Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Asia Commercial Joint Stock Bank

Mở cửa28,000

Cao nhất28,000

Thấp nhất27,550

KLGD10,193,800

Vốn hóa107,976.60

Dư mua164,400

Dư bán219,500

Cao 52T 28,000

Thấp 52T20,000

KLBQ 52T7,675,840

NN mua-

% NN sở hữu30

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta0.85

EPS4,369

P/E6.41

F P/E6.78

BVPS18,269

P/B1.53

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất

Trending: HPG (128,065) - NVL (70,145) - MBB (62,161) - VND (60,927) - VIC (53,898)

1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB) đi vào hoạt động ngày 04 tháng 06 năm 1993. ACB hoạt động trên các lĩnh vực : Huy động vốn (nhận tiền gửi của khách hàng) bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng; Sử dụng vốn (cung cấp tín dụng, đầu tư, hùn vốn liên doanh) bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ và vàng; Các dịch vụ trung gian (thực hiện thanh toán trong và ngoài nước, thực hiện dịch vụ ngân quỹ, chuyển tiền kiều hối và ch... Xem thêm

  • Tổng quan
  • Giao dịch
  • Phân tích kỹ thuật
  • Tài chính
    Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024
  • Hồ sơ doanh nghiệp
  • Tin tức & Sự kiện
  • DN cùng ngành
  • Tài liệu
  • Giao dịch nội bộ
  • Trái phiếu

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

  1. TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ 6,437,812,000,000 6,967,918,000,000 7,509,877,000,000 8,460,892,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

2. Tiền gửi tại NHNN 10,420,306,000,000 16,616,798,000,000 32,349,574,000,000 13,657,531,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 30,341,599,000,000 31,671,245,000,000 49,818,776,000,000 85,971,313,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tiền, vàng gửi tại TCTD khác 19,390,796,000,000 23,311,116,000,000 43,713,230,000,000 82,338,762,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Cho vay các TCTD khác 11,051,317,000,000 8,360,129,000,000 6,105,546,000,000 3,682,551,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -100,514,000,000 -50,000,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

4. Cho vay khách hàng 266,164,852,000,000 308,528,625,000,000 356,050,950,000,000 408,856,508,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Cho vay khách hàng 268,700,541,000,000 311,478,989,000,000 361,912,538,000,000 413,706,244,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Cơ cấu nợ theo nhóm

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Nợ đủ tiêu chuẩn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Nợ cần chú ý

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Nợ dưới tiêu chuẩn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Nợ nghi ngờ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Nợ có khả năng mất vốn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Trung hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,535,689,000,000 -2,950,364,000,000 -5,861,588,000,000 -4,849,736,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

5. Chứng khoán kinh doanh 2,985,262,000,000 6,167,917,000,000 11,259,731,000,000 1,131,327,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

5.1. Chứng khoán kinh doanh 3,145,903,000,000 6,285,763,000,000 11,325,371,000,000 1,320,941,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán -160,641,000,000 -117,846,000,000 -65,640,000,000 -189,614,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

6. Chứng khoán đầu tư 55,956,160,000,000 63,399,011,000,000 59,474,604,000,000 75,534,794,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,601,503,000,000 10,790,432,000,000 9,739,539,000,000 31,854,915,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 45,821,522,000,000 53,048,264,000,000 49,743,071,000,000 43,679,879,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán -466,865,000,000 -439,685,000,000 -8,006,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 87,753,000,000 226,545,000,000 100,072,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8. Góp vốn, đầu tư dài hạn 97,884,000,000 99,489,000,000 171,925,000,000 146,814,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.1. Đầu tư vào công ty liên kết 539,000,000 2,111,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.2. Đầu tư dài hạn khác 101,827,000,000 101,827,000,000 299,317,000,000 303,387,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -5,384,000,000 -5,305,000,000 -127,392,000,000 -156,573,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.4. Góp vốn liên doanh 902,000,000 856,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

9. Tài sản cố định 3,770,219,000,000 3,782,753,000,000 3,762,548,000,000 3,981,376,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

9.1. Tài sản cố định hữu hình 2,721,100,000,000 2,716,915,000,000 2,685,070,000,000 2,849,732,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Nguyên giá 4,737,359,000,000 4,949,479,000,000 5,123,414,000,000 5,523,787,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Giá trị hao mòn luỹ kế -2,016,259,000,000 -2,232,564,000,000 -2,438,344,000,000 -2,674,055,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

9.2. Tài sản cố định thuê tài chính

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Giá trị hao mòn luỹ kế

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

9.3. Tài sản cố định vô hình 1,049,119,000,000 1,065,838,000,000 1,077,478,000,000 1,131,644,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Nguyên giá 1,409,414,000,000 1,495,882,000,000 1,579,813,000,000 1,709,488,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Giá trị hao mòn luỹ kế -360,295,000,000 -430,044,000,000 -502,335,000,000 -577,844,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

10. Bất động sản đầu tư 361,676,000,000 348,778,000,000 216,027,000,000 177,005,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Nguyên giá 364,877,000,000 356,358,000,000 216,027,000,000 177,005,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Giá trị hao mòn luỹ kế -3,201,000,000 -7,580,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Các khoản phải thu 3,740,459,000,000 3,045,690,000,000 3,023,499,000,000 4,756,992,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Các khoản lãi, phí phải thu 3,676,311,000,000 3,638,207,000,000 3,171,877,000,000 4,089,550,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Tài sản thuế TNDN hoãn lại 23,041,000,000 50,724,000,000 44,370,000,000 63,966,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Tài sản có khác 1,054,539,000,000 1,115,297,000,000 869,602,000,000 1,143,212,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

+ Trong đó lợi thế thương mại

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -1,603,434,000,000 -956,821,000,000 -179,961,000,000 -196,167,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

11. Tài sản Có khác 6,890,916,000,000 6,893,097,000,000 6,929,387,000,000 9,857,553,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tổng tài sản 383,514,439,000,000 444,530,104,000,000 527,769,944,000,000 607,875,185,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

II. NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 505,876,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

1.1. Tiền gửi của KBNN 505,876,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

1.2. Vay NHNN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

2. Tiền gửi và vay các TCTD khác 19,248,572,000,000 23,875,242,000,000 54,393,939,000,000 67,840,840,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

2.1. Tiền gửi của các TCTD khác 16,673,949,000,000 15,081,349,000,000 41,380,571,000,000 60,002,732,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

2.2. Vay các TCTD khác 2,574,623,000,000 8,793,893,000,000 13,013,368,000,000 7,838,108,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

3. Tiền gửi của khách hàng 308,129,391,000,000 353,195,838,000,000 379,920,669,000,000 413,952,789,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro 156,147,000,000 116,705,000,000 86,066,000,000 60,188,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

6. Phát hành giấy tờ có giá 20,830,836,000,000 22,049,697,000,000 30,547,883,000,000 44,304,367,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Các khoản lãi, phí phải trả 4,362,770,000,000 5,097,042,000,000 4,637,581,000,000 5,564,271,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Các khoản phải trả và công nợ khác 3,021,364,000,000 4,747,350,000,000 13,282,897,000,000 17,208,191,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Dự phòng rủi ro khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Thuế TNDN phải trả

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Thuế TNDN hoãn lại phải trả 67,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

7. Các khoản nợ khác 7,384,134,000,000 9,844,459,000,000 17,920,478,000,000 22,772,462,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tổng nợ phải trả 409,081,941,000,000 482,869,035,000,000 549,436,522,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8. Vốn và các quỹ 27,765,359,000,000 35,448,163,000,000 44,900,909,000,000 58,438,663,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.1. Vốn của TCTD 16,799,171,000,000 21,887,364,000,000 27,291,260,000,000 34,046,130,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Vốn điều lệ 16,627,373,000,000 21,615,585,000,000 27,019,481,000,000 33,774,351,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Vốn đầu tư XDCB

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Thặng dư vốn cổ phần 271,779,000,000 271,779,000,000 271,779,000,000 271,779,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Cổ phiếu quỹ (*) -99,981,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Vốn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.2. Quỹ của TCTD 4,595,902,000,000 5,741,759,000,000 7,164,297,000,000 9,220,125,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

- Các quỹ dự trữ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 6,370,286,000,000 7,819,040,000,000 10,445,352,000,000 15,172,408,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

8.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

9. Lợi ích của cổ đông thiểu số

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Tổng cộng nguồn vốn 383,514,439,000,000 444,530,104,000,000 527,769,944,000,000 607,875,185,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Các khoản mục ghi nhớ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

1. Thư tín dụng trả ngay

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

2. Thư tín dụng trả chậm

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

3. Bảo lãnh thanh toán

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

4. Bảo lãnh vay vốn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

5. Bảo lãnh khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

6. Cam kết cho vay chưa giải ngân

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

7. Các cam kết khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng acb năm 2024