Bài trắc nghiệm tiếng anh lớp 5

The Langmaster - Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 5 Tập 1 [Có Đáp Án]
 


Tiếng Anh ngày càng quan trọng trong xã hội hiện nay. Môn học này được coi là một trong những môn học quan trọng trong nhà trường. Tiếng Anh không chỉ là một môn học đơn thuần mà còn là chìa khóa mớ cửa thành công. Với một nền tảng Tiếng Anh tốt bạn sẽ dễ dàng  hơn trên con đường sự nghiệp sau này. Vì thế, việc học và hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh cũng như việc làm bài đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi trong trường luôn là vấn đề mà học sinh, giáo viên và phụ huynh quan tâm.

Cuốn sách được biên soạn với sự chung tay của các giáo viên giàu kinh nghiệm từ các trường dựa trên nội dung bám sát sách giáo khoa lớp 5 nhằm mục đích hỗ trợ và khuyến khích quá trình tự học, tự ôn luyện của học sinh.

Cuốn sách bao gồm 10 đơn vị bài học từ unit 1 - unit 10 theo chương trình sách giáo khoa và được chia 2 bài Test, mỗi bài Test có các bài tập trắc nghiệm giúp học sinh luyện về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.

  • Unit 1: What's your address?
  • Unit 2: I always get up early. How about you?
  • Unit 3: Where did you go on holiday?
  • Unit 4: Did you go to the party?
  • Unit 5: Where will you be this weekend?
  • Unit 6: How many lessons do you have today?
  • Unit 7: How do you learn English?
  • Unit 8: What are you reading?
  • Unit 9: What did you see at the zoo?
  • Unit 10: When will sports day be?

The Langmaster - Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 5 Tập 2 [Có Đáp Án]

Tiếng Anh ngày càng quan trọng trong xã hội hiện nay. Môn học này được coi là một trong những môn học quan trọng trong nhà trường. Tiếng Anh không chỉ là một môn học đơn thuần mà còn là chìa khóa mớ cửa thành công. Với một nền tảng Tiếng Anh tốt bạn sẽ dễ dàng  hơn trên con đường sự nghiệp sau này.

Vì thế, việc học và hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh cũng như việc làm bài đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi trong trường luôn là vấn đề mà học sinh, giáo viên và phụ huynh quan tâm.

Cuốn sách được biên soạn với sự chung tay của các giáo viên giàu kinh nghiệm từ các trường dựa trên nội dung bám sát sách giáo khoa lớp 5 nhằm mục đích hỗ trợ và khuyến khích quá trình tự học, tự ôn luyện của học sinh.

Cuốn sách bao gồm 10 đơn vị bài học từ unit 11 - unit 20 [là phần tiếp theo của cuốn The Langmaster - Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 5 Tập 1]  theo chương trình sách giáo khoa và được chia 2 bài Test, mỗi bài Test có các bài tập trắc nghiệm giúp học sinh luyện về ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.


 
  • Unit 11: What's the matter with you?
  • Unit 12: Don't ride your bike so fast!
  • Unit 13: What do you do in your free time?
  • Unit 14: What happened in the story?
  • Unit 15: Where will you be this weekend?
  • Unit 16: Where is the post office?
  • Unit 17: What would you like to eat?
  • Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
  • Unit 19: Which place would you like to visit?
  • Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life...?

300 Câu trắc nghiệm Tiếng Anh chuyển lớp 5 lên lớp 6 có đáp án

Tổng hợp hơn 300 câu hỏitrắc nghiệm môn Tiếng Anh có đáp án đầy đủ nhằm giúp học sinh ôn tập cho kì thi chuyển cấp từ lớp 5 lên lớp 6. Để ôn tập hiệu quả các em có thểôn theo từng phầntrong bộ câu hỏi này bằng cách trả lời các câu hỏi và xem lại đáp án và lời giải chi tiết. Sau đó các em hãy chọntạo rađề ngẫu nhiênđể kiểm tra lại kiến thức đã ôn.

300 câu

171 lượt thi

Chọn hình thức trắc nghiệm [50 câu/60 phút]

Ôn tập từng phần

Trộn đề tự động

Chọn phần

Phần 1 Phần 2 Phần 3 Phần 4 Phần 5 Phần 6

ADSENSE

  • Câu 1:

    My brother and I .............television every evening.


    A. watches


    B. listen


    C. are


    D. watch


  • UREKA

  • Câu 2:

    There is a well ................Minh‟s house.


    A. behind


    B. next


    C. near to


    D. to the left


  • Câu 3:

    A paddy-field is a rice .......................... .


    A. yard


    B. garden


    C. paddy


    D. park


  • UREKA

  • Câu 4:

    They are good students. ...................books are new.


    A. They


    B. Their


    C. These


    D. Those


  • Câu 5:

    Ba ..................lunch at school .


    A. have


    B. has


    C. eat


    D. does


  • Câu 6:

    What time ...........................classes start?


    A. do


    B. does


    C. is


    D. are


  • Câu 7:

    Lan‟s brother ....................volleyball now.


    A. is play


    B. are playing


    C. is playing


    D. playing


  • ADMICRO

  • Câu 8:

    This is my father . ................name‟s Ha.


    A. His


    B. He‟s


    C. She‟s


    D. Her


  • Câu 9:

    I go to school .................ten past twelve.


    A. in


    B. on


    C. at


    D. for


  • Câu 10:

    This is his sister. ...................... is a doctor.


    A. He


    B. She


    C. It


    D. Her


  • Câu 11:

    Mr. Ba travels to work .....................motorbike.


    A. at


    B. for


    C. in


    D. by


  • Câu 12:

    How many ..........................are there in the classroom?


    A. table


    B. benches


    C. board


    D. desk


  • Câu 13:

    There is .......................... fruit juice in the pitcher.


    A. some


    B. any


    C. a


    D. an


  • Câu 14:

    His lips aren‟t full. They are ................................. .


    A. fat


    B. weak


    C. thin


    D. long


  • Câu 15:

    We would like some vegetables ...........................dinner.


    A. in


    B. at


    C. for


    D. of


  • Câu 16:

    She is thirsty. She‟d like ........................drink.


    A. any


    B. some


    C. an


    D. a


  • Câu 17:

    Would you like ...........................chicken?


    A. a


    B. an


    C. some


    D. any


  • Câu 18:

    Lemonade, apple juice, soda and ........................... are cold drinks.


    A. beans


    B. light


    C. full


    D. tall


  • Câu 19:

    What is your name?


    A. I'm Linh.


    B. I'm ten.


    C. I'm fine.


    D. Nice to meet you.


  • Câu 20:

    What is your favorite .................... , Mai ? _ I like fish.


    A. vegetables


    B. drinks


    C. meat


    D. food


  • Câu 21:

    He doesn‟t want ..................................a movie.


    A. see


    B. to see


    C. seeing


    D. watch


  • Câu 22:

    It‟s never .................in winter.


    A. hot


    B. cold


    C. warm


    D. cool


  • Câu 23:

    How .....................are they going to stay there ? _ For 3 days.


    A. many


    B. much


    C. often


    D. long


  • Câu 24:

    They are ........................aerobics now.


    A. play


    B. playing


    C. do


    D. doing


  • Câu 25:

    We are going to .................. Nha Trang beach this summer.


    A. stay


    B. go


    C. visit


    D. travel


  • Câu 26:

    Ba and Nga often listen to music in ..................free time.


    A. your


    B. his


    C. her


    D. their


  • Câu 27:

    We have English on Tuesday and on Saturday. We have it .................... a week.


    A. once


    B. twice


    C. two times


    D. three times


  • Câu 28:

    Lan doesn‟t like watching T.V. She ..................watches T.V.


    A. always


    B. usually


    C. never


    D. often


  • Câu 29:

    ................................. I help you?


    A. Do


    B. Am


    C. Would


    D. Can


  • Câu 30:

    HCM City is ..................................city in Viet Nam .


    A. big


    B. bigger


    C. biggest


    D. the biggest


  • Câu 31:

    I‟m going .............. the Ngoc Son Temple tomorrow.


    A. see


    B. sees


    C. to see


    D. seeing


  • Câu 32:

    We have ..........................lakes in the countryside.


    A. any


    B. a lot


    C. lots of


    D. much


  • Câu 33:

    What about ...................... to Hue.


    A. go


    B. to go


    C. goes


    D. going


  • Câu 34:

    There are .....................apples in the refrigerator.


    A. a


    B. an


    C. some


    D. any


  • Câu 35:

    ............................are you going to stay ? _ In a hotel.


    A. What


    B. Where


    C. When


    D. Which


  • Câu 36:

    Tokyo is .............................than Mexico City.


    A. small


    B. smaller


    C. the smallest


    D. very small


  • Câu 37:

    I usually go to school ..........................the morning.


    A. for


    B. at


    C. in


    D. on


  • Câu 38:

    We live in Hue , but my uncle .............in HCM City.


    A. to live


    B. living


    C. live


    D. lives


  • Câu 39:

    .................................. you learn French?


    A. Would


    B. Can


    C. Does


    D. Are


  • Câu 40:

    ..................... do you do when it is hot?


    A. Who


    B. What


    C. When


    D. Where


  • Câu 41:

    How ..........................bananas are there in the fridge?


    A. many


    B. much


    C. long


    D. often


  • Câu 42:

    The Red River is the ........................in Viet Nam.


    A. longer


    B. very long


    C. long


    D. longest


  • Câu 43:

    There isn‟t .......................milk in the bottle.


    A. an


    B. any


    C. a


    D. some


  • Câu 44:

    I‟d like some rice. I‟m ................................ .


    A. hungry


    B. hot


    C. thirsty


    D. full


  • Câu 45:

    My friends usually go ........................ in the river.


    A. swimming


    B. sailing


    C. camping


    D. walking


  • Câu 46:

    How much is a .....................of toothpaste?


    A. can


    B. bar


    C. tube


    D. box


  • Câu 47:

    It‟s very cold in the ................................. .


    A. summer


    B. fall


    C. spring


    D. winter


  • Câu 48:

    What about ....................................table tennis ?


    A. play


    B. playing


    C. plays


    D. to play


  • Câu 49:

    …………..is a teacher.


    A. You


    B. She


    C. It


    D. I


  • Câu 50:

    ……….your book on page 16 , please.


    A. Close


    B. Read


    C. Open


    D. Listen


    Phần

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • Đề ngẫu nhiên

Video liên quan

Chủ Đề