Future có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ future là gì:

future nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ future. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa future mình


1

  1


Tương lai. | : '''''future''' tense'' — [ngôn ngữ học] thời tương lai | : '''''future''' state'' — kiếp sau | : '''''future''' wife'' — vợ sắp cưới | Tương lai. | [t [..]


0

  0


Danh từ: tương lai, sau này
Ví dụ: Tham gia khóa học kĩ năng mềm này sẽ giúp ích rất nhiều cho cuộc sống cũng như công việc tương lai. [Taking part in this soft-skill course will benefit to your life as well as future job.]

nga - Ngày 19 tháng 10 năm 2018


0

  1


['fju:t∫ə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ tương laifuture tense [ngôn ngữ học] thời tương laifuture life kiếp saufuture wife vợ sắp cướidanh từ tương lai [ số n [..]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ futures trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ futures tiếng Anh nghĩa là gì.

future /'fju:tʃə/* tính từ- tương lai=future tense+ [ngôn ngữ học] thời tương lai=future state+ kiếp sau=future wife+ vợ sắp cưới* danh từ- tương lai- [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau- hợp đông về hàng hoá bán giao sau!for the future!in future- về sau này, trong tương lai

future
- tương lai


  • tensions tiếng Anh là gì?
  • reminiscence tiếng Anh là gì?
  • metacentric tiếng Anh là gì?
  • overdrank tiếng Anh là gì?
  • shrievalties tiếng Anh là gì?
  • desulphurise tiếng Anh là gì?
  • pyonephritis tiếng Anh là gì?
  • overnice tiếng Anh là gì?
  • mercurialize tiếng Anh là gì?
  • deterrents tiếng Anh là gì?
  • personalizing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của futures trong tiếng Anh

futures có nghĩa là: future /'fju:tʃə/* tính từ- tương lai=future tense+ [ngôn ngữ học] thời tương lai=future state+ kiếp sau=future wife+ vợ sắp cưới* danh từ- tương lai- [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau- hợp đông về hàng hoá bán giao sau!for the future!in future- về sau này, trong tương laifuture- tương lai

Đây là cách dùng futures tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ futures tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

future /'fju:tʃə/* tính từ- tương lai=future tense+ [ngôn ngữ học] thời tương lai=future state+ kiếp sau=future wife+ vợ sắp cưới* danh từ- tương lai- [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau- hợp đông về hàng hoá bán giao sau!for the future!in future- về sau này tiếng Anh là gì?
trong tương laifuture- tương lai

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ future trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ future tiếng Anh nghĩa là gì.

future /'fju:tʃə/* tính từ- tương lai=future tense+ [ngôn ngữ học] thời tương lai=future state+ kiếp sau=future wife+ vợ sắp cưới* danh từ- tương lai- [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau- hợp đông về hàng hoá bán giao sau!for the future!in future- về sau này, trong tương lai

future
- tương lai


  • argon laser tiếng Anh là gì?
  • anfractuosities tiếng Anh là gì?
  • inspective tiếng Anh là gì?
  • annattos tiếng Anh là gì?
  • immunochemistry tiếng Anh là gì?
  • answer signal tiếng Anh là gì?
  • rote learning tiếng Anh là gì?
  • oversexed tiếng Anh là gì?
  • pen-master tiếng Anh là gì?
  • previtamin tiếng Anh là gì?
  • drawing-machine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của future trong tiếng Anh

future có nghĩa là: future /'fju:tʃə/* tính từ- tương lai=future tense+ [ngôn ngữ học] thời tương lai=future state+ kiếp sau=future wife+ vợ sắp cưới* danh từ- tương lai- [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau- hợp đông về hàng hoá bán giao sau!for the future!in future- về sau này, trong tương laifuture- tương lai

Đây là cách dùng future tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ future tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

future /'fju:tʃə/* tính từ- tương lai=future tense+ [ngôn ngữ học] thời tương lai=future state+ kiếp sau=future wife+ vợ sắp cưới* danh từ- tương lai- [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau- hợp đông về hàng hoá bán giao sau!for the future!in future- về sau này tiếng Anh là gì?
trong tương laifuture- tương lai

future

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: future


Phát âm : /'fju:tʃə/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • tương lai
    • future tense
      [ngôn ngữ học] thời tương lai
    • future state
      kiếp sau
    • future wife
      vợ sắp cưới

+ danh từ

  • tương lai
  • [số nhiều] [thương nghiệp] hàng hoá bán sẽ giao sau
  • hợp đông về hàng hoá bán giao sau
  • for the future
  • in future
    • về sau này, trong tương lai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    future[a] next succeeding[a] future tense hereafter futurity time to come
  • Từ trái nghĩa:
    past present[a] past times yesteryear

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "future"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "future":
    feature fetor future
  • Những từ có chứa "future":
    future future day futureless
  • Những từ có chứa "future" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sau xưa nay mai hậu vận sau đây hậu thế bất nhật hậu đại ngày sau tương lai vị lai more...

Lượt xem: 1413

Video liên quan

Chủ Đề