Điểm chuẩn 2017 đại học ngoại ngữ đà nẵng năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52140231 Sư phạm tiếng Anh 24.75 N1 >= 9.2;TTNV <= 1
2 52140233 Sư phạm tiếng Pháp 18.75 TTNV <= 2
3 52140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc 22.25 TTNV <= 2
4 52220201 Ngôn ngữ Anh 22.5 N1 >= 8.4;TTNV <= 4
5 52220201CLC Ngôn ngữ Anh (CLC) 19.75 N1 >= 7.2;TTNV <= 1
6 52220202 Ngôn ngữ Nga 18.75 TTNV <= 3
7 52220203 Ngôn ngữ Pháp 20.5 TTNV <= 1
8 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 23.5 TTNV <= 2
9 52220209 Ngôn ngữ Nhật 25 TTNV <= 5
10 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.25 N1 >= 8;TTNV <= 7
11 52220212 Quốc tế học 20.5 N1 >= 8.4;TTNV <= 2
12 52220212CLC Quốc tế học (CLC) 19.25 N1 >= 6;TTNV <= 2
13 52220213 Đông Phương học 20.75 TTNV <= 3
14 52220222 Ngôn ngữ Thái Lan 20.75 N1 >= 6.2;TTNV <= 1

Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Theo dõi Điểm chuẩn 2021

Thông tin chung

Mã trường: DDF

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Số điện thoại: 0236.3699324

Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 8 năm 2002

Trực thuộc: Công lập

Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo

Quy mô: 4000 sinh viên

Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH HUẾ

-

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm trúng tuyển

1

52140231

Sư phạm Tiếng Anh

23.25

2

52140233

Sư phạm Tiếng Pháp

14.25

3

52140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

18.25

4

52220113

Việt Nam học

14.5

5

52220201

Ngôn ngữ Anh

19.5

6

52220202

Ngôn ngữ Nga

15.25

7

52220203

Ngôn ngữ Pháp

14.25

8

52220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

19

9

52220209

Ngôn ngữ Nhật

20.5

10

52220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

21

11

52220212

Quốc tế học

15.5

Điểm chuẩn 2017 đại học ngoại ngữ đà nẵng năm 2022