Biển số A1 bao nhiêu phân khối?

Ý nghĩa biển số A1 A2 A3 cũng tương tự như ý nghĩa của các hạng bằng lái xe A1 A2 A3. Và các hạng bằng này có những đặc điểm, quy định riêng khi sử dụng. Vậy hãy cùng Dichbiensoxe.com tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa biển số A1 A2 A3 ở bài viết dưới.

Danh mục bài viết

Giải mã ý nghĩa biển số xe A1 A2 A3? 

Bằng lái xe A1 được xem là hạng bằng lái thấp nhất và cơ bản nhất của chủ xe khi tham gia giao thông. Nó cho phép người tham gia giao thông điều khiển xe moto 2 bánh có dung tích xy-lanh từ 50cm3 đến dưới 175cm3 và người khuyết tật khi điều khiển xe moto 3 bánh chuyên dụng của mình. Bằng lái xe hạng A1 rất bền vì nó được làm từ chất liệu nhựa PET có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 200 độ C. 

Đối với bằng lái xe A2, đây là loại bằng lái xe cấp cho các cá nhân điều khiển xe moto 2 bánh có dung tích xi-lanh từ 175cm3 trở lên và nó có giá trị sử dụng bao gồm cả các loại xe quy định cho bằng lái xe hạng A1. Đặc biệt, với loại phương tiện có dung tích xi-lanh bằng 175cc thì bạn phải có bằng A2 mới có thể điều khiển nó chứ không phải bằng A1.

Bằng lái xe A3 là bằng lái xe cấp cho cá nhân để điều khiển các loại phương tiện giao thông sau: xe moto 3 bánh [bao gồm cả xe lam 3 bánh, xích lô máy] và các loại xe nằm trong quy định được sử dụng cho bằng lái xe hạng A1.

Biển số A1 A2 A3

Những quy định về bằng lái xe A1 A2 A3

Theo quy định của pháp luật, các hạng bằng lái xe A1 A2 A3 sẽ có những đặc điểm về dung tích cũng như phương tiện áp dụng khác nhau như sau:

Hạng bằngDung tích xi-lanhPhương tiện A150cm3 đến dưới 175cm3Xe moto, xe người khuyết tậtA2> 175cm3 [gồm hạng bằng A1]Xe moto hai bánhA3Gồm phương tiện hạng bằng A1Xe moto 3 bánh, xe lam 3 bánh, xích lô máy

Đặc biệt: giá trị sử dụng của hạng bằng lái xe máy A1 là “vô thời hạn”. Vì vậy, bạn có thể an tâm khi sử dụng mà không lo hết hạn như những loại bằng lái khác.

Điều kiện để sở hữu các hạng bằng A1 A2 A3

  • Độ tuổi thi bằng lái xe 

Theo quy định của Bộ giao thông vận tải, độ tuổi để đăng ký học, thi lấy giấy phép lái xe hạng A là người đủ 18 tuổi trở lên. Những cá nhân này sẽ được lái xe moto 2 bánh, xe moto 3 bánh có dung tích xi-lanh từ 50cc trở lên và các loại xe có trọng tải dưới 3.500kg.

  • Sức khỏe, trình độ

Điều kiện để học lái xe hạng A là bạn cần có một sức khỏe tốt, không mắc các loại bệnh liên quan đến rối loạn tâm thần, không điều khiển được hành vi của bản thân. Bạn cần có giấy khám sức khỏe tại cơ sở y tế có thẩm quyền cấp để đảm bảo đầy đủ sức khỏe trước khi tham gia các khóa học và thi lấy giấy phép lái xe.

  • Điều kiện khác

Người được học và thi để được cấp giấy phép lái xe phải là công dân Việt Nam, hoặc người nước ngoài được phép cư trú, làm việc và học tập tại Việt Nam. Đây là quy định của Bộ công an về luật giao thông đường bộ trong điều 7, Thông tư 12/2017 TT-BGTVT.

Biển số A1 A2 A3

Quy trình thi bằng lái xe máy

Quy trình thi bằng lái xe máy cần trải qua 3 bước sau đây:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký 

Trước khi đến các cơ quan nhà nước để đăng ký học thi cấp bằng lái xe. Bạn nên chuẩn bị trước các loại giấy tờ liên quan để quá trình trở nên dễ dàng, thuận lợi hơn

  • Đơn đề nghị học, thi sát hạch để cấp giấy phép lái xe
  • Bản sao CMND hoặc CCCD hoặc hộ chiếu
  • Giấy khám sức khỏe

Bước 2: Học lý thuyết và thực hành

Khi đăng ký học lái xe bằng A1 A2 A3. Bạn sẽ được học các môn lý thuyết nhưng phải đăng ký học tại cơ sở để được đào tạo ôn luyện và kiểm tra.

Thời gian đào tạo cụ thể:

  • Đối với hạng bằng lái xe A1: 12 giờ – 10 giờ lý thuyết, 2 giờ thực hành
  • Bằng lái xe hạng A2: 32 giờ – 20 giờ lý thuyết, 12 giờ thực hành
  • Bằng lái xe hạng A3: 80 giờ – 40 giờ lý thuyết, 40 giờ thực hành

Bước 3: Tham gia kỳ thi sát hạch

Bài sát hạch để cấp bằng lái xe hạng A bao gồm có 2 phần như sau:

  • Thi lý thuyết: thi trắc nghiệm được thực hiện online trên máy tính
  • Thi thực hành: Thí sinh sẽ được thực hiện trên loại xe máy đã được cán bộ thi quy định

Kết luận

Qua bài viết này, Dichbiensoxe.com hy vọng bạn đã có thể biết được phần nào ý nghĩa biển số A1 A2 A3 và các hạng bằng lái xe. Những quy định cũng như quy trình đăng ký, tham gia kỳ thi sát hạch. Hãy nắm rõ luật để bạn và phương tiện của bạn có thể tham gia giao thông một cách an toàn nhé!

A1 tối đa bao nhiêu phân khối?

Như vậy, giấy phép hạng A1 cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích từ 50 cm³ đến dưới 175 cm³ còn giấy phép lái xe hạng A2 cấp cho người lái xe để điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên.

Biển A3 là bao nhiêu phân khối?

- Xe môtô phân khối trên 175cc: 59-A3.

Thể nào là bằng lái A1?

Bằng lái xe A1 là hạng bằng lái thấp nhất và cơ bản nhất, cho phép một cá nhân điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xylanh từ 50cc đến dưới 175cc và người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh dùng cho người khuyết tật.

Bằng A1 chạy được xe bao nhiêu cc 2023?

Bằng lái xe máy hạng A1. Đối tượng được cấp: Người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy có dung tích xi lanh từ 50cm3 - 175cm3 và người khuyết tật điều khiển xe mô tô 3 bánh đặc thù. Hồ sơ đăng ký: Đơn đăng ký theo mẫu quy định; bản sao CMND/CCCD; giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp; ảnh chân dung 3x4.

Chủ Đề