Có 50 triệu nên mua máy ảnh sony nào năm 2024
Dòng Máy Chuyên Nghiệp Đa Vai Trò, Chất Lượng Hình Ảnh Trên Mức Tuyệt Vời Full-frame 35 (mm) 100-51200 (có thể đặt số ISO từ 50 đến 204800 để mở rộng ISO) 33 MP 5 trục tích hợp 131,3 x 96,4 x 79,8 (mm) 658 g Khung ngắm điện tử 1,3 (cm) (loại 0,5) (Quad-VGA OLED) TFT loại 7,5 (cm) (loại 3,0 inch) XAVC S, XAVC HS Quay phim 4K, Lấy nét tự động Fast Hybrid, v.v. Sony Alpha A7 III|ILCE-7M3 Tốc Độ Xử Lý Nhanh Hơn 1.8 Lần, Dải ISO Rộng Full-frame 35 (mm) 51200 (có thể mở rộng tới ISO 50-204800 đối với ảnh tĩnh) 24,2 MP 5 trục tích hợp 126,9 x 95,6 x 73,7 (mm) 650 g Khung ngắm điện tử 1,3 (cm) (loại 0,5 inch) (màu), XGA OLED TFT loại 7,5 (cm) (loại 3,0 inch), 921.600 điểm XAVC S Quay phim 4K HDR, chụp yên lặng, NFC, v.v. Sony Alpha A6400|ILCE-6400 Chiếc Camera Hoàn Hảo Cho Vlogger, Màn Hình Xoay Lật 180° APS-C 100-102400 24.2MP Không 120,0 x 66,9 x 59,7 (mm) 403 g Khung ngắm điện tử 1,0 (cm) TFT loại rộng 7,5 (cm) XAVC S, AVCHD Chụp liên tiếp 11 hình/giây, khả năng lấy nét 0.02s, quay phim 4K, v.v. Chất Lượng Tương Đương Máy Full-frame, Thiết Kế Cropped Full-frame 35 (mm) 100-51200 (Mở rộng ISO 50-204800) 24.2 MP 5 trục 5 bước 124 x 71,1 x 59,7 (mm) 509 g Khung ngắm điện tử 1,0 (cm) TFT loại 7,5 (cm) H.264/XAVC S 4:2:0 8-Bit, 4:2:2 8-Bit Quay phim 4K, Hybrid AF, chụp liên tục 10 hình/giây Nhiều Tính Năng Cao Cấp, Phù Hợp Với Người Bán Chuyên APS-C 100-32000 24,2 MP 5 trục tích hợp 120 x 66,9 x 53,3 (mm) 453 g Khung ngắm điện tử 1,0 (cm) (loại 0,39) (màu), XGA OLED TFT loại rộng 7,5 (cm) (loại 3.0), 921.600 điểm XAVC S, AVCHD Bluetooth, NFC, quay phim 4K, chụp yên lặng, điều khiển từ xa, v.v. Sony Alpha A6300|ILCE-6300L B Điều Khiển Từ Xa Dễ Dàng nhờ Kết Nối Không Dây APS-C 100 - 25600 (có thể mở rộng đến 51200) 24,2 MP Không rõ 120 x 66,9 x 48,8 (mm) 361 g Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,0 (cm) (loại 0,39) (màu) TFT loại rộng 7,5 (cm) (loại 3.0), 921.600 điểm XAVC S / AVCHD Quay phim 4K, ghi chuyển động chậm, ghi hình yên lặng, Wifi, NFC, v.v. Khả Năng Tương Thích Đa Dạng Ống Kính Full-frame 35 (mm) 50 - 25600 24,3 MP 5 trục tích hợp 126,9 x 95,7 x 59,7 (mm) 556 g Khung ngắm điện tử loại 0,5 inch (màu) LCD TFT loại 3.0", 1.228.800 điểm ảnh AVCHD 2.0 / MP4 / XAVC S Wifi, NFC, khoá nét tự động, v.v. Sony Alpha A6000|ILCE-6000L Tốc Độ Lấy Nét Nhanh, Mức Giá Mềm, Dễ Tiếp Cận APS-C 100 - 25600 24,3 MP Không rõ 120 x 66,9 x 45,1 (mm) 285 g Khung ngắm điện tử loại 0.39" (màu) TFT loại rộng 7,5 (cm) (loại 3.0), 921.600 điểm AVCHD 2.0 / MP4 Màn hình lật, Wifi, NFC, v.v. Sony Alpha 7R III|ILCE-7RM3 Dung Lượng Pin Lớn, Không Bỏ Lỡ Khoảnh Khắc Nào Sony Alpha 7R II|ILCE-7RM2 Cảm Biến Full-Frame Chiếu Sáng Sau Độc Đáo Full-frame 35 (mm) 100-25600 (Có thể mở rộng đến ISO 50 – 102400) 42,4 MP 5 trục tích hợp 126,9 x 95,7 x 60,3 (mm) 582 g Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,3 (cm) (loại 0,5) (màu) 7,5 (cm) (loại 3.0) TFT XAVC S / AVCHD Lấy nét vào mắt, quay phim 4K, NFC, v.v. |