Beyond tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: beyond

English Vietnamese
beyond
* phó từ
- ở xa, ở phía bên kia
* giới từ
- ở bên kia
=the sea is beyond the hill+ biển ở bên kia đồi
- quá, vượt xa hơn
=don't stay out beyond nine o'clock+ đừng đi quá chín giờ
=the book is beyond me+ quyển sách này đối với tôi khó quá
=he has grown beyond his brother+ nó lớn hơn anh nó
- ngoài... ra, trừ...
=do you know of any means beyond this?+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
!beyond compare
- [xem] compare
!beyond control
- [xem] control
!beyond one's depth beyond hope
- [xem] hope
!beyond measure
- bao la, bát ngát
!beyond reason
- vô lý, phi lý
!to live beyond one's income
- [xem] income
* danh từ
- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
!the back of beyond
- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

English Vietnamese
beyond
bên cạch ; bên dưới ; bên kia ; bên ngoài ; bên phía kia ; bằng ; cao hơn ; các quốc gia khác ; của ; dừng ở ; gia ́ c hơn ; giới ; gì khác ngoài ; hơn cả sự ; hơn cả ; hơn là ; hơn nhiều ; hơn những ; hơn nữa ; hơn thế nữa là ; hơn thế nữa ; hơn ; khiến ; khuya ; khác ngoài ; khác xa với ; khác xa ; khác ; không chỉ ; không có ; không thể không ; không thể ; không ; khỏi ; kia ; là xa hơn nữa kia ; lên trên ; lạ ; lấp ; ngay sau ; ngay trên ; ngoa ; ngoài cái ; ngoài khả năng của ; ngoài khả năng ; ngoài khả ; ngoài năng ; ngoài ra ; ngoài sức ; ngoài tầm ; ngoài việc ; ngoài ; ngoại trừ việc ; nhiều ; nhïng ; nào ngoài ; nào vượt qua ; nơi ; nằm ngoài ; phía bên kia ; phía bên ; phía kia ; phía ngoài ; phía sau ; phía trên ; phía ; phủ bên ngoài ; qua khỏi ; qua ; quen ; quá tầm ; quá ; ra khỏi ; ra khỏi được ; ra ngoài khả năng ; ra ngoài ; ra sau ; ra ; sau ; sau đó ; sâu hơn nữa ; sâu hơn ; sâu xa ; sức ; trung ; trên cả ; trên ; trươ ; trươ ́ c ; trươ ́ ; trước ; trải qua ; tăm ; tại phía bên kia ; tốt hơn ; tồn tại ; tới nổi không thể nào ; tới nổi không thể ; vượt khỏi ; vượt lên trên ; vượt lên ; vượt ngoài ; vượt qua cả những ; vượt qua ; vượt qua được ; vượt quá khả năng ; vượt quá ; vượt ra khỏi ; vượt ra ngoài ; vượt trên ; vượt xa hơn ; vượt xa khả năng ; vượt xa ; vượt ; về sau ; về ; xa hơn cả những ; xa hơn cả ; xa hơn nữa kia ; xa hơn nữa ; xa hơn thế ; xa hơn ; xa ; đi ra ngoài ; đi xa hơn ; điều gì đó xa hơn ; điều đó ; đã vượt qua ; đã ở ; đằng sau ; ở phía kia ; ở xa ;
beyond
bên dưới ; bên kia ; bên ngoài ; bên phía kia ; bên ; cao hơn ; các quốc gia khác ; của ; dừng ở ; gia ́ c hơn ; giới ; gì khác ngoài ; hơn cả sự ; hơn cả ; hơn nhiều ; hơn những ; hơn nữa ; hơn thế nữa là ; hơn thế nữa ; hơn ; khiến ; khuya ; khác ngoài ; khác xa với ; khác xa ; không có ; không thể không ; không thể ; không tươ ; không ; khắc ; khỏi ; kia ; là xa hơn nữa kia ; lên trên ; lạ ; mức cho ; mức ; ngay sau ; ngay trên ; ngoa ; ngoài cái ; ngoài khả năng của ; ngoài khả năng ; ngoài khả ; ngoài năng ; ngoài ra ; ngoài sức ; ngoài tầm ; ngoài việc ; ngoài ; ngoại trừ việc ; nhiều ; nhïng ; nào ngoài ; nào vượt qua ; nằm ngoài ; phía bên kia ; phía bên ; phía kia ; phía ngoài ; phía sau ; phía trên ; phía ; phủ bên ngoài ; qua khỏi ; quen ; quá tầm ; quá ; ra khỏi ; ra khỏi được ; ra ngoài khả năng ; ra ngoài ; ra sau ; ra ; sau ; sau đó ; sâu hơn nữa ; sâu hơn ; sâu xa ; sức ; thắng ; trên cả ; trên ; trươ ; trươ ́ c ; trươ ́ ; trước ; tăm ; tại phía bên kia ; tốt hơn ; tồn tại ; tới nổi không thể nào ; tới nổi không thể ; vượt khỏi ; vượt lên trên ; vượt lên ; vượt ngoài ; vượt qua cả những ; vượt qua ; vượt qua được ; vượt quá khả năng ; vượt quá ; vượt ra khỏi ; vượt ra ngoài ; vượt trên ; vượt xa hơn ; vượt xa khả năng ; vượt xa ; vượt ; về sau ; về ; xa hơn cả những ; xa hơn cả ; xa hơn nữa kia ; xa hơn nữa ; xa hơn thế ; xa hơn ; xa ; đi ra ngoài ; đi xa hơn ; điều gì đó xa hơn ; điều đó ; đã vượt qua ; đã ở ; đằng sau ; ở phía kia ; ở xa ;

English Vietnamese
beyond
* phó từ
- ở xa, ở phía bên kia
* giới từ
- ở bên kia
=the sea is beyond the hill+ biển ở bên kia đồi
- quá, vượt xa hơn
=don't stay out beyond nine o'clock+ đừng đi quá chín giờ
=the book is beyond me+ quyển sách này đối với tôi khó quá
=he has grown beyond his brother+ nó lớn hơn anh nó
- ngoài... ra, trừ...
=do you know of any means beyond this?+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
!beyond compare
- [xem] compare
!beyond control
- [xem] control
!beyond one's depth beyond hope
- [xem] hope
!beyond measure
- bao la, bát ngát
!beyond reason
- vô lý, phi lý
!to live beyond one's income
- [xem] income
* danh từ
- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
!the back of beyond
- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
beyond
bên cạch ; bên dưới ; bên kia ; bên ngoài ; bên phía kia ; bằng ; cao hơn ; các quốc gia khác ; của ; dừng ở ; gia ́ c hơn ; giới ; gì khác ngoài ; hơn cả sự ; hơn cả ; hơn là ; hơn nhiều ; hơn những ; hơn nữa ; hơn thế nữa là ; hơn thế nữa ; hơn ; khiến ; khuya ; khác ngoài ; khác xa với ; khác xa ; khác ; không chỉ ; không có ; không thể không ; không thể ; không ; khỏi ; kia ; là xa hơn nữa kia ; lên trên ; lạ ; lấp ; ngay sau ; ngay trên ; ngoa ; ngoài cái ; ngoài khả năng của ; ngoài khả năng ; ngoài khả ; ngoài năng ; ngoài ra ; ngoài sức ; ngoài tầm ; ngoài việc ; ngoài ; ngoại trừ việc ; nhiều ; nhïng ; nào ngoài ; nào vượt qua ; nơi ; nằm ngoài ; phía bên kia ; phía bên ; phía kia ; phía ngoài ; phía sau ; phía trên ; phía ; phủ bên ngoài ; qua khỏi ; qua ; quen ; quá tầm ; quá ; ra khỏi ; ra khỏi được ; ra ngoài khả năng ; ra ngoài ; ra sau ; ra ; sau ; sau đó ; sâu hơn nữa ; sâu hơn ; sâu xa ; sức ; trung ; trên cả ; trên ; trươ ; trươ ́ c ; trươ ́ ; trước ; trải qua ; tăm ; tại phía bên kia ; tốt hơn ; tồn tại ; tới nổi không thể nào ; tới nổi không thể ; vượt khỏi ; vượt lên trên ; vượt lên ; vượt ngoài ; vượt qua cả những ; vượt qua ; vượt qua được ; vượt quá khả năng ; vượt quá ; vượt ra khỏi ; vượt ra ngoài ; vượt trên ; vượt xa hơn ; vượt xa khả năng ; vượt xa ; vượt ; về sau ; về ; xa hơn cả những ; xa hơn cả ; xa hơn nữa kia ; xa hơn nữa ; xa hơn thế ; xa hơn ; xa ; đi ra ngoài ; đi xa hơn ; điều gì đó xa hơn ; điều đó ; đã vượt qua ; đã ở ; đằng sau ; ở phía kia ; ở xa ;

Video liên quan

Chủ Đề