Bộ môn uốn dẻo tiếng anh là gì

Khi hỏi nhiều người Việt vì sao họ không tập yoga thì một số câu trả lời thường gặp là: người tôi cứng lắm, tôi không dẻo, yoga khó lắm.

Nhiều người Việt, dưới sự hướng dẫn và khích lệ của các thầy cô giáo dạy yoga, cố gắng thực hiện càng nhiều động tác khó càng tốt. Sau đó một số người chụp ảnh những động tác đó, đưa lên Facebook hoặc các mạng xã hội khác.

Nhiều bạn bè hoặc họ hàng của họ thấy thế thì vừa ngưỡng mộ, vừa củng cố tư tưởng "tôi không tập được yoga" của mình. Thực tế đây là một điều đáng tiếc vì về bản chất, yoga không phải là môn uốn dẻo. Yoga là môn mà hơi thở phải đặt lên hàng đầu, quan trọng hơn rất nhiều so với việc có làm được những động tác phức tạp hay không.

Tôi là người đã tập yoga nhiều năm ở Singapore và Australia nhưng lần nào về tập ở Việt Nam cũng bị các thầy cô nói tập "kém". Quả thực, nếu theo tiêu chuẩn Việt Nam là phải tập được các tư thế khó thì tôi không làm được.

Nhưng khi tập ở các nước ngoài thì họ lại không chú trọng vào việc đó nên tôi chưa bao giờ bị các thầy cô chê. Họ chỉ nhắc mình cố gắng tập trong khả năng của mình, ví dụ như khi cúi xuống thì không phải tay ai cũng chạm được chân mà có người chỉ đến đầu gối thôi.

Các thầy cô thường nói, hãy để hơi thở đưa bạn đến giới hạn của bạn. Và tất nhiên luyện tập nhiều năm và với cách thở đúng, cơ thể ta sẽ dẻo dai hơn và sẽ giúp ta cúi xuống sâu hơn.

Điều cốt lõi là đặt trọng tâm vào hơi thở và đây là điểm khác biệt cơ bản của yoga với các hình thức luyện tập khác. Hơi thở, đặc biệt hơi thở sâu và thở một cách có ý thức thì đem lại nhiều lợi ích cho cơ thể và bộ não.

Trong thời gian có bầu ba đứa con, tôi đều học yoga cho bà bầu. Khi sinh em bé đầu tiên, mặc dù đã rất cố gắng trong thời gian dài ở phòng đẻ nhưng do không thể rặn được nên tôi đã được bác sỹ đưa vào phòng mổ cấp cứu.

Khi đang chuẩn bị gây mê thì tôi hít sâu để hơi thở "chỉ đường" cho cơ thể, và cơ thể sẽ tự làm những việc cần phải làm.

Ở thời điểm đó tôi nhận ra có điều gì đó khác biệt nên tôi ra tín hiệu cho bác sỹ gây mê dừng lại và cho tôi thử sinh thường một lần nữa. Tất cả ê-kíp dừng lại và kiên nhẫn chờ tôi trong 15 phút - và cuối cùng tôi sinh được em bé một cách tự nhiên, trong tiếng vỗ tay của ê-kíp.

Tôi viết bài này chỉ mong muốn mọi người hiểu đúng về yoga và tìm được người hướng dẫn phù hợp, để giúp mình thở đúng và thở nhịp nhàng với các động tác yoga. Y

Yoga không phải là môn luyện tập phù hợp với tất cả mọi người nhưng nếu ai còn đắn đo thì hãy tự tin hơn và cố gắng nhìn nhận yoga từ góc độ của hơi thở.

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và được coi là lĩnh vực yêu thích trên toàn thế giới. Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thể thao nhé!

1. 38 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng nhất trên thế giới

  • Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
  • Archery /ˈɑːtʃəri/: bắn cung
  • Athletics /æθˈletɪks/: điền kinh
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
  • Basketball /ˈbɑːskətbɔːl/: bóng rổ
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/: quyền anh
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: đấu kiếm
  • Goal /ɡəʊl/: gôn
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
  • Hang /hæŋ/: xiếc
  • High jumping /haɪ dʒʌmp/: nhảy cao
  • Hockey /ˈhɒki/: khúc côn cầu
  • Horse race /hɔːs reɪs/: đua ngựa
  • Hurdle rate /ˈhɜːdl reɪt/: nhảy rào
  • Hurdling /ˈhɜːdlɪŋ/: chạy nhảy qua sào
  • Ice-skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ : trượt băng
  • Javelin /ˈdʒævəlɪn/: ném sào
  • Javelin throw /ˈdʒævəlɪn θrou/: ném lao
  • Marathon race /ˈmærəθən reɪs/: chạy maratông

  • Pole vault /pəʊl vɔːlt/: nhảy sào
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
  • Regatta /rɪˈɡætə/: đua thuyền
  • Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
  • Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/: lặn
  • Show Jumping /ʃəʊ dʒʌmpɪŋ/: cưỡi ngựa nhảy qua sào
  • Snooker /ˈsnuːkə/: bi da
  • Soccer /ˈsɑːkər/: bóng đá
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
  • Table tennis /ˈteɪbəl ˈtenɪs/: bóng bàn
  • Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
  • Upstart /ˈʌpstɑːt/: uốn dẻo
  • Volleyball /ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
  • Water-skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/: lướt ván nước
  • Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: cử tạ
  • Windsurfing /ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
  • Wrestle /ˈresəl/: đấu vật

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/: gậy bóng chày
  • Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/: Găng tay đấm bốc
  • Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/: Cần câu cá
  • Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/: giày bóng đá
  • Golf club /ɡɒlf klʌb/: Gậy đánh gôn
  • Hockey stick /ˈhɒki stɪk/: Gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: Giầy trượt băng
  • Pool cue /puːl kjuː/: Gậy chơi bi-a
  • Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: Quả bóng bầu dục
  • Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: Giày chạy
  • Skateboard /ˈskeɪtbɔːd/: Ván trượt
  • Skis /skiː/: Ván trượt tuyết
  • Squash racquet /skwɒʃ rækɪt/: Vợt đánh quần
  • Tennis Racquet /ˈtenɪs rækɪt/: Vợt cầu lông

3. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh

  • Arena /əˈriːnə/: Đấu trường
  • Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/: Võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/: Sân criket
  • Football pitch /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/: Sân bóng đá
  • Golf course /ˈɡɒlf ˌkɔːs/: Sân gôn
  • Ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: Sân trượt băng
  • Racetrack /ˈreɪs.træk/: Đường đua
  • Running track /’rʌnɪŋ.træk/: Đường chạy đua
  • Squash court /skwɒ.kɔːt/: Sân chơi bóng quần
  • Stand /stænd/: Khán đài
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
  • Tennis court /ˈtenis.kɔːt/: Sân tennis
  • Gym /dʒɪm/: Phòng tập

4. Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

  • FIFA The World Cup /ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ Đây là giải bóng đá thế giới, do Liên đoàn Bóng đá thế giới tổ chức cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên, diễn ra 4 năm một lần
  • International Amateur Athletic Federation [IAAF] /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/: Sự kiện thể thao dành cho những người yêu thích bộ môn điền kinh, diễn ra 2 năm một lần.
  • The Olympics /ðiː əˈlɪm.pɪks/: Thế vận hội Olympic với nhiều bộ môn thể thao như bóng đá, điền kinh, cử tạ, đua xe đạp, đấu kiếm, đấu vật, ... Diễn ra 4 năm một lần tại quốc gia đăng cai Thế vận hội.
  • SEA Games [Southeast Asian Games] /ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội thể thao Đông Nam Á dành cho các nước thành viên trong khu vực, được diễn ra 2 năm một lần tại nước đăng cai.
  • UEFA European Championship /ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp/: Đây là giải bóng đá do Liên đoàn Bóng đá các nước Châu Âu tổ chức, hay còn gọi là Cúp C1 Châu Âu [Euro] Rugby World Cup /ˈrʌɡbi ˌwɜːld ˈkʌp/: Đây là Giải vô địch Bóng bầu dục thế giới được tổ chức 4 năm một lần, với sự tham gia của các đội tuyển bóng bầu dục đẳng cấp từ khắp nơi trên thế giới.

Môn uốn dẻo Tiếng Anh là gì?

CONTORTIONIST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Tư thế rắn hổ mang Tiếng Anh là gì?

Cobra pose: Tư thế rắn hổ mang.

Môn thể thao lướt ván buồm Tiếng Anh là gì?

windsurfing: môn lướt ván buồm. scuba diving: môn lặn [có bình dưỡng khí]

Môn thể thao nhảy dù Tiếng Anh là gì?

SKY-DIVING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Chủ Đề