Anh văn lớp 5 unit 10 lesson 1

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

  1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

  1. It's only two weeks until Sports Day!

[Chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thể thao!]

Yes! It'll be great!

[Đúng! Nó sẽ rất tuyệt!]

  1. Where will it be?

[Nó sẽ diễn ra ở đâu vậy?]

In the sports ground near our school.

[Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.]

  1. What are you going to do on Sports Day, Mai?

[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao vậy Mai?]

I'm going to play table tennis.

[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]

  1. What about you, Tony? What are you going to do on Sports Day?

[Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? ]

Phong and I are going to play football. Our class will play against Class 5E.

[Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.]

Bài 2

  1. Point and say.

[Chỉ và đọc.]

Lời giải chi tiết:

  1. What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play basketball.

[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi bóng rổ.]

  1. What are you going to do on Sports Day? -I'm going to play football.

[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi bóng đá.]

  1. What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play table tennis.

[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi bóng bàn.]

  1. What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play badminton.

[Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao? - Tôi sẽ chơi cầu lông.]

Bài 3

  1. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thể thao ở Trường bạn.

Lời giải chi tiết:

- When will Sports Day be? - It'll be on Sunday.

[Ngày hội thể thao diễn ra vào ngày nào thế? - Vào Chủ nhật.]

- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play soccer.

[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi bóng đá.]

- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play table tennis.

[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi bóng bàn.]

- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play basketball.

[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi bóng rổ.]

- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to swim.

[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định bơi.]

- What are you going to do on Sports Day? - I'm going to play badminton.

[Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao? - Mình dự định chơi cầu lông.]

Bài 4

  1. Listen and number.

[Nghe và điền số.]

Phương pháp giải:

Audio script

1. Phong: When will Sports Day be?

Linda: It'll be on Saturday.

Phong: Will you take part in it?

Linda: Yes, I will.

2. Nam: What are you going to do on Sports Day?

Mai: I'm going to play badminton.

Nam: I like badminton. Let's play it together.

3. Tony: It's only a week until Sports Day!

Linda: That's right. It'll be a great day.

Tony: What are you going to do?

Linda: I'm going to play table tennis.

4. Mai: What are you doing?

Tony: I'm practising for Sports Day.

Mai: Are you going to play basketball on that day?

Tony: Yes, I am.

Tạm dịch:

1. Phong: Khi nào là ngày Thể thao?

Linda: Nó sẽ vào thứ Bảy.

Phong: Bạn sẽ tham gia chứ?

Linda: Ừ.

2. Nam: Bạn định làm gì trong ngày Thể thao?

Mai: Mình định chơi cầu lông.

Nam: Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.

3. Tony: Chỉ một tuần nữa là đến ngày Thể thao đó!

Linda: Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.

Tony: Bạn dự định làm gì?

Linda: Mình định chơi bóng bàn.

4. Mai: Bạn đang làm gì thế?

Tony: Mình đang luyện tập cho ngày Thể thao.

Mai: Bạn định chơi bóng rổ hôm đó à?

Tony: Ừ.

Lời giải chi tiết:

Bài 5

  1. Write about you.

[Viết về em.]

Lời giải chi tiết:

Mai: When will Sports Day be at your school?

[Ngày Hội thao ở trường bạn sẽ tổ chức khi nào?]

You: It'll be next month.

[Nó sẽ diễn ra vào tháng tới.]

Mai: Where will it be?

[Nó ở đâu?]

You: It'll be at school.

[Nó sẽ ở trường.]

Mai: What are you going to do?

[Bạn sẽ làm gì?]

You: I'm going to play table tennis.

[Tôi sẽ chơi bóng bàn.]

Mai: What are your classmates going to do?

[Các bạn lớp bạn sẽ làm gì?]

You: Nam, Khang and Minh are going to play in a football match. Hung and Thanh are going to play basketball. Trinh and Trang are going to play badminton...

[Nam, Khang và Minh sẽ chơi trong trận bóng đá. Hùng và Thành sẽ chơi bóng rổ. Trinh và Trang sẽ chơi cầu lông...]

Chủ Đề