Chair có nghĩa là gì

Tin được xem nhiều nhất

news | 38154683

Vietnam is among nations hardest hit by cryptomining attacks this year, says Moscow-based multinational cybersecurity firm Kaspersky Lab.

economy | 342066

Vietnam has lifted its ban on rice exports with immediate effect, allowing 400,000 tonnes to be shipped this month.

trend | 95942032

Many Vietnamese YouTube channels have produced comedy videos portraying ethnic minority life through distorted facts and smutty jokes, causing community backlash.

news | 80642015

An exhibition in Hanoi goes back 64 years, when the French troops officially withdrew from Vietnam.

news | 1241989

Viet, Nam, Hanh and Phuc whose first names combine to mean "Happy Vietnam" are healthy quadruplets growing in the southern province of Dong Thap.

companies | 90341989

Coteccons will replace two board members with nominees of two major shareholders with whom the management has had a running battle since 2017.

travel | 16764373

Lo Lo Chai is a village in the northern province of Ha Giang that has no modern construction.

news | 35374370

Four teenage boys in northern Vinh Phuc Province are being investigated for allegedly raping a 15-year-old girl.

news | 96741868

Three men in southern Tay Ninh Province and two in northern Lao Cai Province have been arrested for helping Chinese nationals illegally enter Vietnam.

places | 541860

When fall begins towards the end of September and start of October, Nam Hong Village in Ha Giang Province radiates the amber hue of autumn.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chair trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chair tiếng Anh nghĩa là gì.

chair /tʃeə/* danh từ- ghế=to take a chair+ ngồi xuống ghế- chức giáo sư đại học- chức thị trưởng=past [above] the chair+ trước đã làm thị trưởng=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch [buổi họp]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chủ tịch [buổi họp]=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp=to sit [be] in the chair+ điều khiển cuộc họp=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ghế điện=to go to the chair+ bị lên ghế điện- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chỗ ngồi của nhân chứng [ở toà án]- [ngành đường sắt] gối đường ray!chair! chair!- trật tự! trật tự!* ngoại động từ- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng [người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử]- làm chủ toạ [buổi họp]
  • prosecuting tiếng Anh là gì?
  • Fixed cost tiếng Anh là gì?
  • gumminess tiếng Anh là gì?
  • vicontiel tiếng Anh là gì?
  • ballad-monger tiếng Anh là gì?
  • pianofortes tiếng Anh là gì?
  • escapade tiếng Anh là gì?
  • obligates tiếng Anh là gì?
  • encircles tiếng Anh là gì?
  • stockjobbers tiếng Anh là gì?
  • squirearchy tiếng Anh là gì?
  • boomeranging tiếng Anh là gì?
  • recessionary tiếng Anh là gì?
  • unexamined tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chair trong tiếng Anh

chair có nghĩa là: chair /tʃeə/* danh từ- ghế=to take a chair+ ngồi xuống ghế- chức giáo sư đại học- chức thị trưởng=past [above] the chair+ trước đã làm thị trưởng=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch [buổi họp]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chủ tịch [buổi họp]=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp=to sit [be] in the chair+ điều khiển cuộc họp=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ghế điện=to go to the chair+ bị lên ghế điện- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] chỗ ngồi của nhân chứng [ở toà án]- [ngành đường sắt] gối đường ray!chair! chair!- trật tự! trật tự!* ngoại động từ- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng [người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử]- làm chủ toạ [buổi họp]

Đây là cách dùng chair tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chair tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chair /tʃeə/* danh từ- ghế=to take a chair+ ngồi xuống ghế- chức giáo sư đại học- chức thị trưởng=past [above] the chair+ trước đã làm thị trưởng=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ- ghế chủ toạ tiếng Anh là gì? ghế chủ tịch [buổi họp] tiếng Anh là gì? [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] chủ tịch [buổi họp]=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp tiếng Anh là gì? khai mạc buổi họp=to sit [be] in the chair+ điều khiển cuộc họp=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] ghế điện=to go to the chair+ bị lên ghế điện- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] chỗ ngồi của nhân chứng [ở toà án]- [ngành đường sắt] gối đường ray!chair! chair!- trật tự! trật tự!* ngoại động từ- cử làm chủ tịch tiếng Anh là gì? chọn làm chủ tịch- đặt lên kiệu rước tiếng Anh là gì?

đặt vào ghế rồi khiêng bổng [người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử]- làm chủ toạ [buổi họp]

Video liên quan

Chủ Đề