Càng ngày càng tốt hơn trong tiếng Anh

Có bao giờ các bạn thắc mắc rằng muốn nói một câu như “Bạn càng ngày càng thông minh.” bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh? Bạn đã từng nghĩ tới việc dùng câu “You are smarter.” chưa? Với câu này chúng ta vẫn thể hiện được ý nghĩa câu cần nói, nhưng chưa thực sự hay đâu! Trong bài biết này, Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc more and more giúp bạn tự tin đưa ra được ý kiến, lời khen… theo sự tăng tiến “càng ngày càng” một cách đúng nhất và hay nhất nhé. Nào bắt đầu học thôi!

1 – Cấu trúc more and more [càng ngày càng] trong tiếng Anh

Cấu trúc more and more trong tiếng Anh được sử dụng khá thường xuyên như một cái “bẫy” trong các đề thi tiếng Anh, nếu bạn chưa thực sự hiểu rõ cũng như biết cách sử dụng đúng dạng cấu trúc more and more này thì bạn sẽ rất dễ dàng nhầm lẫn khi làm bài. Trong văn nói, cấu trúc more and more cũng làm cho câu nói của bạn trở nên ấn tượng với người nghe nữa đó!

2 – Cấu trúc more and more với các tính từ [trạng từ] khác nhau

Khi chúng ta cần miêu tả một sự vật sự việc “càng ngày càng” với ý nghĩa tăng tiến cùng nhau thì các bạn có thể sử dụng cấu trúc này:

Cấu trúc: 

  • The + Tính từ/Trạng từ [ngắn] – er + Mệnh đề 

Hoặc

  • The  more + Tính từ/Trạng từ [dài] + Mệnh đề

∠ ĐỌC THÊM: Tổng hợp 10 cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh 

Ví dụ:

  • The harder you study, the smarter you will become. 

[Bạn học càng chăm chỉ, bạn sẽ càng thông minh.]

  • The faster you speak, the more confusing people are.

[Bạn càng nói nhanh, mọi người càng khó hiểu.]

  • The harder you work, the more successful you will be.

[Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.]

2.1 – Cấu trúc the more có thể đứng độc lập mà không có tính từ hay trạng từ theo sau

Ví dụ:

  • The more she learns, the more she knows.

[Cô ấy càng học, cô ấy càng biết nhiều hơn.]

  • The more you work, the more money you make.

[Bạn càng làm việc nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền]

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2.2 – Cấu trúc này còn có thể áp dụng cho cả danh từ theo sau

Ví dụ:

  • The more effort you put in, the more success you will have.

[Bạn càng nỗ lực, bạn càng có nhiều thành công.]

  • The more money you have, the more opportunities you have to travel.

[Bạn càng có nhiều tiền, bạn càng có nhiều cơ hội đi du lịch.]

  • The more knowledge you have, the more good jobs you have

[Bạn càng có nhiều kiến ​​thức, bạn càng có nhiều công việc tốt.]

3 – Cấu trúc more and more với các tính từ [trạng từ] giống nhau

Cấu trúc chung:

  • Tính từ/Trạng từ [ngắn] – er + and + Tính từ/Trạng từ [ngắn] – er 
  • More and more + Tính từ/Trạng từ [dài]

Ví dụ:

  • The earth is getting hotter and hotter

[Trái đất ngày càng nóng lên.]

  • It is getting darker and darker.

[Trời đang dần trở nên ngày càng tối.]

  • Modern children will become wiser and wiser.

[Những đứa trẻ hiện đại sẽ trở nên càng khôn ngoan hơn.]

  • Anna looks more and more beautiful!

[Anna trông ngày càng đẹp hơn.]

  • She looks more and more cruel.

[Mụ ta trông ngày càng độc ác hơn.]

3.1 – Cấu trúc more and more cũng có thể đi với danh từ đếm được và không đếm được

Ví dụ:

  • More and more tourists come to Thailand this month.

[Ngày càng nhiều khách du lịch đến Thái Lan trong tháng này.]

  • We litter more and more garbage.

[Chúng ta xả rác ngày càng nhiều.]

Qua bài viết này Elight đã giúp bạn tìm hiểu về cấu trúc tiếng Anh more and more giúp bạn tự tin giao tiếp khi sử dụng cấu trúc more and more này. Các  bạn cần đọc lại các ví dụ để hiểu được rõ và kĩ hơn về dạng cấu trúc này. Elight chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt và sớm chinh phục được tiếng Anh của mình nhé.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Để nói về việc ai đó càng ngày càng như thế nào trong tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc more and more. Khi dùng cấu trúc này, đây có thể là một lời khen hoặc cũng có thể là một lời chê trách tùy theo ngữ cảnh của câu chuyện. Cùng Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh tìm hiểu về cấu trúc more and more [cấu trúc càng ngày càng] ngay nhé.

1. Cấu trúc more and more

Cấu trúc more and more là cấu trúc ngữ pháp được dùng trong trường hợp người nói muốn nhấn mạnh vào việc ai, cái gì càng ngày càng trở nên như thế nào.

Cấu trúc more and more chung

Cấu trúc more and more dưới đây sẽ đi cùng với những tính từ hoặc trạng từ tiếng Anh giống nhau.

short adj/adv- er and short adj/adv- er
more and more + long adj/ adv

Đối với tính từ ngắn chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc thứ nhất và đối với tính từ dài thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc thứ hai.

Ví dụ:

  • His running ability is getting better and better.
    Khả năng chạy của anh ấy càng ngày càng tốt.
  • My classmates and I became more and more close.
    Tôi và bạn cùng lớp càng ngày càng thân thiết hơn.
  • The kid is getting more and more intelligent.
    Đứa trẻ càng ngày càng thông minh.
  • The price of food is more and more expensive.
    Giá của đồ ăn càng ngày càng đắt đỏ.
  • Things are getting more and more serious.
    Mọi thứ ngày càng nghiêm trọng hơn.

Xem thêm: Cấu trúc hope trong tiếng Anh

Cấu trúc more and more đi với danh từ 

Ngoài khả năng đi cùng với các tính từ thì cấu trúc more and more còn có thể đi cùng với các danh từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • More and more cars are on the road.
    Càng ngày càng nhiều xe ô tô trên đường.
  • We can make more and more money.
    Chúng tôi có thể kiếm càng ngày càng nhiều tiền.
  • I read more and more books.
    Tôi đọc càng ngày càng nhiều sách.
  • She buys more and more clothes.
    Cô ấy mua càng ngày càng nhiều quần áo.
  • More and more students are entering this school.
    Càng ngày càng nhiều học sinh vào trường này.

Xem thêm: Cấu trúc in order to trong tiếng Anh

2. Cấu trúc the more…the more

Trong trường hợp cặp tính từ hoặc trạng từ không đồng nhất thì chúng ta sẽ không sử dụng cấu trúc more and more bên trên mà sẽ sử dụng cấu trúc dưới đây.

Cấu trúc the more…the more chung

Dưới đây là cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất của the more… the more.

Cấu trúc

The short adj/adv – er + Clause / the short adj/adv – er + Clause
The more + long adj/ad. + Clause /  the more + long adj/ad. + Clause

Ví dụ:

  • The more difficult the challenge, the more determined he will overcome.
    Thử thách càng khó khăn anh ấy càng quyết tâm vượt qua.
  • The harder she studies, the higher her score will be.
    Cô ấy càng chăm chỉ, điểm thi của cô ấy càng cao.
  • The more she cleaned, the more messed up the children were.
    Cô càng dọn dẹp thì lũ trẻ càng bừa bộn.
  • The more she matures, the more confident she becomes.
    Càng trưởng thành cô ấy càng tự tin hơn.
  • The louder he shouted, the louder the baby cried.
    Anh ta càng hét to thì đứa trẻ càng khóc to hơn.

Xem thêm: Công thức the last time trong tiếng Anh

The more đứng độc lập mang nghĩa so sánh hơn của “much”

Có những trường hợp the more có nghĩa so sánh hơn của much và không cần rất kỳ tính từ hay trạng từ theo sau.

Ví dụ:

  • The more the merrier.
    Càng đông càng vui.
  • The more she reads, the more she knows.
    Cô ấy đọc càng nhiều thì cô ấy hiểu biết càng nhiều.
  • The more he practices, the better he is.
    Anh ấy luyện tập càng nhiều thì anh ấy càng giỏi 

Xem thêm: Cấu trúc but for trong tiếng Anh

Cấu trúc the more…the more đi cùng danh từ

Tương tự như cấu trúc more and more thì cấu trúc the more…the more cũng có thể đi cùng danh từ.

Ví dụ:

  • The more flowers, the more beautiful.
    Càng nhiều hoa thì càng đẹp
  • The more money he is bossy.
    Càng nhiều tiền anh ta càng hách dịch.
  • The more salt, the salty broth will be.
    Càng nhiều muối thì nước dùng càng mặn.

Xem thêm: Công thức no sooner trong tiếng Anh

3. Bài tập về cấu trúc more and more

Để sử dụng cấu trúc more and more một cách thành thạo thì cùng nhau thực hành bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Áp dụng cấu trúc more and more đã học để hoàn thành các câu sau.

  1. The ____ [clothes] you wear, the ____[warm] you will feel.
  2. The ____[long] you stay up, the ____[worse] your health will be.
  3. The ____[good]r deeds you do, the ____[happy]you will be.
  4. The ____[loud] she talks, the ____[kids]won’t listen.
  5. The ____[candy] the kids enjoy.

Đáp án

  1. More clothes – warmer
  2. Longer – worse
  3. More good – happier
  4. Louder – more kids
  5. more candies

Trên đây Yêu Lại Từ Đầu Tiếng Anh đã tổng hợp những kiến thức đầy đủ về cấu trúc more and more. Hy vọng qua bài học này các bạn có thể nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé. Chúc các bạn học tốt!

Video liên quan

Chủ Đề