ankle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ankle
Phát âm : /'æɳkl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- mắt cá chân
- to kick [knock] one's ankles
đi hai chân chạm mắt cá nhau
- to kick [knock] one's ankles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ankle joint mortise joint articulatio talocruralis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ankle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ankle":
angel angle angola ankle - Những từ có chứa "ankle":
ankle ankle-deep ankle-joint anklet crankle rankle thankless thanklessness - Những từ có chứa "ankle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mắt cá cườm
Lượt xem: 411
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈæŋ.kəl/
Hoa Kỳ[ˈæŋ.kəl]
Danh từSửa đổi
ankle /ˈæŋ.kəl/
- Mắt cá chân. to kick [knock] one's ankles — đi hai chân chạm mắt cá nhau
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt