Những cấu trúc này vô cùng cần thiết cho việc học Tiếng Anh các bạn nhé!!!
1. S + V + too + adj/adv + [for someone] + to do something: [ quá....để cho ai làm gì...]
+ This structure is too easy for you to remember. [ Cấu trúc này quá dễ cho bạn để nhớ ] + He ran too fast for me to follow. [Anh ấy chạy quá nhanh để tôi chạy theo]
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: [ quá... đến nỗi mà... ]
+ This box is so heavy that I cannot take it. [Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được]+ He speaks so softly that we can’t hear anything. [Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì]
3. It + V + such + [a/an] + N[s] + that + S + V: [ quá... đến nỗi mà... ]
+ It is such a heavy box that I cannot take it. [Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được]+ It is such interesting books that I cannot ignore them at all. [Những cuốn sách này quá thú vị đến nỗi mà tối không thể phớt lờ chúng được]
4. S + V + adj/ adv + enough + [for someone] + to do something : [ Đủ... cho ai đó làm gì... ]
+ She is old enough to get married. [Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn]+ They are intelligent enough for me to teach them English. [Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ]5. Have/ get + something + done [past participle]: [ nhờ ai hoặc thuê ai làm gì... ]
+ I had my hair cut yesterday. [Tôi tự cắt tóc hôm qua]6. It + be + time + S + V [-ed, cột 2] / It’s +time +for someone +to do something : [ đã đến lúc
ai đó phải làm gì... ]+ It is time you had a shower. [Đã đến lúc bạn đi tắm]+ It’s time for me to ask all of you for this question. [Đã đến lúc tôi hỏi bạn câu hỏi này]
7. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: [ làm gì... mất bao nhiêu thời gian... ]
+ It takes me 5 minutes to get to school. [Tôi mất 5 phút để đi học]+ It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. [Anh ấy mất 10 phút để làm bài tập ngày hôm qua]8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: [ ngăn cản ai/ cái gì... làm gì.. ]
+ He prevented us from parking our car here. [Anh ấy ngăn họ không được đỗ xe tại đây]9. S + find+ it+ adj to do something: [ thấy ... để làm gì... ]
+ I find it very difficult to learn about English. [Tôi thấy quá khoe để học tiếng anh]+ They found it easy to overcome that problem. [Họ thấy vấn đề này quá dễ để vượt qua]10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. [ Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gi]
+ I prefer dog to cat. [Tôi thích chó hơn mèo] + I prefer reading books to watching TV. [Tôi thích đọc sách hơn xem TV]11. Would rather ['d rather] + V [infinitive] + than + V [infinitive: [ thích làm gì hơn làm gì ]
+ She would rather play games than read books. [Cô ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách]+ I’d rather learn English than learn Biology. [Tôi thích học Tiếng anh hơn môn sinh học]
12. To be/get Used to + V-ing: [ quen làm gì ]+ I am used to eating with chopsticks. [Tôi quen với việc dùng đũa để ăn]
13. Used to + V [infinitive]: [ Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa ]
+ I used to go fishing with my friend when I was young. [Tôi từng đi câu cá với bạn khi tôi còn trẻ]+ She used to smoke 10 cigarettes a day. [Cô ấy tường hút 10 điếu xì gà 1 ngày]14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: [ ngạc nhiên về... ]
+ I was amazed at his big beautiful villa. [Tôi rất ngạc nhiên về căn biệt thự rất đẹp của anh ấy]
15. To be angry at + N/V-ing: [ tức giận về ]
+ Her mother was very angry at her bad marks. [Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những điểm kém của cô ấy]16. to be good at/ bad at + N/ V-ing: [ giỏi về.../ kém về... ]
+ I am good at swimming. [Tôi bơi rất giỏi]+ He is very bad at English. [Anh ấy rất kém về Tiếng anh]17. by chance = by accident [adv]: [ tình cờ ]
+ I met her in Paris by chance last week. [Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Pari tuần trước]18. to be/get tired of + N/V-ing: [ mệt mỏi về... ]
+ My mother was tired of doing too much housework everyday. [Mẹ tôi quá mệt mỏi vì việc nhà mỗi ngày]19. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: [ Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì... ]
+ She can't stand laughing at her little dog. [Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của cô ấy]20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : [ thích làm gì đó... ]
+ My younger sister is fond of playing with her dolls. [Em gái tôi thích chơi búp bê]21. to be interested in + N/V-ing: [ quan tâm đến... ]
+ Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. [Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào mỗi Chủ nhật]22. to waste + time/ money + V-ing: [ tốn tiền hoặc thời gian làm gì ]
23. To spend + amount of time/ money + V-ing: [ dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì... ]
+ I spend 2 hours reading books a day. [Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày]+ Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year.[Ngài Jim dành nhiều tiền vào việc đi du lịch vòng quanh Thế giới vào năm ngoái]24. To spend + amount of time/ money + on + something: [ dành thời gian/tiền bạc vào việc gì... ]
+ My mother often spends 2 hours on housework everyday. [Mẹ tối dành 2 giờ mỗi ngày để làm việc nhà]+ She spent all of her money on clothes. [Cô ấy dành tất cả tiền vào quần áo]25. to give up + V-ing/ N: [ từ bỏ làm gì/ cái gì... ]
+ You should give up smoking as soon as possible. [Bạn nên từ bỏ việc hút thuốc sớm nhất có thể]26. would like/ want/wish + to do something: [ thích làm gì... ]
27. have + [something] to + Verb: [ có cái gì đó để làm ]
+ I have many things to do this week. [Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này]28. It + be + something/ someone + that/ who: [ chính...mà... ]
+ It is Tom who got the best marks in my class. [Đó chính là Tom người có nhiều điểm cao nhất lớp tôi]+ It is the villa that he had to spend a lot of money last year. [Đó chính là biệt thự mà anh ấy dành tiền để mua năm ngoái]29. Had better + V[infinitive]: [ nên làm gì... ].
+ You had better go to see the doctor. [bạn nên đến gặp bác sĩ]30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
+ I always practise speaking English everyday. [Tôi luôn thực hành nói tiếng anh mỗi ngày]31. It is + tính từ + [ for smb ] + to do smt : [ khó để làm gì ]
+ It is difficult for old people to learn English. [Người có tuổi học tiếng Anh thì khó]32. To be interested in + N / V_ing [ Thích cái gì / làm cái gì ]
+ We are interested in reading books on history. [Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử]
33. To be bored with [ Chán làm cái gì ]
+ We are bored with doing the same things everyday. [Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại]
34. It’s the first time smb have [ has ] + PII smt [ Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì ]
+ It’s the first time we have visited this place. [Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này]35. enough + danh từ [ đủ cái gì ] + [ to do smt ]
+ I don’t have enough time to study. [Tôi không có đủ thời gian để học]36. Tính từ + enough [đủ làm sao ] + [ to do smt ]
+ I’m not rich enough to buy a car. [Tôi không đủ giàu để mua ôtô]37. too + tính từ + to do smt [ Quá làm sao để làm cái gì ]
+ I’m too young to get married. [Tôi còn quá trẻ để kết hôn]
38. To want smb to do smt = To want to have smt + PII
[ Muốn ai làm gì ] [ Muốn có cái gì được làm ]
+ She wants someone to make her a dress. [Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy]= She wants to have a dress made. [Cô ấy muốn có một chiếc váy được may]
39. It’s time smb did smt [ Đã đến lúc ai phải làm gì ]
+ It’s time we went home. [Đã đến lúc tôi phải về nhà]40. It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt
[ Ai không cần thiết phải làm gì ] doesn’t have to do smt+ It is not necessary for you to do this exercise. [Bạn không cần phải làm bài tập này]41. To look forward to V_ing [ Mong chờ, mong đợi làm gì ]
+ We are looking forward to going on holiday. [Chúng tôi đang mong được đi nghỉ]42. To provide smb with smth [ Cung cấp cho ai cái gì ]
+ Can you provide us with some books in history? [Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?]
43. To prevent smb from V_ing [Cản trở ai làm gì ]
To stop+ The rain stopped us from going for a walk. [Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo]44. To fail to do smt [Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì]
+ We failed to do this exercise. [Chúng tôi không thể làm bài tập này]45. To be succeed in V_ing [Thành công trong việc làm cái gì]
46. To borrow smt from smb [Mượn cái gì của ai]
+ She borrowed this book from the liblary. [Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện]47. To lend smb smt [Cho ai mượn cái gì]
+ Can you lend me some money? [Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?]48. To make smb do smt [Bắt ai làm gì]
e.g. The teacher made us do a lot of homework. [Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà]49. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ. [ Đến mức mà ]
CN + động từ + so + trạng từ+ 1. The exercise is so difficult that noone can do it. [Bài tập khó đến mức không ai làm được] 2. He spoke so quickly that I couldn’t understand him. [Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta]
50. CN + be + such + [ tính từ ] + danh từ + that + CN + động từ.
+ It is such a difficult exercise that noone can do it. [Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được]51. It is [ very ] kind of smb to do smt [ Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì]
+ It is very kind of you to help me. [Bạn thật tốt vì đã giúp tôi]52. To find it + tính từ + to do smt
+ We find it difficult to learn English. [Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó]53. To make sure of smt [ Bảo đảm điều gì ] that + CN + động từ
+ 1. I have to make sure of that information. [Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó] 2. You have to make sure that you’ll pass the exam. [Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ]54. It takes [ smb ] + thời gian + to do smt [ Mất [ của ai ] bao nhiêu thời gian để làm gì]
+ It took me an hour to do this exercise. [Tôi mất một tiếng để làm bài này]55. To spend + time / money + on smt [ Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì]/doing smt làm gì
+ We spend a lot of time on TV/watching TV. [Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV]56. To have no idea of smt = don’t know about smt [ Không biết về cái gì ]
+ I have no idea of this word = I don’t know this word. [Tôi không biết từ này]57. To advise smb to do smt [ Khuyên ai làm gì/not to do smt không làm gì ]
+ Our teacher advises us to study hard. [Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ]58. To plan to do smt [ Dự định / có kế hoạch làm gì]
+ We planed to go for a picnic. [Chúng tôi dự định đi dã ngoại]59. To invite smb to do smt [ Mời ai làm gì ]
+ They invited me to go to the cinema. [Họ mời tôi đi xem phim]60. To offer smb smt [ Mời / đề nghị ai cái gì ]
+ He offered me a job in his company. [Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta]61. To rely on smb [ tin cậy, dựa dẫm vào ai ]
+ You can rely on him. [Bạn có thể tin anh ấy]62. To keep promise [ Giữ lời hứa ]
+ He always keeps promises. [Anh ấy luôn giữ lời hứa]63. To be able to do smt = To be capable of + V_ing [ Có khả năng làm gì ]
+ I’m able to speak English = I am capable of speaking English. [Tôi có thể nói tiếng Anh]64. To be good at [ + V_ing ] smt [ Giỏi [ làm ] cái gì ]
+ I’m good at [ playing ] tennis. [Tôi chơi quần vợt giỏi]65. To prefer smt to smt [ Thích cái gì hơn cái gì ] /doing smt to doing smt: làm gì hơn làm gì
+ We prefer spending money than earning money. [Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền]66. To apologize for doing smt [ Xin lỗi ai vì đã làm gì ]
+ I want to apologize for being rude to you. [Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn]67. Had [ ‘d ] better do smt [ Nên làm gì ]/ not do smt [ Không nên làm gì ]
68. Would [ ‘d ] rather do smt [Thà làm gì ]/ not do smt đừng làm gì
+ I’d rather stay at home. [Tôi thà ở nhà còn hơn]
69. Would [ ‘d ] rather smb did smt [ Muốn ai làm gì ]+ I’d rather you [ he / she ] stayed at home today. [Tôi muốn bạn / anh ấy / cô ấy ở nhà tối nay]
70. To suggest smb [ should ] do smt [ Gợi ý ai làm gì ]
+ I suggested she [ should ] buy this house. [Tôi gợi ý cô ấy nên mua căn nhà này]71. To suggest doing smt [ Gợi ý làm gì ]
+ I suggested going for a walk. [Tôi gợi ý nên đi bộ]72. Try to do [ Cố làm gì ]
+ We tried to learn hard. [Chúng tôi đã cố học chăm chỉ]73. Try doing smt [ Thử làm gì ]
+ We tried cooking this food. [Chúng tôi đã thử nấu món ăn này]74. To need to do smt [ Cần làm gì ]
+ You need to work harder. [Bạn cần làm việc tích cực hơn]75. To need doing [ Cần được làm ]
+ This car needs repairing. [Chiếc ôtô này cần được sửa]76. To remember doing [ Nhớ đã làm gì ]
+ I remember seeing this film. [Tôi nhớ là đã xem bộ phim này]77. To remember to do [ Nhớ làm gì ] [ chưa làm cái này ]
+ Remember to do your homework. [Hãy nhớ làm bài tập về nhà]78. To have smt + PII [ Có cái gì được làm ]
+ I’m going to have my house repainted. [Tôi sẽ sơn lại nhà người khác sơn, không phải mình sơn lấy]
= To have smb do smt [ Thuê ai làm gì ] Biology = I’m going to have my car repaired.+ I’m going to have the garage repair my car. [Tôi thuê ga-ra để sửa xe]
79. To be busy doing smt [ Bận rộn làm gì ]
+ We are busy preparing for our exam. [Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi]80. To mind doing smt [ Phiền làm gì ]
+ Do / Would you mind closing the door for me? [Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?]81. To be used to doing smt [ Quen với việc làm gì ]
+ We are used to getting up early. [Chúng tôi đã quen dậy sớm]82. To stop to do smt [ Dừng lại để làm gì ]
+ We stopped to buy some petrol. [Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng]83. To stop doing smt [ Thôi không làm gì nữa ]
+ We stopped going out late. [Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa]84. Let smb do smt [ Để ai làm gì ]
+ Let him come in. [Để anh ta vào]
Nguồn: Sưu tầm.