- bab.la
- Từ đồng nghĩa
- Tiếng Anh
- D
- discipline
chevron_left
chevron_right
Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp
disciplinenoun
In the sense ofbranch of knowledgesociology is a fairly new disciplineSynonyms field of study • branch of knowledge • course of study • subject • area • specialist subject • speciality • specialty
disciplineverb
In the sense oftrain to obey rulesthese families have different ways of disciplining their childrenSynonyms train • drill • teach • school • coach • educate • regiment • indoctrinate • lay down the law to someone • bring into line
Đăng nhập xã hội
Để cho phép điều gì đó hoặc ai đó tự do bất bị kiểm soát hoặc bất bị hạn chế; để trả toàn hoặc tự do thưởng thức một cái gì đó hoặc một người nào đó. George sẽ trở thành một doanh nhân vĩ lớn nếu anh bất kiềm chế cảm xúc của mình như thế. Đó là một dấu hiệu chắc chắn rằng công ty này đang thất bại nếu họ sẵn sàng kiềm chế những sinh viên thực tập như thế này. Bạn có một thói quen khó chịu là đưa cho bằng được khi uống rượu của bạn .. Xem thêm: cho, kiềm lại
To give someone what for
Thành Ngữ:, to give someone what for, [t? lóng] m?ng m? [ch?nh, x? v?] ai, tr?ng ph?t ai nghiêm kh?c
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ