Canh lá lốt bao nhiêu calo?

Chả lá lốt là món ăn phổ biến và ngon miệng. Bạn có thắc mắc chả lá lốt bao nhiêu calo và cách làm món này tại nhà. Dưới đây là thông tin cần thiết mà Học Cung Vui cung cấp để giải đáp cho bạn.

Giới thiệu về chả lá lốt

Chả lá lốt là một món ăn vặt phổ biến và được ưa thích ở Việt Nam. Cách làm chả lá lốt khá đơn giản và bạn có thể thực hiện tại nhà. Nguyên liệu chính bao gồm chả và lá lốt. Bạn có thể chọn chả thịt bò, chả thịt heo hoặc chả ốc tùy theo sở thích. Thịt sẽ được đem say thành chả và cuốn trong lá lốt.

Chả lá lốt là món được ưa thích ở Việt Nam

Để làm món ăn thêm ngon và hấp dẫn, cần thêm các gia vị như hành ngò, tỏi ớt, tiêu, hạt nêm. Chả lá lốt hấp dẫn và thường được miêu tả là có vị thơm ngon và cung cấp cảm giác vừa miệng.

Xem thêm >>> Bánh Men Bao Nhiêu Calo? Hướng Dẫn Làm Bánh Đơn Giản Tại Nhà

Chả lá lốt bao nhiêu calo?

Món chả lá lốt được ưa chuộng bởi nhiều người, đặc biệt là tại các bàn và hàng quán nhậu. Như đã đề cập ở trên, chả lá lốt có hai thành phần chính là chả và lá lốt, và chính hai yếu tố này quyết định lượng calo có trong món ăn này. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, lượng calo trong chả lá lốt được tính như sau:

  • 100g lá lốt chứa khoảng 39 calo.
  • 100g chả thêm khoảng 149 calo.
  • Cộng thêm calo từ các gia vị và thành phần khác.

Tổng cộng, lượng calo trong chả lá lốt ước tính là khoảng 200 calo. Đây không phải là con số quá cao nhưng cũng không phải là con số nhỏ. Khi thưởng thức chả lá lốt, hãy cân nhắc và kết hợp với các món ăn khác để đảm bảo cơ thể được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng.

Công thức làm chả lá lốt ngon

Để làm chả lá lốt chuẩn, bạn cần chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu và làm theo các bước sau đây:

Chuẩn bị nguyên liệu:

    • 500g chả [thịt bò, thịt heo hoặc chả ốc]
    • Lá lốt tươi
    • Hành ngò, tỏi ớt, tiêu, hạt nêm [các gia vị khác]

Chuẩn bị lá lốt:

    • Rửa sạch lá lốt, lau khô.
    • Cắt bỏ cuống lá và chỉ giữ phần lá non mềm.
Cách bước là chả lá chả lá lốt tại nhà

Chuẩn bị chả:

    • Nếu sử dụng chả thịt bò hoặc thịt heo, xay nhuyễn chả và trộn đều với gia vị [hành ngò, tỏi ớt, tiêu, hạt nêm].
    • Nếu sử dụng chả ốc, tiếp tục làm sạch chả ốc và xay nhuyễn chả.

Cuốn chả:

    • Đặt một lá lốt xuống, thêm một lượng chả nhuyễn lên giữa lá.
    • Gập các cạnh lá lốt vào bên trong và cuốn chặt, tạo thành viên chả nhỏ hình oval.

Chiên chả:

    • Trước khi chiên, bạn có thể dùng tăm gắp chọc thủng mỗi viên chả để tránh nứt khi chiên.
    • Chiên chả ở lửa vừa trong dầu nóng cho đến khi chả có màu vàng đẹp.

Thưởng thức:

    • Chả lá lốt được ăn nóng, thường đi kèm với các loại rau sống như rau thơm, rau diếp cá, rau mùi.
    • Có thể ăn chả lá lốt trực tiếp hoặc cuốn bánh tráng/ lá chuối cùng rau sống và nước mắm chua ngọt.

Xem thêm >>> Bánh Challot Bao Nhiêu Calo? Hướng Dẫn Cách Ăn Không Mập

Một số lưu ý để làm chả lá lốt ngon tại nhà

Dưới đây là một số lưu ý khi làm chả lá lốt:

Một số điều bạn cần lưu ý khi làm món này
  • Lựa chọn nguyên liệu: Chọn chả tươi và lá lốt tươi non, không bị héo, rách.
  • Chuẩn bị lá lốt: Rửa sạch lá lốt và lau khô trước khi sử dụng. Lá lốt có thể được cắt thành những miếng nhỏ hơn nếu bạn muốn làm chả nhỏ hơn.
  • Chuẩn bị chả: Trộn chả thật đều với các gia vị khác như hành ngò, tỏi ớt, tiêu, hạt nêm để tăng hương vị. Nếu dùng chả ốc, hãy chắc chắn làm sạch và xay nhuyễn chả.
  • Cuốn chả: Đảm bảo gói chả đều và chặt chẽ trong lá lốt để tránh bị rách khi chiên.
  • Chiên chả: Dùng lửa vừa để chiên chả cho đến khi chả có màu vàng đẹp. Đừng chiên quá lâu để tránh chả khô và cứng.
  • Đảo chả: Khi chiên chả, hãy đảo chả thường xuyên để chả chín đều và không bị cháy.
  • Chế độ ăn uống: Chả lá lốt có lượng calo khá cao, vì vậy hãy ăn món này với mức độ vừa phải và kết hợp với các món ăn khác để có một chế độ ăn uống cân đối.

Nhớ tuân thủ các lưu ý trên để làm món chả lá lốt thật ngon và an toàn. Chúc bạn thành công và thưởng thức món ăn!

Kết luận

Trên đây là tất cả các thông tin liên quan đến món chả lá lốt, bao gồm chả lá lốt bao nhiêu calo và cách làm chuẩn tại nhà. Hoccungvui.com hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho mọi người kiến thức quan trọng về món ăn này.

Tích vào ô lựa chọn ở góc trên bên phải mỗi món ăn & đánh số lượng [SL] sử dụng, sau đó tích vào nút "Tính" để thực hiện:


BỮA ĂN SÁNG

Cháo lòng

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 412. Chất béo: 13.5

Phở bò viên

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 431. Chất béo: 14.1

Bún riêu cua

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 414. Chất béo: 12.2

Bánh mì kẹp chả lụa

Đơn vị: Ổ. SL:

Kcalo: 431. Chất béo: 14.2

Phở bò chín

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 456. Chất béo: 12.2

Bún măng

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 485. Chất béo: 19.5

Bánh mì kẹp cá hộp

Đơn vị: Ổ. SL:

Kcalo: 399. Chất béo: 13.7

Nui chiên

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 523. Chất béo: 24.3

Bún bò huế [giò]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 622. Chất béo: 30.6

Xôi vị

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 459. Chất béo: 13

Mì xào giòn

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 638. Chất béo: 29.3

Bánh canh thịt gà

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 346. Chất béo: 11.1

Xôi lá cẩm

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 577. Chất béo: 11.3

Mì quảng

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 541. Chất béo: 20.2

Bánh canh cua

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 379. Chất béo: 8.4

Xôi gấc

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 589. Chất béo: 13.8

Hủ tiếu thịt heo

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 361. Chất béo: 12.5

Phở gà

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 483. Chất béo: 17.9

Xôi đậu phộng

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 659. Chất béo: 28.3

Cháo huyết

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 332. Chất béo: 8.9

Hủ tiếu mì

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 410. Chất béo: 12.9

Xôi bắp

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 313. Chất béo: 8.3

Cháo đậu đỏ

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 322. Chất béo: 11.8

Hủ tiếu nam vang

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 400. Chất béo: 14.8

Bánh cuốn

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 590. Chất béo: 5.3

Bún thịt nướng chả giò

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 598. Chất béo: 21.1

Bánh mì trắng

Đơn vị: Ổ. SL:

Kcalo: 239. Chất béo: 0.8

Bánh mì thịt

Đơn vị: Ổ. SL:

Kcalo: 461. Chất béo: 18.7

Phở bò tái

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 431. Chất béo: 11.7

Bún mọc

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 514. Chất béo: 19.4

Bánh mì kẹp chà bông

Đơn vị: Ổ. SL:

Kcalo: 337. Chất béo: 4.8

Nui thịt heo

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 414. Chất béo: 9.3

Bún mắm

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 480. Chất béo: 15.5

Xôi vò

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 509. Chất béo: 6.9

Miến gà

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 635. Chất béo: 18.1

Bún Riêu Ốc

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 531. Chất béo: 17.2

Bánh canh thịt heo

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 322. Chất béo: 8.5

Xôi nếp than

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 515. Chất béo: 11

Mì thịt heo

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 415. Chất béo: 8.2

Bánh canh giò heo

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 483. Chất béo: 21.4

Xôi khúc [cúc]

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 395. Chất béo: 10.5

Hủ tíu xào

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 646. Chất béo: 25.5

Nước ép trái cây đóng hộp

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 149. Chất béo: 0

Xôi mặn

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 499. Chất béo: 18.9

Xôi đậu xanh

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 532. Chất béo: 11.2

Hoành thánh

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 248. Chất béo: 7.4

Mì vịt tiềm

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 776. Chất béo: 43

Xôi đậu đen

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 550. Chất béo: 11.1

Cháo gỏi vịt

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 930. Chất béo: 60.3

Hủ tiếu bò kho

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 538. Chất béo: 26

Bánh ướt

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 749. Chất béo: 19.3

Canh bún

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 296. Chất béo: 6.9

Bánh mì sandwich kẹp thịt

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 468. Chất béo: 26.2


BỮA ĂN CHÍNH

Món mặn

Canh rau dền

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 22. Chất béo: 2.1

Thịt bò xào nấm rơm

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 152. Chất béo: 9.6

Canh bắp cải

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 37. Chất béo: 2.1

Gỏi bì cuốn

Đơn vị: 3 cuốn. SL:

Kcalo: 116. Chất béo: 3.6

Canh khổ qua hầm

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 175. Chất béo: 11.4

Thịt bò xào hành tây

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 132. Chất béo: 6.9

Gà xào sả ớt

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 272. Chất béo: 19.1

Canh hẹ

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 33. Chất béo: 2.1

Thịt bò xào đậu que

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 195. Chất béo: 6.9

Gà kho gừng

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 301. Chất béo: 19.1

Trứng vịt luộc

Đơn vị: 1 Trứng. SL:

Kcalo: 90. Chất béo: 7

Bầu xào trứng

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 109. Chất béo: 8.5

Canh cải ngọt

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 30. Chất béo: 2.1

Tép rang

Đơn vị: Dĩa nhỏ. SL:

Kcalo: 101. Chất béo: 6.5

Chim cút chiên bơ

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 208. Chất béo: 16.9

Trứng gà ta

Đơn vị: 1 Trứng. SL:

Kcalo: 58. Chất béo: 4.1

Bò cuốn lá lốt

Đơn vị: 8 cuốn. SL:

Kcalo: 841. Chất béo: 12.5

Canh bí đao

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 29. Chất béo: 2.1

Sườn nướng

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 111. Chất béo: 7.3

Cá lóc kho

Đơn vị: 1 lát cá. SL:

Kcalo: 131. Chất béo: 3.8

Chả lụa kho

Đơn vị: Khoanh. SL:

Kcalo: 102. Chất béo: 4.6

Hột vịt muối

Đơn vị: 1 Trứng. SL:

Kcalo: 90. Chất béo: 7

Cá chim chiên

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 111. Chất béo: 7.6

Cá cơm lăn bột chiên

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 195. Chất béo: 9.7

Mực xào sả ớt

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 184. Chất béo: 13.7

Cá bạc má chiên

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 135. Chất béo: 9.1

Chả cá thác lác chiên

Đơn vị: Miếng tròn. SL:

Kcalo: 133. Chất béo: 9.7

Thịt kho trứng

Đơn vị: 1 trứng 2 miếng thịt. SL:

Kcalo: 315. Chất béo: 22.9

Cá hú kho

Đơn vị: 1 lát cá. SL:

Kcalo: 184. Chất béo: 9.7

Lạp xưởng chiên

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 293. Chất béo: 27.5

Cơm tấm chả

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 592. Chất béo: 18.1

Thịt heo xào giá hẹ

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 188. Chất béo: 10.2

Cá ngừ kho

Đơn vị: 1 lát cá. SL:

Kcalo: 122. Chất béo: 1.8

Khoai tây bò bít tết

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 246. Chất béo: 12.6

Canh rau ngót

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 29. Chất béo: 2.1

Thịt heo phá lấu

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 242. Chất béo: 19.9

Cá viên kho

Đơn vị: 10 viên nhỏ. SL:

Kcalo: 100. Chất béo: 2.8

Gỏi khô bò

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 268. Chất béo: 11.5

Canh mướp

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 31. Chất béo: 2.1

Thịt bò xào măng

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 104. Chất béo: 6.9

Gan heo xào

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 200. Chất béo: 9.7

Canh khoai mỡ

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 51. Chất béo: 1.1

Thịt bò xào giá hẹ

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 143. Chất béo: 6.9

Gà rô ti

Đơn vị: 1 Đùi. SL:

Kcalo: 300. Chất béo: 23.1

Canh chua

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 29. Chất béo: 1.1

Thịt heo quay

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 146. Chất béo: 12

Đậu hủ dồn thịt

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 328. Chất béo: 25.8

Trứng vịt bắc thảo

Đơn vị: 1 Trứng. SL:

Kcalo: 94. Chất béo: 7.3

Bò bía

Đơn vị: 3 cuốn. SL:

Kcalo: 93. Chất béo: 4.3

Canh bí rợ

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 42. Chất béo: 2.1

Sườn ram

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 155. Chất béo: 11.3

Canh bầu

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 30. Chất béo: 2.1

Chả lụa kho

Đơn vị: Khoanh. SL:

Kcalo: 102. Chất béo: 4.6

Trứng cút

Đơn vị: 1 Trứng. SL:

Kcalo: 17. Chất béo: 1.2

Cá chép chưng tương

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 156. Chất béo: 6.6

Cá đối kho

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 82. Chất béo: 2.7

Mực xào thập cẩm

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 136. Chất béo: 5.9

Cơm

Đơn vị: Chén vừa. SL:

Kcalo: 200. Chất béo: 3%

Bò cuốn mỡ chài

Đơn vị: 8 cuốn. SL:

Kcalo: 1180. Chất béo: 46.1

Chả giò chiên

Đơn vị: 10 cuốn. SL:

Kcalo: 41. Chất béo: 2.1

Xíu mại

Đơn vị: 2 viên. SL:

Kcalo: 104. Chất béo: 4.2

Cá đối chiên

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 108. Chất béo: 7.7

Mắm chưng

Đơn vị: Chén nhỏ. SL:

Kcalo: 194. Chất béo: 13.7

Cá bạc má kho

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 167. Chất béo: 5.3

Cơm trắng

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 200. Chất béo: 0.6

Cơm tấm sườn

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 527. Chất béo: 13.3

Thịt kho tiêu

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 200. Chất béo: 7.6

Cá lóc chiên

Đơn vị: Cá lóc chiên. SL:

Kcalo: 169. Chất béo: 12.2

Khổ qua xào trứng

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 114. Chất béo: 8.5

Cơm tấm bì

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 627. Chất béo: 19.3

Thịt heo xào đậu que

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 240. Chất béo: 10.2

Cá trê chiên

Đơn vị: Con. SL:

Kcalo: 219. Chất béo: 18.9

Gỏi tôm cuốn

Đơn vị: 3 cuốn. SL:

Kcalo: 147. Chất béo: 5

Món chay

Cơm chiên dương châu

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 530. Chất béo: 11.3

Sườn nướng [chay]

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 123. Chất béo: 7.2

Bún xào [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 570. Chất béo: 28

Bánh bao chay

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 220. Chất béo: 4.7

Canh kiểm

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 291. Chất béo: 13.1

Mì căn xào sả [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 299. Chất béo: 5.8

Bún bò huế [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 479. Chất béo: 16

Cà tím nướng

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 33. Chất béo: 0

Măng kho thập cẩm

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 141. Chất béo: 6.2

Cá mòi kho [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 105. Chất béo: 5

Hủ tíu bò kho [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 410. Chất béo: 13.4

Cá cơm lăn bột chiên [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 316. Chất béo: 17.3

Gỏi bắp chuối [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 124. Chất béo: 6.4

Đậu hủ sốt cà

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 239. Chất béo: 13.6

Thịt heo quay [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 250. Chất béo: 14.1

Đậu hủ chiên sả

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 148. Chất béo: 11

Tôm lăn bột chiên [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 247. Chất béo: 10.1

Chả lụa chiên [chay]

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 336. Chất béo: 18.5

Sườn ram [chay]

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 264. Chất béo: 5.8

Bún thịt nướng [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 451. Chất béo: 13.7

Canh khổ qua hầm [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 88. Chất béo: 4

Nấm rơm kho

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 154. Chất béo: 10.5

Bông cải xào thập cẩm

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 142. Chất béo: 6.3

Canh chua [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 37. Chất béo: 1

Mì bò viên [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 456. Chất béo: 14.4

Bún riêu [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 482. Chất béo: 16.8

Cà ri [chay]

Đơn vị: Tô. SL:

Kcalo: 278. Chất béo: 11.4

Mắm Thái [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 167. Chất béo: 7.4

Cà chua dồn thịt [chay]

Đơn vị: 2 Trái. SL:

Kcalo: 131. Chất béo: 7.2

Gỏi ngó sen [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 286. Chất béo: 9.3

Đùi gà chiên [chay]

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 173. Chất béo: 12.3

Thịt kho tiêu [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 312. Chất béo: 16

Đậu hủ dồn thịt [chay]

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 196. Chất béo: 14.3

Tôm sốt cà [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 248. Chất béo: 9.3

Chả trứng chưng [chay]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 127. Chất béo: 5.1

Tàu hủ ky chiên

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 306. Chất béo: 1.4

ĂN VẶT - BÁNH KẸO

Bánh tét nhân chuối

Đơn vị: Khoanh. SL:

Kcalo: 302. Chất béo: 1.2

Bánh bao nhân thịt

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 328. Chất béo: 7.9

Bánh Flan

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 66. Chất béo: 1.6

Chè đậu xanh

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 359. Chất béo: 10.2

Bánh su kem

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 112. Chất béo: 7.2

Hạt điều rang muối

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 291. Chất béo: 24.7

Bánh da lợn

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 364. Chất béo: 11.9

Chè đậu đen

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 419. Chất béo: 9.8

Bánh quy bơ [biscuit]

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 38. Chất béo: 0.5

Bắp xào

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 317. Chất béo: 12.3

Bánh chuối chiên

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 139. Chất béo: 9.9

Chè bắp

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 352. Chất béo: 10.1

Bánh patechaud

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 374. Chất béo: 20.2

Bánh Bò Nướng

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 303. Chất béo: 29%

Bắp luộc

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 192. Chất béo: 2.5

Bánh Chocopie

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 120. Chất béo: 5

Kẹo sữa

Đơn vị: Viên. SL:

Kcalo: 13. Chất béo: 0

Bánh mè

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 170. Chất béo: 11.7

Khoai lang chiên

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 325. Chất béo: 15.8

Bánh bột lọc

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 487. Chất béo: 20.2

Kẹo dẻo

Đơn vị: Viên. SL:

Kcalo: 9. Chất béo: 0

Bánh lá dứa nhân chuối

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 154. Chất béo: 3.7

Chè trôi nước

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 513. Chất béo: 12

Đậu phộng rang muối

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 618. Chất béo: 49.5

Há cảo

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 363. Chất béo: 12.2

Bánh bông lan

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 217. Chất béo: 12.1

Bánh khọt

Đơn vị: Dĩa [5 cái]. SL:

Kcalo: 154. Chất béo: 7.08

Chè thạch nhãn

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 199. Chất béo: 0.1

Bánh Bía

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 709. Chất béo: 29.8

Mít sấy

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 106. Chất béo: 2.7

Bánh xèo

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 517. Chất béo: 19.3

Bánh bò

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 100. Chất béo: 4.5

Bánh ít nhân đậu

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 257. Chất béo: 1.9

Chè nếp khoai môn

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 385. Chất béo: 11

Bánh tiêu

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 132. Chất béo: 7.8

Bánh tét nhân đậu ngọt

Đơn vị: Khoanh. SL:

Kcalo: 444. Chất béo: 1.8

Bánh bèo [một loại]

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 358. Chất béo: 13.9

Bánh giò

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 216. Chất béo: 7.1

Chè đậu xanh phổ tai

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 423. Chất béo: 10.1

Bánh sừng trâu

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 227. Chất béo: 7.3

Thạch dừa

Đơn vị: Hũ. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Bánh đậu xanh nướng

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 405. Chất béo: 11.2

Chè đậu trắng

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 413. Chất béo: 9.9

Bánh snack

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 124. Chất béo: 3.7

Nho khô

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 158. Chất béo: 0.1

Bánh chưng

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 407. Chất béo: 5.5

Chè chuối chưng

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 332. Chất béo: 10.7

Bánh lọt

Đơn vị: ly. SL:

Kcalo: 505. Chất béo: 24%

Bánh phồng tôm

Đơn vị: Dĩa [5 cái]. SL:

Kcalo: 169. Chất béo: 14.8

Bắp nướng

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 272. Chất béo: 7.6

Bánh chuối

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 560. Chất béo: 13.9

Kẹo trái cây

Đơn vị: Viên. SL:

Kcalo: 13. Chất béo: 0

Bánh men

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 4. Chất béo: 0

Khoai tây chiên

Đơn vị: 85g. SL:

Kcalo: 125. Chất béo: 10

Bánh cay

Đơn vị: Cái nhỏ. SL:

Kcalo: 25. Chất béo: 1

Kẹo dừa

Đơn vị: Viên. SL:

Kcalo: 31. Chất béo: 0.9

Bánh lá dứa nhân đậu

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 155. Chất béo: 4.6

Sâm bổ lượng

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 268. Chất béo: 0.5

Đậu phộng luộc

Đơn vị: Lon. SL:

Kcalo: 395. Chất béo: 30.7

Bánh bông lan kem

Đơn vị: Cái nhỏ. SL:

Kcalo: 260. Chất béo: 9

Kẹo chocolate nhân đậu phộng

Đơn vị: Gói. SL:

Kcalo: 102. Chất béo: 6.7

Bánh lá chả tôm

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 331. Chất béo: 5.2

Chè thưng

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 329. Chất béo: 11.9

Đậu phộng rang

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 573. Chất béo: 44.5

Giò cháo quẩy

Đơn vị: Cái đôi. SL:

Kcalo: 117. Chất béo: 4.3

Bánh bông lan cuốn

Đơn vị: Khoanh. SL:

Kcalo: 155. Chất béo: 2.2

Bánh khoai mì nướng

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 392. Chất béo: 14.5

Chè táo xọn

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 311. Chất béo: 9.6

Bánh Trung Thu

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 1095. Chất béo: 39%

Chuối sấy

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 250. Chất béo: 10.7

Bánh tét nhân mặn

Đơn vị: Khoạnh. SL:

Kcalo: 407. Chất béo: 5.5

Bánh bèo thập cẩm

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 608. Chất béo: 21.6

Bánh ít nhân dừa

Đơn vị: Cái. SL:

Kcalo: 261. Chất béo: 5.1

Chè nếp đậu trắng

Đơn vị: Chén. SL:

Kcalo: 436. Chất béo: 10

Hột vịt lộn

Đơn vị: Quả. SL:

Kcalo: 98. Chất béo: 6.7

TRÁI CÂY - RAU CỦ

Sầu riêng

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 28. Chất béo: 0.3

Rau bí

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 18. Chất béo: 0

Cải thảo

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 16. Chất béo: 0

Dưa hấu

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 30. Chất béo: 0

Dưa cải bắp

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 25. Chất béo: 0

Rong biển

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 40. Chất béo: 0

Chôm chôm

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Rau mồng tơi

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Cải thìa

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 9. Chất béo: 0

Nhãn tiêu

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 2. Chất béo: 0

Sơ ri

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Me chua

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 27. Chất béo: 0

Su hào

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 27. Chất béo: 0

Mít nghệ

Đơn vị: Múi. SL:

Kcalo: 11. Chất béo: 0

Rau muống

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 30. Chất béo: 0

Rau mùi tây [ngò tây]

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 36. Chất béo: 1

Táo ta

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 9. Chất béo: 0

Hồng đỏ

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 25. Chất béo: 0

Nấm rơm

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 31. Chất béo: 0.3

Tỏi

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 149. Chất béo: 0

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 184. Chất béo: 23

Khoai từ

Đơn vị: Củ. SL:

Kcalo: 98. Chất béo: 0

Dưa chuột gọt vỏ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 12. Chất béo: 0

Khế

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 9. Chất béo: 0

Giá đỗ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 44. Chất béo: 0

Củ hành

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 40. Chất béo: 0

Chuối

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 105. Chất béo: 0.2

Khoai tây

Đơn vị: Củ. SL:

Kcalo: 77. Chất béo: 0

Mãng cầu ta

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 101. Chất béo: 1

Táo tây

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 107. Chất béo: 0

Rau ngổ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 16. Chất béo: 0

Đậu côve / đậu đũa

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 31. Chất béo: 0

Củ sắn

Đơn vị: Củ. SL:

Kcalo: 52. Chất béo: 0

Bí đao

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Chuối già

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 74. Chất béo: 0.2

Mãng cầu ta

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 56. Chất béo: 0

Dọc mùng [Bạc hà]

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Măng tây

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 20. Chất béo: 0

Thanh long

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 225. Chất béo: 0

Cần tây

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 16. Chất béo: 0

Cóc

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 34. Chất béo: 0

Rau kinh giới

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 23. Chất béo: 0

Cà tím

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 24. Chất béo: 0

Vú sữa

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 83. Chất béo: 0

Măng tre

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Mộc nhĩ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 312. Chất béo: 0

Hạt điều

Đơn vị: Dĩa. SL:

Kcalo: 291. Chất béo: 24.7

Rau húng

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 18. Chất béo: 0

Cải xoong / xà lách xoong

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 11. Chất béo: 0

Chanh

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 30. Chất béo: 0

Mướp

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 16. Chất béo: 0

Sả

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 99. Chất béo: 0

Măng cụt

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 13. Chất béo: 0

Rau ngót

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 36. Chất béo: 0

Cải bắp

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 25. Chất béo: 0

Xoài

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 145. Chất béo: 0.8

Cam

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 47. Chất béo: 0.1

Dưa cải bẹ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 17. Chất béo: 0

Củ cải trắng

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Vải đóng hộp

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 9. Chất béo: 0

Rau đay

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 25. Chất béo: 0

Rau bina [Cải bó xôi]

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 23. Chất béo: 0

Nhãn thường

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 4. Chất béo: 0

Nho ta [tím]

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 14. Chất béo: 0

Nấm hương tươi

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 40. Chất béo: 0.5

Quả bí ngô

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 26. Chất béo: 0

Mít tố nữ

Đơn vị: Múi. SL:

Kcalo: 10. Chất béo: 0

Khoai mì

Đơn vị: Khúc. SL:

Kcalo: 137. Chất béo: 0.2

Dưa chuột có vỏ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 15. Chất béo: 0

Đu đủ

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 125. Chất béo: 0

Nấm mỡ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 33. Chất béo: 0.3

Hành lá

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 3. Chất béo: 0

Thơm

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 50. Chất béo: 0.1

Khoai môn

Đơn vị: Củ. SL:

Kcalo: 113. Chất béo: 0.1

Rau diếp cá

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 15. Chất béo: 0

Mãng cầu xiêm

Đơn vị: Miếng. SL:

Kcalo: 40. Chất béo: 0

Hẹ lá

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 16. Chất béo:

Ớt xanh

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 40. Chất béo: 0

Khoai lang

Đơn vị: Củ. SL:

Kcalo: 131. Chất béo: 0.3

Lá rau dền

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 23. Chất béo: 0

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 91. Chất béo: 0.4

Tía tô

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 26. Chất béo: 0

Rau thì là

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 43. Chất béo: 1

Mận

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 11. Chất béo: 0

Khổ qua

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 17. Chất béo: 0

Bưởi

Đơn vị: Múi. SL:

Kcalo: 38. Chất béo: 0

Rau kinh giới

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 23. Chất béo: 0

Atisô

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 47. Chất béo: 0

Ổi

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 68. Chất béo: 0

Súp lơ

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 25. Chất béo: 0

Quýt

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 28. Chất béo: 0

Húng quế

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 23. Chất béo: 1

Cải cúc / rau tần ô

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 24. Chất béo: 1

Chanh dây

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 97. Chất béo: 1

Đậu bắp

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 31. Chất béo: 0

Gừng

Đơn vị: 100g. SL:

Kcalo: 80. Chất béo: 1

THỨC UỐNG

Sữa đặc có đường

Đơn vị: Hộp nhỏ. SL:

Kcalo: 88. Chất béo: 14.7

Nước sâm

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 74. Chất béo: 0

Nước mía

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 106. Chất béo: 0

Nước chanh

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 149. Chất béo: 0.1

Cocktail trái cây

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 158. Chất béo: 0.9

Bia

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 141. Chất béo: 1.6

Cà phê đen phin

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 40. Chất béo: 0

Sinh tố

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 277. Chất béo: 3.2

Trái dừa tươi

Đơn vị: Trái. SL:

Kcalo: 128. Chất béo: 228

Nước rau má

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 174. Chất béo: 4.4

Nước cam vắt

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 226. Chất béo: 0.9

Cà phê sữa gói tan

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 85. Chất béo: 1

Nước ngọt có gas

Đơn vị: Lon. SL:

Kcalo: 146. Chất béo: 0

Trà Sữa

Đơn vị: Ly. SL:

Kcalo: 500. Chất béo: 32.5

Tính

Chủ Đề