Các từ miêu tả thành phố bằng tiếng Anh

Tailieuielts » Từ Vựng

Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ gửi đến các bạn bài viết tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố

  1. City: thành phố
  2. Capital: thủ đô
  3. Urban: đô thị
  4. Urban environment: môi trường đô thị
  5. Concrete jungle: khu rừng bê tông
  6. Suburbs: vùng ngoại ô
  7. Shanty towns: khu ổ chuột
  8. Slum: nhà ổ chuột
  9. Downtown/ City centre: trung tâm thành phố
  10. Square: quảng trường
  11. Tress/ Pressure: áp lực/ căn thẳng
  12. Hustle and bustle: hối hả và nhộn nhịp
  13. Get caught up in the rat race: bị mắc vào cuộc sống lẩn quẩn
  14. Lure: thu hút/ cám dỗ
  15. Vibrant: sôi động/ rực rỡ
  16. Ninghtlife: cuộc sống về đêm
  17. Amenities: tiện nghi
  18. Tower: tháp
  19. Towering skyscrapers: những tòa nhà chọc trời cao chót vót
  20. Apartment: căn hộ
  21. Apartment buildings: chung cư
  22. Apartment complex: chung cư hỗn hợp
  23. Uptown: khu dân cư cao cấp
  24. Office buiiding: tòa nhà văn phòng
  25. Mall: trung tâm thương mại
  26. Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
  27. Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
  28. Chain store: chuỗi cửa hàng
  29. Industrial zone: khu công nghiệp
  30. Pace of life: nhịp sống
  31. Residential area: khu dân cư
  32. Sprawl: mở rộng
  33. Public transportation/ public transport: phương tiện công cộng
  34. Traffic jam: ùn tắt giao thông
  35. Pollution: ô nhiễm
  36. Litter: xả rác
  37. Noise: tiếng ồn
  38. Social’s vices: tệ nạn xã hội
  39. Overload: quá tải
  40. The infrastructure: cơ sở hạ tầng

Xem thêm bài viết sau:

2. Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian thành phố

Từ vựng tiếng Anh về sự vật, không gian thành phố

  1. city  /ˈsɪti/ : thành phố
  2. sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ : vỉa hè
  3. intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ : giao lộ
  4. avenue /ˈævənuː/ : đại lộ
  5. roundabout /’raundəbaut/ : vòng xoay
  6. apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ : chung cư
  7. bus stop /bʌs/ : điểm dừng xe bus
  8. downtown /’dauntaun/ : trung tâm thành phố
  9. shopping mall /’ʃɔpiɳ/ : trung tâm thương mại
  10. tower /taʊər/  : tháp
  11. industrial zone /in’dʌstriəl/ : khu công nghiệp
  12. residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ /ˈeə.ri.ə/ : khu dân cư
  13. square /skweər/ : quảng trường
  14. exhaust fumes [ɪɡ’zɔst] [fjumz] : khí thải, khói bụi
  15. tunnel /’tʌnl/ : đường hầm
  16. subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ : trạm xe điện ngầm
  17. office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ : tòa nhà văn phòng
  18. signpost /ˈsaɪnpoʊst/ : cột biển báo
  19. street sign /striːt saɪn/ : chỉ dẫn đường
  20. lane /leɪn/ : làn đường
  21. dotted line /ˈdɑːtɪd laɪn/ : vạch phân cách
  22. parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ : bãi đỗ xe
  23. taxi rank /ˈtæksi ræŋk/ : bãi đỗ taxi

3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả thành phố

  1. amenities /əˈmiː.nə.ti/ : tiện nghi
  2. lure /lʊər/ : thu hút/ cám dỗ
  3. stress/ pressure /stres/ / /ˈpreʃ.ər/ : áp lực/căng thẳng
  4. hustle and bustle /ˈhʌs.əl/ /ˈbʌs.əl/ : hối hả và nhộn nhịp
  5. vibrant  /ˈvaɪ.brənt/ : sôi động/ rực rỡ
  6. ninghtlife  /ˈnaɪt.laɪt/ : cuộc sống về đêm

4. Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề của thành phố

  1. traffic jam/ˈtræf.ɪk/ /dʒæm/ : ùn tắt giao thông
  2. litter /ˈlɪt.ər/ : xả rác
  3. pollution /pəˈluː.ʃən/ : ô nhiễm
  4. social’s vices /vaɪs/ : tệ nạn xã hội
  5. noise /nɔɪz/ : tiếng ồn
  6. overload /ˌəʊ.vəˈləʊd/ : quá tải

Xem thêm bài viết sau:

5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp áp dụng từ vựng chủ đề thành phố

  1. Where is your hometown?I was born and raised in Ho Chi Minh city which is located in the Southern part of Vietnam. It is a metropolitan area with millions of dwellers. As a matter of fact, I believe it is the most populated city in Vietnam.

    [Tôi sinh ra và lớn lên tại thành phố Hồ Chí Minh, nó nằm ở phía Nam Việt Nam. Đây là một khu vực đô thị với hàng triệu cư dân. Thực tế, tôi tin rằng đây là thành phố đông dân cư nhất Việt Nam.]

  2. Can you describe a little bit about your hometown? Da Nang City is one of the best places in the Middle land of Vietnam. That is an ideal destination for enjoying a wonderful time on the tops of the mountains, inside the jungles or beside the rivers or beaches. It would be a shortcoming if we do not mention the poetic river Han and Han River Bridge, the first swing bridge of Vietnam and also the pride of Da Nang’s citizens. The travellers coming here can also take a great pleasure with international standard services provided when staying at the tourist areas of this city.

    [ Thành phố Đà Nẵng là một trong những nơi tốt nhất ở miền Trung  Việt Nam. Đó là một điểm đến lý tưởng để tận hưởng khoảng thời gian tuyệt vời trên đỉnh núi, bên trong rừng rậm hoặc bên cạnh những dòng sông hoặc bãi biển. Sẽ là một thiếu sót nếu chúng ta không đề cập đến cầu sông Hàn và sông Hàn thơ mộng, cây cầu xoay đầu tiên của Việt Nam và cũng là niềm tự hào của công dân Đà Nẵng. Khách du lịch đến đây cũng có thể rất vui với các dịch vụ tiêu chuẩn quốc tế được cung cấp khi lưu trú tại các khu vực du lịch của thành phố này.]

  3. What do you like most about your hometown?I like the city’s dynamic lifestyle: young and busy. It attracts me and people from every walks of life thanks to its open atmosphere, a practical attitude, a mix culture, a rapid rhythm. People say that the city never sleeps. This city provides everyone so many opportunities to build up their careers, especially young people who want to build a brilliant social position.

    [Tôi thích lối sống năng động của thành phố: trẻ trung và bận rộn. Nó thu hút tôi và mọi người từ mọi tầng lớp nhờ bầu không khí cởi mở, thái độ hòa nhã, văn hóa đa dạng, nhịp điệu sôi động….Mọi người nói rằng thành phố không bao giờ ngủ. Thành phố này cung cấp cho tất cả mọi người rất nhiều cơ hội để xây dựng sự nghiệp của họ, đặc biệt là những người trẻ tuổi muốn xây dựng một vị trí xã hội rực rỡ.]

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Thành phố. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lượng lớn từ vựng trong giao tiếp và học tập nhé!

Để giao tiếp thành thạo thì mỗi người học tiếng Anh cần nắm chắc các từ vựng phổ biến trong cuộc sống. Từ vựng về chủ đề đường phố thường xuyên phải sử dụng để có thể giao tiếp, hầu như bất cứ đoạn hội thoại nào. Do đó, bài viết hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố – tổng hợp đầy đủ nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh về thành phố

  • No parking: Cấm đỗ xe
  • Bakery: Tiệm bánh mì
  • Downtown: trung tâm thành phố
  • Shopping mall: trung tâm thương mại
  • Subway station: Trạm xe điện ngầm
  • Public area: khu vực công cộng
  • Curb: Lề đường
  • Cost of living: chi phí sống
  • Pace of life: nhịp sống
  • Pavement cafe: quán cafe vỉa hè, lề đường
  • Pedestrian: Người đi bộ
  • Elevator: Thang máy [dạng nâng]
  • Path: Đường mòn
  • Sprawling city: thành phố lớn [ám chỉ sự mở rộng tràn lan của các đô thị]
  • Pay phone: Điện thoại công cộng
  • Volume of traffic: lưu lượng tham gia giao thông
  • Street sign: Chỉ dẫn đường
  • Traffic jams: ùn tắc giao thông
  • Residential area: khu dân cư sinh sống
  • The rate race: cuộc sống bon chen
  • Pedestrian crossing/: Vạch sang đường
  • Traffic cop: Cảnh sát giao thông
  • Sidewalk: Vỉa hè
  • Shanty towns: những khu nhà lụp xụp, tồi tàn
  • Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội
  • Incessant roar [of vehicles]: những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
  • Uptown: khu dân cư cao cấp
  • Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
  • Street light: Đèn đường
  • Barrier: Hàng rào ko cho đi qua
  • Bus stop: Điểm dừng xe bus
  • Post office: Bưu điện
  • Chain store: chuỗi các cửa hàng
  • Industrial zone: khu công nghiệp
  • Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
  • Road works ahead: Phía trước công trường đang thi công
  • Historical places of interest: địa danh lịch sử
  • Quaint old buildings: những toà nhà cổ thu hút bởi sự khác lạ và nét xưa cũ, độc đáo
  • Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
  • Dotted line: Vạch phân cách
  • Route: Tuyến đường
  • Tree-lined avenue: đại lộ với những hàng cây trải dài hai ven đường
  • Rough road: Đường gồ ghề
  • Pavement: Vỉa hè
  • Crosswalk/: Vạch kẻ cho người qua đường
  • Sense of community: cảm giác cộng đồng
  • Family restaurant: nhà hàng gia đình [nhà hàng bình dân]
  • Avenue: Đại lộ
  • Cobbled street: đường lót sỏi, đá
  • Food courts: quầy ăn
  • Drugstore: Hiệu thuốc
  • Trail: Đường mòn leo núi [thường là những con đường nhỏ lên núi]
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
  • Parking lot: Bãi đỗ xe
  • Office block: tòa nhà văn phòng
  • Upmarket shop: cửa hiệu dành cho giới thượng lưu hay những người có “khẩu vị” sang chảnh
  • Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
  • Traffic light: Đèn giao thông
  • Office building: Tòa nhà văn phòng
  • Waste basket: Thùng rác
  • No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm
  • Market: Chợ
  • High-rise flat: căn hộ chưng cư cao tầng
  • Public transport system: hệ thống giao thông công cộng
  • Pedestrian subway: Đường hầm đi bộ
  • Run-down building: toà nhà đang trong tình trạng xuống cấp, sập xệ
  • Imposing building: những tòa nhà lớn
  • Lane: Làn đường
  • Sidewalk: Vỉa hè
  • Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
  • Telephone booth: Quầy điện thoại
  • Parking facility: nơi đỗ xe
  • Bookstore: Hiệu sách
  • Restroom : WC
  • Sign: Biển hiệu
  • Tourist attractions: địa điểm du lịch
  • Road: Đường
  • Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố – tổng hợp đầy đủ nhất

Xem thêm: 500 danh từ tiếng Anh thông dụng thường gặp hằng ngày

  • Apartment house: Chung cư
  • Urban wasteland: khu đất bị bỏ hoang trong thành phố, tồn tại nhiều vấn đề bất cập, có thể nguy hiểm cho khách du lịch nếu qua lại
  • Department store: Bách hóa tổng hợp
  • Pricey/Overpriced restaurant: nhà hàng với mức giá đắt đỏ [hiểu theo đúng nghĩa tiêu cực là những món ăn không thực sự xứng đáng với số tiền phải bỏ ra]
  • Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp
  • Conservation area: khu bảo tồn và phát triển [sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…]
  • Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
  • Side street: Phố nhỏ
  • Apartment complex: khu chung cư tổng hợp
  • Relaxed atmosphere: không gian yên tĩnh, thư thái
  • Intersection: Giao lộ
  • Signpost: Cột biển báo
  • High street: Phố lớn
  • City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
  • Slumdog: khu ổ chuột

Xem thêm: Các Idioms thông dụng trong tiếng Anh

2. Các tính từ tiếng Anh miêu tả thành phố

  • Derelict: xuống cấp trầm trọng
  • Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc
  • Picturesque: đẹp, say mê
  • Boring: tẻ nhạt, không thú vị.
  • Pristine/Unspoiled: nguyên sơ, thuần khiết
  • Charming: đẹp, làm say mê
  • Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
  • Famous: nổi tiếng
  • Cosmopolitan: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
  • Contemporary: hiện đại.
  • Touristy: thu hút du khách
  • Compact: không quá rộng lớn, nhỏ
  • Dull: hơi xô bồ và đông đúc
  • Ancient: cổ kính
  • Bustling: đông đúc, náo nhiệt
  • Beautiful: đẹp đẽ

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố

  • Stuck in traffic jams: kẹt xe
  • Cope with the pressure/ stress of urban life: Đối phó với sự áp lực/ căng thẳng của cuộc sống thành thị
  • Get caught up in the rat race: Bị cuốn vào cuộc sống luẩn quẩn
  • Be on the outskirts/in a suburbs: ở khu vực ngoại ô
  • A city that never sleeps: thành phố rộng lớn và luôn luôn bận rộn 24/7
  • Live in a countryside/ a city/ a town/ an apartment/ the suburbs/ slums: Sống ở nông thôn/ thành phố/ thị trấn/ khu chung cư/ ngoại ô/ khu ổ chuột
  • Densely populated metropolian area: khu vực đô thị tập trung đông dân cư
  • Poor hygiene and sanitation: điều kiện vệ sinh, hệ thống xử lý rác thải nghèo nàn
  • Be stunning to look at: đẹp tuyệt vời, đáng kinh ngạc
  • Live in the downtown=the city centre: Sống ở trung tâm thành phố
  • Use/ travel by public transport: Sử dụng/ đi bằng phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố – tổng hợp đầy đủ, thông dụng

Bên cạnh đó, các bạn nên đọc thêm các chủ đề liên quan:

  • Tackle/ reduce the traffic congestion: Giải quyết/ giảm bớt sự tắc nghẽn giao thông
  • Have all the amenities: Có tất cả những tiện nghi
  • Bumper-to-bumper traffic: tắc nghẽn kéo dài, xe cộ nối đuôi nhau xin xít
  • Seek the anonymity of life in a big city: Ẩn mình trong thành phố lớn
  • Enjoy the hectic pace of life/ the hustle and bustle of city life: Tận hưởng nhịp sống bận rộn/ hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị
  • Love the vibrant/lively nightlife: Yêu thích cuộc sống về đêm sôi động/ tràn đầy sức sống

4. Ứng dụng từ và cụm từ vựng tiếng Anh về thành phố

  1. The cost of living in the city is higher in the countryside.
    = Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn ở nông thôn.
  2. Pavement cafe is a feature of Ha Noi cuisine.
    = Cà phê vỉa hè là một nét đặc trưng của ẩm thực Hà Nội.
  3. There are many run-down buildings in Vung Tau and Binh Thuan. They was built about 80 years ago.
    = Có rất nhiều tòa nhà xuống cấp ở Vũng Tàu và Bình Thuận. Chúng được xây từ khoảng 80 năm trước.
  4. Laura is the largest slum in the world.
    = Laura là khu ổ chuột lớn nhất thế giới.
  5. There are many shopping malls sprout up in downtown.
    = Có rất nhiều trung tâm thương mại mọc lên ở trung tâm thành phố
  6. The public transport system in Hanoi is very poor.
    = Hệ thống giao thông công cộng ở Hà Nội rất là kém.

Tienganhduhoc.vn đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chủ đề đường phố. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc về vốn kiến thức từ vựng trong môn học cũng như công việc liên quan đến tiếng Anh về chủ đề đường phố.

Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!

Video liên quan

Chủ Đề