Bữa ăn tối bằng tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài từ "eat", bạn còn biết những cách nói nào để diễn đạt hành động "ăn"? Thầy giáo Quang Nguyen chia sẻ từ vựng và cách nói liên quan đến chủ đề "ăn" trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, ăn là "eat". Nhưng ăn sáng, ăn trưa và ăn tối thì người ta có thể nói lần lượt là "have breakfast", "have lunch" và "have dinner". Một lần nọ, mình nghe người bạn Mỹ nói "I eat breakfast at lunch". Sao lại là ăn sáng vào bữa trưa? Hỏi kỹ, mình mới biết nhà hàng có thực đơn bữa sáng, trưa và tối. Nếu mình dùng thực đơn bữa sáng để ăn trưa, cái đó gọi là "have breakfast at lunch".

Hồi đi học, mình hay được dạy bữa tối là "dinner", còn bữa đêm là "supper", tới lúc dùng tiếng Anh trong thực tế thì không phải như vậy. Nếu bữa đêm là ăn nhẹ thì gọi là "snack". "Supper" với "dinner" đều là bữa chính, có thể dùng thay lẫn nhau.

Ảnh minh họa: LinkedIn

Một từ khác có thể thay cho "eat" là "dine". Ví dụ, thay vì nói "I hate eating alone", người ta nói "I hate dining alone". Hoặc, tối qua tôi ăn tối với một cô gái rất đẹp, "I dined with a very beautiful girl last night". Trong khi "eat" là ăn, thì "dine" có thể tạm dịch là "dùng bữa".

Ăn cũng có thể là "consume". Ví dụ, "Baby birds consume their own weight in food each day". [Hàng ngày, chim non ăn lượng thức ăn tương đương với trọng lượng cơ thể của chúng]. Sự khác biệt giữa "eat" và "consume" trong trường hợp này là gì? Hiểu nôm na, "eat" là việc nhai, nuốt và đưa thức ăn vào hệ tiêu hóa [digestive system]. Trong khi đó, "consume" có nghĩa là "đưa vào cơ thể lượng thức ăn" nào đó.

Khi mình ăn thì dùng động từ "eat", nhưng khi mình cho người khác ăn, đó là "feed". Ví dụ, "the mother feeds the baby" - mẹ cho đứa con nhỏ ăn.

Trong thế giới động vật, những con vật như hổ, báo xé xác con mồi rồi ăn, cái đó người ta dùng từ rất mạnh "devour" - dịch tạm là ăn tươi nuốt sống.

Đó là những từ tương đối gần nghĩa với "ăn". Ngoài ra, có 1001 cách để diễn đạt "ăn" mà không cần thiết phải sử dụng "eat", ví dụ: "I take the food and chew till I am full" [Tôi lấy đồ ăn và nhai tới lúc no]. Sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ luôn cần thiết cho những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.

Bạn muốn bổ sung cho chiếc túi kiến thức thật nhiều từ vựng tiếng anh. Bạn muốn học nhồi thiệt nhiều từ vựng theo chủ đề của chúng. Hôm nay bạn muốn đào sâu tìm hiểu từ vựng về bữa ăn tối hàng ngày. Dưới đây là bài viết “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Tối”.

Tổng hợp các từ tự tiếng anh thuộc chủ đề bữa ăn tối

Từ vựng về bữa ăn tối

Trước khi tìm hiểu về những từ vựng tiếng anh về bữa ăn tối, trước tiên ta cần biết bữa ăn tối tiếng anh là “Dinner”. Từ này được phiên âm như sau: / 'dinə /. Ex:

  • Luong, it's time for dinner.
  • [Lượng, đã đến giờ ăn rồi]
  • Did you eat dinner yet?
  • [Cậu đã dùng bữa tối chưa?]
  • Luong never eats a big dinner
  • [Lượng không bao giờ ăn bữa tối có nhiều món]

Từ vựng về bữa ăn tối của Việt Nam và phương Tây

Dưới đây là những từ vựng về bữa ăn tối của Việt Nam và phương Tây. Mỗi bảng đều có từ vựng và phần dịch nghĩa để giúp bạn hình dung rõ hơn.

Các từ vựng bữa ăn tối Việt Nam:

Từ vựng chủ đề Bữa Tối

[Dinner topic vocabulary]

Nghĩa

[Meaning]

Beef And Cauliflower Soup

Súp thịt bò và súp lơ

Clam Porridge

Cháo nghêu

Squash Fried With Shrimp And Pork

Bí đao xào chung với tôm thịt

Meat poached

Thịt luộc

Round Scad Fried With Tomato Sauce

Cá nục chiên sốt cà chua

Three-Color Stewed Pork Rib

Sườn heo hầm

Zucchini Fried With Fresh Shrimp

Bí ngòi chiên tôm tươi

Chicken Steamed With Salt

Gà hấp muối

Chicken Braised With White Radish

Gà om củ cải trắng

Round Scad Braised With Garlic And Chilli

Cá nục om tỏi ớt

Egg Fried With Bitter Melon

Trứng xào mướp đắng

Sour And Sweet Chicken Wings

Cánh gà chua ngọt

Crispy Fried Tilapia

Cá rô phi chiên giòn

Tofu Braised With Black Bean Sauce

Đậu hũ om sốt đậu đen

Pork belly Fried With Cabbage

Thịt ba chỉ xào với bắp cải

Boiled vegetable

Rau luộc

Một số từ vựng về món ăn tối của người Việt Nam

Các từ vựng bữa ăn tối phương Tây:

Từ vựng chủ đề Bữa Tối

[Dinner topic vocabulary]

Nghĩa

[Meaning]

Pasta

Mỳ spaghetti hay con gọi với cái tên quen thuộc là mỳ ý

Pizza

Bánh pizza

Garlic Soup

Súp tỏi [một món ăn truyền thống ở Séc]

Crepes

Bánh crepe

Roast Beef or Beefsteak

Thịt bò nướng

Cauliflower Cheese

Món bông cải trắng nướng với phô mai

Spicy Baked Chicken

Gà nướng cay

Steamed Lobster

Tôm hùm hấp

Roast Turkey With Cranberry Sauce

Gà tây nướng với sốt nam việt quất

Irish Stew

Một món hầm mùa đông kiểu Ai Len

Cabbage Rolls

Bắp cải cuộn

Chestnut Soup

Súp hạt dẻ

Italian Brownie Cake

Bánh Brownie Ý [hình dung c thể hơn thì giống bánh bông lan]

Danish Red Berry Pudding

Bánh pudding quả mọng đỏ của Đan Mạch

Một số ví dụ

Dưới đây là 10 ví dụ về các từ vựng chủ đề Bữa Tối trong câu tiếng anh bạn có thể tham khảo qua:

  • Ví dụ 1: Meat poached is a familiar dish that has become a Vietnamese culinary culture. This dish is usually served with fish sauce, sour shrimp, or shrimp sauce with washed raw vegetables.
  • Dịch nghĩa: Thịt lợn luộc là món ăn quen thuộc đã trở thành nét văn hóa trongẩm thực của người Việt. Món này thường được chấm cùng với mắm tép chua hoặc mắm tép với rau sống được rửa sạch.
  • Ví dụ 2: Traditional dishes, such as Irish stew, coddle, the Irish breakfast, and potato bread have enjoyed a resurgence in popularity.
  • Dịch nghĩa: Các món ăn truyền thống, chẳng hạn như món hầm kiểu Ailen, cá tuyết, bữa sáng kiểu Ailen và bánh mì khoai tây đã được yêu thích trở lại gần đây.
  • Ví dụ 3: As already mentioned, this recipe for Danish Red Berry Pudding is very traditional and old
  • Dịch nghĩa: Như đã đề cập, công thức làm bánh pudding đỏ Berry của Đan Mạch này rất mang tính truyền thống và lâu đời.
  • Ví dụ 4: Clam porridge is a typical dish of the Mekong Delta, very delicious, easy to eat, and nutritious. Has an effect on heat, detoxification, liver and kidney tonic
  • Dịch nghĩa: Cháo nghêu là một món ăn đặc trưng tại vùng miền đồng bằng sông Cửu Long, rất ngon, khá dễ ăn và bổ dưỡng. Món này đặc biệt có tác dụng thanh nhiệt, giải độc cơ thể, bổ gan thận.
  • Ví dụ 5: Crepes can also be made in advance and frozen, wrapped in plastic wrap for up to 2 months
  • Dịch nghĩa: Bánh crepe cũng có thể được làm trước và đông lạnh, bọc trong màng bọc thực phẩm và có thể để đến 2 tháng.
  • Ví dụ 6: I thought I'd dress up the frozen pizza with a few extra tomatoes and olives
  • Dịch nghĩa: Tôi nghĩ tôi sẽ trang trí chiếc bánh pizza được đông lạnh với thêm một vài quả cà chua và ô liu.
  • Ví dụ 7: Aficionados of Greek salads will favor the variation that contains pasta.
  • Dịch nghĩa: Những người hâm mộ món salad Hy Lạp sẽ ưa thích các loại khác có chứa mì ống.

Một số ví dụ của từ vựng về bữa ăn tối

Một số từ vựng tiếng anh về thói quen ăn uống

Ngoài những từ vựng tiếng anh về bữa ăn tối, dưới đây là một số từ vựng thói quen ăn uống bạn có thể tham khảo qua:

Từ vựng tiếng anh chủ đề thói quen ăn uống

[Eating habit topic vocabulary]

Nghĩa

[Meaning]

Obesity

Sự béo phì

Healthy appetite

Khả năng ăn uống tốt

To be allergic to something

Bị dị ứng với cái gì đó, đồ ăn nào đó

To be overweight

Quá cân

To be underweight

Thiếu cân

To eat like a bird

Ăn ít

To eat like a horse

Ăn nhiều

To go on a diet:

Ăn uống theo chế độ

To eat on moderation

Ăn uống điều độ

Một vài từ vựng về thói quen ăn uống hằng ngày

Bên trên là những chia sẻ kiến thức từ vựng của chúng tôi trong bài viết: “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bữa Tối”. Hy vọng chúng hữu ích và bạn có thể đem ra sử dụng trong giao tiếp cũng như công việc. Chúc bạn thành công.

Chủ Đề