Tiếng Anh Unit 10 lớp 10 Skills trang 51 - 52 - 53 - 54 sách mới, chi tiết, đầy đủ nhất file word, file pdf hoàn toàn miễn phí từ chúng tôi, hỗ trợ các em ôn luyện giải đề đạt hiệu quả nhất.

Lời giải bài tập Unit 5 lớp 10 Reading trang 55 trong Unit 5: Reading Tiếng Anh 10 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 5.

Tiếng Anh 10 Unit 5 Reading trang 55 - Global Success 10 Kết nối tri thức

1 [trang 55 Tiếng Anh 10 Global Success]: Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs. [Nhìn vào hình ảnh của Asimo và Sophia và thảo luận theo cặp các câu hỏi bên dưới.]

Có thể bạn quan tâm

  • Phương pháp luyện tập trong giáo dục
  • Giải Bài tập luyện dịch Việt Hoa
  • Nơi luyện tập tiếng anh là gì
  • Tập luyện như thế nào để phát triển sức nhanh
  • Soạn văn 8 Luyện tập viết đoạn văn tự sự kết hợp với miêu tả và biểu cảm

1. What are they?

2. What do you think they can do?

Lời giải:

1. They are robots.

2. I think they can walk and communicate with humans.

Hướng dẫn dịch:

1. Chúng là gì?

- Chúng là người máy.

2. Bạn nghĩ họ có thể làm gì?

- Tôi nghĩ rằng chúng có thể đi lại và giao tiếp với con người.

2 [trang 55 Tiếng Anh 10 Global Success]: Read the text below and choose the best title for it [Đọc văn bản dưới đây và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó]

Lời giải: C

Hướng dẫn dịch:

Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang.

Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo [AI] - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người. Ngày nay, AI đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng AI để đo kích thước phòng và nhận dạng bất kỳ đồ nội thất nào. Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

Trong giao thông, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông. Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất. Việc đi lại đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào AI.

Trong công việc, việc sử dụng AI thậm chí còn hữu ích và thú vị hơn. Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm AI hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21. Nó đã thay đổi hoàn toàn công việc và cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.

3 [trang 55 Tiếng Anh 10 Global Success]: Read the text again and match the pictures with the uses of AI. [Đọc lại văn bản và ghép các hình ảnh với ứng dụng của AI.]

Lời giải:

Hướng dẫn dịch:

a. dùng trí truệ nhân tạo ở nhà

b. dùng trí truệ nhân tạo nơi làm việc

c. dùng trí truệ nhân tạo trong giao thông

4 [trang 55 Tiếng Anh 10 Global Success]: Decide whether the following statements are true [T] or false [F] [Quyết định xem các câu sau là đúng [T] hay sai [F]]

Lời giải:

Hướng dẫn dịch:

1. Sophia có thể biểu lộ cảm xúc khi nói chuyện với con người.

2. AI giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.

3. AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20.

5 [trang 55 Tiếng Anh 10 Global Success]: Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the class [Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp]

Lời giải:

Robot teachers or robot teacher assistants to teach different subjects; chatbots to help students practise speaking English; grading papers; monitoring students’ progress, answering commonly asked questions; analysing students’ needs and creating personalised learning programmes for them; playing games with students.

Hướng dẫn dịch:

Giáo viên robot hoặc trợ lý giáo viên robot để dạy các môn học khác nhau; chatbots để giúp học sinh luyện nói tiếng Anh; Giấy tờ xếp loại; theo dõi sự tiến bộ của học sinh, trả lời các câu hỏi thường gặp; phân tích nhu cầu của sinh viên và tạo ra các chương trình học tập được cá nhân hóa cho họ; chơi trò chơi với học sinh.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Global Success Kết nối tri thức hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

CHỈ CÒN 250K 1 KHÓA HỌC BẤT KÌ, VIETJACK HỖ TRỢ DỊCH COVID

Tổng hợp các video dạy học từ các giáo viên giỏi nhất - CHỈ TỪ 199K cho teen 2k5 tại khoahoc.vietjack.com

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Chủ Đề