Bài tập định khoản chiết khấu thanh toán năm 2024

Ngày nay, trong quan hệ thương mại giữa các công ty, để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, các nhà cung cấp thường ưu đãi cho khách hàng của mình các khoản chiết khấu (discount) khác nhau. …

Bài tập định khoản chiết khấu thanh toán năm 2024

Ngày nay, trong quan hệ thương mại giữa các công ty, để duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, các nhà cung cấp thường ưu đãi cho khách hàng của mình các khoản chiết khấu (discount) khác nhau. Trong bài viết này, SAPP sẽ cung cấp cho các bạn các khái niệm về các dạng chiết khấu và các câu hỏi thường gặp trong môn học F3 ACCA.

1. Giới thiệu lý thuyết

1.1. Phân loại chiết khấu

Chiết khấu được chia làm 2 dạng:

  • Chiết khấu thương mại (Trade discount)

Đây là khoản khấu trừ vào giá bán của sản phẩm, được các nhà cung cấp cho khách hàng được hưởng khi họ mua hàng với số lượng lớn (bulk purchase).

  • Chiết khấu thanh toán (Cash discount hay Settlement discount)

Đây là khoản giảm số tiền cần phải thanh toán khi khách hàng thanh toán sớm trong thời gian quy định của nhà cung cấp. Trong chuẩn mực kế toán quốc tế, trong khi chiết khấu thương mại sẽ làm giảm giá trị hàng mua, thì chiết khấu thanh toán sẽ được hạch toán như một khoản thu nhập khác (other income) trong kỳ.

1.2. Định khoản

Đối với bên bán (các khoản chiết khấu sẽ là được gọi Discount Allowed), ta có công thức sau:

  • Trade discount allowed: Dr: AR/Cash Cr: Sales (giá trị hàng bán còn lại sau khi trừ đi chiết khấu thương mại)
  • Cash discount allowed: Dr: Bank (số tiền nhận được sau khi trừ đi chiết khấu thanh toán) Dr: Discount Allowed (khoản chiết khấu thanh toán cho khách hàng hưởng – chi phí trong kì) Cr: AR (số tiền mà khách hàng phải trả ghi trong hóa đơn)

Đối với bên mua (các khoản chiết khấu được gọi là Discount received), ta sử dụng công thức sau:

  • Trade discount received: Dr: Purchase (giá trị hàng mua còn lại sau khi trừ đi chiết khấu thương mại) Cr: AP/Cash
  • Cash discount received: Dr: AP (tổng số tiền ghi trên hóa đơn cần thanh toán) Cr: Cash (tổng số tiền nhận được sau khi trừ đi chiết khấu thanh toán) Cr: Discount Received (khoản chiết khấu được hưởng – thu nhập khác trong kì)

2. Các dạng bài tập thường gặp về chiết khấu

Chúng ta cùng đi qua 2 dạng bài tập thường gặp về chiết khấu đó là: Xác định giá trị của hóa đơn và bài tập tổng hợp.

2.1. Dạng 1: Xác định giá trị của hóa đơn

Question

Custer sells goods on credit to Bull. Bull receieves a trade discount of 10% on the list price of goods from Custer. In addition, Custer offers a 5% settelement discount for payment within 7 days of the invoice date. Bull bought goods from Custer with a list price of $400,000. Sales tax is at 15%. What amount should be included in Custer’s receivables ledger for this transaction?

Answer

List price 400,000 Trade discount (400,000 × 10%) 40,000 360,000 Sales tax (360,000 × 95% × 15%) 51,300 Invoice amount 411,300

Ghi chú: Giá trị để tính sales tax sẽ được khấu trừ tất cả các khoản chiết khấu, bất kể khách hàng có nhận hay không. Do đó, trong trường hợp này, công ty Bull không trả tiền cho Custer trong thời hạn 7 ngày thì khoản chiết khấu thanh toán vẫn được trừ đi khi tính sales tax.

Từ đó, giá trị ghi trên sổ của đơn hàng là $411,300. Dr: AR $411,300 Cr: Sales tax $51,300 (output tax) Cr: Sales $360,000 Nếu Bull thanh toán trong vòng 7 ngày, kế toán của Custer sẽ ghi nhận: Dr: Cash $390,735 Dr: Discount allowed $20,565 Cr: AR $411,300

Nếu Bull thanh toán sau 7 ngày, kế toán của Custer sẽ ghi nhận: Dr: Cash $411,300 Cr: AR $411,300

2.2. Dạng 2: Bài tập tổng hợp

Question

Lee is a sole trader who does not keep all accounting records. The following details relate to his transactions with credit customers and suppliers for the year ended 31 March 2010:

Trade receivables, 1 April 2009 $104,000 Trade payables, 1 April 2009, $54,000 Cash received from customers $735,000 Cash paid to suppliers $328,000 Discount allowed $12,000 Discount received $2,000 Contra between payables and receivables ledgers $3,000 Trade receivables, 31 March 2010 $146,000 Trade payables, 31 March 2010 $77,000

What figures should appear in Lee’s income statement for the year ended 31 March 2010 for purchases and for sales, assuming that all sales are on credit?

Answer

Payables Cash (paid to suppliers) 328,000 Opening balance 54,000 Discount received 2,000 Purchase (410,000 – 54,000) 356,000 Contra 3,000 Bal c/d 77,000 410,000 410,000 Closing balance 77,000

Để tính được hai số liệu trên, các bạn xác định xem cần tìm số liệu đó ở trong tài khoản nào. Đối với hàng mua (purchases) trong năm, các bạn có thể tìm trong tài khoản AP và ngược lại với hàng bán (Sales), chúng ta sẽ tìm trong tài khoản AR.

Receivables Opening balance 104,000 Cash (received from customers) 735,000 Sales (896,000 – 104,000) 792,000 Discount Allowed 12,000 Contra 3,000 Bal c/d 146,000 896,000 896,000 Closing balance 146,000

Vì vậy, số ghi trên Income statement cho Purchases là $356,000 và cho Sales là $792,000.

3. Kết luận

Chiết khấu đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các giao dịch thương mại hiện nay. Hy vọng rằng, qua bài viết này, SAPP đã đem lại cho các bạn các kiến thức bổ ích và thiết thực cho môn học F3 ACCA.