Bài tập tiếng anh unit 20 lớp 4

  1. 1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 tập 2

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa + ví dụ

1

summer

noun

/ˈsʌmər/

* mùa hè

* ví dụ: I love summer. It’s a great time.

[Tôi thích mùa hè. Đó là khoảng thời gian rất tuyệt vời.]

2

month

noun

/mʌnθ/

* tháng

* ví dụ: Last month I went on a trip to Germany.

[Tôi đã có một chuyến tham quan đến Đức vào tháng trước.]

3

until

preposition

/ənˈtɪl/

* cho đến khi

* ví dụ: Let's wait until the rain stops.

[Chúng ta hãy cùng chờ cho đến khi mưa tạnh nào.]

4

holiday

noun

/ˈhɑːlədeɪ/

* kỳ nghỉ

* ví dụ: She spent her holiday visiting new places.

[Cô ấy dành cả kỳ nghỉ của mình để đi đến những vùng đất mới.]

5

bay

noun

/beɪ/

* vịnh

* ví dụ: I live near Ha Long Bay. [Tôi sống gần vịnh Hạ Long.]

6

learn

verb

/lɜːrn/

* học

* ví dụ: He's learning to play the piano.

[Anh ấy đang học cách chơi đàn piano.]

7

stay

verb

/steɪ/

* ở lại

* ví dụ: I want to stay in bed today.

[Ngày hôm nay tôi chỉ muốn nằm trên giường thôi.]

8

seafood

noun

/ˈsiːfuːd/

* hải sản

* ví dụ: a seafood restaurant. [một nhà hàng hải sản]

9

hotel

noun

/həʊˈtel/

* khách sạn

* ví dụ: a beautiful hotel. [một khách sạn xinh đẹp]

10

eat

verb

/iːt/

* ăn

* ví dụ: eat breakfast / eat lunch / eat dinner

[ăn sáng / ăn trưa / ăn tối]

11

build

verb

/bɪld/

* xây dựng

* ví dụ: We are building a new house.

[Chúng tôi đang xây một căn nhà mới]

12

sandcastle

noun

/ˈsændkæsl/

* lâu đài bằng cát

* ví dụ: His sandcastle is awesome.

[Lâu đài cát của anh ấy trông thật ấn tượng.]

13

boat cruise

noun

/bəʊt kruːz/

* du thuyền

* ví dụ: I get there on a boat cruise. [Tôi đến đó bằng du thuyền.]

14

delicious

adjective

/dɪˈlɪʃəs/

* ngon miệng

* ví dụ: I like eating fried chicken because it’s delicious.

[Tôi thích ăn gà rán bởi vì nó rất ngon.]

15

enormous

adjective

/ɪˈnɔːrməs/

* to lớn / khổng lồ

* ví dụ: an enormous dog. [một con chó khổng lồ]

16

September

noun

/sepˈtembər/

* tháng 9

17

November

noun

/nəʊˈvembər/

* tháng 11

18

December

noun

/dɪˈsembər/

* tháng 12

19

expensive

adjective

/ɪkˈspensɪv/

* đắt tiền

* ví dụ: an expensive car. [một chiếc xe ô tô đắt tiền]

20

enjoy

verb

/ɪnˈdʒɔɪ/

* thích thú

* ví dụ: I enjoy playing tennis. [Tôi thích chơi quần vợt.]

2. Các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Unit 20

2.1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 Lesson 1

Hỏi một ai đó rằng: bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này, chúng ta dùng cấu trúc sau

Where + be [am/is/are] + S + going this summer?

  • Chủ từ số nhiều:

+ Where are you going this summer? [Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này?]

+ Where are they going this summer? [Họ sẽ đi đâu vào mùa hè này?

  • Chủ từ số ít:

+ Where is he going this summer? [Anh ấy sẽ đi đâu vào mùa hè này?]

+ Where is she going this summer? [Cô ấy sẽ đi đâu vào mùa hè này?]

  • Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

S + be [am/is/are] + going to + a place.

  • Ví dụ:
  • - I am going to Phu Quoc. [Tôi sẽ đi Phú Quốc.]
  • - We are going to Da Lat. [Chúng tôi sẽ đi Đà Lạt.]
  • - They are going to Nha Trang. [Họ sẽ đi Nha Trang.]
  • - He is going to Ha Long Bay. [Anh ấy sẽ đi vịnh Hạ Long.]
  • - She is going to Sa Pa. [Cô ấy sẽ đi Sa Pa.]
  • 2.2. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Lesson 2

  • #### Hỏi ai đó rằng sắp tới bạn dự định làm gì, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

What + be [am/is/are] + S + going to do?

  • Chủ từ số nhiều:
  • - What are you going to do? [Bạn dự định làm gì?]
  • - What are they going to do? [Họ dự định làm gì?]
  • Chủ từ số ít:
  • - What is he/she going to do? [Anh ấy/cô ấy dự định làm gì?]
  • Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

S + be [am/is/are] + going to + V0…

  • Ví dụ:
  • I am going to go swimming. [Tôi định đi bơi.]
  • We are going to learn English. [Chúng tôi dự định học tiếng Anh.]
  • They are going to play football. [Họ dự định đi đá bóng.]
  • He is going to visit my grandparents. [Anh ấy dự định đi thăm ông bà.]
  • She is going to clean her room. [Cô ấy dự định dọn dẹp lại căn phòng của mình.]
  • 2.3. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 Lesson 3

Hỏi ai đó rằng bạn dự định ở lại đâu, chúng ta sử dụng cấu trúc

Where + be [am/is/are] + S + going to + stay?

  • Ví dụ:
  • - Where are you going to stay? [Bạn dự định ở lại đâu?]
  • - Where are they going to stay? [Họ dự định ở lại đâu?]
  • - Where is he/she going to stay? [Anh ấy/cô ấy dự định ở lại đâu?]
  • Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta dùng cách sau:

S + be [am/is/are] + going to stay + a place.

  • Ví dụ:
  • - I am going to stay at my aunt’s house. [Tôi dự định ở lại nhà của dì.]
  • - We are going to stay at our friend’s house. [Chúng tôi dự định ở lại nhà của bạn mình.]
  • - They are going to stay at a beautiful hotel. [Họ dự định ở lại 1 khách sạn đẹp.]
  • - He/She is going to stay at home. [Anh ấy/cô ấy dự định ở nhà.]
  • Hỏi ai đó rằng bạn dự định đi với ai, chúng ta dùng cấu trúc sau:

Who + be [am/is/are] + S + going with?

  • Chủ từ số nhiều:
  • - Who are you going with? [Bạn dự định đi cùng ai?]
  • - Who are they going with? [Họ dự định đi cùng ai?]

Chủ từ số ít:

  • - Who is he/she going with? [Anh ấy/cô ấy dự định đi cùng ai?]
  • Chúng ta trả lời câu hỏi này theo cách sau:

S + be [am/is/are] + going with + a person/people.

  • Ví dụ:
  • - I am going with my friends. [Tôi dự định đi cùng những người bạn của tôi.]
  • - We are going with our parents. [Chúng tôi dự định đi cùng ba mẹ của chúng tôi.]
  • - They are going with their classmates. [Họ dự định đi cùng bạn cùng lớp của họ.]
  • - He is going with his teacher. [Anh ấy dự định đi cùng giáo viên của anh ấy.]
  • - She is going with her sister. [Cô ấy dự định đi cùng chị của mình.]
  • 3. Giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 4 Unit 20:

3.1. Giải bài tập sách tiếng Anh Lesson 1

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại.]

  • .png]
  1. Only one month until our summer holidays! [Chỉ còn một tháng là đến kì nghỉ hè của chúng ta!]

- Yes! I love summer. It's a great time. [- Vâng! Tôi thích mùa hè. Đó là khoảng thời gian thật tuyệt.]

  1. Where are you going this summer, Phong? [Bạn sẽ đi đâu mùa hè này vậy Phong? ]

- I'm going to Ha Long Bay. [- Tôi sẽ đi vịnh Hạ Long]

- That's great! . [- Điều đó thật là tuyệt!]

  1. What about you, Mai? [Còn bạn thì sao vậy Mai?]

- I'm going to Phu Quoc. [- Mình sẽ đi Phú Quốc.]

  1. What about you, Tom? What are you going to do? [Còn bạn thì sao vậy Tom? Bạn sẽ làm gì?]

- I'm going to stay at home. [-Tôi sẽ ở nhà.]

Why? [Tại sao?]

- Because I have to learn Vietnamese. [ - Bởi vì tôi phải học tiếng Việt.]

2. Point and say. [Chỉ và nói.]

.png]

Question: Where are you going this summer? [Câu hỏi: Bạn dự định đi đâu vào mùa hè này?]

Answer: S + be [am/is/are] + going + a place. [Trả lời: chủ từ + động từ TOBE + GOING + nơi chốn.]

  1. - I’m going to Phu Quoc. [Tôi sẽ đi Phú Quốc.]
  2. - I’m going to Sa Pa. [Tôi sẽ đi Sa Pa.]
  3. - I’m going to Nha Trang. [Tôi sẽ đi Nha Trang.]
  4. - I’m going to Ha Long Bay. [Tôi sẽ đi vịnh Hạ Long.]

3. Listen and tick. [Nghe và chọn đáp án đúng]

1. Mai: One week until the summer holidays!

Tony: Yes, I love summer. It's a great time.

Mai: Where are you going this summer, Tony?

Tony: I'm going to Nha Trang.

Mai: Oh, I like Nha Trang very much.

2. Linda: Not long until the summer holidays!

Nam: Yes, I love summer holidays.

Linda: Where are you going this summer, Nam?

Nam: I'm going to Ha Long Bay.

Linda: That's great.

3. Phong: Do you like summer, Linda?

Linda: Yes, I do. I like summer holidays.

Phong: Where are you going this summer?

Linda: I'm going to Sa Pa.

Phong: Great idea! It's a lot of fun there.

Đáp án:

1.c

Tony is going to Nha Trang

2.a

Nam is going to Ha Long Bay

3.b

Linda is going to SaPa

  • 4. Look and write [nhìn và viết]

.png]

  1. Where are you going this summer? [Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này?]

- I’m going to Da Nang. [Tôi sẽ đi Đà Nẵng.]

  1. Where is he going next month? [Anh ấy sẽ đi đâu vào tháng sau?]

- He’s going to Hoi An. [Anh ấy sẽ đi Hội An.]

  1. Where are they going in December? [Họ sẽ đi đâu vào tháng 12?]

- They’re going to Hue. [Họ sẽ đi Huế.]

5. Let's sing. [Chúng ta cùng hát.]

You are happy in summer holidays!

When are you going to have a holiday?

In summer, in summer.

Where are you going to stay?

In Ha Long Bay, in Ha Long Bay.

What are you going to eat?

Nice food, delicious food.

What are you going to do?

I'm going to play in the sun.

Bạn vui vào kì nghỉ hè!

Khi nào bạn sẽ có kì nghỉ?

Vào mùa hè, vào mùa hè.

Bạn sẽ ở đâu?

Ở vịnh Hạ Long, ở vịnh Hạ Long.

Bạn sẽ ăn gì?

Món ăn ngon, món ăn ngon.

Bạn sẽ làm gì?

Mình sẽ chơi ở ngoài nắng.

3.2. Giải bài tập sách tiếng Anh Lesson 2

1. Look, listen anh repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại.]

  • .png]
  1. What are you doing, Mai? [Bạn đang làm gì vậy Mai?]

- I'm preparing for my summer holidays. [ Mình đang chuẩn bị cho kì nghỉ hè của mình.]

  1. Where are you going? [Bạn sẽ đi đâu?]

- I'm going to Phu Quoc. [ Mình sẽ đi Phú Quốc.]

  1. What are you going to do there? [Bạn sẽ làm gì ở đó?]

- I'm going to swim in the sea. [ Mình sẽ bơi ở biển.]

  1. That's great! I like swimming in the sea, too. [Điều đó thật tuyệt! Mình cũng thích bơi ở biển.]

2. Point and say. [Chỉ và nói.]

.png]

  1. What are you going to do? - I'm going to stay in a hotel.

[Bạn sẽ làm gì? Mình sẽ ở tại khách sạn.]

  1. What are you going to do? - I'm going to eat seafood.

[Bạn sẽ làm gì? Mình sẽ ăn hải sản.]

  1. What are you going to do? - I'm going to build sandcastles.

[Bạn sẽ làm gì? Mình sẽ xây lâu đài cát.]

  1. What are you going to do? - I'm going to go on a boat cruise.

[Bạn sẽ làm gì? Mình sẽ đi du thuyền.]

3. Let's talk. [Cùng nói]

• Where are you going this summer? [Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này?]

• What are you going to do this summer? [Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?]

4. Listen, circle and write. [Nghe, khoanh tròn đáp án đúng và viết lại]

  • .png]
  • 1. Linda: Where are you going this summer, Phong? Phong: I'm going to Ha Long Bay. Linda: I like Ha Long Bay. It's beautiful. Phong: I agree. 2. Linda: Are you going to go with your parents? Phong: Yes, I am. Linda: Where are you going to stay? Phong: We're going to stay in a hotel by the sea. Linda: Sounds great. 3. Linda: What are you going to do in Phu Quoc? Phong: I'm going to swim in the sea in the morning. Linda: What about in the afternoon? Phong: I'm going to swim, too. I like swimming all day. 4. Linda: And what are you going to eat? Do you eat seafood? Phong: Yes. I'm going to eat lots of seafood. It's delicious. Linda: Oh, this sounds nice to me.
  • Đáp án:
  • 1.a He's going to Ha Long Bay 2.b He's going to stay in a hotel 3.a He's going to swim in the sea 4.a He's going to eat seafood

5. Look and write [nhìn và viết lại]

.png]

  1. 1. Mai’s going to Phu Quoc. [Mai sẽ đi Phú Quốc.]
  2. 2. Tom’s going to swim in the sea. [Tom sẽ đi bơi ở biển.]
  3. 3. Peter and Linda are going to Sa Pa. [Peter và Linda sẽ đi Sa Pa.]
  4. 4. Nam and Phong are going to play football on the beach. [Nam và Phong sẽ chơi đá bóng trên bãi biển.]

3.3. Giải bài tập sách tiếng Anh Lesson 3

1. Listen and repeat. [Nghe và đọc lại.]

de'licious - Seafood is de'licious. [Hải sản thì ngon.]

e'normous - The hotel by the sea is e'normous. [Khách sạn gần biển thì to lớn]

No’vember - He is going to visit Sa Pa in No'vember. [Cậu ấy sẽ thăm Sa Pa vào tháng 11]

De'cember - Linda is going to London this De'cember. [Linda sẽ đi Luân Đôn vào tháng 12 này]

2. Listen, circle and write: [nghe, khoanh tròn và viết lại. Sau đó đọc to đáp án]

1. Seafood is expensive. [Hải sản đắt tiền.]

2. We stay in an enormous hotel. [Chúng tôi ở trong một khách sạn to lớn.]

3. We are going to Ho Chi Minh City this November. [Chúng tôi sẽ đến Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 11 này.]

4. Is your holiday in September? [Kỳ nghỉ của bạn trong tháng Chín sao?]

Đáp án:

3. Let’s chant. [Chúng ta cùng hát ca.]

  • Where are you going for a holiday?

    To Ha Long Bay. When are you going? In November. Where are you going to stay? In a hotel. What are you going to enjoy? Delicious seafood. What are you going to do then? Swim in the sea. Bạn sẽ đi đâu vào kì nghỉ? Đến vịnh Hạ Long. Bạn sẽ đi khi nào ? Vào tháng 11. Bạn sẽ ở tại đâu? Trong khách sạn. Bạn sẽ thưởng thức gì? Hải sản ngon. Bạn sẽ làm gì sau đó? Bơi ở biển.

    4. Read and complete. [Đọc và hoàn thiện.]

.png]

1. They are going to have a holiday in Ha Long Bay.

2. They are going to stay in a nice hotel by the sea.

3. In the morning, they are going to swim in the sea.

4. They are going to have a boat cruise around the bay.

5. They are going to eat seafood.

5. Write about the plan for your summer holidays. [Viết về kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.]

My family and I are going to Nha Trang next month. We are going to stay a hotel in Tran Phu street by the sea. In the morning, we are going to swim in the sea. In the afternoon, we are going to go on a boat cruise around the Hon Tre island. In the evening, we are going to eat seafood in a restaurant.

Chủ Đề