Blazes là gì

Thông tin thuật ngữ blazes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

blazes
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ blazes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

blazes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blazes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blazes tiếng Anh nghĩa là gì.

blaze /'blæðə/

* danh từ
- ngọn lửa
- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
- sự rực rỡ, sự lừng lẫy [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
=the flowers make a blaze of colour in the garden+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
=in the full blaze of one's reputation+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
- sự bột phát; cơn bột phát
=a blaze of anger+ cơn giận đùng đùng
- [số nhiều] [từ lóng] địa ngục
!to go blazes!
- [xem] go
!like blazes
- dữ dội, mãnh liệt, điên lên

Thuật ngữ liên quan tới blazes

  • trout tiếng Anh là gì?
  • muscles tiếng Anh là gì?
  • ejaculatory tiếng Anh là gì?
  • priest tiếng Anh là gì?
  • hagfish tiếng Anh là gì?
  • humourist tiếng Anh là gì?
  • ferrotype tiếng Anh là gì?
  • official tiếng Anh là gì?
  • chip transistor tiếng Anh là gì?
  • load-on tiếng Anh là gì?
  • repels tiếng Anh là gì?
  • retches tiếng Anh là gì?
  • boosting tiếng Anh là gì?
  • archbishoprics tiếng Anh là gì?
  • cisternal tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blazes trong tiếng Anh

blazes có nghĩa là: blaze /'blæðə/* danh từ- ngọn lửa- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ- sự rực rỡ, sự lừng lẫy [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]=the flowers make a blaze of colour in the garden+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ=in the full blaze of one's reputation+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất- sự bột phát; cơn bột phát=a blaze of anger+ cơn giận đùng đùng- [số nhiều] [từ lóng] địa ngục!to go blazes!- [xem] go!like blazes- dữ dội, mãnh liệt, điên lên

Đây là cách dùng blazes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blazes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

blaze /'blæðə/* danh từ- ngọn lửa- ánh sáng chói tiếng Anh là gì?
màu sắc rực rỡ- sự rực rỡ tiếng Anh là gì?
sự lừng lẫy [[nghĩa đen] & tiếng Anh là gì?
[nghĩa bóng]]=the flowers make a blaze of colour in the garden+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ=in the full blaze of one's reputation+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất- sự bột phát tiếng Anh là gì?
cơn bột phát=a blaze of anger+ cơn giận đùng đùng- [số nhiều] [từ lóng] địa ngục!to go blazes!- [xem] go!like blazes- dữ dội tiếng Anh là gì?
mãnh liệt tiếng Anh là gì?
điên lên

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. blaze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blaze

Phát âm : /'blæðə/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • ngọn lửa
  • ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
  • sự rực rỡ, sự lừng lẫy [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
    • the flowers make a blaze of colour in the garden
      trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
    • in the full blaze of one's reputation
      trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
  • sự bột phát; cơn bột phát
    • a blaze of anger
      cơn giận đùng đùng
  • [số nhiều] [từ lóng] địa ngục
  • to go blazes!
    • [xem] go
  • like blazes
    • dữ dội, mãnh liệt, điên lên

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    glare brilliance hell blazing blaze out blaze away

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blaze"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blaze": 
    balas balk belike bilge black blacky blaze bleach bleak bless more...
  • Những từ có chứa "blaze": 
    ablaze blaze blazer outblaze trail-blazer
  • Những từ có chứa "blaze" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lửa rơm cháy bùng hoả hoạn bùng bùng khổ chủ phát hỏa cháy

Lượt xem: 620

Chủ Đề