Bis-peg-18 methyl ether dimethyl silane là gì năm 2024

Dramatically Different Hydrating JellyNhãn hiệu: CliniqueLoại sản phẩm: KEM DƯỠNG ẨM

Giá: 750.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính

Sản phẩm không chứa cồn

Sản phẩm không chứa chất hương liệu

Sản phẩm không phải là dạng thuốc

Sản phẩm có thể gây kích thích mụn nám

Sản phẩm hạn chế cho bà bầu lúc mang thai và cho con bú


Mô tả

Dramatically Different Hydrating Jelly là kem dưỡng ẩm dạng gel nổi tiếng của thương hiệu Clinique. Sản phẩm đặc biệt phù hợp với các bạn da dầu, giúp cung cấp đủ độ ẩm cho da mà không mang lại cảm giác nhờn rít khó chịu và không quá bóng mặt.

Sản phẩm không chứa dầu khoáng và hương liệu nên khá phù hợp với các bạn da nhạy cảm.

Bên cạnh đó, do sản phẩm dạng dưỡng ẩm gốc nước (water-base) nên cũng sẽ phù hợp với đa số kem nền waterbase giúp bạn có một lớp nền mịn màng và "nhẹ" mặt.


Thành phần

Aqua / Water

Hỗn hợp

Tên gọi khác:

  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

Bis-Peg-18 Methyl Ether Dimethyl Silane

Tạo kết cấu sản phẩmLàm sạch daChất dưỡng ẩm

Chất dưỡng da và làm sạch da nhân tạo.

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm

Tên gọi khác:

  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Tên gọi khác:

  • Cucumis Sativus F...

Chiết xuất dưa chuột hoặc dầu dưa chuột có chứa các chất chống oxy hoá cao, axit ascorbic và...

Hypnea Musciformis (Algae) Extract

Chất chống oxy hóaChất dưỡng da

Hypnea musciformis là một loài tảo đỏ rất giàu galactans (chuỗi của galactose đường). Theo nhà sản xuất chiết...

Gelidiella Acerosa extract

Tạo kết cấu sản phẩmChiết xuất thực vật

Gelidiella acerosa là một loài tảo đỏ được sử dụng làm nguồn phycroploids, chủ yếu là agar và carrageenan....

Hordeum Vulgare (Barley) Extract/Extrait D’Orge

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Trích xuất từ cây lúa mạch. Có thể có đặc tính chống oxy hóa khi ăn vào, nhưng không...

Padina Pavonica Thallus Extract

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Chiết xuất từ một loại tảo. Trong mỹ phẩm, tảo hoạt động như chất làm đặc, chất kết dính...

Helianthus Annuus (Sunflower) Seedcake

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Trong sản phẩm chăm sóc da, nó chủ yếu được sử dụng như một chất dưỡng ẩm, có thể...

Sucrose

Cấp nướcChất dưỡng da

Monosaccharide có tính dưỡng ẩm cho làn da.

Caffeine

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Tên gọi khác:

  • Anhydrous Caffeine
  • 7-Methyltheophylline
  • 1,3,7-Trimethylxa...
  • Coffeine

Thoa lên da, caffeine có các đặc tính làm dịu và chống oxy hoá, đặc biệt là khi da...

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

Hydroxyethyl Urea

Cấp nướcChất dưỡng da

Một thành phần tổng hợp giúp cấp nước cho da và duy trì sự cân bằng độ ẩm bình...

Hydrolyzed Rice Extract

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Dưỡng ẩm da tương tự như các loại dầu thực vật. Không có nghiên cứu nào cho thấy chất...

Sorbitol

Cấp nướcChất tạo độ trượt cho sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Tương tự như glycerin, nó là một thành phần dưỡng ẩm, chất làm đặc và chất bôi trơn.Sorbitol là...

Sodium polyaspartate

Chất dưỡng ẩmCấp nướcHỗn hợp

Tên gọi khác:

  • Polyaspartic acid...

Sodium polyaspartate là muối natri của axit polyaspartic. Nó là polymer ngưng tụ phân hủy sinh học dựa trên...

PPG-6-Decyltetradeceth-30

Hỗn hợpChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

PPG-6-Decyltetradeceth-30 là một polyoxypropylen, polyoxyetylen ester của Decyltetradecanol. Được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò là chất...

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

Propylene Glycol Dicaprate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Propylene Glycol Dicaprylate / Dicaprate là hỗn hợp của các diamin propyl glycol của axit caprylicand capric. Nó được...

Caprylyl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

Đường thực vật có tính dưỡng ẩm bằng cách cấp nước cho làn da.

Polysorbate 80

Làm sạch da

Nhóm rất nhiều thành phần (bao gồm polysorbate 20) thường được lấy từ axit lauric, có nguồn gốc từ...

Carbomer

Tạo kết cấu sản phẩm

Nhóm các chất tạo kết cấu sản phẩm tổng hợp được sử dụng chủ yếu để tạo các công...

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

Hexylene Glycol

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Hexylene Glycol là dung môi và thành phần tạo độ nhớt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da....

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Tên gọi khác:

  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

Phenoxyethanol

Chất bảo quản

Tên gọi khác:

  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

BIS PEG 18 methyl ether dimethyl silane có tác dụng gì?

Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một thành phần dạng sáp tổng hợp thuộc loại hóa học của siloxane và silicone. Trong mỹ phẩm, nó phục vụ nhiều mục đích, bao gồm chất điều hòa da, chất hoạt động bề mặt, tạo bọt và dưỡng ẩm.