daunted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daunted
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
- bị làm cho lo lắng, bối rối, mất bình tĩnh, bị làm phiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bothered fazed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daunted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daunted":
dainty damned daunt demented Dante danaid dented daunted - Những từ có chứa "daunted":
daunted undaunted undauntedness
Lượt xem: 272