Cường độ tính toán của ván ép công nghiệp năm 2024

Phương pháp tính toán dựa theo tiêu chuẩn TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu, TCVN 5575-2012: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế.

THÔNG SỐ ĐẦU VÀO

Đặc trưng vật liệu Sàn bê tông cốt thép Chiều dày hs = m Trọng lượng riêng γbt = kN/m3 Ván ép Chiều dày h1 = m Trọng lượng riêng γ1 = kN/m3 Bề rộng dải tính toán b = m Mô men quán tính I1 = cm4 Mô men kháng uốn W1 = cm3 Cường độ vật liệu [σ1 ] = kN/m3 Mô đun đàn hồi E1 = kN/m2 Đà Đà phụ Đà chính Loại Đà Trọng lượng riêng γ2 = kN/m 3 γ3 = kN/m 3 Mô men quán tính I2 = cm 4 I3 = cm 4 Mô men kháng uốn W2 = cm 3 W3 = cm 3 Cường độ chịu uốn [σ2 ] = kN/m 2 [σ3 ] = kN/m 2 Mô đun đàn hồi E2 = kN/m 2 E3 = kN/m 2 Cây chống Diện tích truyền tải lên 1 cây chống S = m2 Sức chịu nén (1 chống) [P] = kN Khoảng cách đà phụ L1 = m Khoảng cách đà chính L2 = m Khoảng cách cây chống L3 = m Tải trọng tác dụng hệ số vượt tải q tc q tt - Trọng lượng sàn bê tông n1 = q 1 = kN/m 2 Trọng lượng cốp pha n2 = q 2= kN/m 2 Tải người và thiết bị n3 = q 3= kN/m 2 Tải trọng do dầm rung n4 = q 4= kN/m 2 Tải trọng động do đổ bê tông n5 = q 5= kN/m 2 Tổng Σq = kN/m 2 Đặc trưng vật liệu Dầm bê tông cốt thép Chiều cao hd = m Chiều rộng bd = m Trọng lượng riêng γbt = kN/m3 Ván ép Chiều dày h1 = m Trọng lượng riêng γ1 = kN/m3 Bề rộng dải tính toán b = m Mô men quán tính I1 = cm4 Mô men kháng uốn W1 = cm3 Cường độ vật liệu [σ1 ] = kN/m3 Mô đun đàn hồi E1 = kN/m2 Đà Đà phụ Đà chính Loại Đà Trọng lượng riêng γ2 = kN/m 3 γ3 = kN/m 3 Mô men quán tính I2 = cm 4 I3 = cm 4 Mô men kháng uốn W2 = cm 3 W3 = cm 3 Cường độ chịu uốn [σ2 ] = kN/m 2 [σ3 ] = kN/m 2 Mô đun đàn hồi E2 = kN/m 2 E3 = kN/m 2 Cây chống Diện tích truyền tải lên 1 cây chống S = m2 Sức chịu nén (1 chống) [P] = kN Khoảng cách đà phụ L1 = m Khoảng cách đà chính L2 = m2 Khoảng cách cây chống L3 = m2 Tải trọng tác dụng hệ số vượt tải q tc q tt - Trọng lượng sàn bê tông n1 = q 1 = kN/m 2 Trọng lượng cốp pha n2 = q 2= kN/m 2 Tải người và thiết bị n3 = q 3= kN/m 2 Tải trọng do dầm rung n4 = q 4= kN/m 2 Tải trọng động do đổ bê tông n5 = q 5= kN/m 2 Tổng Σq = kN/m 2 Đặc trưng vật liệu Cột bê tông cốt thép Chiều cao mỗi đợt đổ bê tông hmax = m Trọng lượng riêng γbt = kN/m3 Ván ép Chiều dày h1 = m Trọng lượng riêng γ1 = kN/m3 Bề rộng dải tính toán b = m Mô men quán tính I1 = cm4 Mô men kháng uốn W1 = cm3 Cường độ vật liệu [σ1 ] = kN/m3 Mô đun đàn hồi E1 = kN/m2 Gông Sườn phụ Sườn chính Loại Đà Trọng lượng riêng γ2 = kN/m 3 γ3 = kN/m 3 Mô men quán tính I2 = cm 4 I3 = cm 4 Mô men kháng uốn W2 = cm 3 W3 = cm 3 Cường độ chịu uốn [σ2 ] = kN/m 2 [σ3 ] = kN/m 2 Mô đun đàn hồi E2 = kN/m 2 E3 = kN/m 2 Ty liên kết Đường kính d = mm Cường độ tính toán [σ4] = kN/m2 Mô đun đàn hồi E4 = kN/m2 Khoảng cách sườn phụ L1 = m Khoảng cách sườn chính L2 = m Khoảng cách giữa các ty liên kết L3 = m Tải trọng tác dụng hệ số vượt tải q tc q tt - Trọng lượng ngang bê tông n1 = q 1 = kN/m 2 Trọng lượng do dầm rung n2 = q 2= kN/m 2 Tải trọng động do đổ bê tông n3 = q 3= kN/m 2 Tổng Σq = kN/m 2

Mở kết quả trên tab mới


Lượt tính: 20206

Móng nông

  • Xác định áp lực dưới đáy móng chữ nhật 21347
  • Xác định áp lực dưới đáy móng tròn 19229
  • Xác định áp lực tính toán tác dụng lên nền 27604
  • Xác định sức chịu tải của nền 14167
  • Xác định độ lún móng nông theo phương pháp cộng lớp 24800
  • Xác định độ nghiêng của móng 24861
  • Kiểm tra ứng suất tại mái của lớp đất yếu nằm dưới đáy móng 30313

Móng cọc

  • Xác định sức chịu tải của cọc theo chỉ tiêu cơ lý đất nền 17808
  • Xác định sức chịu tải của cọc chống 24758
  • Xác định sức chịu tải của cọc theo độ chối Sa 18850
  • Xác định tải trọng tác dụng lên đầu cọc 25280
  • Tính toán cọc chịu tải đồng thời lực thẳng đứng, lực ngang và momen 22709
  • Xác định độ lún móng cọc 12676
  • Xác định độ lún cọc đơn 11805
  • Xác định độ lún của nhóm cọc từ độ lún cọc đơn 19867

Bê tông cốt thép

  • Tính toán cốt thép sàn 12636
  • Tính toán cốt thép dầm 14084

Tải trọng và tác động

  • Tính toán tải trọng gió 19770

Thi công

  • Tính toán cốp pha cột, dầm, sàn 20206

Cơ học kết cấu

  • 32 sơ đồ tính lực cắt và momen cho dầm 19017

Khác

  • Nội suy tuyến tính 1 chiều, 2 chiều 57639
  • Diện tích cốt thép 16121