Cấu trúc dùng để xin lỗi 1 việc gì đó năm 2024
Apologise là một trong những từ tiếng Anh thể hiện ý nghĩa xin lỗi phổ biến nhất. Vậy Apologise cộng gì và có những cấu trúc Apologise nào thường gặp? Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé! Show Ý nghĩa của Apologise là gì?Ý nghĩa của Apologise Apologise là một nội động từ mang ý nghĩa là nhận lỗi sai với thái độ trang trọng, lịch sự từ người nói. Cấu trúc Apologise được dùng để xin lỗi ai đó về một việc gì đó. Phiên âm IPA: /əˈpɑːlədʒaɪz/ Ví dụ 1:
Apologise cộng gì? Các cấu trúc với ApologiseCác cấu trúc Apologise 2.1. Cấu trúc Apologise + (to somebody) + for somethingKhi chúng ta mắc lỗi, sai lầm hoặc làm phiền người khác và muốn xin lỗi họ bằng một thái độ lịch sự và tôn trọng thì có thể sử dụng cấu trúc Apologise. Cấu trúc như sau: S + Apologise + (to somebody) + for + V_ing/N Trong trường hợp không phải xin lỗi ai thì có thể bỏ phần “to somebody" đi. Bên cạnh đó, sử dụng cấu trúc “Apologise + for V_ing” hay “Apologise + for N” sẽ phù thuộc vào mục đích xin lỗi mà bạn muốn thể hiện. Cụ thể như sau: Apologise + for V_ing Apologise + for N Cách thể hiện Thể hiện sự xin lỗi về hành động của người nói hoặc người viết. Thể hiện sự xin lỗi về một sự việc nào đó xảy ra. Ví dụ Lan apologized profusely for having to leave at 3:00 p.m. She apologized for her family’s impolitement. 2.2. Cấu trúc Apologise + to somebody Chúng ta cũng sẽ sử dụng cấu trúc “Apologise + to sb" khi muốn xin lỗi ai đó. Cấu trúc như sau: S + Apologise + to somebody Ví dụ:
2.3. Cấu trúc xin lỗi với danh từ ApologyTừ mang dạng danh từ của "apologise" là "apology", có ý nghĩa là lời tạ lỗi, lời xin lỗi. Thường được sử dụng kết hợp với các động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận). Cấu trúc như sau: S + offer/make/accept + an apology for something Ví dụ: Minh made her apologies to her boss for not completing the tasks. Các collocations với ApologiseCollocations với Apologise Dưới đây là các cụm từ thông dụng với Apologise:
Ví dụ: The father apologised sincerely to his children for his bad temper. (Người cha chân thành xin lỗi các con vì tính nóng nảy của mình.)
Ví dụ: He apologized profusely for having questioned his authority by falling at his feet. (Anh ta xin lỗi sâu sắc vì đã nghi ngờ quyền lực của mình bằng cách ngã dưới chân anh ta.)
Ví dụ: I do apologize for not responding sooner - I was out of town and just now saw your email. (Tôi rất xin lỗi vì đã không trả lời sớm hơn - tôi đang ở ngoài thành phố và giờ mới thấy email của bạn.) Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc ApologiseKhi áp dụng cấu trúc "Apologised" trong tiếng Anh, để tránh những sai sót phổ biến, bạn nên lưu ý những điểm sau:
Ví dụ: Sara apologised for forgetting Anna’s birthday party. (Sara xin lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của Anna.)
Ví dụ: Hanna apologised for breaking the vase 3 days ago. (Hanna xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình ba ngày trước.)
Ví dụ: The producer apologised for not being able to produce the film on time. (Nhà sản xuất xin lỗi vì không thể hoàn thành phim đúng thời hạn. Lời kết: Bài viết trên đây đã trình bày và giải thích rất chi tiết “Apologise cộng gì" và các cách sử dụng của cấu trúc Apologise. Pasal hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho bạn đọc và góp phần giúp quá trình ôn thi IELTS của các bạn hiệu quả hơn. |