80km h bằng bao nhiêu mile

How many miles in 1 km? The answer is 0.62137119223733. We assume you are converting between mile and kilometre. You can view more details on each measurement unit: miles or km The SI base unit for length is the metre. 1 metre is equal to 0.00062137119223733 miles, or 0.001 km. Note that rounding errors may occur, so always check the results. Use this page to learn how to convert between miles and kilometres. Type in your own numbers in the form to convert the units!

Quick conversion chart of miles to km

1 miles to km = 1.60934 km

5 miles to km = 8.04672 km

10 miles to km = 16.09344 km

15 miles to km = 24.14016 km

20 miles to km = 32.18688 km

25 miles to km = 40.2336 km

30 miles to km = 48.28032 km

40 miles to km = 64.37376 km

50 miles to km = 80.4672 km

Want other units?

You can do the reverse unit conversion from km to miles, or enter any two units below:

Enter two units to convert

Common length conversions


Definition: Mile

A mile is any of several units of distance, or, in physics terminology, of length. Today, one mile is mainly equal to about 1609 m on land and 1852 m at sea and in the air, but see below for the details. The abbreviation for mile is 'mi'. There are more specific definitions of 'mile' such as the metric mile, statute mile, nautical mile, and survey mile. On this site, we assume that if you only specify 'mile' you want the statute mile.


Definition: Kilometer

A kilometre (American spelling: kilometer, symbol: km) is a unit of length equal to 1000 metres (from the Greek words khilia = thousand and metro = count/measure). It is approximately equal to 0.621 miles, 1094 yards or 3281 feet.


Metric conversions and more

ConvertUnits.com provides an online conversion calculator for all types of measurement units. You can find metric conversion tables for SI units, as well as English units, currency, and other data. Type in unit symbols, abbreviations, or full names for units of length, area, mass, pressure, and other types. Examples include mm, inch, 70 kg, 150 lbs, US fluid ounce, 6'3", 10 stone 4, cubic cm, metres squared, grams, moles, feet per second, and many more!

1 Kilômét = 0.6214 Miles10 Kilômét = 6.2137 Miles2500 Kilômét = 1553.43 Miles2 Kilômét = 1.2427 Miles20 Kilômét = 12.4274 Miles5000 Kilômét = 3106.86 Miles3 Kilômét = 1.8641 Miles30 Kilômét = 18.6411 Miles10000 Kilômét = 6213.71 Miles4 Kilômét = 2.4855 Miles40 Kilômét = 24.8548 Miles25000 Kilômét = 15534.28 Miles5 Kilômét = 3.1069 Miles50 Kilômét = 31.0686 Miles50000 Kilômét = 31068.56 Miles6 Kilômét = 3.7282 Miles100 Kilômét = 62.1371 Miles100000 Kilômét = 62137.12 Miles7 Kilômét = 4.3496 Miles250 Kilômét = 155.34 Miles250000 Kilômét = 155342.8 Miles8 Kilômét = 4.971 Miles500 Kilômét = 310.69 Miles500000 Kilômét = 310685.6 Miles9 Kilômét = 5.5923 Miles1000 Kilômét = 621.37 Miles1000000 Kilômét = 621371.19 Miles

“Mile” (dặm) là từ ngữ được nhắc đến khá nhiều trong tính toán cũng như trong cuộc sống hiện nay. Vậy mile là gì? 1 mile bằng bao nhiêu km? Cùng tham khảo cách quy đổi chi tiết nhất hiện nay qua bài viết sau đây.

1. Mile là gì?

Mile là đơn vị đo khoảng cách được sử dụng chính trong hệ thống đo lường của các nước Châu Mỹ, Châu Âu. Trong tiếng Việt, mile được gọi là “dặm”. Một “mile” tức là một “dặm”. Các ký hiệu của mile thường được sử dụng như: ml, mi, m, M. Nhưng mi là cách được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Đơn vị vận tốc liên quan tới mile là miles per hour (dặm/ giờ) và được ký hiệu là m.p.h, hoặc mph, mi/h.

Những người đầu tiên sử dụng đơn vị mile là người La Mã nhằm chỉ khoảng cách 1.000 bước chạy (1 bước chạy được tính bằng 2 bước đi). Như vậy, 1 mile tương đương với 1.480 mét.

Sau đó, đơn vị tính khoảng cách này được Người Hoa và người Anh cùng sử dụng. Tuy nhiên, tại Trung Quốc 1 mile chỉ bằng 500 mét. Còn tại Anh, 1 mile được tính bằng 1.609,334 mét.

Ngày nay 1 mile bằng bao nhiêu km đã được được thống nhất trên toàn thế giới để việc sử dụng trở nên đồng bộ và tránh gây hiểu lầm.

80km h bằng bao nhiêu mile

Mile là đơn vị dùng để đo khoảng cách.

2. 1 mile bằng bao nhiêu km?

Mile (Dặm) chuẩn quốc tế ngày nay đã được thống nhất và quy định như sau: 1 mile bằng 1,609344 kilomet tương đương với 1.609,344 mét (1 mile = 1,609344 km = 1.609,344 m).

  • Như vậy, 2 mile sẽ bằng 3.218 km.
  • 3 mile bằng 4.827 km.
  • 5 mile tương đương với 8.045 km.
  • Và 10 mile sẽ bằng 16.09 km.

3. 1 mile bằng bao nhiêu hải lý?

Không chỉ câu hỏi 1 mile bằng bao nhiêu km, mà 1 mile bằng bao nhiêu hải lý cũng được rất nhiều người quan tâm. Hải lý cũng là một đơn vị liên quan đến dặm thường xuyên được sử dụng. Hải lý có nghĩa là dặm biển, là một đơn vị dùng để đo khoảng cách trên biển. Hải lý thường được ký hiệu là NM (viết tắt của chữ “nautical mile” nghĩa là hải lý trong tiếng Anh) hoặc được ký hiệu là M. Theo quy ước của quốc tế, 1 hải lý bằng 1.852 m. Ta lại có 1 dặm = 1.609,344 m. Như vậy, sau khi quy đổi, ta sẽ có 1 mile (dặm) trên đất liền bằng 0,86898 hải lý. 

4. 1 mile bằng bao nhiêu yard?

Yard là một đơn vị đo lường thường được sử dụng tại châu Mỹ. Ngoài ra, tại Việt Nam, nó còn có tên gọi khác là Thước Anh. Đơn vị này được ký hiệu là Yd. Đây là đơn vị được dùng để đo chiều dài của sân trong các trò chơi bóng đá của Mỹ và Canada. Theo quy chuẩn quốc tế thì 1 yard = 0,9144 m. Như vậy, ta có 1 mile bằng 1.760 yard.

Xem thêm:

5. Một mile bằng bao nhiêu bước chân?

Dặm là một đơn vị thường xuyên được sử dụng khi đi bộ đường dài hay chạy bộ điền kinh. Có rất nhiều người chỉ đếm số bước chân của mình nhưng không biết mình đã đi được bao nhiêu dặm. Vậy 1 mile bằng bao nhiêu bước chân? Theo thống kê trung bình về chiều dài bước chân của người trưởng thành thì 1 mile (dặm) sẽ bằng khoảng 2.000 bước chân. Tức nếu thực hiện 10.000 bước đi mỗi ngày, bạn đã đạt được quãng đường khoảng 5 dặm. Tuy nhiên, để có được chính xác số dặm mình đạt được, bạn nên đo chiều dài bước chân và nhân lên. Trên các dòng máy chạy bộ điện và xe đạp tập, nhà sản xuất đã tích hợp bộ phận đếm bước chân cũng như tính quãng đường bằng mile để thuận tiện trong việc quản lý buổi tập luyện của bạn.

80km h bằng bao nhiêu mile

Cách quy đổi dặm sang các đơn vị đo lường khác.

6. Cách tính số phút trên mile (pace)

Thêm một thuật ngữ thường được sử dụng liên quan đến mile (dặm) là thuật ngữ “pace”. Pace là chỉ số đo tốc độ trong chạy bộ và bơi lội. Trước đây, tốc độ chạy được tính bằng km/ giờ, nghĩa là số km trung bình chạy được trong vòng 1 giờ. Tuy nhiên, không phải ai cũng dành thời gian từ 1 giờ tới nhiều giờ mỗi lần chạy bộ. Rất nhiều người hiện nay chạy bộ tính theo phút như 15 phút, 20 hay 30 phút. Chính vì vậy, thuật ngữ pace đã ra đời để tính tốc độ chạy bộ.

Chỉ số pace trong chạy bộ được tính bằng số phút trên mỗi mile. Khi tốc độ chạy được nói là pace 4:20 có nghĩa vận động viên đó sử dụng 4 phút 20 giây để chạy hết 1 mile.

80km h bằng bao nhiêu mile

Chỉ số pace là số phút chạy bộ trên mỗi dặm.

Trên đây là thông tin tổng quan về đơn vị đo lường mile (dặm) cũng như cách quy đổi 1 mile bằng bao nhiêu km theo tiêu chuẩn quốc tế. Hy vọng bài viết đã cung cấp những kiến thức bổ ích dành cho bạn. Đừng quên lưu lại bài viết để khi cần có thể quy đổi 1 mile bằng bao nhiêu km cũng như quy đổi dặm sang các đơn vị đo lường khác một cách nhanh chóng nhất nhé. Sau khi tập xong bên nên thư giãn để cho các cơ thể được thư giãn, tránh tập luyện quá sức. Bạn có thể nghỉ ngơi trên ghế massage vừa giúp các cơ được điều trị sau khi vận động vừa giúp cho máu huyết lưu thông khiến cơ thể trông đầy sức sống.

máy chạy bộ, xe đạp tập và ghế massage toàn thân là những công cụ hữu ích để tạo ra sự cân bằng giữa cuộc sống và sức khỏe. Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắm các sản phẩm chăm sóc sức khỏe thì có thể liên hệ Hotline: 1800 6854 để đội ngũ tư vấn viên Elipsport hỗ trợ 24/7.


Elipsport - Thương hiệu thể thao tại nhà với các dòng sản phẩm như: Máy chạy bộ, xe đạp tập, ghế massage… được khách hàng tin dùng hiện nay. Hệ thống cửa hàng tại 63 tỉnh trên toàn quốc. CEO Elipsport với phương châm: “Sức khoẻ cho người Việt là mục tiêu của cuộc đời tôi.”

Câu hỏi thường gặp

Đơn vị đo mile được sử dụng nhiều ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.

Đơn vị đo mile thường được sử dụng để đo khoảng cách hoặc độ dài trên một số lĩnh vực, ví dụ như trong hành trình xe hơi, hàng hải, hoặc đo khoảng cách trên đường chạy của các cuộc đua ngựa hoặc đua xe.