Have been interested in là thì gì

Khi muốn thể hiện ý nghĩa trên, ta thường sử dụng kèm giới từ IN để biểu đạt sự thích thú hay quan tâm của một cá nhân đến một sự vật hay sự việc nào đó [Tương tự như cách sử dụng động từ LIKE].

• He didn't seem very interested in what I was saying. [Anh ta nhìn có vẻ không hứng thú gì với những gì tôi đang nói.]
• Anyone interested in joining the club should contact us at the address below. [Bất cứ ai muốn tham gia câu lạc bộ nên liên lạc với chúng tôi tại địa chỉ bên dưới.]
• I'm very interested in history. [Tôi rất thích môn lịch sử.]

2. CẤU TRÚC

Khi sử dụng Interested in để nói về sở thích hay sự quan tâm đối với sự vật hay sự việc nào đó, chúng ta có thể sử dụng động từ V_ing hay danh từ/ cụm danh từ theo sau:

S + be + interested in + V_ing/ Noun/ Noun phrase

Theo đó, động từ be được chia theo ngôi của chủ ngữ và thì.

• Yes, I'd be very interested in knowing more about the services your firm offers. [Vâng, tôi rất muốn biết thêm về các dịch vụ mà công ty bạn cung cấp.]
• I've always been interested in the origins of blues music. [Tôi luôn có hứng thú về nguồn gốc của thể loại nhạc Blues.]
• Make sure you visit the maritime museum if you're interested in anything to do with ships or seafaring. [Hãy chắc chắn rằng bạn ghé thăm bảo tàng hàng hải nếu bạn quan tâm đến bất cứ điều gì về tàu thuyền hoặc đi biển.]

3. LƯU Ý

Cấu trúc Interested in chỉ được sử dụng với chủ ngữ chỉ người.

Bạn cần phân biệt được giữa Interested in và Interested to:

  • Interested in được theo sau là động từ V_ing, được sử dụng tương tự như động từ LIKE, thể hiện sự thích thú, quan tâm hay sở thích của chủ thể đã có từ lâu.
  • Interested to được theo sau là động từ V_to, được sử dụng để thể hiện sự thích thú hay hứng thú của chủ thể ngay tại thời điểm nói

We would be interested to hear your views on this subject. [Chúng tôi đang rất muốn nghe quan điểm của bạn về đề tài này.]

My mom has always been interested in Bolero music. [Mẹ của tôi luôn có hứng thú với nhạc Bolero.]

 

Bạn cần phân biệt được giữa Interested và Interesting:

  • Interested được sử dụng khi chúng ta cảm thấy hứng thú hay quan tâm đến một sự việc nào đó. Chủ ngữ của Interested thường chỉ người.
  • Interesting được sử dụng khi có một vấn đề nào đó khiến ta chú ý và muốn tìm hiểu thêm về nó. Chủ ngữ của Interesting thường chỉ vật.

I'm not particularly interested in art. [Tôi không có hứng thú đặc biệt đối với hội họa.]
The film is interesting to me. [Bộ film này gây hứng thú cho tôi].

Để hình thành cụm từ trái nghĩa với Interested in, ta có thể thêm “un” hoặc “dis” phía trước để hình thành cụm “Uninterested in” hoặc “Disinterested in” với ý nghĩa là không quan tâm, không hứng thú với điều gì. 

  • He was totally uninterested in sport. [Anh ta hoàn toàn không có hứng thú với thể thao.]
  • I was disinterested in the whole affair. [Tôi đã không có hứng thú với toàn bộ sự việc.]

Trên đây là đầy đủ những tổng hợp về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này, bạn sẽ có cái nhìn đầy đủ và chính xác hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, Interested được coi là 1 tính từ, diễn đạt nghĩa là: “cảm thấy thích thú, thú vị, bày tỏ sự quan tâm,..”

Nếu như nói về việc thích điều gì đó, tính từ Interested sẽ đi với giới từ “in” tạo nên cấu trúc Interested in.

Ví dụ:

  • I’m interested in reading.

Tôi thích đọc sách.

  • Are you interested in playing football with me?

Bạn có thích thú chơi đá bóng với tôi chứ?

  • John didn’t interested in what his father was saying.

John dường như không quan tâm đến những gì mà bố anh ta đang nói.

  • Susan isn’t interested in swimming.

Susan không hứng thú với bơi lội.

Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Đối với cách sử dụng Interested in thì “sau Interested in là gì, Interested in + với gì, Interested in + verb gì,..” cho chính xác đây? Cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé.

Cấu trúc Interested in:

S + be + interested in + N/V-ing

[Ai đó thích thú về điều gì/ việc gì. Bày tỏ sự quan tâm về điều gì/ việc gì].

Ví dụ:

  • He’d be very interested in knowing information about this project.

Anh ta rất thích thú được biết thông tin về dự án này.

  • Adam’s a big fan of Marie. He’s interested in talking with her.

Adam là một fan cứng của Marie. Anh ấy thích thú được nói chuyện với cô ấy.

  • Is Susan interested in watching TV?

Susan có thích xem TV không vậy?

Cách dùng interested in

Xem thêm:

  • Cấu trúc consider

Chú ý về cách dùng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Khi sử dụng cấu trúc Interested in, hãy nhớ rằng Interested in + N/V-ing nhé.

Chúng mình sẽ chia sẻ thêm một số dạng cấu trúc khác với Interested mà bạn cần hiểu rõ và nắm vững:

interested + N

[những người hứng thú, liên quan tới].

Ví dụ:

  • All interested companies are informed to solve this problem immediately.

Tất cả các công ty có liên quan được thông báo để xử lý vấn đề này ngay lập tức.

interested + to V

[hứng thú làm gì đó].

Ví dụ:

  • I’d be interested to contact them. I hope they will cooperate with me.

Tôi hứng thú liên hệ với họ. Tôi hi vọng họ sẽ hợp tác với tôi.

Bên cạnh đó, có 1 tính từ khác đó là Interesting. Đây chính là tính từ được sử dụng nhằm nói về ai đó hoặc điều gì thú vị, chứ KHÔNG chỉ cảm xúc của ai đó thích thú hay quan tâm như Interested.

Ví dụ:

  • This song’s quite interesting!

Bài hát này khá hay ho đấy chứ!

  • My boyfriend’s really interesting. I love him so much.

Bạn trai tôi vô cùng thú vị. Tôi yêu anh ấy nhiều lắm.

Cách sử dụng interested in

Xem thêm:

  • Cấu trúc find

Bài tập về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Ở trên là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh, cùng chúng mình thực hành 1 số dạng bài tập cơ bản để nắm được cách dùng Interested in hơn nhé.

Chủ Đề