Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
QUESTION 1.
Thanks to strenuous efforts to purify the polluted river, it was clean now.
A. exhausting B. forceful C. energetic D. half-hearted
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous [adj]: tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted [adj]: nửa vời, không nhiệt tình
Các đáp án khác:
- exhausting [adj]: mệt lả
- forceful [adj]: mạnh mẽ
- energetic [adj]: nhiều năng lượng
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực tích cực đề thanh lọc con sông bị ô nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch rồi.
QUESTION 2.
The winner will be selected at random.
A. by testing B. by interviewing
C. on purpose D. by competition
Đáp án C. on purpose
Giải thích: at random: ngẫu nhiên >< on purpose: có mục đích, cố tình
Các đáp án khác:
- by testing: bằng cách kiểm tra
- by interviewing: bằng phỏng vấn
- by competition: bằng sự cạnh tranh
Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ được chọn ngẫu nhiên.
QUESTION 3.
A frightening number of illiterate students are graduating from college
A. inflexible
B. able to read and write
C. able to enjoy winter sports
D. unable to pass an examination in reading and writing
Đáp án B. able to read and write
Giải thích: illiterate [adj]: mù chữ >< able to read and write [adj]: có thể đọc và viết
Các đáp án khác:
- inflexible [adj]: không linh hoạt
- able to enjoy winter sports: có thể chơi những môn thể thao mùa đông
- unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua kì thi đọc và viết Dịch nghĩa: Một con số đáng sợ những học sinh mù chữ đang tốt nghiệp đại học.
QUESTION 4.
She was brought up in a well-off family. She can’t r understand the problems we are facing.
A. wealthy B. poor C. kind D. broke
Đáp án B. poor
Giải thích: well-off [adj]: khá giả >< poor [adj]: nghèo
Các đáp án khác:
- wealthy [adj]: giàu có
- kind [adj]: tốt bụng
- broke [adj]: rỗng túi
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta đang phải đối mặt.
QUESTION 5.
We intend to pursue this policy with determination.
A. follow B. control C. chase D. avoid
Đáp án D. avoid
Giải thích: pursue [v]: theo đuổi >< avoid [v]: tránh
Các đáp án khác:
- follow [v]: theo sau
- control [v]: điều khiển
- chase [v]: đuổi
Dịch nghĩa: Chúng tôi dự dịnh theo đuổi chính sách đó với sự quyết tâm lớn.
QUESTION 6.
What do they often do at home in their free time?
A. occupied B. confined C. spare D. expensive
Đáp án A. occupied
Giải thích: free time = spare time: thời gian rảnh >< occupied: bận rộn
Các đáp án khác:
- confined [adj]: bị giam giữ
- spare time [adj]: rảnh
- expensive [adj]: đắt
Dịch nghĩa: Họ thường làm gì ở nhà trong thời gian rảnh?
QUESTION 7.
She got up late and rushed to the bus stop.
A. ran fast B. went leisurely C. went quickly D. stopped suddenly
Đáp án She got up late and rushed to the bus stop.
Giải thích: rush [v]: vội vã >< go leisurely: đi thong dong, ung dung
Các đáp án khác:
- run fast: chạy nhanh
- go quickly: đi nhanh
- stop: dừng lại
Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.
QUESTION 8.
Contrary to popular belief, this kind of snake is quite innocuous.
A. rare B. harmless C. poisonous D. common
Đáp án C. poisonous
Giải thích: innocuous [adj]: vô hại, không độc >< poisonous [adj]: có độc
Các đáp án khác:
- rare [adj]: hiếm
- harmless [adj]: vô hại
- common [adj]: thông thường
Dịch nghĩa: Trái ngược với ý nghĩ thông thường, loại rắn này khá là vô hại.
QUESTION 9.
His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give everything for this final race.
A. pressure B. inducement C. hurdle D. incentive
Đáp án c. hurdle
Giải thích: impetus [n]: sự thúc đẩy, động lực >< hurdle [n]: chướng ngại vật
Các đáp án khác:
- pressure [n]: sức ép, áp lực
- inducement [n]: sự khích lệ
- incentive [adj, n]: mang tính khích lệ, sự khích lệ.
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này.
QUESTION 10.
You should read newspaper regularly to widen your knowledge.
A. narrow down B. strengthen C. broaden D. change
Đáp án A. narrow down
Giải thích: widen [v]: mở rộng >< narrow down [phrV]: thu hẹp
Các đáp án khác:
- strengthen [v]: củng cố
- broaden [v]: mở rộng [về kích thước]
- change [v]: thay đổi
Dịch nghĩa: Bạn nên đọc báo thường xuyên để mở rộng kiến thức của mình.
Xem thêm các bài TỪ TRÁI NGHĨA, CÓ ĐÁP ÁN & DỊCH
Tags: BÀI TẬP TỪ "TRÁI NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
QUESTION 1.
They went on strike to ask for the equal treatment from the boss
A. just B. flat C. unfair D. partial
Đáp án C. unfair
Giải thích: equal [adj]: bình đẳng >< unfair [adj]: không bình đẳng
Các đáp án khác:
- just [adj]: công bằng
- flat [adj]: hoàn toàn, dứt khoát
- partial [adj]: một phần
Dịch nghĩa: Họ đình công để đòi hỏi một sự đối xử bình đẳng từ ông chủ
QUESTION 2.
A frightening number of illiterate students are graduating from college
A. inflexible
B. able to read and write
C. able to enjoy winter sports
D. unable to pass an examination in reading and writing
Đáp án B. able to read and write
Giải thích: illiterate [adj]: mù chữ >< able to read and write [adj]: có thể đọc và viết
Các đáp án khác:
- inflexible [adj]: không linh hoạt
- able to enjoy winter sports: có thể chơi những môn thể thao mùa đông
- unable to pass an examination in reading and writing: không thể vượt qua kì thi đọc và viết Dịch nghĩa: Một con số đáng sợ những học sinh mù chữ đang tốt nghiệp đại học.
QUESTION 3.
The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month.
A. pollute B. protect C. eliminate D. destroy
Đáp án D. destroy
Giải thích: conserve [v]: bảo tồn >< destroy [v]: phá hủy
Các đáp án khác:
- pollute [v]: làm ô nhiễm
- protect [v]: bảo vệ
- eliminate [v]: loại bỏ
Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới.
QUESTION 4.
Smith was told he would have to relinquish most of his property to his former wife
A. give up B. pay C. quit D. maintain
Đáp án D. maintain
Giải thích: relinquish [v]: từ bỏ >< maintain [v]: giữ vững, duy trì
Các đáp án khác:
- give up [phrV]: từ bỏ
- pay [v]: thanh toán
- quit [v]: từ bỏ
Dịch nghĩa: Smith được khuyên rằng anh ta sẽ phải từ bỏ đa số phần tài sản của mình cho người vợ trước
QUESTION 5.
It was boiling yesterday. We have a very dry summer this year.
A. very hot B. chilly C. dry D. cooked
Đáp án B. chilly
Giải thích: boiling [adj]: đang sôi, nóng bỏng >< chilly [adj]: lạnh
Các đáp án khác:
- very hot [adj]: rất nóng
- dry [adj]: khô
- cooked [adj]: được nấu
Dịch nghĩa: Hôm qua trời rất nóng. Chúng tôi có một mùa hè rất khô năm nay.
QUESTION 6.
Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music.
A. outstanding B. influential C. reliable D. unknown
Đáp án D. unknown
Giải thích: great = outstanding [adj]: lớn, nổi bật >< unknown [adj]: không được biết tới
Các đáp án khác:
- outstanding [adj]: nổi bật
- influential [adj]: có ảnh hưởng
- reliable [adj]: đáng tin cậy
Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc thế giới.
QUESTION 7.
Constant correction by a teacher is often counterpro-ductive, as the student may become afraid to speak at all.
A. desolate B. unproductive C. barren D. effective
Đáp án D. effective
Giải thích: counterproductive [adj]: không hiệu quả >< effective [adj]: hiệu quả
Các đáp án khác:
- desolate [adj]: bị tàn phá
- unproductive [adj]: không phát sinh
- barren [adj]: cằn cỗi
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên ngại nói.
QUESTION 8.
Lakes occupy less than two percent of the Earth’s surface, yet they help sustain life.
A. prolong B. obstruct C. support D. destroy
Đáp án B. obstruct
Giải thích: sustain [v]: duy trì, bền vững >< obstruct [v]: ngăn cản
Các đáp án khác:
- prolong [v]: kéo dài
- support [v]: ủng hộ
- destroy [v]: phá hủy
Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2% bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống.
QUESTION 9.
In the trial the judge declared this person guilty of all the facts.
A. easy B. rival C. innocent D. simple
Đáp án C. innocent
Giải thích: guilty [adj]: tội lỗi >< innocent [adj]: vô tội
Các đáp án khác:
- easy [adj]: dễ dàng
- rival [adj]: thù địch
- simple [adj]: đơn giản
Dịch nghĩa: Trong phiên tòa, thẩm phán tuyên bố người này có tội với tất cả cáo trạng.
QUESTION 10.
His company empowered him to negotiate the contract.
A. unauthorized B. unenergized C. demolished D. inhabited
Đáp án A. unauthorized
Giải thích: empower [v]: ủy quyền >< unauthorized [v]: không cấp phép, không cho phép, ủy quyền
Các đáp án khác:
- unenergize [v]: không có năng lượng
- demolish [v]: hủy bỏ
- inhabit [v]: sống, ở
Dịch nghĩa: Công ty ủy quyền cho anh ấy đàm phán hợp đồng.
Xem thêm các bài TỪ TRÁI NGHĨA, CÓ ĐÁP ÁN & DỊCH
Tags: BÀI TẬP TỪ "TRÁI NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN