Chức năng của địa chỉ ip là gì năm 2024

IP là gì? IP hay địa chỉ IP là thành phần không thể thiếu của bất kỳ thiết bị nào khi kết nối mạng Internet. Từ điện thoại, máy tính đến server, tất cả đều có một IP riêng. Bài viết sau đây của VinaHost sẽ cung cấp các kiến thức cần thiết liên quan đến địa chỉ IP và hướng dẫn bạn cách xem địa chỉ IP trên điện thoại, PC, Laptop dễ dàng, nhanh chóng nhất!

1. Địa chỉ IP là gì?

Địa chỉ IP là một chuỗi số đại diện cho một thiết bị điện tử trên mạng. IP có vai trò quan trọng trong việc xác định và kết nối các thiết bị với nhau trên mạng Internet. Nó là một địa chỉ độc nhất được gán cho mỗi thiết bị, cho phép các thiết bị gửi và nhận dữ liệu thông qua giao thức Internet.

Xem thêm: Domain là gì? Cấu trúc, phân loại và tiêu chí lựa chọn tên miền

2. IP thường dùng để làm gì?

Địa chỉ IP có vai trò quan trọng trong việc định danh và kết nối các thiết bị trên mạng Internet. Nó cho phép các thiết bị nhận diện và giao tiếp với nhau thông qua giao thức Internet Protocol. IP được sử dụng để gửi và nhận dữ liệu giữa các máy chủ và thiết bị khác nhau trên mạng.

Giống như việc gửi kiện hàng cho bạn bè với địa chỉ chính xác, trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng, máy tính cần biết địa chỉ IP của máy chủ hoặc thiết bị mà nó muốn kết nối để gửi dữ liệu đến đúng đích. IP cung cấp danh tính cho các thiết bị kết nối mạng, giúp chúng nhận ra và phân biệt nhau.

Để check địa chỉ IP tương ứng với tên máy chủ, máy tính sử dụng các máy chủ DNS [Domain Name System]. Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt web, như abc.com, máy tính sẽ truy vấn các máy chủ DNS để check địa chỉ IP của máy chủ tương ứng với tên miền đó. IP này sẽ giúp máy tính xác định đích đến để tải trang web.

Tổng quan, IP đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và kết nối các thiết bị trên mạng Internet. Nó là một phần không thể thiếu để thực hiện truyền thông và giao tiếp thông qua mạng.

IP đóng vai trò thực hiện truyền thông và giao tiếp mạng.

3. Ưu điểm và nhược điểm của IP là gì?

Ưu điểm:

  • IP là giao thức quan trọng trong việc kết nối và giao tiếp giữa các thiết bị trên mạng Internet.
  • IP giúp người dùng truy cập Internet một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Sử dụng IP, người dùng có thể quản lý hệ thống mạng của mình một cách đơn giản và hiệu quả.
  • Địa chỉ IP là một tiến bộ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ mạng, giúp tạo ra một hệ thống mạng toàn cầu được liên kết.

Nhược điểm:

  • Một điểm yếu của IP là nguy cơ lộ thông tin cá nhân. Nếu một người xâm nhập vào hệ thống mạng và có quyền truy cập địa chỉ IP, thông tin cá nhân của người dùng có thể bị khai thác và lạm dụng.
  • Hoạt động truy cập của người dùng thông qua IP cũng có thể được lưu trữ và theo dõi. Điều này có thể gây lo ngại về quyền riêng tư và an ninh mạng.

Tuy nhiên, để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật trực tuyến, có các biện pháp và công nghệ được phát triển như ẩn danh địa chỉ IP, sử dụng kết nối mã hóa và tường lửa mạng để bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn các hoạt động xâm nhập trái phép.

4. Cấu tạo của địa chỉ IP

Cấu trúc địa chỉ IP được phân thành 5 lớp khác nhau để phân biệt. Các lớp địa chỉ IP này giúp phân chia và quản lý địa chỉ mạng một cách hiệu quả, đồng thời đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các tổ chức và mục đích sử dụng trên mạng Internet.

Lớp A: Gồm các địa chỉ IP với octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 1 đến 126. Lớp A dành cho các tổ chức lớn trên toàn cầu. Phạm vi địa chỉ của lớp A là từ 1.0.0.1 đến 126.0.0.0.

Lớp B: Bao gồm các địa chỉ IP với octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 128 đến 191. Lớp B dành cho các tổ chức vừa và trung bình trên thế giới. Phạm vi địa chỉ của lớp B là từ 128.1.0.0 đến 191.254.0.0.

Lớp C: Lớp này sẽ gồm các IP với octet đầu tiên ở khoảng từ 192 đến 223. Lớp C được sử dụng trong các tổ chức nhỏ và cả cho máy tính cá nhân. Phạm vi địa chỉ của lớp C là từ 192.0.1.0 đến 223.255.254.0.

Lớp D: Gồm địa chỉ IP với octet đầu tiên thuộc khoảng từ 224 đến 239. Lớp này sẽ có 4 bit đầu tiên luôn là dãy số Lớp D dành cho việc phát thông tin đa điểm [multicast/broadcast]. Phạm vi địa chỉ của lớp D là từ 224.0.0.0 đến 239.255.255.255.

Lớp E: Gồm các địa chỉ IP với octet đầu tiên nằm trong khoảng từ 240 đến 255. Lớp này sẽ có 4 bit đầu tiên luôn luôn là dãy Lớp E dành riêng cho nghiên cứu và không sử dụng rộng rãi. Phạm vi địa chỉ của lớp E là từ 240.0.0.0 đến 254.255.255.255.

Ngoài ra, còn có một lớp đặc biệt gọi là Loopback, được đại diện bởi địa chỉ 127.x.x.x. Lớp này được sử dụng để kiểm tra vòng lặp quy hồi [loopback] và chỉ được sử dụng trong nội bộ của thiết bị.

Các lớp của IP

5. Nguyên lý hoạt động của IP là gì?

Nguyên lý hoạt động của IP là khi bạn gửi hoặc nhận thông tin qua Internet, dữ liệu sẽ được đóng gói thành các gói tin và gắn kèm IP của máy gửi và máy nhận. Địa chỉ IP sẽ định tuyến các gói tin này từ máy gửi đến máy nhận thông qua hệ thống mạng.

Quá trình này giống như việc gửi một lá thư từ địa chỉ nhà bạn đến địa chỉ nhà bạn bè bằng cách ghi rõ địa chỉ cụ thể.

Địa chỉ IP cho phép các thiết bị trên mạng tìm thấy và giao tiếp với nhau. Nó giúp xác định vị trí và địa chỉ của mỗi thiết bị trên mạng, giống như việc xác định địa chỉ nhà của mỗi người.

Khi bạn truy cập vào một trang web, trình duyệt của bạn sẽ gửi yêu cầu đến địa chỉ IP tương ứng của trang web đó, và sau đó trang web sẽ gửi lại thông tin về địa chỉ IP của máy tính của bạn để truyền dữ liệu trở lại.

Địa chỉ IP cũng chịu trách nhiệm cho việc định tuyến lưu lượng truy cập Internet. Nó xác định đường dẫn và lưu lượng truyền thông giữa các mạng và các thiết bị trên mạng. IP đảm bảo rằng thông tin sẽ được gửi đến đúng địa chỉ đích mà bạn đang tương tác.

6. Các phiên bản của địa chỉ IP

6.1. Địa chỉ IPv4

IPv4 [Internet Protocol version 4] là một phiên bản của giao thức Internet trong quá trình phát triển. Nó là một phần của chồng giao thức TCP/IP và thuộc về lớp mạng [lớp thứ ba] trong mô hình OSI. IPv4 là một giao thức quan trọng được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Cấu trúc của địa chỉ IPv4 là một dãy 32 bit được chia thành 4 cụm 8 bit, hay còn được gọi là các octet. Mỗi octet được trình bày dưới dạng số thập phân và chúng được ngăn cách bằng dấu chấm.

Địa chỉ IP IPv4 được phân thành hai phần: phần mạng [network] và phần host.

  • Phần mạng [network] xác định mạng mà thiết bị được kết nối vào. Nó chỉ ra địa chỉ mạng của thiết bị và cho phép các thiết bị trong cùng một mạng liên lạc trực tiếp với nhau.
  • Phần host xác định địa chỉ của từng thiết bị trong mạng, cho phép các thiết bị trong cùng một mạng truyền thông với nhau.

Việc chia IP thành hai phần, mạng và host, giúp trong việc định tuyến và định danh các thiết bị trên mạng.

Xem thêm: IPv4 là gì? Tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết về địa chỉ IPv4

6.2. Địa chỉ IPv6

Địa chỉ IPv6 mang đến một số cải tiến so với IPv4

IPv6 [Internet Protocol version 6] sử dụng một độ dài địa chỉ 128 bit để mã hoá dữ liệu, mở ra khả năng sử dụng nhiều địa chỉ hơn so với IPv4. Ước tính cho thấy địa chỉ IPv6 có khả năng cung cấp [4*10^4]^4 [4 tỉ mũ 5] địa chỉ IP đồng thời.

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, địa chỉ IP phiên bản IPv6 đang dần được áp dụng nhằm giải quyết vấn đề cạn kiệt tài nguyên địa chỉ IPv4.

Tuy nhiên, do sự tương thích với các thiết bị cũ, việc thay thế hoàn toàn IPv4 bằng IPv6 gặp nhiều khó khăn. Do đó, các tổ chức đã đề xuất một lộ trình chuyển đổi từ địa chỉ IPv4 sang địa chỉ IPv6, dự kiến bắt đầu từ năm 2019 và kéo dài đến năm 2033.

Địa chỉ IPv6 mang đến một số cải tiến so với IPv4, cụ thể như:

  • Không gian địa chỉ mạng lớn hơn: Độ dài địa chỉ tăng từ 32 bit lên 128 bit.
  • Cải tiến Header giao thức: Tối ưu hiệu suất chuyển tiếp gói tin.
  • Tự động cấu hình không trạng thái: Cho phép các nút mạng tự xác định địa chỉ của mình.
  • Multicast: Tăng cường khả năng truyền thông một chiều hiệu quả.
  • Jumbograms: Hỗ trợ các gói tin có khối lượng dữ liệu lớn và hiệu quả hơn.
  • Bảo mật lớp mạng: Cung cấp xác thực truyền thông và mã hóa.
  • Khả năng QoS [Quality of Service]: Đánh dấu và ưu tiên gói tin để quản lý lưu lượng mạng.
  • Anycast: Sử dụng địa chỉ không cấu trúc đặc biệt cho dịch vụ dự phòng.
  • Tính di động: Đơn giản hóa quản lý thiết bị di động và việc di chuyển giữa các vùng.

\>>> XEM THÊM: IPv6 Là Gì? Tổng hợp kiến thức [A-Z] về địa chỉ IPv6

7. Phân loại địa chỉ IP

7.1. IP công cộng [IP Public]

IP public, còn được gọi là IP công cộng, là địa chỉ mạng được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ internet. Đây là địa chỉ mà các mạng gia đình hoặc doanh nghiệp sử dụng để kết nối với các thiết bị khác trên internet.

IP public cho phép các thiết bị trong mạng truy cập vào web và giao tiếp trực tiếp với các máy tính khác.

Xem thêm: Website là gì? Tổng hợp kiến thức về website từ A – Z

7.2. IP cá nhân [IP Private]

IP private, hay còn được gọi là IP riêng, được sử dụng trong mạng LAN nội bộ. Khác với public IP, private IP không thể kết nối với mạng Internet. Chỉ có các thiết bị máy tính, máy in,… trong mạng cục bộ mới có thể giao tiếp với nhau thông qua router.

IP private có thể được cấp tự động bởi bộ định tuyến hoặc được thiết lập thủ công.

7.3. IP tĩnh

IP static [hay địa chỉ IP tĩnh], là cách đặt IP thủ công cho từng thiết bị một và không thay đổi theo thời gian. Điều này đảm bảo rằng địa chỉ IP của thiết bị sẽ không thay đổi và luôn được nhận dạng cố định trên mạng.

7.4. IP động

IP dynamic [hay địa chỉ IP động] là IP có thể thay đổi từ một địa chỉ này sang địa chỉ khác. Quá trình thay đổi này hoàn toàn tự động và được quản lý bởi máy chủ DHCP [Dynamic Host Configuration Protocol].

Điều này cho phép tối ưu việc quản lý và phân phối IP trong mạng.

8. Subnet Mask là gì?

Chức năng chính của subnet mask là phân chia IP thành địa chỉ mạng và địa chỉ host riêng biệt.

Subnet mask là một chuỗi số được biểu diễn dưới dạng 32 hoặc 128 bit, được sử dụng để phân đoạn địa chỉ IP trên mạng TCP/IP. Chức năng chính của subnet mask là phân chia địa chỉ IP thành địa chỉ mạng và địa chỉ host riêng biệt.

Quá trình này có vai trò phân chia hosting của IP thành nhiều subnet phụ, giúp quản lý đồng thời định tuyến lưu lượng trong các mạng con lớn hơn.

  • Subnet mask bao gồm tất cả các bit mạng. Các bit mạng có giá trị 1, trong khi các bit host có giá trị 0.
  • Các thiết bị cùng chung một hệ thống mạng phải có chung một subnet mask.
  • Bộ định tuyến sử dụng phép AND logic để phân biệt các subnet [mạng con] với nhau.

Thông qua việc sử dụng subnet mask, một mạng lớn có thể được chia thành nhiều mạng con nhỏ hơn, tạo điều kiện cho việc quản lý và định tuyến lưu lượng mạng một cách hiệu quả.

Các subnet mask phổ biến nhất trong IPv4 là /24 [255.255.255.0] và /16 [255.255.0.0], trong khi đối với IPv6, subnet mask thường được biểu diễn dưới dạng 128 bit.

Xem thêm: Subnet Mask là gì? | Công dụng & Cách chia Subnet Mask

9. Hướng dẫn xem địa chỉ IP trên điện thoại iPhone, Android

9.1. Xem địa chỉ IP công cộng trên điện thoại iPhone, Android

Tìm địa chỉ IP của điện thoại Android:

  • Đầu tiên, bạn hãy mở trình duyệt trên điện thoại.
  • Nhập “what is my IP” [Địa chỉ IP của tôi là gì?] vào thanh tìm kiếm của Google và nhấn Enter.
  • Kết quả trả về sẽ tự động hiển thị địa chỉ IP công cộng của bạn ở phía trên cùng của trang kết quả. Bạn cũng có thể thực hiện các bước tương tự trên máy tính bảng để xem IP công cộng.

Tìm địa chỉ IP của điện thoại iPhone:

  • Đầu tiên, hãy tiến hành mở trình duyệt trên iPhone.
  • Truy cập vào trang web //www.whatismyip.com.
  • Tại đây, bạn sẽ thấy địa chỉ IP công cộng trên điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.
  • Ngoài ra, bạn có thể dùng các trang web khác như như //www.ipchicken.com hoặc //whatismyipaddress.com.

9.2. Xem địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại iPhone, Android

Hướng dẫn tìm địa chỉ IP của điện thoại iPhone

Tìm địa chỉ IP của điện thoại Android:

  • Mở Cài đặt.
  • Chọn Giới thiệu.
  • Chọn Trạng thái.
  • Địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại sẽ được hiển thị.

Tìm địa chỉ IP của điện thoại iPhone:

  • Mở Cài đặt.
  • Chọn WiFi.
  • Nhấp vào tên mạng WiFi mà bạn đang kết nối để xem thông tin chi tiết.
  • Địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại sẽ được hiển thị trong phần tương ứng.

Tìm địa chỉ IP qua số điện thoại có được không? Không thể sử dụng số điện thoại hoặc địa chỉ IP của số điện thoại di động để tìm địa chỉ IP.

Điều này có lý do đơn giản: số điện thoại di động gồm 10 chữ số được gán bởi nhà cung cấp dịch vụ mạng và không có liên kết trực tiếp giữa IP và số điện thoại của bạn.

10. Hướng dẫn kiểm tra địa chỉ IP máy tính MacBook, Windows

10.1. Xem địa chỉ IP máy tính Windows

Bạn có thể lựa chọn một trong các phương pháp sau để kiểm tra địa chỉ IP máy tính Windows:

Sử dụng Network & Internet Settings:

  • Mở Settings trên máy tính Windows.
  • Chọn mục Network & Internet.
  • Trong phần Status, cuộn xuống và nhấp vào “Change connection properties”.
  • Địa chỉ IP sẽ được hiển thị trong phần “IP settings”.

Sử dụng thanh Taskbar:

  • Đầu tiên, tại thanh Taskbar, bạn click phải vào biểu tượng mạng.
  • Chọn “Open Network & Internet settings”.
  • Chọn “Change adapter options”.
  • Chuột phải vào kết nối mạng đang sử dụng và chọn “Status”.
  • Trong cửa sổ mới hiện ra, chọn “Details”.
  • Địa chỉ IP sẽ được liệt kê trong phần “IPv4 Address” hoặc “IPv6 Address”.

Sử dụng Task Manager:

  • Đầu tiên, tại thanh Taskbar, bạn click chuột phải và chọn “Task Manager”.
  • Tại đây, bạn hãy chọn chuyển sang tab “Performance”.
  • Tiếp theo, tại cột bên trái, bạn click vào “Ethernet” hoặc “Wi-Fi”.
  • IP sẽ được hiển thị trong phần “IPv4 Address” hoặc “IPv6 Address”.

Sử dụng Command Prompt:

  • Đầu tiên, bạn click mở Command Prompt.
  • Gõ lệnh “ipconfig” và nhấn Enter.
  • IP sẽ được hiển thị trong phần “IPv4 Address” hoặc “IPv6 Address” của kết nối mạng đang sử dụng.

Sử dụng Powershell:

  • Mở Powershell trên máy tính Windows.
  • Tiếp theo, bạn hãy nhập câu lệnh “Get-NetIPAddress | Select-Object InterfaceAlias, IPAddress”.
  • Tiếp tục nhấn chọn Enter, IP sẽ được liệt kê cho tất cả các giao diện mạng trên máy tính.

10.2. Xem địa chỉ IP máy tính Macbook

Hướng dẫn xem địa chỉ IP trên máy tính Macbook

Bạn có thể lựa chọn một trong các phương pháp sau để kiểm tra địa chỉ IP máy tính Macbook:

Sử dụng Terminal:

  • Mở Terminal trên Macbook. Bạn có thể tìm thấy Terminal trong thư mục Applications > Utilities.
  • Gõ lệnh sau và nhấn Enter: ifconfig
  • Terminal sẽ hiển thị danh sách thông tin kết nối mạng. Tìm đến mục “inet” hoặc “inet6” để xem địa chỉ IP. IPv4 sẽ có dạng xxx.xxx.xxx.xxx và địa chỉ IPv6 sẽ có dạng xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx:xxxx.

Sử dụng System Preferences:

  • Đầu tiên, bạn hãy click chọn biểu tượng Apple ở góc trái màn hình, tiếp theo nhấn “System Preferences”.
  • Tại cửa sổ tùy chọn System Preferences, bạn hãy tiếp tục chọn “Network”.
  • Chọn kết nối mạng đang sử dụng [Wi-Fi, Ethernet, hay bất kỳ kết nối nào khác] trong danh sách bên trái.
  • Địa chỉ IP sẽ được hiển thị ở phần “Status” cùng với các thông tin kết nối mạng khác.

Sử dụng Network Utility:

  • Mở Finder trên Macbook và chọn “Applications”.
  • Trong thư mục Applications, chọn “Utilities”.
  • Mở Network Utility.
  • Chọn tab “Info” và chọn giao diện mạng tương ứng [ví dụ: Wi-Fi, Ethernet].
  • IP sẽ được hiển thị trong phần “IPv4 Address” hoặc “IPv6 Address”.

11. Hướng dẫn ẩn địa chỉ IP

11.1. Tại sao nên ẩn địa chỉ IP?

Ẩn IP giúp bạn đối phó với những quảng cáo gây phiền toái và bảo mật thông tin cá nhân. Khi IP của máy tính được ẩn đi, người khác sẽ khó có thể lấy địa chỉ IP máy tính, điện thoại,… và sử dụng nó vào những mục đích xấu.

Ví dụ, khi bạn sử dụng Internet tại một nơi công cộng như quán cafe hay cửa hàng tiện lợi, IP của máy tính của bạn có thể được hiển thị và ghi lại.

Nếu bạn không áp dụng biện pháp bảo mật, thiết bị của bạn có thể bị tấn công. Hacker có thể sử dụng thông tin này để lừa đảo hoặc tận dụng mục đích cá nhân.

Một trong những phương pháp hiệu quả để ngăn chặn các cuộc tấn công là ẩn địa chỉ IP. Phương pháp này giúp bạn không bị người khác xác định vị trí của mình. Bằng cách này, bạn đạt được sự riêng tư và an toàn hơn khi sử dụng Internet.

11.2. Ẩn địa chỉ IP với máy chủ [Proxy]

Nếu người dùng muốn ẩn đi IP ngay lập tức, thì dùng máy chủ Proxy là cách đơn giản nhất. Server này sẽ hoạt động tương tự một lớp“mặt nạ” giúp ẩn địa chỉ khi người dùng tiến hành duyệt web.

Khi người dùng gửi đi một yêu cầu, server sẽ chặn hoặc đáp trả yêu cầu đó theo từng IP. Những bên liên quan sẽ thấy sự liên lạc giữa máy chủ và máy tính. Có thể thấy đây là cách hữu ích để xử lý các thông tin nhạy cảm.

Thông thường, có rất nhiều máy chủ miễn phí trên mạng Internet, nhưng tính tin cậy lại không cao. Nếu bạn dùng server không rõ nguồn gốc, đừng trao đổi thông tin quan trọng với bất kỳ ai.

Cách tốt nhất để ẩn IP hiệu quả là dùng server trả phí. Thông thường những loại Proxy server này sẽ được cung cấp kèm với một mạng riêng ảo Virtual Private Network [VPN].

Bên cạnh đó, bạn có thể ứng dụng thêm các cách kiểm tra server như Haschek để chắc rằng dữ liệu được an toàn.

11.3. Ẩn địa chỉ IP với VPN

Để ẩn địa chỉ IP của bạn và đảm bảo an ninh mạng, sử dụng VPN là một phương pháp hiệu quả.

VPN [Virtual Private Network] hoạt động tương tự như một máy chủ và cho phép bạn thay đổi địa chỉ IP của máy tính. Ngoài ra, VPN cung cấp bảo mật cho tất cả các hoạt động trực tuyến trên máy tính của bạn.

Khi bạn gửi thông tin, nó được truyền qua máy chủ VPN và được gửi đi với một địa chỉ IP khác nhằm tránh việc theo dõi.

So với máy chủ Proxy, VPN có một số ưu điểm. VPN thiết lập một đường hầm mã hóa giữa thiết bị của bạn và Internet, trong khi máy chủ Proxy không mã hóa giao tiếp giữa máy chủ và máy tính. Điều này đảm bảo rằng các yêu cầu của bạn trên Internet sẽ sử dụng một IP hoàn toàn khác.

Tuy nhiên, một nhược điểm của VPN là chi phí. Bên cạnh đó, việc xem các video không bị giới hạn địa lý có thể không đáp ứng theo mong muốn của bạn. Điều này có nghĩa là tốc độ xem video có thể bị giới hạn so với cam kết từ từng dịch vụ VPN cụ thể.

Nếu bạn quan tâm đến việc bảo mật và riêng tư, nên sử dụng Proxy, VPN hoặc cả hai. Tuy nhiên, nếu bạn không có đủ tài chính để sử dụng VPN, bạn có thể sử dụng các dịch vụ Proxy IP miễn phí.

\>>> XEM THÊM: Tìm hiểu về Elastic IP Address của Aliababa Cloud

12. Kiểm tra vị trí địa lý thông qua địa chỉ IP

Để kiểm tra vị trí địa lý thông qua địa chỉ IP, bạn có thể sử dụng trang web WhatIsMyIP.

  • Đầu tiên, để tìm địa chỉ IP của máy tính của bạn trên Internet toàn cầu, bạn có thể truy cập vào trang web //www.whatismyip.com/. Lưu ý rằng đây là IP của máy tính trên hệ thống Internet toàn cầu và không phải là IP được cấp qua router hay modem.
  • Nếu bạn muốn xem địa chỉ IP trong mạng LAN hoặc cấp bởi router, modem, hãy mở cửa sổ Command Prompt [cmd] và nhập lệnh “ipconfig” sau đó xem dòng “IPv4 Address”.
  • Sau khi có IP trên Internet, bạn có thể truy cập vào trang web //www.ip2location.com/ hoặc sử dụng tính năng IP Lookup trên WhatIsMyIP. Sau đó, nhập IP cần tìm vào ô tìm kiếm để đợi hệ thống trả về kết quả.

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện các bước tương tự bằng cách sử dụng chức năng IP Lookup trên WhatIsMyIP.

Nếu bạn muốn kiểm tra địa chỉ IP tương ứng với một tên miền của một trang web, bạn có thể thực hiện lệnh ping domain trong Command Prompt. Lệnh này sẽ trả về IP tương ứng của máy chủ web đó.

13. Kiểm tra vị trí của máy tính trong mạng LAN bằng IP

Với hai phương pháp đơn giản sau đây, bạn có thể check địa chỉ IP của máy tính trong mạng LAN và thu thập thông tin mà bạn cần.

13.1. Thông qua phần mềm Advanced IP Scanner

Để tìm địa chỉ IP của máy tính khác trong mạng LAN, bạn có thể sử dụng phần mềm Advanced IP Scanner. Dưới đây là cách tìm địa chỉ IP của người khác:

Bước 1: Bạn hãy download về máy phần mềm Advanced IP Scanner [chọn cài đặt ngôn ngữ là tiếng Anh].

Bước 2: Chọn “Install” và sau đó chọn “Next”.

Bước 3: Đồng ý với các điều khoản bằng cách chọn “I Accept The Agreement”, sau đó nhấn “Install” để tiến hành cài đặt.

Bước 4: Sau khi cài đặt thành công, bạn sẽ thấy giao diện chính của phần mềm. Nó sẽ tự động nhận diện IP của máy tính bạn đang sử dụng.

Bước 5: Bạn nhấn vào nút “Scan” tại giao diện của Advanced IP Scanner để tiến hành quét địa chỉ MAC và IP của các thiết bị trong cùng mạng LAN.

Bước 6: Đợi cho phần mềm quét và liệt kê tất cả các thiết bị kết nối trong mạng LAN.

Cuối cùng, bạn sẽ nhận được danh sách các thiết bị kết nối trong mạng LAN, bao gồm IP, tên máy, địa chỉ MAC và nhà sản xuất của từng máy tính.

13.2. Thông qua chế độ Home Network

Một trong những cách tìm địa chỉ IP của người khác trong mạng LAN, bạn có thể thực hiện các bước sau trên chế độ Home Network:

Bước 1: Đảm bảo rằng mạng của bạn đang ở chế độ Home Network. Để làm điều này, truy cập vào Control Panel, chọn “Network and Internet” và nhấp vào “Network and Sharing Center”. Nếu mạng đang được đặt ở chế độ Public Network, hãy chuyển nó sang chế độ Home Network.

Bước 2: Tiếp theo, truy cập vào Control Panel, chọn “Network and Internet”, sau đó chọn “Network and Sharing Center”. Bạn cũng có thể nhấp chuột phải vào biểu tượng mạng ở góc phải dưới của màn hình và chọn “Open Network and Sharing Center”.

Bước 3: Trong cửa sổ Network and Sharing Center, nhấp vào “See Full Map”.

Bước 4: Sau khi quá trình tải dữ liệu hoàn thành, bạn sẽ thấy một sơ đồ mạng hiển thị. Tại đây, bạn có thể di chuột qua các máy tính khác để kiểm tra địa chỉ IP của chúng. Bạn có thể thực hiện tương tự với các máy tính khác mà bạn muốn lấy địa chỉ IP máy tính, thiết bị…

14. Hướng dẫn sửa lỗi xung đột địa chỉ IP trên máy tính hiệu quả

14.1. Dấu hiệu nhận biết xung đột địa chỉ IP

Có một số dấu hiệu nhận biết xung đột IP mà bạn có thể gặp phải. Dưới đây là các thông báo mà bạn có thể nhận được:

  • “There is an IP address conflict with another system on the network”: Đây là thông báo cho biết có xung đột IP với một hệ thống khác trong mạng.
  • “This IP address is already in use on the network. Please reconfigure a different IP address.”: Thông báo này cho biết địa chỉ IP này đã được sử dụng trên mạng. Bạn cần thiết lập một địa chỉ IP khác.
    Ngoài ra, trong trường hợp bạn đang sử dụng máy tính nhưng mất kết nối mạng trong khi Modem và Router vẫn hoạt động bình thường, đây cũng có thể là một dấu hiệu của xung đột địa chỉ IP.

14.2. Nguyên nhân khiến máy tính bị xung đột địa chỉ IP là gì?

Có một số lý do chính khiến máy tính của bạn bị xung đột địa chỉ IP. Dưới đây là các nguyên nhân thường gây ra xung đột IP:

  • Thiết lập địa chỉ IP tĩnh trùng với địa chỉ IP động DHCP đã được cấu hình cho một máy tính khác trong hệ thống.
  • Máy tính được đánh thức từ trạng thái ngủ [sleep]. Trong trường hợp này, Wireless Router có thể cấp phát địa chỉ IP của máy đang ngủ cho một máy tính khác trong cùng hệ thống.
  • Máy tính có nhiều bộ điều chỉnh mạng kết nối. Có khả năng cao rằng máy tính sẽ xảy ra xung đột địa chỉ IP với chính nó.
  • Khi số lượng máy tính được kết nối với Wireless Router quá nhiều.

14.3. Cách sửa lỗi xung đột địa chỉ IP là gì?

Để xử lý xung đột IP, bạn cần xác định và điều chỉnh các địa chỉ IP trùng nhau và đảm bảo rằng mỗi máy tính trong hệ thống có một địa chỉ IP duy nhất

Cụ thể, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

Thiết lập địa chỉ IP động [DHCP]: Thay vì sử dụng địa chỉ IP tĩnh, hãy chuyển sang sử dụng cấu hình địa chỉ IP động [Dynamic Host Configuration Protocol – DHCP]. DHCP sẽ tự động cấp phát địa chỉ IP duy nhất cho mỗi thiết bị trong mạng, giảm nguy cơ xảy ra xung đột IP.

Kiểm tra và chỉnh sửa cấu hình IP: Kiểm tra các thiết bị trong mạng và đảm bảo rằng không có hai hoặc nhiều thiết bị sử dụng cùng một địa chỉ IP tĩnh. Nếu phát hiện xung đột IP, bạn cần điều chỉnh địa chỉ IP của thiết bị để đảm bảo mỗi thiết bị có một địa chỉ duy nhất.

Tắt và khởi động lại các thiết bị mạng: Trong một số trường hợp, xung đột IP có thể xảy ra do sự cố tạm thời. Bằng cách tắt và khởi động lại các thiết bị mạng như modem, router và máy tính, bạn có thể giải quyết vấn đề xung đột IP.

Sử dụng công cụ quản lý mạng: Có nhiều công cụ quản lý mạng có thể giúp bạn xác định và giải quyết xung đột IP. Ví dụ, Advanced IP Scanner, Angry IP Scanner hoặc Fing là các công cụ phổ biến giúp quét và phát hiện các địa chỉ IP trùng lặp trong mạng.

Liên hệ với quản trị viên mạng hoặc nhà cung cấp dịch vụ: Trong trường hợp xung đột IP phức tạp hoặc liên quan đến cấu hình mạng phức tạp, bạn có thể cần tư vấn và hỗ trợ từ người quản trị mạng hoặc nhà cung cấp dịch vụ mạng để giải quyết vấn đề.

Lưu ý rằng việc xử lý xung đột IP có thể đòi hỏi kiến thức và kỹ năng về mạng. Nếu bạn không tự tin hoặc không quen thuộc với việc cấu hình mạng, hãy tìm sự trợ giúp từ chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

15. Mua địa chỉ IP Việt Nam, Singapore, Mỹ, Hàn Quốc, Thái Lan, Cambodia tại VinaHost

Hiện tại VinaHost đang cung cấp địa chỉ IP uy tín không chỉ tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác. Cụ thể như:

  • Địa chỉ IP Việt Nam
  • Địa chỉ IP Mỹ
  • Địa chỉ IP Hàn Quốc
  • Địa chỉ IP Singapore
  • Địa chỉ IP Thái Lan
  • Địa chỉ IP Cambodia

VinaHost cam kết cung cấp:

  • Địa chỉ IP sạch, uy tín, giá tốt hàng đầu.
  • Quá trình cấp phát IP tới khách hàng nhanh chóng.
  • Sở hữu tài nguyên địa chỉ IP lớn với nhiều lớp khác nhau.
  • Hạ tầng máy chủ và đường truyền mạnh mẽ.
  • Data center đạt chuẩn Tier 3 trở lên.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.

Hãy tham khảo bảng giá IP block tại VinaHost nếu bạn muốn mua địa chỉ IP ở các quốc gia như Việt Nam, Singapore, Mỹ, Hàn Quốc, Thái Lan, Cambodia.

Bảng giá IP block tại VinaHost

MUA ĐỊA CHỈ IP

VinaHost cung cấp chính sách thanh toán linh hoạt theo tháng và đảm bảo uy tín với lợi thế về hạ tầng và kỹ thuật.

Khách hàng hoạt động trong lĩnh vực game, MMO, livestreaming và các lĩnh vực khác có thể tận dụng IP giá rẻ từ VinaHost để mở rộng hoạt động kinh doanh.

Nếu cần thêm thông tin, xin quý khách vui lòng liên hệ VinaHost qua thông tin sau:

  • Điện thoại: 1900 6046 ext. 1
  • Email: cskh@vinahost.vn
  • Livechat: //livechat.vinahost.vn/chat.php

16. Tổng kết

Có thể thấy, IP đóng vai trò thiết trong việc kết nối và giao tiếp của users trên Internet. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ IP là gì, đồng thời hiểu được cách khai thác dữ liệu trực tuyến an toàn và hiệu quả nhất. Bạn có thể xem thêm nhiều bài viết thú vị khác tại đây.

Chủ Đề