Bằng cấp chuyên môn tiếng Anh là gì

chứng chỉ chuyên môn về

chứng chỉ chuyên nghiệp

chứng chỉ chuyên ngành

chứng chỉ chuyên gia

chứng minh chuyên môn của mình

đã chứng minh chuyên môn

Trình độ chuyên môn là một thuật ngữ quen thuộc mà chúng ta gặp nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Mặc dù ngoài trình độ chuyên môn còn có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng tới năng lực của ứng viên nhưng trình độ chuyên môn là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá về khả năng và sự phù hợp của ứng viên.

Vậy trình độ chuyên môn tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp tới Quý khách hàng câu hỏi này.

Trình độ chuyên môn là gì?

Trình độ chuyên môn là cả một quá trình dài học tập và rèn luyện của con người để có được những kiến thức, sự hiểu biết nhất định về một hay nhiều lĩnh vực trong cuộc sống.

Từ những kiến thức đã học và tiếp thu được sẽ áp dụng vào công việc để hoàn thành những nhiệm vụ được giao một cách hiệu quả nhất cũng như biết tự đánh giá, điều chỉnh hay phát huy năng lực chuyên môn của mình trong công việc.

Đây cũng được xem là một phần rất quan trọng trong CV xin việc của mỗi ứng viên, giúp các nhà tuyển dụng có thể nắm bắt được những thông tin cơ bản nhất và có cái nhìn tổng quát về năng lực của ứng viên so với vị trí công việc.

Trình độ chuyên môn được chia thành: Tiến sĩ khoa học, Tiến sĩ, Thạc sĩ, Cử nhân, Kỹ sư, Cao đẳng, Trung cấp, Sơ cấp…

Theo Tổ chức Văn hoá, Khoa học và Giáo dục của Liên hợp quốc [UNESCO]. Trình độ học vấn đã đạt được của một người được định nghĩa là lớp học cao nhất đã hoàn tất trong hệ thống giáo dục quốc dân mà người đó đã theo học.

Tại Việt Nam, hệ thống giáo dục chia thành 12 lớp, trong đó: từ lớp 1 đến lớp 5 gọi là giáo dục tiểu học, từ lớp 6 đến lớp 9 là trung học cơ sở, lớp 10 đến lớp 12 là trung học phổ thông.

Trình độ chuyên môn Tiếng Anh là Qualification được định nghĩa Qualification reflects a person’s specific qualifications when joining a job or applying for a certain job where it is only possible with special knowledge and skills. complete your work well.

Các từ, cụm từ liên quan tới trình độ chuyên môn trong tiếng Anh

– Technical skill: Kỹ thuật chuyên môn

– Education level: Trình độ học vấn

– Academic standard: Trình độ văn hóa

– Trình độ ngoại ngữ: Proficiency in foreign languages

– Professional knowledge: Trình độ chuyên môn nghiệp vụ

Một số ví dụ sử dụng trình độ chuyên môn trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Anh là gì? có thể tham khảo thêm một số ví dụ sau:

– Professional qualifications are classified into several levels, recognized through specialized qualifications and certificates. Some degrees, degrees, and certificates are seen as manifesting their professional qualifications, for example: doctorate, master’s degree, university bachelor, engineer,…

Dịch tiếng Việt là: Trình độ chuyên môn được phân bậc thành nhiều cấp độ, được công nhận thông qua những bằng cấp, chứng chỉ chuyên ngành. Một số học hàm, học vị, chứng chỉ được xem như biểu hiện trình độ chuyên môn, ví dụ: tiến sĩ, thạc sĩ, cử nhân đại học, kỹ sư,…

– Currently, qualification is still a mandatory and important requirement in the recruitment work in most establishments, organizations and enterprises in all fields.

Dịch tiếng Việt là: Hiện nay, trình độ chuyên môn vẫn đang là một yêu cầu bắt buộc và quan trọng trong công tác tuyển dụng ở hầu hết những cơ sở, tổ chức, doanh nghiệp mọi lĩnh vực.

– Qualifications are the prerequisites affecting the advantages and competitiveness of candidates in the job recruitment market.

Dịch ra tiếng Việt là: Trình độ chuyên môn chính là điều kiện tiên quyết ảnh hưởng đến lợi thế và sức cạnh tranh của các ứng viên trên thị trường tuyển dụng việc làm

Trên đây, chúng tôi đã gửi tới Quý khách hàng những thông tin cần thiết đối với câu hỏi trình độ chuyên môn tiếng Anh là gì? Ngày nay trình độ chuyên môn cũng là một trong những tiêu chí đánh giá khả năng và sự phù hợp trong học tập cũng như trong công việc. Vì vậy việc nâng cao trình độ chuyên môn là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng.

Trong tiếng Anh có rất nhiều thuật ngữ dùng để gọi tên các loại bằng cấp, chứng chỉ khác nhau rất dễ khiến người Việt Nam chúng ta bị rối, gây ra những nhầm lẫn không đáng có. Vậy nên trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng chúng mình tìm hiểu định nghĩa bằng cấp trong tiếng Anh là gì và học cách phân biệt các loại bằng cấp cũng như cách sử dụng của chúng nha.

1. Định nghĩa - bằng cấp trong tiếng Anh là gì? 

  • Bằng cấp được định nghĩa là văn bằng được trao cho người đã hoàn tất khóa học về một ngành lớn.

  • Bằng cấp trong tiếng Anh được dịch là Degree /dɪˈɡriː/, Diploma /dɪˈploʊ.mə/ và Certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/

[Hình ảnh minh họa cho Bằng cấp trong tiếng Anh]

Ví dụ: 

  • She earned a bachelor’s degree in physics from Sydney.

  • Cô ấy đã giành được bằng cử nhân vật lý từ Sydney.

  •  
  • Come on baby! You know, it’s hard to find a good job if you don't have a high school diploma.

  • Cố lên nào con yêu! Con biết mà, thật khó để tìm được một công việc tốt nếu con không có bằng tốt nghiệp trung học. 

  •  
  • Anne holds a certificate in human resource management from the Sydney University.

  • Anne có chứng chỉ về quản lý nguồn nhân lực của Đại học Sydney.

2. Cách phân biệt Degree, Diploma và Certificate 

a. Degree

Degree có thể được cung cấp ở nhiều bậc học sau: Cử nhân [4 năm], thạc sĩ [1-2 năm], tiến sĩ [2-3 năm]. Bằng cấp được đánh giá cao hơn chứng chỉ, vì khi tham gia khóa học một chương trình cấp bằng, bên cạnh kiến thức chuyên ngành, sinh viên còn được dạy những môn bổ trợ, nền tảng. Do vậy, sinh viên có bằng cấp mặt bằng chung sẽ có kiến thức nền tốt hơn sinh viên chỉ có chứng chỉ. Hiện nay hầu hết các công việc đều ưu tiên và đề cao những ứng viên có bằng cử nhân.

Ví dụ: 

  • A: What degree have you got to prove that you have graduated from college? 

  • B: Sorry but I haven’t got any degree.

  •  
  • A: Bạn có bằng cấp gì để chứng minh mình đã tốt nghiệp đại học không? 

  • B: Xin lỗi nhưng tôi chẳng có bằng cấp nào cả.

b. Diploma 

Diploma là loại chứng chỉ do các trường đại học, cao đẳng và trường kỹ thuật cấp. Chứng chỉ này có thời gian học trong khoảng 1-2 năm, hệ trung cấp, tập trung vào học một môn/ngành. Nội dung học Diploma cũng không cần liên quan đến chuyên ngành Đại học mà chương trình lại xoáy sâu hơn về kiến thức hàn lâm, đồng thời kèm thêm thực hành các hoạt động tại chỗ như quan sát, đứng lớp trực tiếp...

Thông thường, khi đi xin việc làm thì Diploma có giá trị tương đương với Certificate, nhà tuyển dụng đều chấp nhận cả hai.

Ví dụ: 

  • She achieved a diploma in architecture from Yale.

  • Cô ấy đã đạt được bằng tốt nghiệp về kiến trúc từ Yale.

[Hình ảnh minh họa cho Bằng cấp trong tiếng Anh]

c. Certificate

Certificate là một chương trình đào tạo mà trong đó học viên sẽ tham gia học tập một nhóm các môn cụ thể. Chương trình này có thời gian học khoảng vài tháng đến dưới 1 năm. Sau khi kết thúc khóa học, học viên sẽ được trao chứng chỉ hoàn thành khóa. Người sở hữu chứng chỉ này sẽ đạt được những bước tiến nhất định trong lĩnh vực chuyên môn. 

Ví dụ: 

  • The preparatory certificate is the minimum qualification required to teach English in most schools.

  • Chứng chỉ dự bị là bằng cấp tối thiểu được quy định để dạy tiếng Anh ở hầu hết các trường học.

3. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về bằng cấp 

The Bachelor of Art [B.A., BA, A.B. hoặc AB]: Cử nhân lĩnh vực khoa học xã hội

The Bachelor of Science [Bs., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc]: Cử nhân lĩnh vực khoa học tự nhiên

The Bachelor of Commerce and Administration [BCA]: Cử nhân ngành thương mại và quản trị học

The Bachelor of Accountancy [B.Acc. hoặc B. Accti]: Cử nhân lĩnh vực kế toán

The Bachelor of public affairs and policy management [BPAPM]: Cử nhân quản lý chính sách và công vụ

The Master of Art [M.A]: Thạc sĩ lĩnh vực khoa học xã hội

The Master of Science [MSc hoặc M.S]: Thạc sĩ lĩnh vực khoa học tự nhiên

The Master of Accountancy [MAc, hoặc Macy]: Thạc sĩ ngành kế toán

The Master of Economics [M.Econ]: Thạc sĩ ngành kinh tế 

The Master of Finance [M.Fin.]: Thạc sĩ tài chính học

Doctor of Philosophy [Ph.D]: Tiến sĩ [của các ngành nói chung]

Doctor of Medicine [M.D]: Tiến sĩ y khoa

Doctor of Science [D.Sc.]: Tiến sĩ khoa học

Doctor of Business Administration [DBA hoặc D.B.A]: Tiến sĩ ngành quản trị kinh doanh

The Bachelor of Laws [LL.B.]: Cử nhân ngành luật

[Hình ảnh minh họa cho Bằng cấp trong tiếng Anh]

Post-Doctoral fellow: Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ

The Bachelor of Science in Agriculture [B.Sc. [Ag]]: Cử nhân Khoa học trong Nông nghiệp

The Bachelor of Design [B.Des., or S.Des. in Indonesia]: Cử nhân ngành Thiết kế

Bachelor of Computer Science [B.Comp.Sc.]: Cử nhân lĩnh vực Khoa học Máy tính

Bachelor of Applied Arts and Sciences [B.A.A.Sc.]: Cử nhân Khoa học và Nghệ thuật Ứng dụng 

The Bachelor of Pharmacy [B.Pharm.]: Cử nhân ngành Dược

The Bachelor of Health Science [B.H.Sc.]: Cử nhân lĩnh vực Khoa học Y tế

The Bachelor of Aviation [B.Av.]: Cử nhân lĩnh vực Hàng không

The Bachelor of Film and Television [B.F.T.V.]: Cử nhân lĩnh vực Điện ảnh và Truyền hình

The Bachelor of Music [B.Mus.]: Cử nhân lĩnh vực Âm nhạc


Trong bài viết trên, Studytienganh đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về khái niệm bằng cấp trong tiếng Anh là gì, cùng với rất nhiều từ vựng liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này. Hãy note lại ở góc học tập của mình để ghi nhớ chúng một cách chính xác nhất nha. Chúc bạn học tốt và luôn giữ niềm yêu thích với tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ Đề