Ban thường vụ tỉnh ủy tiếng anh là gì năm 2024

Tên một số chức danh, tổ chức Đảng và đoàn thể dịch sang tiếng Anh là điều mà biên dịch tiếng Anh gặp không ít nhiều khó khăn, đây là thuật ngữ sưu tầm

STTTên cơ quan tiếng ViệtTên cơ quan tiếng Anh 1Đảng Cộng sản Việt Nam Communist Party of Viet Nam 2Đại hội đại biểu toàn quốcNational Party Congress 3Ban Bí thưSecretariat 4Tổng bí thưGeneral Secretary 5Bộ Chính Trị Trung ương Đảng Political Bureau of the Party Central Committee 6Ban thường trực Bộ Chính trịPolitburo Standing Committee 7Ủy viên Bộ Chính trịa Politburo member 8Ủy viên thường trực Bộ chính trị a politburo standing member 9Ủy viên Thường vụMember of the Standing Committee 10Văn phòng Trung ương Đảng Office of the Party Central Committee 11Ủy viên Ban chấp hànhMember of the Executive Committee 12Ban đối ngoại Trung ương ĐảngCommission for Foreign Relations of the Party Central Committee 13Uỷ ban kiểm tra Trung ươngCentral Inspection Committee 14Ban Tuyên giáo trung ươngCentral propaganda and training commission 15Ban Tổ chức Trung ươngCentral Organization Commission 16Ban chỉ đạo Tây NguyênCentral highlands Steering Committee 17Ban chỉ đạo Tây BắcNorthwest Steering Committee 18Ban chỉ đạo Tây Nam BộSouthwest Steering Committee 19Ban chỉ đạo Đông Nam BộSoutheast Steering Committee 20Ban chỉ đạo Đông BắcNortheast Steering Committee 21Bí thư Tỉnh uỷProvincial Party secretary 22Thường vụ Tỉnh uỷProvincial Standing Committee 23Đảng uỷ khối các doanh nghiệpParty Committee of the Centrally-run Businesses’ Sector 24Đảng bộParty Committee 25Chi Bộ Party cell 26Ban dân vậnCommission for Mass Mobilisation 27Mặt trận tố quốc Việt NamViet Nam Fatherland Front 28Chủ tịch Ủy ban T.Ư MTTQ Việt Nam President of the Viet Nam Fatherland Front 29Tổng Liên đoàn lao động Việt NamViet Nam General Confederation of Labor 30Đoàn Thanh Niên Cộng sản HCM Ho Chi Minh Communist Youth Union 31Đội Nhi đồng HCM Ho Chi Minh Children’s Organization 32Đội Thiếu Niên Tiền phong HCMHo Chi Minh Pioneers’ Organization 33Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Việt NamViet Nam Women’s Union 34Hội Liên Hiệp Thanh niên Việt NamViet Nam Youth Federation 35Hội Kiến Trúc Việt NamViet Nam Architects’ Association 36Hội Nhạc sĩ Việt NamViet Nam Musicians’ Association 37Hội Nhà báo Việt NamViet Nam Journalists’ Association 38Hội Cựu chiến binhVeterans’ Union 39Hội Nông dân Việt NamViet Nam Farmers’ Union 40Liên đoàn bóng đá Việt NamViet Nam Football Federation 41Liên đoàn điền kinh Việt NamViet Nam Athletics Federation 42Liên đoàn Luật sư Việt NamViet Nam Bar Federation 43Công đoànTrade Union Có bao giờ bạn thắc mắc “Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Thành phố Thủ Dầu Một” dịch sang Tiếng Anh thế nào không? Hay tên Tiếng Anh của các chức vụ, vị trí liên quan đến công tác Đoàn – Hội?

Dưới đây là Một số thuật ngữ Tiếng Anh liên quan đến công tác Đoàn – Hội và chức vụ liên quan đã được BBT tổng hợp.

1. Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Ho Chi Minh Communist Youth Union.

2. Hội Sinh viên Việt Nam/ Vietnamese Students’ Association.

3. Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Thành phố Thủ Dầu Một/ Ho Chi Minh Communist Youth Union of Thu Dau Mot City.

4. Chi đoàn/ Ho Chi Minh Communist Youth Union of the Class……, Faculty of ……

5. Chi hội/ Vietnamese Students’ Association of the Class…., Faculty of….

6. Phó Chủ tịch/ Vice Chairman.

7. Liên chi hội trưởng/ Chairman of The Associated Organ of Vietnamese Students’ Association

8. Liên chi hội phó/ Vice Chairman of The Associated Organ of Vietnamese Students’ Association, Faculty of……….

  • ủy ban thường vụ: Từ điển kinh doanhstanding committee
  • ủy ban thường vụ quốc hội: standing committee of the national assembly
  • thường vụ: Từ điển kinh doanhroutine dutiesCụm từban thường vụmanaging boardgiám đốc thường vụmanaging directorgiám đốc thường vụ giám đốc điều hànhmanaging directorhội đồng thường vụmanaging boardủy ban thườn

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • 8.4 The President shall chair Ordinary Meetings. Ngày 8.7, Ban Thường vụ Tỉnh ủy họp phiên thường kỳ.
  • Ordinance 807, amending time of City Council Regular Meetings. Ngày 8.7, Ban Thường vụ Tỉnh ủy họp phiên thường kỳ.
  • Mostly along for the ride after the union passes regulated counseling. là Hội viên tán trợ sau khi Ban Thường vụ Hội thông qua.
  • Article 9- The Commission meets at least two times in a month. Điều 9: Ban thường vụ họp ít nhất 2 tháng một lần.
  • I usually start taking celebrex to combat this. Tôi triệu tập Ban Thường vụ Thành uỷ để bàn việc này.

Những từ khác

  1. "ban thu nợ" Anh
  2. "ban thư ký" Anh
  3. "ban thư ký liên hợp quốc" Anh
  4. "ban thư tín trả lại" Anh
  5. "ban thương mại" Anh
  6. "ban thường vụ bộ chính trị đảng cộng sản trung quốc" Anh
  7. "ban thường vụ bộ chính trị đảng lao động triều tiên" Anh
  8. "ban thưởng" Anh
  9. "ban thật nhiều ân huệ cho ai" Anh
  10. "ban thư tín trả lại" Anh
  11. "ban thương mại" Anh
  12. "ban thường vụ bộ chính trị đảng cộng sản trung quốc" Anh
  13. "ban thường vụ bộ chính trị đảng lao động triều tiên" Anh

Chủ Đề