A gust of wind là gì năm 2024

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to gust Phân từ hiện tại gusting Phân từ quá khứ gusted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại gust gust hoặc gustest¹ gusts hoặc gusteth¹ gust gust gust Quá khứ gusted gusted hoặc gustedst¹ gusted gusted gusted gusted Tương lai will/shall² gust will/shall gust hoặc wilt/shalt¹ gust will/shall gust will/shall gust will/shall gust will/shall gust Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại gust gust hoặc gustest¹ gust gust gust gust Quá khứ gusted gusted gusted gusted gusted gusted Tương lai were to gust hoặc should gust were to gust hoặc should gust were to gust hoặc should gust were to gust hoặc should gust were to gust hoặc should gust were to gust hoặc should gust Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — gust — let’s gust gust —

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

    Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.

    Công cụ cá nhân
    • /gʌst/

      Thông dụng

      Danh từ

      Cơn gió mạnh

      gust of wind cơn gió mạnh the wind is blowing in gusts gió thổi từng cơn

      Cơn mưa rào

      gust of rain trận mưa rào

      Ngọn lửa cháy bùng Cơn [giận...]

      gusts of rage cơn giận điên lên

      Nội động từ

      Thổi giật từng cơn

      Chuyên ngành

      Xây dựng

      thổi giật

      Kỹ thuật chung

      cơn gió giật gió giật

      gust [ofwind] cơn gió giật gust [ofwind] đợt gió giật gust envelope đường bao gió giật gust envelope giản đồ V-n gió giật gust formation time thời gian hình thành gió giật gust gradient distance khoảng građient gió giật gust load factor hệ số tải gió giật gust load limit giới hạn tải gió giật gust lock khóa chống gió giật gust V-n diagram đường bao gió giật gust V-n diagram giản đồ V-n gió giật nominal gust velocity vận tốc gió giật danh nghĩa

      mưa rào

      Các từ liên quan

      Từ đồng nghĩa

      noun

      access , blast , blow , breeze , burst , explosion , fit , flare-up , flurry , gale , outburst , paroxysm , passion , puff , sally , squall , storm , surge , air , zephyr , blowup , eruption , outbreak , draft , rush , waft , whiff , wind

      Từ trái nghĩa

      tác giả

      Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

      /gʌst/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
    • danh từ cơn gió mạnh gust of wind cơn gió mạnh the wind is blowing in gusts gió thổi từng cơn
    • cơn mưa rào gust of rain trận mưa rào
    • ngọn lửa cháy bùng
    • cơn [giận...] gusts of rage cơn giận điên lên
    • động từ thổi giật từng cơn Từ gần giống disgusting august disgust gustatory angustifoliate
      
      

      Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chủ Đề