Con vịt trong tiếng anh là gì năm 2024

duck

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/dʌk/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/dʌk/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /d/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʌ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cup
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /d/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ʌ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cup
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat

Chúng ta cùng học cách gọi tên các con con của động vật nhé. - joey [n]: con của kangaroo - kid [n]: con dê con - puppy [n]: con chó con - kitten [n]: con mèo con - tadpole [n]: con nòng nọc [con của con ếch] - cub [n]: con hổ/sư tử con - bunny [n]: con thỏ con - lamb [n]: con cừu con - foal [n]: con ngựa con

Đám thú mỏ vịt con có biết mẹ chúng đã bỏ đi theo con hải ly không ạ?

Do the baby platypuses know their mother left them to run away with her beaver?

Tôi mang chân vịt vào.

I put my flippers on.

Đây là một cái lông vịt.

This is a duck's feather.

Vào thời tôi, chúng tôi chỉ cần cái ống thở và cặp chân vịt

In my day, we did it all with a snorkel and a pair of flippers

Năm 1947, một cặp Vịt bạc Appleyard được vẽ bởi họa sĩ động vật Ernest George Wippell.

In 1947 a pair of Silver Appleyards was painted by the animal painter Ernest George Wippell.

Muội cứ lải nhải từ sáng đến tối, Bô lô, ba la như con vịt vậy.

Blowing your own horn from dawn to dusk

Bàn thứ 3 chỉ uống 4 cốc nước sốt vịt

Table three just drank his fourth cup of duck sauce.

Những con vịt được nuôi trong các trang trại ở vùng nông thôn xung quanh.

The ducks were bred on farms in the surrounding countryside.

Truyện tranh Chú vịt Donald bị cấm ở Phần Lan vì vịt Donald không mặc quần .

Donald Duck comics were banned from Finland because he does n't wear pants .

Thưa ông, chân vịt thêm đây ạ.

Sir, the legs of duck. you ordered

Bằng cách này , vịt con xấu xí có thể sống sót trong mùa đông giá rét .

In this way , the ugly duckling was able to survive the bitterly cold winter .

Các mô hình màu Mallard được gọi cho giống vịt này là màu xám.

The Mallard color pattern is referred to as gray.

Đúng rồi, đưa ông ta về nhà đi. chúc may mắn, vịt con!

Yes, take us home

Tôi đã tìm thấy insulin trong hành lý ở quán Con Vịt với ống xi lanh bị mất.

I had found his vials of insulin in the kit at the Thirteen Drakes with the syringe missing.

2 con vịt trên mây?

Or two ducks in a cloud?

Rốt cuộc, chúng không bắn vịt.

THEY WEREN'T SHOOTING ducks after all.

Vịt biết bơi không?

Can a duck swim?

Tránh xa con vịt của tao ra.

Step away from the duck.

Cặp vịt trống mái ở với nhau chỉ lúc sinh sản, sau đó chúng rời nhau.

The pairs stay together only for reproduction, until then, they separate.

Đó là... Con vịt nhỏ, làm bằng gỗ.

Just a... little, wooden, quacky duck.

Nhiều nhà lai tạo đã chuyển sang vịt Pekin hoặc lai tạo thành vịt Aylesbury-Pekin.

Many breeders switched to the Pekin duck or to Aylesbury-Pekin crosses.

Chúng tôi có rất nhiều cuộc gọi về con vịt đó.

We've had a lot of calls about that duck.

Có lẽ bây giờ bỏ vịt vào đây.

Maybe just put the whole duck in there.

Loài vịt mắt vàng.

Goldeneye ducks.

Năm 1873 con vịt Bắc Kinh được du nhập đến Vương quốc Anh.

In 1873 the Pekin duck was introduced to the United Kingdom.

Trong Tiếng Anh con vịt gọi là gì?

1. Con vịt chủ yếu là loài chim sống ở vùng nước và có thể được tìm thấy ở cả nước ngọt và nước biển. Ducks are mostly aquatic birds and may be found in both fresh water and seawater. 2.

Vịt con dốc trong Tiếng Anh là gì?

Vịt con: duckling Ngỗng con: gosling Lợn con: piglet Chó con: puppy [...] "Thỏ con", "mèo con" hay "vịt con" trong tiếng Anh là gì nhỉ? Trong tiếng Anh ngữ có rất nhiều từ dùng để chỉ các loài động vật khi còn nhỏ đáng yêu như thế.

Con thú trong Tiếng Anh là gì?

Cub – /kʌb/: thú con [như hổ, sư tử, sói, gấu…] Foal – /foʊl/: ngựa con, lừa con.

Con vịt Tiếng Anh đọc thế nào?

duck, ducks là các bản dịch hàng đầu của "con vịt" thành Tiếng Anh.

Chủ Đề