Danh từ của green là gì

Thông tin thuật ngữ green tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

green
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ green

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

green tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ green trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ green tiếng Anh nghĩa là gì.

green /gri:n/

* tính từ
- xanh lá cây, [màu] lục
- xanh; tươi
=green fruit+ quả xanh
=green timber+ gỗ tươi
=green hide+ da sống
- đầy sức sống; thanh xuân
=green years+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân
- chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin
=a green hand+ thợ mới vào nghề
=to be still green at one's job+ mới làm việc còn bỡ ngỡ
=to be not so green as to believe something+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì
- tái xanh, tái ngắt [nước da]
=to look green+ tái xanh, tái mét
=looking green with jealousy+ tái đi vì ghen tức
- [nghĩa bóng] ghen, ghen tức, ghen tị
=a green eye+ sự ghen tị
- còn mới, chưa lành, chưa liền [vết thương]
=a green wound+ vết thương còn mới

* danh từ
- màu xanh lá cây, màu xanh lục
- quần áo màu lục
=to be dressed in green+ mặc quần áo màu lục
- phẩm lục [để nhuộm]
=Paris green+ phẩm lục Pa-ri
- cây cỏ
- bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh
- [số nhiều] rau
- [nghĩa bóng] tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng
=in the green+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống
- vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt
=do you see any green in my eye?+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?

* nội động từ
- trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục

* ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục
- [từ lóng] bịp, lừa bịp

Thuật ngữ liên quan tới green

  • encloud tiếng Anh là gì?
  • carve tiếng Anh là gì?
  • antecoxa tiếng Anh là gì?
  • air-brick tiếng Anh là gì?
  • governess-car tiếng Anh là gì?
  • caviar tiếng Anh là gì?
  • disentail tiếng Anh là gì?
  • cockpits tiếng Anh là gì?
  • vulgar tiếng Anh là gì?
  • canticle tiếng Anh là gì?
  • double-book tiếng Anh là gì?
  • galena detector tiếng Anh là gì?
  • muddying tiếng Anh là gì?
  • south-east tiếng Anh là gì?
  • earth-treatment tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của green trong tiếng Anh

green có nghĩa là: green /gri:n/* tính từ- xanh lá cây, [màu] lục- xanh; tươi=green fruit+ quả xanh=green timber+ gỗ tươi=green hide+ da sống- đầy sức sống; thanh xuân=green years+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân- chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin=a green hand+ thợ mới vào nghề=to be still green at one's job+ mới làm việc còn bỡ ngỡ=to be not so green as to believe something+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì- tái xanh, tái ngắt [nước da]=to look green+ tái xanh, tái mét=looking green with jealousy+ tái đi vì ghen tức- [nghĩa bóng] ghen, ghen tức, ghen tị=a green eye+ sự ghen tị- còn mới, chưa lành, chưa liền [vết thương]=a green wound+ vết thương còn mới* danh từ- màu xanh lá cây, màu xanh lục- quần áo màu lục=to be dressed in green+ mặc quần áo màu lục- phẩm lục [để nhuộm]=Paris green+ phẩm lục Pa-ri- cây cỏ- bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh- [số nhiều] rau- [nghĩa bóng] tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng=in the green+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống- vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt=do you see any green in my eye?+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?* nội động từ- trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục* ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục- [từ lóng] bịp, lừa bịp

Đây là cách dùng green tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ green tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

green /gri:n/* tính từ- xanh lá cây tiếng Anh là gì?
[màu] lục- xanh tiếng Anh là gì?
tươi=green fruit+ quả xanh=green timber+ gỗ tươi=green hide+ da sống- đầy sức sống tiếng Anh là gì?
thanh xuân=green years+ tuổi xanh tiếng Anh là gì?
tuổi thanh xuân- chưa có kinh nghiệm tiếng Anh là gì?
mới vào nghề tiếng Anh là gì?
thơ ngây tiếng Anh là gì?
cả tin=a green hand+ thợ mới vào nghề=to be still green at one's job+ mới làm việc còn bỡ ngỡ=to be not so green as to believe something+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì- tái xanh tiếng Anh là gì?
tái ngắt [nước da]=to look green+ tái xanh tiếng Anh là gì?
tái mét=looking green with jealousy+ tái đi vì ghen tức- [nghĩa bóng] ghen tiếng Anh là gì?
ghen tức tiếng Anh là gì?
ghen tị=a green eye+ sự ghen tị- còn mới tiếng Anh là gì?
chưa lành tiếng Anh là gì?
chưa liền [vết thương]=a green wound+ vết thương còn mới* danh từ- màu xanh lá cây tiếng Anh là gì?
màu xanh lục- quần áo màu lục=to be dressed in green+ mặc quần áo màu lục- phẩm lục [để nhuộm]=Paris green+ phẩm lục Pa-ri- cây cỏ- bãi cỏ xanh tiếng Anh là gì?
thảm cỏ xanh- [số nhiều] rau- [nghĩa bóng] tuổi xanh tiếng Anh là gì?
tuổi thanh xuân tiếng Anh là gì?
sức sống tiếng Anh là gì?
sức cường tráng=in the green+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống- vẻ cả tin tiếng Anh là gì?
vẻ ngây thơ non nớt=do you see any green in my eye?+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?* nội động từ- trở nên xanh lá cây tiếng Anh là gì?
hoá thành màu lục* ngoại động từ làm cho xanh tiếng Anh là gì?
nhuộm lục- [từ lóng] bịp tiếng Anh là gì?
lừa bịp

Video liên quan

Chủ Đề