Cửa hàng hóa chất 20 hoang quoc viet năm 2024

Công ty AN TIẾN HƯNG chuyên phân phối sỉ và lẻ các sản phẩm phụ gia hóa chất xây dựng Sika cho công trình dự án trong cả nước.

Chúng tôi trân trọng gửi tới Quý Khách Hàng bảng giá bán lẻ tham khảo của sản phẩm Sika. Xin vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá tốt nhất.

STT

Tên Sản Phẩm

Hình ảnh sản phẩm

ĐVT

Đóng gói

VNĐ/Đvt

VNĐ/Đóng gói

[Chưa VAT]

VNĐ/Đóng gói

[Đã bao gồm 10% VAT]

I. Sản phẩm cho bê tông

1.1 Sản phẩm cho sản xuất bê tông

1

Sikament NN

Phụ gia giảm nước cho bê tông.

1tr

Can 5 lít

27,300

135,150

148,665

2

Sikament R7N

Phụ gia giảm nước và kéo thời gian ninh kết.

1tr

Can 5 lít

13,780

68,900

75,790

3

Sikament 2000 AT-N

Phụ gia giảm nước, kéo thời gian ninh kết cho bê tông.

1tr

Can 5 lít

19,504

97,520

107,272

4

Sikament R4

Phụ gia bê tông siêu hóa dẻo.

1tr

Can 5 lít

17,596

87,980

96,778

1.2 Các sản phẩm hỗ trợ

1

Plastocrete N

Phụ gia tăng độ chắc của bê tông, tăng khả năng chống thấm.

1tr

Can 5 lít

19,822

99,110

109,021

2

Sikacrete PP1

Phụ gia tăng độ liên kết của bê tông, tăng khả năng chống thấm .

Kg

Bao 20Kg

12,296

245,920

270,512

3

Sika Antisol E

Hợp chất bảo dưỡng bê tông.

1tr

Can 25 lít

26,500

662,500

728,750

4

Sika Antisol S

Hợp chất bảo dưỡng bê tông.

1tr

Can 25 lít

20,034

500,850

550,935

5

Sika Rugasol F

Chất ức chế bề mặt bê tông.

1tr

Thùng 15 kg

32,330

484,950

533,445

6

Rugasol C

Chất ức chế bề mặt bê tông.

kg

Can 25 lít

25,228

630,700

693,770

7

Sika Separol

Hợp chất tháo dỡ ván khuôn.

1tr

Can 5 lít

41,022

205,110

225,621

II. Vữa rót/ Định vị

2.1 Vữa rót gốc xi măng

1

Sikagrout 212-11/214-11

Vữa rót gốc xi măng, không co ngót, có thể bơm được.

kg

Bao 25 kg

8,237

205,925

226,518

2

Sikagrout 214-11 HS

Vữa rót gốc xi măng, không co ngót, đạt cường độ cao sớm.

kg

Bao 25 kg

19,716

492,900

542,190

3

Sikagrout GP

Vữa rót gốc xi măng, không co ngót, có thể bơm được dùng cho các mục đích thông thường.

kg

Bao 25 kg

7,208

180,200

198,220

4

Tile Grout Grey, White

Vữa rót gốc xi măng trám khe gạch.

kg

Bao 1kg

13,140

13,140

14,454

5

Tile Grout Grey, White

Vữa rót gốc xi măng trám khe gạch.

kg

Bao 5 kg

12,000

60,000

66,000

6

Tile Bond GP

Vữa dán gạch, gốc xi măng.

Kg

Bao 5 kg

5,300

26,500

29,150

7

Sika Tile Bond GP

Vữa dán gạch, gốc xi măng.

kg

Bao 25 kg

4,770

119,250

131,175

2.2 Vữa rót gốc nhựa Epoxy

1

Sikadur 42 MP

Vữa rót gốc nhựa Epoxy 3 thành phần.

kg

Bộ 12 kg

54,272

651,264

716,390

III. Sửa chữa và bảo vệ bê tông

3.1 Sửa chữa bê tông [Vữa trộn tại công trường]

1

Sika Latex

Phụ gia chống thấm và tác nhân kết nối.

1tr

Can 5 lít

66,568

332,840

366,124

2

Sika Latex TH

Phụ gia chống thấm và tác nhân kết nối. Là 1 loại nhũ tương đương Styrene.

1tr

Can 2 lít

43,142

86,284

94,912

3

Sika Latex TH

Phụ gia chống thấm và tác nhân kết nối. Là 1 loại nhũ tương đương Styrene.

1tr

Can 5 lít

41,000

205,000

225,500

4

Sika Intraplast Z-HV

Phụ gia hóa dẻo và bù co ngót.

kg

Bao 18 kg

79,924

1,438,632

1,582,495

3.2 Sửa chữa bê tông [Vữa trộn sẵn]

1

Sika Monotop 610

Chất kết dính và bảo vệ cốt thép.

kg

Bao 25 kg

41,976

1,049,400

1,154,340

2

Sika Monotop 615 HB

Vữa sửa chữa Polyme công nghệ cao.

kg

Bao 25 kg

41,976

1,049,400

1,154,340

3

Sika Monotop R

Vữa xi măng không võng, sợi gia cố, polyme cải tiến một thành phần có chứa silica fume.

kg

Bao 25 kg

41,976

1,049,400

1,154,340

4

Sika Refit 2000

Vữa sửa chữa thẩm mỹ bề mặt bê tông và tạo lớp phủ mỏng đẹp.

kg

Bao 20Kg

19,900

398,000

437,800

5

Sikagard 75 Epocem

Vữa trám gốc xi măng epoxy – cải tiến 3 thành phần.

kg

Bộ 24 kg

46,300

1,111,200

1,222,320

6

Sikafloor 81 Epocem

Vữa trám gốc xi măng epoxy – cải tiến 3 thành phần.

kg

Bộ 24 kg

55,000

1,420,000

1,562,000

7

Sikagard 905W

Là sản phẩm lỏng, hệ nước có thể sử dụng được ngay và tạo màng cứng chống thấm, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc.

1tr

Can 5 lít

77,200

386,000

424,600

IV. Tăng cường độ cho kết cấu 4.1 Chất kết dính cường độ cao

1

Sikadur 731

Vữa sửa chữa và chất kết dính 2 thành phần.

kg

Bộ 1 kg

176,200

176,200

193,820

2

Sikadur 732

Chất kết nối gốc nhữa Epoxy 2 thành phần.

kg

Bộ 1 kg

251,600

251,600

276,760

3

Sikadur 752

Keo Epoxy.

kg

Bộ 1 kg

283,300

283,300

311,630

4

Sika Anchorfix 2

Hóa chất cấy thép.

Ctg

Tuýp

318,700

318,700

350,570

4

Sika Anchorfix 3001

Hóa chất cấy thép.

Ctg

Tuýp

500000

500000

550000

V. Chất trám khe và chất kết dính đàn hồi

1

Sikaflex Pro 3WF

Chất trám khe đàn hồi gốc polyuretan với khả năng co giãn 25%.

ssg

Tuýp 600m

164,000

164,000

180,400

2

Sikaflex Construction AP [Grey] Chất trám khe đàn hồi gốc Polyurethan.

ssg

Tuýp 600m

117,000

117,000

128,700

3

Sikaflex Construction AP [White] Chất trám khe đàn hồi gốc Polyurethan.

ssg

Tuýp 600m

117,000

117,000

128,700

4

Sika Primer 3N

Chất quét lót cho chất trám khe.

tin

Lon 1 lít

669,300

669,300

736,230

5

Multiseal 10mx7,5cm Grey

Băng trám kín.

m

Cuộn 10 mét

32,900

329,000

361,900

6

Multiseal 3mx10cm Grey

Băng trám kín.

m

Cuộn 3 mét

71,000

213,000

234,300

7

Multiseal 10mx20cm Grey

Băng trám kín.

m

Cuộn 10 mé

64,100

641,000

705,100

VI. Chất bảo vệ thép

1

Inertol Poxitar F

Lớp phủ gốc Epoxy – hắc ín – dầu cho bê tông, thép.

kg

Bộ 10 kg

276,000

2,760,000

3,036,000

VII. Chống thấm

7.1 Chất chống thấm

1

Sikatop Seal 109

Vữa chống thấm gốc xi măng Polyme, 2 thành phần. Chống thấm bể nước, sàn nhà vệ sinh.

Bộ

Bộ 15 kg

770.000

770.000

770.000

2

Sikatop Seal 107

Vữa chống thấm gốc xi măng Polyme, 2 thành phần. Chống thấm bể nước, sàn nhà vệ sinh.

kg

Bộ 25 kg

25,000

625,000

687,500

3

Sikatop 105

Vữa chống thấm gốc xi măng polyme cải tiến, 2 thành phần.

kg

Bộ 25 kg

18,700

467,500

514,250

4

Sika Lite

Phụ gia chống thấm cho vữa.

1tr

Can 5 lít

31,000

155,000

170,500

5

Sika 102

Vật liệu chống thấm sika dạng vữa gốc xi măng đông cứng nhanh cản nước.

kg

Gói 2 kg

117,300

234,600

258,060

6

Sika plug CN

Vữa gốc xi măng đông cứng nhanh, cản nước.

kg

Gói 1 kg

64,000

64,000

70,400

7.2 Màng chống thấm

1

Sikaproof Membrane

Màng lỏng chống thấm đàn hồi.

kg

Thùng 18 k

38,300

689,400

758,340

2

Sikaproof Membrane

Màng lỏng chống thấm đàn hồi.

kg

Thùng 6 kg

48,100

288,600

317,460

3

Sika Raintile [G,W]

Hợp chất chống thấm đàn hồi kháng UV dạng sệt gốc Acrylic.

kg

Thùng 20 k

73,800

1,476,000

1,623,600

4

Sika Raintile [G,W]

Hợp chất chống thấm đàn hồi kháng UV dạng sệt gốc Acrylic .

kg

Thùng 4 kg

78,300

313,200

344,520

7.3 Sản phẩm cho các khe nối

1

Sika Hydrotite CJ

Vật liệu chèn khe có thể hút nước dùng để trám khe bê tông hình thành ở công trường.

m

Cuộn 10 mét

172,900

1,729,000

1,901,900

2

Sika Waterbar O15 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mét

108,900

2,178,000

2,395,800

3

Sika Waterbar O20 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mét

188,500

3,770,000

4,147,000

4

Sika Waterbar O25 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mé

228,600

4,572,000

5,029,200

5

Sika Waterbar O32 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 15 mé

264,200

3,963,000

4,359,300

6

Sika Waterbar V15 E

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mét

62,700

1,254,000

1,379,400

7

Sika Waterbar V15 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mét

111,700

2,234,000

2,457,400

8

Sika Waterbar V20 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mét

131,700

2,634,000

2,897,400

9

Sika Waterbar V25 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 20 mé

176,200

3,524,000

3,876,400

10

Sika Waterbar V32 [Y]

Sản phẩm được thiết kế để chặn nước thấm qua khe co giãn và qua mạch ngừng trong kết cấu bê tông.

m

Cuộn 15 mé

218,500

3,277,500

3,605,250

11

Sika SwellStop

Băng trương nở, băng cản nước có độ linh hoạt cao.

m

Cuộn 5 mé

124,000

620,000

682,000

12

Sika SwellsStop II

Băng trương nở, băng cản nước có độ linh hoạt cao.

m

uộn 7.6 mé

62,700

476,520

524,172

7.4 Màng chống thấm định hình

1

BC Bitument Coating

Vật liệu dùng cho quét lót chống thấm, phụ gia hỗ trợ tháo ván khuôn, dạng nhũ tương.

kg

Thùng 10 k

69,600

696,000

765,600

2

Sika Torch 3 VN

Màng chống thấm APP gốc Bitum cải tiến gia cường bằng sợi Polyester tổng hợp không dệt.

m2

Cuộn 10m2

90,600

906,000

-996,600

3

Bituseal T130 SG

Tấm mỏng chống thấm, thi công dạng khò, dày 3mm.

m2

Cuộn 10 m2

109,900

1,099,000

1,208,900

4

Bituseal T140 MG

Tấm mỏng chống thấm, thi công dạng khò, dày 4mm.

m3

Cuộn 10 m2

149,500

1,495,000

1,644,500

5

Bituseal T140 SG

Tấm mỏng chống thấm, thi công dạng khò, bề mặt được phủ đá dăm, dày 4mm.

m4

Cuộn 10 m2

137,500

1,375,000

1,512,500

6

SikaBit 1

Vữa kết dính cho màng SikaBit W-15

7

SikaBit W-15

Màng chống thấm tự dính thi công ướt 1.5mm

VIII. Sơn sàn/ Chất phủ

8.1 Sơn sàn và các lớp phủ gốc nhựa

1

Sikafloor 161

Chất kết dính epoxy 2 thành phần tạo vữa tự san phẳng.

kg

Bộ 10 kg

206,900

2,069,000

2,275,900

2

Sikafloor 2530W New 6011/7032 Là chất phân tán nước 2 thành phần gốc nhựa epoxy có màu, hiệu quả cao.

Chủ Đề