Học sinh có hoàn cảnh khó khăn tiếng anh là gì

hoàn cảnh khó khăn

hoàn cảnh khó khăn của bạn

trong những hoàn cảnh khó khăn nhất

trong hoàn cảnh khó khăn này

hoàn cảnh khó khăn của mình

khó khăn bởi hoàn cảnh

annoying [adj.]

gây khó chịu, phiền phức
/əˈnɔɪɪŋ/

Ex: John is sometimes annoying.
John đôi khi gây khó chịu cho người khác.

annoyed [adj.]

khó chịu
/əˈnɔɪd/

Ex: I am annoyed by the big noise.
Tớ khó chịu với tiếng ồn lớn.

boring [adj.]

buồn tẻ
/ˈbɔːrɪŋ/

Ex: I don’t think he’s such a boring man.
Tôi không nghĩ anh ta lại là một người buồn tẻ như vậy.

bored [adj.]

cảm thấy nhàm chán
/bɔːd/

Ex: Brian is bored with Chinese.
Brian chán với việc học tiếng Trung Quốc.

dedicated [adj.]

tận tụy
/ˈdedɪkeɪtɪd/

Ex: She is the most dedicated doctor in our hospital.
Cô ấy là bác sĩ tận tụy nhất trong bệnh viện của chúng ta.

hopeless [adj.]

vô vọng, rất kém
/'houplis/

Ex: Susan is hopeless at Maths.
Susan học rất kém môn Toán.

hopeful [adj.]

lạc quan, tràn đầy hi vọng
/ˈhəʊpfl/

Ex: She is hopeful about the future of the club.
Cô ấy lạc quan về tương lai của câu lạc bộ.

helpless [adj.]

bất lực
/ˈhelpləs/

Ex: They are helpless victims of war.
Họ là những nạn nhân bất lực của chiến tranh.

helpful [adj.]

hữu ích, nhiệt tình
/ˈhelpfəl/

Ex: The host family was very helpful.
Gia đình chủ nhà rất nhiệt tình.

meaningless [adj.]

vô nghĩa
/ˈmiːnɪŋləs/

Ex: Don't lead a meaningless life.
Đừng sống một cuộc sống vô nghĩa.

meaningful [adj.]

có ý nghĩa
/ˈmiːnɪŋfəl/

Ex: This is a meaningful volunteer activity.
Đây là một hoạt động tình nguyện có ý nghĩa.

charity organisation [n phr.]

tổ chức từ thiện
/ˈtʃærəti ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Ex: This charity organisation has helped many people in need.
Tổ chức từ thiện này đã giúp đỡ được rất nhiều người gặp khó khăn.

charity work [n phr.]

công việc từ thiện
/ˈtʃærəti wɜːk/

Ex: Teenagers can learn a lot from charity work.
Các bạn trẻ có thể học hỏi được nhiều điều từ các công việc từ thiện.

community [n.]

cộng đồng
/kəˈmjuːnəti/

Ex: They want to do something useful and meaningful for the community.
Họ muốn làm gì đó có ích và ý nghĩa cho cộng đồng.

develop [v.]

phát triển
/di'veləp/

Ex: This job can give you an opportunity to develop new skills
Công việc này có thể cho bạn cơ hội phát triển các kỹ năng mới.

development [n.]

sự phát triển
/dɪˈveləpmənt/

Ex: These activities will enhance the development of rural areas.
Các hoạt động này sẽ thúc đẩy sự phát triển cho các khu vực nông thôn.

disadvantaged [adj.]

thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
/dɪsədˈvɑːntɪdʒd/

Ex: We visited disadvantaged children in this village.
Chúng tôi đã đi thăm các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn trong ngôi làng này.

donate [v.]

quyên góp, tặng
/dəʊˈneɪt/

Ex: So far, people have donated more than 100 gifts.
Cho đến giờ, mọi người đã quyên góp hơn 100 món quà.

donation [n.]

sự quyên góp, khoản tiền quyên góp
/doʊˈneɪʃən/

Ex: All kinds of donations are appreciated.
Sự quyên góp, ủng hộ dưới mọi hình thức đều được trân trọng.

donor [n.]

nhà tài trợ, người ủng hộ
/ˈdəʊnə[r]/

Ex: The charity received £100,000 from an unnamed donor.
Hội từ thiện đã nhận được khoản ủng hộ 100.000 Bảng từ một người ủng hộ giấu tên.

handicapped [adj.]

khuyết tật
/ˈhandɪkapt/

Ex: We take care of handicapped children.
Chúng tôi chăm sóc trẻ em khuyết tật.

low-income [adj.]

thu nhập thấp
/ləʊ ˈɪnkʌm/

Ex: We provide support for low-income families.
Chúng tôi giúp đỡ những gia đình có thu nhập thấp.

needy [adj.]

túng thiếu, nghèo
/ˈniːdi/

Ex: This fund is to help children of needy families.
Quỹ này nhằm giúp đỡ những em nhỏ sinh ra trong gia đình nghèo.

priority [n.]

quyền ưu tiên
/priority/

Ex: My top priority now is to win a place at the university.
Điều ưu tiên lớn nhất của tôi bây giờ là đỗ đại học.

volunteer [1] [n.]

tình nguyện viên
/ˌvɒlənˈtɪə[r]/

Ex: They need volunteers to help children with English.
Họ cần các tình nguyện viên để giúp trẻ con học tiếng Anh.

volunteer [2] [v.]

tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə[r]/

Ex: A group of students volunteer to clean this area every Saturday.
Một nhóm học sinh tình nguyện dọn dẹp khu vực này vào thứ Bảy hàng tuần.

volunteer work [n phr.]

công việc tình nguyện
/ˌvɒlənˈtɪə wɜːk/

Ex: She did a lot of volunteer work last summer.
Cô ấy làm nhiều việc tình nguyện vào mùa hè vừa rồi.

Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2

Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2

Video liên quan

Chủ Đề